Phù hợp tiêu chuẩn JIS/According to JIS (Japanese Industrial Standards)
057/11CN
|
09/05/2011
|
04/05/2016
|
04/02/2012 ÷ 04/08/2012
|
| -
ji
|
Jiangsu Asian Star anchor chain Co.,Ltd.
Address: Dongxing Town, Jingjiang, Jiangsu, China
|
Xích neo và các chi tiết / Anchor chain and accessories
|
- Cấp 2/ Grade 2: 12.5 ÷ 90 mm
- Cấp 3/ Grade 3: 12.5 ÷ 152 mm.
|
103/11CN
|
03/08/2011
|
08/08/2016
|
08/05/2012 ÷ 08/11/2012
|
|
-
jo
|
Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam
Địa chỉ: Số 1, đường 10, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương,Việt Nam.
Jotun Vietnam Paint Co.,Ltd.
Address: No.1, 10 Street, Song Than Industrial Zone, Di An District, Binh Duong City, VietNam.
|
Sơn chống hà không chứa thiếc / Anti-fouling Paint as TBT free
1. Sea force 15 Light Red
2. Sea force 15 Dark Red
3. Sea force 30 Light Red
4. Sea force 30 Dark Red
5. Sea force 60 Light Red
6. Sea force 60 Dark Red
7. Sea force 90 Light Red
8. Sea force 90 Dark Red
9. Sea Economy 700 Red Brown
|
|
002/11CN
|
09/04/2012
|
18/02/2016
|
18/11/2012 ÷ 18/05/2013
|
|
-
Kh
|
Xí nghiệp que hàn điện Khánh Hội –SOVIGAZ
Địa chỉ: Lô C4, Đường số 1, Khu Công nghiệp Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An, Việt Nam.
Khanh Hoi Welding electrode factory -SOVIGAZ
Address:C4 Quarter,No.1 Street, Nhut Chanh Industrial Zone, Ben Luc District, Long An Province, VietNam.
|
Que hàn điện / Covered arc welding electrodes:
1. Sovigaz-C47-N47-2R
2. Sovigaz-C47-N48-2R
3. Sovigaz-C47-KH-7018
|
|
148/11CN
|
19/10/2011
|
19/10/2016
|
19/07/2012 ÷ 19/01/2013
|
|
-
Ki
|
Công ty CP Kim Tín Hưng Yên
Địa chỉ: Đường D3, Khu D, KCN Phố Nối A, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên,Việt Nam.
Kim Tin Hung Yen J.S.C
Address:D3 Street, Part D, Pho Noi A Industrial Zone, Van Lam District, Hung Yen Province, VietNam.
|
Que hàn điện / Covered arc welding electrodes
1. KT-6013/MW2
2. KT-421/MW2
3. GL-26/MW2
|
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
|
053/11CN
|
23/05/2011
|
20/05/2016
|
20/02/2013 ÷ 20/08/2013
|
|
-
Ki
|
Chi nhánh Công ty CP Kim Tín
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Long Định, Long Cang, Cần Đước, Long An,Việt Nam.
Kim Tin J.S.C
Address:Long Dinh Industrial Zone, Long Cang Ward, Can Duoc District, Long An Province, VietNam.
|
I. Que hàn điện / Covered arc welding electrodes
1. KT-6013/MW2
-
KT-421/MW1
-
GL-26/MW2
-
GL-52/MW53
-
GEMINI GL-78/MW53
-
KT-N46/MW2
-
GEMINI G308/D308
II. Dây hàn bán tự động / Solid wire for semi- automatic
1. GEMINI GM-70S/SW53
III. Dây hàn tự động / Solid wire for automatic welding
1. EL12-CM143/AW3
2. EL12-CM185/AW2
3. EM12-CM143/AW3
4. EM12-CM185 /AW2
5. EH14-CM122/AW54
|
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
|
059/11CN
|
10/07/2011
|
10/07/2016
|
10/04/2012 ÷ 10/10/2012
|
|
-
ku
|
Công ty TNHH Kuang Tai Việt Nam
Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch II, Nhơn Trạch, Đồng Nai, Việt Nam.
Tel : 061 3560098
Fax: 061 3560243
Kuang Tai Metal (VietNam) Co.,Ltd.
Address:Nhon Trach III Industrial Zone, Nhon Trach District, Dong Nai Province, VietNam.
Tel : +84 61 3560098
Fax: +84 61 3560243
|
I. Que hàn điện / Covered arc welding electrodes
-
KT-260/MW3
-
KL-516 /MW53H10
-
KL-508/ MW53H10
II. Dây hàn bán tự động / Solid wire for semi- automatic
-
1. KM-56/SW53G(C)
-
2. KM-56Z/SW53G(C)
3. KFX-71T/SW53G(C)H15
III. Dây hàn tự động / Solid wire for automatic welding
-
KW-1/AW53M
-
KW-3/AW53M
|
- Đường kính/ Diameter:
2.6, 3.2, 4.0, 5.0
- Đường kính/ Diameter:
2.6, 3.2, 4.0, 5.0
- Đường kính/ Diameter:
2.6, 3.2, 4.0, 5.0
- Đường kính/ Diameter:
0.8, 0.9, 1.0, 1.2, 1.6
- Đường kính/ Diameter:
0.8, 0.9, 1.0, 1.2, 1.6
- Đường kính/ Diameter:
1.2, 1.4, 1.6
- Đường kính/ Diameter:
2.4, 3.2, 4.0, 4.8
- Đường kính/ Diameter:
2.4, 3.2, 4.0, 4.8
|
048/11CN09
|
26/05/2011
|
26/05/2016
|
26/02/2012 ÷ 26/08/2012
|
|
-
li
|
Nhà máy sản xuất vật liệu hàn LILAMA – Công ty CP LILAMA 5
Địa chỉ: Đường Trần Phú, Phường Thạch Linh, Tp Hà Tĩnh,Việt Nam.
LILAMA 5 J.S.C.
Address:Tran Phu Street, Thach Linh Ward, Ha Tinh City, VietNam.
|
Que hàn điện / Covered arc welding electrodes:
1. E6013-LI / MW2
2. E7016-LI / MW53
3. E7018-LI / MW52
|
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
|
168/10CN01
|
20/12/2010
|
20/12/2015
|
20/09/2012 ÷ 20/03/2013
|
|
-
na
|
Công ty TNHH Nakashima Việt Nam
Địa chỉ: Số CN2.2B,Khu Công nghiệp Đình Vũ, Quận Hải An,Tp Hải Phòng, Việt Nam.
Nakashima Viet Nam Co.,Ltd.
Address: Land Plot CN2.2B, Dinh Vu Industrial Zone, Hai An District, Haiphong City, VietNam.
|
Đúc hợp kim đồng / Copper alloy casting
1. Chân vịt bước cố định / Fixed pitch propeller
2. Chân vịt biến bước / Blades for controllable pitch propeller
|
- Đường kính lón nhất/ Max diameter : 3,2m
- Đường kính lón nhất/ Max diameter : 3,5m
|
056/10CN
|
25/11/2010
|
25/11/2015
|
25/08/2012 ÷ 25/02/2013
|
|
-
Na
|
Công ty CP Nam Hà Việt – Nhà máy vật liệu hàn NAHAVI
Địa chỉ:
Công ty: Lô IY.3 Đường CN5, KCN Tân Bình, Phường Tây Thanh, Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh,Việt Nam.
Nhà máy: Đường Đ2, LF9&F8-2 KCN Rạch Bắp, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
Tel .: 0650.3554178
Fax: 0650.3554178
Nam Ha Viet J.S.C – HANAVI welding material factory.
Address:
The Company: IY.3 Quarter, CN5 Street, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, VietNam.
The Factory: Đ2 Street, LF9&F8-2, Rach Bap Industrial Zone, Ben Cat District, Binh Duong Province, VietNam.
Tel .: +84 650.3554178
Fax: +84 650.3554178
|
I. Que hàn điện / Covered arc welding electrodes
1. HV-J421/MW1
2. NB-422/MW1
3. NB-500/MW2
4. NB-7016/MW53
5. NB-7018/MW53
6. NB-308/D308
II. Dây hàn bán tự động / Solid wire for semi- automatic
1. NB - 70S/SW53
III. Dây hàn tự động / Solid wire for automatic welding
1. NB-EL12/AW53
2. NB-EM12/AW54
3. NB-EH14/AW3
|
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
2.5; 3.2; 4.0; 5.0
- Đường kính/ Diameter:
2.5; 3.2; 4.0; 5.0
- Đường kính/ Diameter:
2.5; 3.2; 4.0; 5.0
|
179/10CN02
|
16/02/2011
|
16/02/2016
|
16/11/2012 ÷ 16/05/2013
|
|
-
Na
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp vật liệu hàn Nam Triệu
Địa chỉ: Tam Hưng, Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng,Việt Nam.
Nam Trieu welding material Industrial J.S.C
Address:Tam Hung Ward, Thuy Nguyen District, Hai Phong City, VietNam.
|
I. Que hàn điện / Covered arc welding electrodes
1. NA 6013/MW2
2. NB 6013/MW2
3. NT 6013/MW2
4. NA 7016/MW53
5. NA 7018/MW53
II. Dây hàn bán tự động / Solid wire for semi- automatic
1. NA 70S/MW53
III. Dây hàn tự động / Solid wire for automatic welding
1. NA EH14/AW53
|
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
1.0; 1.6
- Đường kính/ Diameter:
|
007/11CN
|
09/05/2011
|
09/05/2016
|
09/02/2013 ÷ 09/08/2013
|
|
-
na
|
Nantong Zichai Marine machinery
Address: No.89, Chenggang Road, Nantong City, Jiangsu Province, China.
|
Động cơ diezen / Marine diesel engine
( Z6150 Series)
|
- Vòng quay định mức/ Rated speed:
1000 ~1500 Rpm
-
Công suất ra định mức/Rated power:
147 - 324 Kw
-
Số si lanh/ Number of Cylinder: 6
|
159/11CN
|
22/05/2012
|
28/12/2016
|
28/09/2012 ÷ 28/03/2013
|
|
-
ne
|
NED – DECK Marine Vietnam Co.,Ltd.
Địa chỉ: Dường D2, Phố nối A, Hưng Yên, Việt Nam
NED – DECK Marine Vietnam Co.,Ltd.
Address: D2 Street, Pho Noi A Industrial Zone, Hung Yen City, VietNam
|
Thiết bị nâng hạ xuồng cứu sinh với hệ thống dây đơn / Lauching appliance with single fall systemj for Rescue boats
|
- Kiểu cẩu xuồng/ Davit Type: SCH 12-3,5 R
- Tải trọng làm việc lớn nhất/ Maximum Working Load : 12 kN
- Tải trọng hạ nhỏ nhất/ Minimum Launching Load: 5kN
- Tốc độ nâng nhỏ nhất/ Minimum Hoisting Speed : 0.3 m/s
- Kiểu tời sử dụng/ Associated Winch type: 04-04 E
.
|
127/11CN
|
11/10/2011
|
10/10/2016
|
10/7/2012 ÷
10/1/2013
|
|
-
Ph
|
Công ty TNHH Phi Hùng
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Mỹ Đồng, Huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng, Việt Nam.
Phi Hung Co.,Ltd.
Address:My Dong Industrial Zone, Thuy Nguyen District, Hai Phong City, VietNam.
|
Đúc hợp kim đồng / Copper alloy casting
1. Chân vịt bước cố định / Fixed pitch propeller
2. Áo lót trục / Stern tube shaft sleeves
|
- Đường kính lón nhất/ Max diameter : 4,0m
- Chiều dài lớn nhất/ Max in length : 1,8m
|
119/11CN
|
14/09/2011
|
06/09/2016
|
06/06/2012 ÷ 06/12/2012
|
|
-
qu
|
QILU Special steel Co., Ltd.
Address: North overpass old Customs, Yanzhou, Shandong, China
|
Thép rèn các bon và hợp kim thấp / Carbon and low alloy steel forgings
|
|
168/11CN
|
28/03/2012
|
22/11/2016
|
22/08/2012 ÷ 22/02/2013
|
|
-
qu
|
Quingdao Zichai Boyang Diesel engine Co.,Ltd.
Address: Qingdao Huaquiao Technology Park, Pingdu, Qingdao, Shandong.
|
Động cơ diezen / Marine diesel engine
(L250, N330 Series)
| -
Vòng quay định mức/ Rated rev.: 500 ~825 Rpm
-
Công suất ra định mức/ Rated output: 588-1912 Kw
-
Số si lanh/ Number of cylinder: 6-9
|
158/11CN
|
22/05/2012
|
28/12/2016
|
28/09/2012 ÷ 28/03/2013
|
|
-
sa
|
SAMYUNG ENC Co., Ltd.
Address: 644-2, Daman-ri, Jinrae-myun, Gimhae-si, Gyungnam, Korea.
|
VHF: STR-6000A
MF/HF DSC, NBDP: SRG-3150DN SN-100
NAVTEX: SNX-300
SART: SAR-9
TWO-WAY VHF STV-160
S.EPIRB : SEP-406
AIS : SI-3-/SI-30A
ECHO SOUNDER : SES-2000
|
|
101/11CN-03
|
18/08/2011
|
10/08/2016
|
10/05/2012 ÷ 10/11/2012
|
|
-
se
|
Công ty TNHH Nội thất thủy Sejin – Vinashin
Địa chỉ: Khu Công nghiệp tàu thủy An Hồng, Huyện An Dương,Tp Hải Phòng, Việt Nam.
Sejin – Vinashin Marine accommodation Co.,Ltd.
Address:An Hong Marine Industrial Zone, An Duong District, Hai Phong City, VietNam.
|
I. Trần chống cháy / Fire protection ceiling :
Model: CC25,CC30,CC75
II. Vách chống cháy / Fire protection bulkhead
Model: BM25, BM30, BM50, BM50C,BM50S
III. Cửa chống cháy /Fire protection door:
Model: D/A48, D/A38, D/B38B, D/B38Z
|
|
049/12CN
|
16/05/2012
|
28/03/2017
|
28/12/2012 ÷ 28/06/2013
|
|
-
su
|
Công ty TNHH Dịch vụ Hàng Hải Nhật Quang
Địa chỉ: Số 12,Đường số 1, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Sunlight Maritime services Co.,Ltd.
Address:No.12, No.1 Road, Tan Phu Ward, No.7 District, Ho Chi Minh City, VietNam.
|
Hệ thống báo động trực ca buồng lái / Bridge navigational watch alarm systems
1. SBW11A
|
|
004/12CN-01
|
15/01/2012
|
10/08/2016
|
10/05/2012 ÷ 10/11/2012
|
|
-
Th
|
Công ty CP Vật liệu hàn Thiên Phúc
Địa chỉ: Số 389A, Trần Tất Văn, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Tp. Hải Phòng,Việt Nam.
Thien Phuc Welding material J.S.C
Address: No.389A, Tran Tat Van Street, Trang Minh Ward, Kien An District, Hai Phong City, VietNam.
|
I. Que hàn điện / Covered arc welding electrodes
1. TP 6013/MW2
2. TP7016/MW53
3. TP 7018/MW53
II. Dây hàn bán tự động / Solid wire for semi- automatic
1. TP 71-T1/SW53
|
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
|
147/11CN
|
21/12/2011
|
21/12/2016
|
21/09/2012 ÷ 21/03/2013
|
|
-
tm
|
Công ty TNHH TMC
Địa chỉ: 368-7, Gasan-ri, Ipjang-Myeon, Tp Cheonan, Chungnam, Hàn Quốc.
TMC Co.,Ltd.
Address: 368-7, Gasan-ri, Ipjang-Myeon, Cheonan-city, Chungnam, Korea.
|
Cáp điện dùng cho tàu biển / Shipboard Electric cable
|
- Chậm cháy /Flame Retardant
- Chống lửa / Fire Resistant
|
165/11CN
|
15/11/2011
|
15/11/2016
|
15/08/2012 ÷ 15/02/2013
|
|
-
To
|
|