Kế hoạch kinh doanh tên doanh nghiệp : Công ty tnhh smc – Summit


Giấy phép và đăng kí kinh doanh cần có



tải về 150.25 Kb.
trang9/10
Chuyển đổi dữ liệu02.07.2022
Kích150.25 Kb.
#52559
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10
SMC BÀI CŨ - cty Thép
BMC - E coffee mô hình nhượng quyền, Tổng hợp thể て N5-N1
Giấy phép và đăng kí kinh doanh cần có:

Các loại giấy phép

Ước tính

Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp

200.000đ/lần

Giấy đăng kí chi nhánh, văn phòng

20.000đ/bản

Giấy đăng kí địa điểm kinh doanh, kho hàng

20.000đ/bản


Nghĩa vụ của doanh nghiệp (Bảo hiểm, phụ cấp cho công nhân, thuế)
Bảo hiểm và phụ cấp
Tham gia Bảo hiểm tai nạn 24h, Bảo hiểm sức khỏe cho công nhân viên làm tại công ty.
Có trợ cấp môi trường làm việc. (từ 200.000 vnd đến 700.000 vnd tùy môi trường làm việc)
Được trang bị đồng phục, bảo hộ lao động & bữa ăn giữa ca miễn phí trị giá 34.000 vnd.
Ngoài lương cơ bản, công nhân còn có các khoản trợ cấp như: Trợ cấp nhà 200.000 đồng / tháng, Trợ cấp đi lại 300.000 đồng / tháng, Trợ cấp chuyên cần: 330.000 đồng / tháng.
  1. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

    1. Phương tiện vận chuyển phục vụ kinh doanh


Chi tiết

Số lượng cần thiết

Đơn giá

Tổng giá trị

Xe đầu kéo

21

1.690.000.000

35.490.000.000

Rơ-móc

58

640.000.000

37.120.000.000

Xà lan 24 TEUs

10

3.200.000.000

32.000.000.000




Tên nhà cung cấp

Địa chỉ

Điện thoại



Ô tô Hòa Phát

Đại lộ Bình Dương (QL 13), Khu phố Bình Đức 2, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

0969.212.525 - 02743.802.079

Hoàng Phi Anh

116A Hiệp Thành 35, Khu phố 1, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 700000



0935.967.969



    1. Trang thiết bị văn phòng


Chi tiết

Số lượng cần thiết

Đơn giá

Tổng giá trị

Bàn

120

3.650.000

438.000.000

Ghế

200

490.000

98.000.000

Tủ

20

3.190.000

63.800.000

Máy vi tính HP

100

19.300.000

1.930.000.000

Máy photocopy Canon

7

40.000.000

280.000.000

Máy in Laser Canon

10

2.950.000

29.500.000

Điện thoại bàn

30

580.000

17.400.000

Máy chấm công

10

2.490.000

24.900.000

Thiết bị trình chiếu

15

9.650.000

144.750.000

Các tài sản, thiết bị khác







2.000.000.000


Chi tiết

Giá trị
(đồng)

Khấu hao hàng năm

Công cụ và thiết bị

492.419.935.000

45.510.289.000

Phương thức vận tải

104.610.000.000

8.982.294.000

Trang thiết bị văn phòng

5.026.350.000

975.366.100

Nhà xưởng

320.648.686.000

16.567.568.000

Tổng

922.704.971.000

72.203.551.710


    1. Tổng kết tài sản cố định và khấu hao





Tên nhà cung cấp

Địa chỉ

HP

Trung Quốc

Canon

Nhật Bản

Gowell – Thương hiệu nội thất văn phòng

384/5 Cộng Hòa, P.13, quận Tân Bình, TP.HCM



  1. VỐN LƯU ĐỘNG (HÀNG THÁNG)





  • Nguyên vật liệu và bao bì




Chi tiết

Số lượng cần thiết hàng tháng (tấn)

Đơn giá (USD/tấn)

Tổng chi phí hàng tháng (USD)

Quặng sắt

50

140.000

7.000.000

Than cốc

45

380.000

17.100.000

Đá vôi

40

350.000

14.000.000

Thép phế liệu

30

200.000

6.000.000

Tên nhà cung cấp

Địa chỉ

Số điện thoại/fax

Công ty TNHH Sơn Hữu

Phường 3, Tân Bình, HCM

0973628736

Công ty TNHH AL

Phường 6, Tân Phú,HCM

0347884970


Mô tả

Chi phí hàng tháng (VND đồng)

Diễn giải

Lương chủ doanh nghiệp

9.167.000.000




Lương công nhân

17.670.000.000




Marketing

155.658.890

Quảng bá sản phẩm

Điện

156.908.800




Điện thoại

84.879.890




Bảo hiểm

520.680.000




Đăng kí kinh doanh

124.790.000






  1. DỰ BÁO DOANH THU BÁN HÀNG


Hàng bán ra
(chủg
loại hàng)




tháng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

Cả năm

1.
Thép lá mạ kẽm

Số lượng hàng bán
(tấm)

3000

3000

3000

3500

3500

4000

4000

5000

6000

6500

7000

7500

56000

Đơn giá bình
quân/mặt hàng
(1000đ)

139

139

139

139

139

139

139

139

139

139

139

139

139

Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)

417

417

417

486

486

556

556

695

834

903

973

1042

7784

2.
Thép lá cán nguội

Số lượng hàng bán
(cuộn)

500

700

1000

1000

1500

1500

2000

2000

2000

2500

3000

3000

20700

Đơn giá bình quân/mặt hàng
(1000 đ)

217

217

217

217

217

217

217

217

217

217

217

217

217

Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)

108

151

217

217

325

325

434

434

434

542

651

651

4491



3.
Thép lá cán nóng đã tây gỉ

Số lượng hàng bán
(tấm)

2000

2000

2500

2500

3000

4000

4000

4500

5000

5000

5500

5500

45500

Đơn giá
bình quân/mặt hàng
(1000 đ)

400

400

400

400

400

400

400

400

400

400

400

400

400

Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)

800

800

1000

1000

1200

1600

1600

1800

2000

2000

2200

2200

15925

4. Thép không gỉ

Số lượng hàng bán
(tấm)

4000

4000

4000

5000

5000

5000

5500

5500

6000

6000

6000

6000

62000

Đơn giá bình
quân/mặt hàng
(1000đ)

560

560

560

560

560

560

560

560

560

560

560

560

560

Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)

2240

2240

2240

2800

2800

2800

3080

3080

3360

3360

3360

3360

34720

5.
Lưới thép hàn mạ kẽm

Số lượng hàng bán
(cuộn)

3000

3000

3000

3000

4000

4000

4000

5000

5000

5000

6000

6000

51000

Đơn giá bình
quân/mặt hàng
(1000đ)

1530

1530

1530

1530

1530

1530

1530

1530

1530

1530

1530

1530

1530

Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)

4590

4590

4590

4590

6120

6120

6120

7650

7650

7650

9180

9180


tải về 150.25 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương