Giấy phép và đăng kí kinh doanh cần có:
Các loại giấy phép
|
Ước tính
|
Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp
|
200.000đ/lần
|
Giấy đăng kí chi nhánh, văn phòng
|
20.000đ/bản
|
Giấy đăng kí địa điểm kinh doanh, kho hàng
|
20.000đ/bản
|
Nghĩa vụ của doanh nghiệp (Bảo hiểm, phụ cấp cho công nhân, thuế)
Bảo hiểm và phụ cấp
Tham gia Bảo hiểm tai nạn 24h, Bảo hiểm sức khỏe cho công nhân viên làm tại công ty.
Có trợ cấp môi trường làm việc. (từ 200.000 vnd đến 700.000 vnd tùy môi trường làm việc)
Được trang bị đồng phục, bảo hộ lao động & bữa ăn giữa ca miễn phí trị giá 34.000 vnd.
Ngoài lương cơ bản, công nhân còn có các khoản trợ cấp như: Trợ cấp nhà 200.000 đồng / tháng, Trợ cấp đi lại 300.000 đồng / tháng, Trợ cấp chuyên cần: 330.000 đồng / tháng.
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH Phương tiện vận chuyển phục vụ kinh doanh
Chi tiết
|
Số lượng cần thiết
|
Đơn giá
|
Tổng giá trị
|
Xe đầu kéo
|
21
|
1.690.000.000
|
35.490.000.000
|
Rơ-móc
|
58
|
640.000.000
|
37.120.000.000
|
Xà lan 24 TEUs
|
10
|
3.200.000.000
|
32.000.000.000
|
Tên nhà cung cấp
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
Ô tô Hòa Phát
|
Đại lộ Bình Dương (QL 13), Khu phố Bình Đức 2, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
0969.212.525 - 02743.802.079
|
Hoàng Phi Anh
|
116A Hiệp Thành 35, Khu phố 1, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
|
0935.967.969
|
Trang thiết bị văn phòng
Chi tiết
|
Số lượng cần thiết
|
Đơn giá
|
Tổng giá trị
|
Bàn
|
120
|
3.650.000
|
438.000.000
|
Ghế
|
200
|
490.000
|
98.000.000
|
Tủ
|
20
|
3.190.000
|
63.800.000
|
Máy vi tính HP
|
100
|
19.300.000
|
1.930.000.000
|
Máy photocopy Canon
|
7
|
40.000.000
|
280.000.000
|
Máy in Laser Canon
|
10
|
2.950.000
|
29.500.000
|
Điện thoại bàn
|
30
|
580.000
|
17.400.000
|
Máy chấm công
|
10
|
2.490.000
|
24.900.000
|
Thiết bị trình chiếu
|
15
|
9.650.000
|
144.750.000
|
Các tài sản, thiết bị khác
|
|
|
2.000.000.000
|
Chi tiết
|
Giá trị
(đồng)
|
Khấu hao hàng năm
|
Công cụ và thiết bị
|
492.419.935.000
|
45.510.289.000
|
Phương thức vận tải
|
104.610.000.000
|
8.982.294.000
|
Trang thiết bị văn phòng
|
5.026.350.000
|
975.366.100
|
Nhà xưởng
|
320.648.686.000
|
16.567.568.000
|
Tổng
|
922.704.971.000
|
72.203.551.710
|
Tổng kết tài sản cố định và khấu hao
Tên nhà cung cấp
|
Địa chỉ
|
HP
|
Trung Quốc
|
Canon
|
Nhật Bản
|
Gowell – Thương hiệu nội thất văn phòng
|
384/5 Cộng Hòa, P.13, quận Tân Bình, TP.HCM
|
VỐN LƯU ĐỘNG (HÀNG THÁNG)
Nguyên vật liệu và bao bì
Chi tiết
|
Số lượng cần thiết hàng tháng (tấn)
|
Đơn giá (USD/tấn)
|
Tổng chi phí hàng tháng (USD)
|
Quặng sắt
|
50
|
140.000
|
7.000.000
|
Than cốc
|
45
|
380.000
|
17.100.000
|
Đá vôi
|
40
|
350.000
|
14.000.000
|
Thép phế liệu
|
30
|
200.000
|
6.000.000
|
Tên nhà cung cấp
|
Địa chỉ
|
Số điện thoại/fax
|
Công ty TNHH Sơn Hữu
|
Phường 3, Tân Bình, HCM
|
0973628736
|
Công ty TNHH AL
|
Phường 6, Tân Phú,HCM
|
0347884970
|
Mô tả
|
Chi phí hàng tháng (VND đồng)
|
Diễn giải
|
Lương chủ doanh nghiệp
|
9.167.000.000
|
|
Lương công nhân
|
17.670.000.000
|
|
Marketing
|
155.658.890
|
Quảng bá sản phẩm
|
Điện
|
156.908.800
|
|
Điện thoại
|
84.879.890
|
|
Bảo hiểm
|
520.680.000
|
|
Đăng kí kinh doanh
|
124.790.000
|
|
DỰ BÁO DOANH THU BÁN HÀNG
Hàng bán ra
(chủg
loại hàng)
|
|
tháng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Cả năm
|
1.
Thép lá mạ kẽm
|
Số lượng hàng bán
(tấm)
|
3000
|
3000
|
3000
|
3500
|
3500
|
4000
|
4000
|
5000
|
6000
|
6500
|
7000
|
7500
|
56000
|
Đơn giá bình
quân/mặt hàng
(1000đ)
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
139
|
Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)
|
417
|
417
|
417
|
486
|
486
|
556
|
556
|
695
|
834
|
903
|
973
|
1042
|
7784
|
2.
Thép lá cán nguội
|
Số lượng hàng bán
(cuộn)
|
500
|
700
|
1000
|
1000
|
1500
|
1500
|
2000
|
2000
|
2000
|
2500
|
3000
|
3000
|
20700
|
Đơn giá bình quân/mặt hàng
(1000 đ)
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)
|
108
|
151
|
217
|
217
|
325
|
325
|
434
|
434
|
434
|
542
|
651
|
651
|
4491
|
3.
Thép lá cán nóng đã tây gỉ
|
Số lượng hàng bán
(tấm)
|
2000
|
2000
|
2500
|
2500
|
3000
|
4000
|
4000
|
4500
|
5000
|
5000
|
5500
|
5500
|
45500
|
Đơn giá
bình quân/mặt hàng
(1000 đ)
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)
|
800
|
800
|
1000
|
1000
|
1200
|
1600
|
1600
|
1800
|
2000
|
2000
|
2200
|
2200
|
15925
|
4. Thép không gỉ
|
Số lượng hàng bán
(tấm)
|
4000
|
4000
|
4000
|
5000
|
5000
|
5000
|
5500
|
5500
|
6000
|
6000
|
6000
|
6000
|
62000
|
Đơn giá bình
quân/mặt hàng
(1000đ)
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
560
|
Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)
|
2240
|
2240
|
2240
|
2800
|
2800
|
2800
|
3080
|
3080
|
3360
|
3360
|
3360
|
3360
|
34720
|
5.
Lưới thép hàn mạ kẽm
|
Số lượng hàng bán
(cuộn)
|
3000
|
3000
|
3000
|
3000
|
4000
|
4000
|
4000
|
5000
|
5000
|
5000
|
6000
|
6000
|
51000
|
Đơn giá bình
quân/mặt hàng
(1000đ)
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
1530
|
Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)
|
4590
|
4590
|
4590
|
4590
|
6120
|
6120
|
6120
|
7650
|
7650
|
7650
|
9180
|
9180
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |