Lời nói đầu tcvn 5687: 2010 thay thế tcvn 5687: 1992. tcvn 5687: 2010



tải về 2.7 Mb.
trang7/18
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích2.7 Mb.
#26416
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18

Mùa đông

m,

h/năm


K

I,

kJ/kg /kcal/kg



t,

°C


,

%


tu,

°C


Pkq,

mbar


(mmHg)

0

1,000

16,00 / 3,82

4,0

92,7

3,5

988,5

(740,9)


35

0,996

26,67 / 6,37

9,4

91,5

8,7

50

0,994

27,98 / 6,68

9,9

92,3

9,2

100

0,989

30,36 / 7,25

11,0

92,2

10,3

150

0,983

31,63 / 7,55

11,6

90,9

10,8

200

0,977

32,83 / 7,84

12,1

91,5

11,3

250

0,971

33,52 / 8,01

12,5

90,2

11,6

300

0,966

34,39 / 8,21

12,8

90,6

11,9

350

0,960

35,10 / 8,38

13,1

90,4

12,2

400

0,954

35,62 / 8,51

13,4

89,8

12,4

450

0,949

36,29 / 8,67

13,6

90,4

12,6

500

0,943

36,88 / 8,81

13,8

90,7

12,9


Địa phương: Lạng Sơn

Theo số liệu khí tượng 24 ốp đo/ngày; 20 năm: từ 1985 đến 2004



Mùa hè

m,

h/năm


K

I,

kJ/kg /kcal/kg



t,

°C


,

%


tu,

°C


Pkq,

mbar


(mmHg)

0

1,000

100,00 / 23,88

37,0

58,8

29,6

976,2

(731,7)


35

0,996

89,92 / 21,48

35,4

55,8

27,6

50

0,994

88,74 / 21,19

35,3

55,2

27,3

100

0,989

86,56 / 20,67

34,9

54,5

26,9

150

0,983

85,43 / 20,40

34,7

54,2

26,6

200

0,977

84,58 / 20,20

34,5

54,2

26,4

250

0,971

83,83 / 20,02

34,3

54,0

26,3

300

0,966

83,32 / 19,90

34,2

54,0

26,1

350

0,960

82,81 / 19,78

34,1

54,1

26,0

400

0,954

82,30 / 19,66

33,9

54,0

25,9

450

0,949

81,86 / 19,55

33,8

54,0

25,8

500

0,943

81,52 / 19,47

33,7

54,1

25,7

Mùa đông

m,

h/năm


K

I,

kJ/kg /kcal/kg



t,

°C


,

%


tu,

°C


Pkq,

mbar


(mmHg)

0

1,000

10,00 / 2,39

0,0

100,0

0,0

980,5

(734,9)


35

0,996

16,37 / 3,91

4,5

88,2

3,6

50

0,994

17,32 / 4,14

5,0

88,3

4,1

100

0,989

19,34 / 4,62

6,1

87,1

5,2

150

0,983

20,81 / 4,97

6,8

88,1

5,9

200

0,977

21,80 / 5,21

7,3

87,5

6,4

250

0,971

22,61 / 5,40

7,7

87,8

6,7

300

0,966

23,28 / 5,56

8,1

87,3

7,1

350

0,960

23,85 / 5,70

8,4

86,9

7,3

400

0,954

24,44 / 5,84

8,7

87,1

7,6

450

0,949

24,96 / 5,96

8,9

86,8

7,8

500

0,943

25,42 / 6,07

9,2

86,2

8,0


Địa phương: Yên Bái

Theo số liệu khí tượng 24 ốp đo/ngày; 20 năm: từ 1985 đến 2004



Mùa hè

m,

h/năm


K

I,

kJ/kg /kcal/kg



t,

°C


,

%


tu,

°C


Pkq,

mbar


(mmHg)

0

1,000

106,00 / 25,32

39,0

57,3

31,0

999,3

(749,0)


35

0,996

95,60 / 22,83

37,1

55,8

29,0

50

0,994

94,72 / 22,62

36,9

55,7

28,8

100

0,989

92,99 / 22,21

36,2

56,9

28,5

150

0,983

91,78 / 21,92

35,8

57,4

28,3

200

0,977

90,92 / 21,72

35,6

57,5

28,1

250

0,971

90,06 / 21,51

35,4

57,3

27,9

300

0,966

89,46 / 21,37

35,3

57,2

27,8

350

0,960

88,88 / 21,23

35,2

57,2

27,7

400

0,954

88,29 / 21,09

35,0

57,2

27,5

450

0,949

87,80 / 20,97

34,8

57,4

27,4

500

0,943

87,40 / 20,87

34,6

57,9

27,3

Mùa đông

m,

h/năm


K

I,

kJ/kg /kcal/kg



t,

°C


,

%


tu,

°C


Pkq,

mbar


(mmHg)

0

1,000

18,00 / 4,30

5,0

95,0

4,6

1004,6

(753,0)


35

0,996

25,75 / 6,15

9,0

92,8

8,4

50

0,994

26,39 / 6,30

9,4

91,4

8,7

100

0,989

28,39 / 6,78

10,3

91,7

9,6

150

0,983

29,85 / 7,13

10,8

92,4

10,2

200

0,977

30,71 / 7,33

11,3

91,6

10,5

250

0,971

31,57 / 7,54

11,7

91,5

10,9

300

0,966

32,40 / 7,74

12,0

91,9

11,2

350

0,960

32,87 / 7,85

12,3

90,5

11,4

400

0,954

33,49 / 8,00

12,6

90,5

11,7

450

0,949

34,11 / 8,15

12,8

90,7

11,9

500

0,943

34,69 / 8,28

13,0

90,7

12,2


Địa phương: Quảng Ninh

Theo số liệu khí tượng 24 ốp đo/ngày: 20 năm: từ 1982 đến 2001




tải về 2.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương