Lời nói đầu tcvn 5687: 2010 thay thế tcvn 5687: 1992. tcvn 5687: 2010


Phụ lục C (Tham khảo) TSTT của không khí bên ngoài theo mức vượt MV,% của nhiệt độ khô và nhiệt độ ướt dùng để thiết kế ĐHKK theo ASHRAE



tải về 2.7 Mb.
trang11/18
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích2.7 Mb.
#26416
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   18

Phụ lục C

(Tham khảo)



TSTT của không khí bên ngoài theo mức vượt MV,% của nhiệt độ khô và nhiệt độ ướt dùng để thiết kế ĐHKK theo ASHRAE

TSTT bên ngoài cho ĐHKK theo các mức vượt khác nhau của Hà Giang

Mức vượt MV,%

HSBĐ
K

Mùa hè

Mùa đông

Mùa hè

Mùa đông

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

1

2

3

4

5

6

7

8

9

0,4

99,6

0,996

34,9

28,7

27,1

8,5

7,7

8,2

1,0

99,0

0,990

34,1

28,1

27,0

10,1

8,9

9,3

1,5

98,5

0,985

33,7

27,9

26,8

10,7

9,5

9,8

2,0

98,0

0,980

33,3

27,7

26,9

11,2

10,0

10,3

2,5

97,5

0,975

33,1

27,5

26,6

11,6

10,4

10,5

3,0

97,0

0,970

32,8

27,4

26,5

12,0

10,7

10,9

3,5

96,5

0,965

32,5

27,2

26,5

12,3

11,0

11,3

4,0

96,0

0,960

32,3

27,1

26,4

12,6

11,3

11,5

4,5

95,5

0,955

32,1

27,0

26,2

12,8

11,5

11,8

5,0

95,0

0,950

31,9

26,9

26,3

13,1

11,8

11,9


TSTT bên ngoài cho ĐHKK theo các mức vượt khác nhau của Sapa

Mức vượt MV,%

HSBĐ
K

Mùa hè

Mùa đông

Mùa hè

Mùa đông

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

1

2

3

4

5

6

7

8

9

0,4

99,6

0,996

25,8

21,6

18,6

1,5

1,2

1,4

1,0

99,0

0,990

24,9

21,0

18,6

2,7

2,4

2,5

1,5

98,5

0,985

24,5

20,7

18,7

3,3

3,0

3,2

2,0

98,0

0,980

24,2

20,5

18,6

3,8

3,5

3,6

2,5

97,5

0,975

23,9

20,3

18,8

4,1

3,9

3,9

3,0

97,0

0,970

23,6

20,2

18,3

4,4

4,2

4,2

3,5

96,5

0,965

23,4

20,0

18,4

4,7

4,5

4,5

4,0

96,0

0,960

23,1

19,9

18,6

5,0

4,7

4,8

4,5

95,5

0,955

22,9

19,8

18,6

5,3

5,0

5,1

5,0

95,0

0,950

22,8

19,7

18,8

5,5

5,2

5,2


TSTT bên ngoài cho ĐHKK theo các mức vượt khác nhau của Lai Châu

Mức vượt MV,%

HSBĐ
K

Mùa hè

Mùa đông

Mùa hè

Mùa đông

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

1

2

3

4

5

6

7

8

9

0,4

99,6

0,996

36,1

27,7

25,4

9,9

9,0

9,5

1,0

99,0

0,990

34,9

27,2

25,8

11,3

10,3

10,7

1,5

98,5

0,985

34,3

26,9

25,6

12,0

10,9

11,2

2,0

98,0

0,980

33,8

26,8

25,9

12,4

11,4

11,7

2,5

97,5

0,975

33,3

26,6

25,7

12,8

11,7

12,0

3,0

97,0

0,970

33,0

26,5

25,3

13,1

12,0

12,3

3,5

96,5

0,965

32,7

26,4

25,5

13,4

12,3

12,5

4,0

96,0

0,960

32,4

26,3

25,2

13,7

12,5

12,8

4,5

95,5

0,955

32,2

26,1

25,3

14,0

12,7

13,1

5,0

95,0

0,950

31,9

26,0

25,1

14,2

12,9

13,3


TSTT bên ngoài cho ĐHKK theo các mức vượt khác nhau của Lạng Sơn

Mức vượt MV,%

HSBĐ
K

Mùa hè

Mùa đông

Mùa hè

Mùa đông

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

1

2

3

4

5

6

7

8

9

0,4

99,6

0,996

33,8

27,6

26,5

5,1

4,0

4,3

1,0

99,0

0,990

33,0

26,9

25,8

6,5

5,3

5,6

1,5

98,5

0,985

32,5

26,7

25,7

7,3

6,0

6,3

2,0

98,0

0,980

32,2

26,5

25,7

7,8

6,5

6,8

2,5

97,5

0,975

31,9

26,3

25,5

8,3

6,8

7,0

3,0

97,0

0,970

31,6

26,2

25,5

8,6

7,2

7,4

3,5

96,5

0,965

31,3

26,1

25,3

8,9

7,4

7,9

4,0

96,0

0,960

31,1

26,0

25,2

9,2

7,7

8,0

4,5

95,5

0,955

30,9

25,9

25,1

9,5

7,9

8,2

5,0

95,0

0,950

30,7

25,8

25,0

9,7

8,1

8,4


TSTT bên ngoài cho ĐHKK theo các mức vượt khác nhau của Yên Bái

Mức vượt MV,%

HSBĐ
K

Mùa hè

Mùa đông

Mùa hè

Mùa đông

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

tkhô,
oC

tướt,
oC

tướt,coinc,
oC

1

2

3

4

5

6

7

8

9

0,4

99,6

0,996

35,2

28,9

27,9

9,5

8,6

8,9

1,0

99,0

0,990

34,2

28,5

27,6

10,6

9,7

9,9

1,5

98,5

0,985

33,7

28,3

27,6

11,2

10,3

10,4

2,0

98,0

0,980

33,3

28,1

27,3

11,6

10,7

10,9

2,5

97,5

0,975

33,0

27,9

27,2

12,0

11,0

11,2

3,0

97,0

0,970

32,8

27,8

27,1

12,3

11,3

11,5

3,5

96,5

0,965

32,5

27,7

27,0

12,6

11,6

11,8

4,0

96,0

0,960

32,3

27,6

27,0

12,9

11,8

12,0

4,5

95,5

0,955

32,1

27,5

26,8

13,1

12,1

12,3

5,0

95,0

0,950

31,8

27,4

26,7

13,4

12,3

12,4



tải về 2.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương