Tổng
250
|
400
|
1250
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ
Thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Đt: 03513.840246; Fax: 03513.840246
|
|
|
Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi
|
|
50
|
|
300
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Cấp, thoát nước
|
|
50
|
|
200
|
X
|
X
|
Tổng
|
|
100
|
|
500
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Hà Hoa Tiên
Hoàng Đông, Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Hàn
|
|
110
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
|
110
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
|
110
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
|
400
|
|
|
|
|
|
|
Nam Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ2501
|
Trường Cao đẳng nghề Nam Định
KM số 4, đường Trần Huy Liệu, Mai Xá, Mỹ Xá, thành phố Nam Định
Đt: 0350.3849911; Fax: 0350.3835255
|
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
30
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Điện dân dụng
|
35
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Đo lường điện
|
35
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến
áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
35
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
35
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
45
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
105
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Nâng bậc thợ nghề quản lý và khai thác thủy nông
|
|
|
|
150
|
X
|
X
|
|
Nâng bậc thợ nghề quản lý vận hành bơm điện
|
|
|
|
150
|
X
|
X
|
|
Nâng bậc thợ các nghề Cơ khí động lực
|
|
|
|
50
|
X
|
X
|
Tổng
|
445
|
340
|
|
350
|
|
|
|
|
CĐT2502
|
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế kỹ thuật VINATEX
Số 6, phường Năng Tĩnh, thành phố Nam Định
Đt: 0350.3849464; Fax: 03503.842.319
|
|
|
May thời trang
|
275
|
175
|
50
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Thiết kế thời trang
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ sợi
|
25
|
30
|
35
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ dệt
|
30
|
50
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ hóa nhuộm
|
|
25
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa thiết bị dệt
|
|
35
|
35
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa thiết bị may
|
35
|
35
|
35
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
500
|
60
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
45
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
20
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
150
|
70
|
35
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
150
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Thương mại điện tử
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
40
|
40
|
35
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
1300
|
605
|
300
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định
Xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
Đt: 0350.3849581; Fax: 0350.3843051
|
|
|
Cắt gọt kim loại
|
25
|
20
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Hàn
|
25
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
25
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
25
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
25
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
25
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
25
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
May thời trang
|
50
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
20
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
20
|
|
|
|
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
20
|
|
|
|
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
20
|
|
|
|
|
X
|
|
Sửa chữa thiết bị may
|
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
20
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
405
|
260
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định
Đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ, thành Phố Nam Định, tỉnh Nam Định
Đt: 0350.3645194, 0350.3649460;
Fax: 0350.3637994
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40
|
20
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Lập trình máy tính
|
40
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
40
|
18
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
40
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
40
|
18
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
40
|
18
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
40
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
40
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
40
|
18
|
|
|
X
|
X
|
|
Thiết kế đồ họa
|
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |