|
Kế toán doanh nghiệp
|
80
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Lái tàu đường sắt
|
35
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
20
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Thông tin tín hiệu đường sắt
|
30
|
30
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
|
30
|
80
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
30
|
80
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Lắp đặt cầu
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
|
|
15
|
|
|
X
|
X
|
|
Gác chắn đường ngang, cầu chung, hầm đường sắt
|
|
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Lái phương tiện chuyên dùng đường sắt
|
|
|
15
|
|
X
|
X
|
|
Khám, chữa toa xe
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Khách, hóa vận đường sắt
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
40
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Lái tàu đường sắt
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
|
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Gác chắn đường ngang, cầu chung, hầm đường sắt
|
|
|
45
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
900
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
|
20
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Thông tin tín hiệu đường sắt
|
20
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
20
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Lái tàu đường sắt
|
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
|
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
|
|
75
|
|
|
X
|
X
|
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Lắp đặt cầu
|
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Gác chắn đường ngang, cầu chung, hầm đường sắt
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
585
|
890
|
1470
|
|
|
|
|
|
CĐT0107
|
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật thiết bị y tế
Số 1 ngõ 89, Lương Định Của, Phương Mai, Đống Đa, thành phố Hà Nôi
Đt: 04.35760.370; Fax: 04.5763.700
|
|
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển từ
tháng4 năm 2011
|
|
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
30
|
50
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
20
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
20
|
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
190
|
50
|
50
|
|
|
|
|
|
CĐT0108
|
Trường Cao đẳng nghề Thăng Long
Tổ 45, thị trân Đông Anh, thành phố Hà Nôi
Đt: 04.39655135; Fax: 04.38833296
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
450
|
40
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
110
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
110
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
40
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ Thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
70
|
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |