Công ty TNHH Cơ khí đúc Toàn Thắng
Địa chỉ: KCN Yên Xá, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam.
Toan Thang Casting mechanical Co.,Ltd.
Address:Yen Xa Industrial Zone, Y Yen District, Nam Dinh City, VietNam.
Vật liệu thép và hợp kim đồng đúc / Steel and copper alloy castings
|
- Thép đúc các bon và thép đúc hợp kim thấp/ Carbon and low alloy steel castings
- Hợp kim đồng đúc / Copper alloy castings
- Khối lượng đúc lớn nhất cho phép / Max. weight: 2000 kg
|
084/11CN02
|
18/07/2011
|
15/07/2016
|
15/04/2012 ÷ 15/10/2012
|
| -
Tr
|
Doanh nghiệp tư nhân Trí Tuệ
Địa chỉ: 321/10 KCN Cái Sơn Hàng Bảng, Lợi Nguyên A, P.An Bình, Quận Ninh Kiều, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Tri Tue Company.
Address: 321/10 Cai Son Hang Bang Industrial Zone, Loi Nguyen A, An Binh Ward, Ninh Kieu District, Ho Chi Minh City, VietNam.
|
Bạc trục Chân vịt làm bằng cao su đúc / Rubber stern tube bearing
| -
Đường kính trong/ Inner diameter:
44,45 ÷ 381,00 mm
-
Đường kính ngoài/ Outside diameter:
66,68 ÷ 457,20 mm
-
Chiều dài bạc/ the bearing length:
177,80 ÷ 1473,00 mm
60-80 Shore A
|
092/11CN
|
19/07/2011
|
08/07/2016
|
08/04/2012 ÷ 08/10/2012
|
|
-
tr
|
Công ty Cổ phần Cơ điện Thủy lực và Thương mại
Địa chỉ: 176 Hoa Bằng, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội, Việt Nam.
Trading and Hydraulic Power Electric JSC
Address: No.176 Hoa Bang, Yen Hoa Ward, Cau Giay Distric, Ha Noi City, Vietnam.
|
1. Máy lái điện thủy lực/ Electro-hydraulic steering gear
2. Máy kéo neo điện-thủy lực/ Electro-hydraulic anchor handling appliance
3. Cầu thang mạn nhôm / Aluminium accommodation ladders
4. Tời cô dây /Towing winch
|
- Kiểu/Type: LTL-15TM
- Mô men xoắn cực đại/ Max.torque:
15TM
- Trọng lượng neo/ Anchor Weight:
2850 kg
- Tốc độ kéo neo lớn nhất/ Max speed:
10,12 meter/min
- Áp suất thủy lực/ Hydraulic pressure:
120 kG/cm2
- Xích neo/ Chain: Xích cấp 2, có ngáng, Ø48 mm / Grade 2, Ø48 mm
- Kích thước/ Dimention:
510 x 250 x 9000 mm
- Tốc độ nâng thang lớn nhất/ Max hoisting speed: 9 meter/min
- Tải trọng cho phép lớn nhất/The Max.permissible load: 1470 N
- Góc nghiêng lớn nhất của thang khi sử dụng /The Max.angle of use of the ladder to the horizontal : 55o
- Lực kéo lớn nhất/ Rated pull:
60 000 N
- Tốc độ kéo chão lớn nhất/ Max speed: 12,4 meter/min
- Áp suất thủy lực/ Hydraulic pressure: 96,8 kG/cm2
|
153/11CN
|
04/05/2012
|
06/04/2017
|
06/01/2013 ÷ 06/07/2013
|
|
-
un
|
Viện nghiên cứu chế tạo tàu thủy – Trường đại học Nha Trang
Địa chỉ: Số 44 Hòn Rớ, Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hoà, Việt Nam.
Tel. 058. 3714377; 3714476
Fax : 058. 3714025
UNINSHIP – Nha Trang University
Address: No.44 Hon Ro, Phuoc Dong Street,Nha Trang City, Khanh Hoa Province, VietNam.
Tel. : +84 58. 3714377; 3714476
Fax : +84 58. 3714025
|
Xuồng cấp cứu / Rescue boat :
RB505, RB507, RB509, RB509-2
|
|
036/10CN02
|
26/02/2010
|
17/ 02/2013
|
17/112012/ ÷ 17/05/2013
|
|
-
Va
|
Công ty CP Văn Đóa
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng, Việt Nam.
Van Doa J.S.C
Address:6 Villarge,My Dong Ward, Thuy Nguyen District, Hai Phong City, VietNam.
|
Đúc hợp kim đồng / Copper alloy casting
1. Chân vịt bước cố định / Fixed pitch propeller
2. Áo lót trục / Stern tube shaft sleeves
|
- Đường kính lón nhất/ Max diameter : 3,2m
- Chiều dài lớn nhất/ Max in length : 1,8m
|
135/11CN
|
16/02/2012
|
15/02/2017
|
15/11/2012 ÷ 15/05/2013
|
|
-
Vi
|
Công ty CP Que hàn điện Việt Đức
Địa chỉ: Xã Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội ,Việt Nam.
Viet Duc Welding electrodes J.S.C
Address:Nhi Khe Ward, Thuong Tin District, Ha Noi City, VietNam.
|
I. Que hàn điện / Covered arc welding electrodes
1. N46-VD
2. VD-6013
3. E7018-VD
II. Dây hàn bán tự động / Solid wire for semi- automatic
1. W49-VD
|
|
039/11CN
|
16/05/2011
|
16/05/2016
|
16/02/2012 ÷ 16/08/2012
|
|
-
Vi
|
Công ty CP chế tạo điện Việt Nam – Hungari
Địa chỉ: Tổ 53, Huyện Đông Anh,Tp Hà Nội, Việt Nam.
Tel: 0438823256
Fax: 0438823291
Vietnam – Hungari Electric machinery manufacturing J.S.C.
Address:53 Quater, Dong Anh District, Ha Noi City, VietNam.
Tel: +84 438823256
Fax: +84 438823291
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha Rô-to lồng sóc / 3-Phase squirrel cage induction motor
1. Cấp bảo vệ/ IP: 56
3KB132S 4; 3KB225S 16/6; 3K160M2; 4K80A2; 3K132S4; 4K71B2; 4K71A2; 3K112Sa4; 3K112M2; 3K132M2; 3K160S8/4; 3K225Sa4; 3K250M4; 3K280S4 - 4K71A4; 4K71C4; 3K132S4; 4K80B4; 3K132M4
2. Cấp bảo vệ/ IP: 56
Cấp phòng nổ/ ExdIIBT 3
3PN80A2; 3PN112Ma4; 3PN132S4; 3PN160L8/4
|
- Cấp bảo vệ của vỏ/ Degree of protection: IP56
- Cấp cách điện/Isulation class: F
- Dấu hiệu phòng nổ/ Markinh: Exd IIBT3 F
|
091 /11CN
|
19/07/2011
|
19/07/2016
|
19/04/2012 ÷ 19/10/2012
|
|
-
we
|
Weichai Heavy machinery Co.,Ltd.
Address: No. 69, Changsong Road, Weifang, Shandong, P.R of China.
|
I. Động cơ diezen / Marine diesel engine
(6160, 6170 & 8170 Series)
II. Động cơ diezen cho máy phát điện / Marine diesel generator sets
( See Cer No 208/10CN-02 )
III. Đông cơ diezen cho máy phát sự cố / Marine emergency diesel generator sets
( See Cer No 208/10CN-03 )
IV. Hộp số / Gearbox
( See Cer No 208/10CN-04 )
|
|
208/10CN
|
03/01/2011
|
16/12/2015
|
16/09/2012 ÷ 16/03/2013
|
|
-
we
|
Weichai Heavy machinery Co.,Ltd.
Address: No. 69, Changsong Road, Weifang, Shandong, P.R of China.
|
I. Động cơ diezen / Marine diesel engine
(WD615 Series, WD618 Series)
(WP12 Series (WP12C, WP12CD))
|
|
206/10CN
|
03/01/2011
|
16/12/2015
|
16/09/2012 ÷ 16/03/2013
|
|
-
we
|
Weichai Heavy machinery Co.,Ltd.
Address: No. 69, Changsong Road, Weifang, Shandong, P.R of China.
|
I. Động cơ diezen / Marine diesel engine
(XCW8200ZC-2; CW6250ZLC; CW6250ZLC-1/CW6250ZLC-2 /CW6250ZLC-3;CW6200ZC-28/ CW6200ZC-39; XCW6200ZC-51/ XCW6200ZC-52 );
( See Cer No 209/10CN-03; 209/10CN-04; 209/10CN-05);
III. Đông cơ diezen cho máy phát sự cố / Marine emergency diesel generator sets:
(XCW8200ZD-2; CW6250ZLD; CW6250ZLD-1/CW6250ZLD-2 /CW6250ZLD-3; CW6200ZD-28/ CW6200ZD-39; XCW6200ZD-51/ XCW6200ZD-52).
|
|
209/10CN
|
25/08/2011
|
16/12/2015
|
16/09/2012 ÷ 16/03/2013
|
|
-
we
|
Weifang Weichai Deutz Diesel engine Co.,Ltd.
Address: No. 121, Beigong Eastern Str., Weifang, Shandong, P.R of China.
|
Động cơ diezen / Marine diesel engine
(226B Series)
(WP6/4 Series)
|
- Động cơ Diesel/ Diesel engine:
- Bốn kỳ tác dụng đơn/ 4 Strokes, single acting
- Đường kính xy lanh/ Cylinder bore:
105 mm
- Hành trình piston/ Piston stroke: 120 mm
- Số lượng xy lanh/ No. of cylinders:3, 4 and 6
- Công suất ra định mức lớn nhất/ Max. rated cont. output: 30 - 55 kW; 40 - 75 kW; 70 - 150 kW
- Vòng quay định mức/ Rated revolution: 1500 - 2500 rpm
|
207/10CN
|
03/01/2011
|
16/12/2015
|
16/09/2012 ÷ 16/03/2013
|
|
-
we
|
Wenling city Xiandai decorative material Co.,Ltd.
Address: Shentongmen Village, chengxi street, Wenling City, Zhejiang Province, P.R.China.
|
Tấm chống cháy / Inorganic fireproof core board.
|
- Kiểu/Model: XD
- Chiều dày/Thickness: 5-9 mm
- Ứng suất dập/Golding strength :≥ 6MPa
- Tỷ trọng/Density: 900 ÷ 1100 kg/m3.
|
022/11CN
|
18/03/2011
|
04/03/2016
|
04/12/2012 ÷ 04/06/2013
|
|
-
we
|
Wenling city Xiandai decorative material Co.,Ltd.
Address: Shentongmen Village, chengxi street, Wenling City, Zhejiang Province, P.R.China.
|
Tấm chống cháy / Inorganic fireproof core board.
|
|
022/11CN
|
18/03/2011
|
04/03/2016
|
04/12/2012 ÷ 04/06/2013
|
|
-
wu
|
Wuxi Petrel Pressure Pump & Valve Factory
Address:No.12 Yanyu mid-road, Qian zhou town, Huishan District, Wuxi, China
|
Bơm Pittong/ Marine Reciprocating pump
|
- Kiểu/Type:
3DP40; 3DP60;
- Lưu lượng/Capacity:
80 ÷ 250 l/min
- Áp lực đẩy/ Delivery Pressure:
3.5 ÷ 20 MPa
- Tốc độ vòng quay/ Circulating times per min:
350 ÷ 470 rpm
- Động cơ lai/ Prime mover (Motor):
5.5 ÷ 37 kw
- Đường kính piston/Plunger Dia:
26 ÷ 60; 32 ÷ 65 mm
- Hành trình Piston/Plunger Path:
40; 60 mm
- Môi chất / Medium: Nước/ Water
|
061/12CN
|
04/07/2012
|
20/04/2017
|
20/01/2012 ÷ 20/07/2012
|
|
-
Xu
|
Nhà máy que hàn điện Xuyên-Á – Công ty CP Khoáng sản Hiếu Giang
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Diên Sanh, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị,Việt Nam.
Tel.: 053.3670777;
Fax: 053 3670 515
Xuyen A Welding electrodes factory – Hieu Giang Co.,Ltd.
Address:Dien Sanh Industrial Zone,Hai Lang District, Quang Tri Province, VietNam.
Tel.: +84 53 3670777;
Fax: +84 53 3670 515
|
Que hàn điện / Covered arc welding electrodes:
1. XA 421/MW1
2. XA H6013/MW2
|
- Đường kính/ Diameter:
2.5; 3.2; 4.0
- Đường kính/ Diameter:
2.5; 3.2; 4.0; 5.0
|
082/11CN03
|
29/07/2011
|
29/07/2012
|
29/04/2012 ÷ 29/10/2012
|
|
-
zh
|
Zhangjiagang ask Building Material industry Co., Ltd.
Address: Zhoujia Bridge, Zhangjiagang City, Jiangsu Province, P.R.China
|
Tấm chống cháy / Inorganic fireproof core board.
|
- Kiểu/Model: ASK
- Chiều dày/Thickness: 6 mm
- Kích thước/Specification: 1200x2400 mm
- Tỷ trọng/Density: 900 ÷ 1100 kg/m3.
|
013/11CN
|
10/03/2011
|
18/02/2016
|
18/11/2012 ÷ 18/05/2013
|
|
-
zh
|
Zhoushan Zhongnan Anchor chain Co.,Ltd.
Address: Pingyangpu, Putuo District, Zhoushan City, Zhejiang, China
|
Xích neo và các chi tiết / Anchor chain and accessories
|
- Cấp xích/ Grade: 2 ; 3
- Đường kính/ Diameter:
Cấp 2/ Grade 2: 17,5 ÷ 111 mm
Cấp 3/ Grade 3: 17,5 ÷ 111 mm.
- Phương pháp chế tạo/ Manufacturing Process:
Xích: Hàn giáp mép nóng chảy/ Chain links: Flash Butt Welding.
Các chi tiết: Rèn/ Accessories: Forging
- Nhiệt luyện/ Heat treatment:
Cấp 2: Thường hóa/ Grade2: Normlized.
Cấp 3: Tôi và ram/ Grade 3: Quenched and Tempered
|
170/11CN
|
28/03/2012
|
26/11/2016
|
26/08/2012 ÷ 26/02/2013
|
|
-
zibo
|
Zibo Diesel engine parent Company
Address: Hutian, Zhangdian, Zibo, Shandong Province, China.
|
Động cơ diezen / Marine diesel engine
(Z170, 210, 300 Series)
| -
Vòng quay định mức/ Rated rev.:
400 ~1500 Rpm
-
Công suất ra định mức/ Rated output: 135-1103 Kw
-
Số si lanh/ Number of cylinder: 5-8
|
157/11CN
|
22/05/2012
|
28/12/2016
|
28/09/2012 ÷ 28/03/2013
|
|