BÁo giá MÁy photocopy canon



tải về 283.1 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích283.1 Kb.
#23690


BÁO GIÁ MÁY PHOTOCOPY CANON



MÁY 1

MÁY PHOTOCOPY IR 2318L

Cấu hình

SL

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

Máy + Nắp đậy

01

HẾT HÀNG

HẾT HÀNG

Cấu hình chuẩn: Copy + in

Khổ giấy: A6 - A3

Tốc độ sao chụp: 18 bản A4/phút

Bộ nhớ: 64MB

Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 6,9 giây

Độ phân giải: 600 x 600 dpi

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Dung lượng giấy:1 khay gầm x 250 tờ, 1 Khay tay x 80 tờ



Chức năng in:

Tốc độ in: 18 trang /phút

Độ phân giải: 1200 x 600dpi


Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)

Hình ảnh ( Có Options)

1

Bộ nạp bản gốc 2 mặt tự động DADF – P2

1

13.000.000




2

Bộ đảo bản sao Duplex Unit A1

1

6.700.000

3

Khay giấy Cassette Feeding Unit – T1 + (*)

1

12.000.000

4

Bộ dập ghim chia bộ Inner Finisher – U2 + (*)

1

17.000.000

5

Bộ nguồn Power Supply Kit - Q1 (*)

1

800.000

6

Inner Two Way Tray – E2: Hai ngõ ra giấy

1

4.000.000

7

NW IF Adapter IN - E14

(In mạng, scan mầu mạng)

1

3.500.000






MÁY 2

MÁY PHOTOCOPY IR 2022N

Cấu hình

SL

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

Máy + Nắp đậy

1

38.500.000

43.000.000

Cấu hình chuẩn: Copy + in mạng + scan màu mạng

Khổ giấy: A6 - A3

Tốc độ sao chụp: 22 bản A4/phút

Bộ nhớ: 128 MB

Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 6,9 giây

Độ phân giải: 1200 x 600 dpi

Khả năng phóng thu: 50% - 200%

Dung lượng giấy:

-2 khay gầm x 250 tờ

- 1 Khay tay x 80 tờ



In mạng: 22 trang /phút

Độ phân giải: 1200 x 600dpi



Scan màu mạng: 20 trang/ phút

Độ phân giải: 600 x 600dpi



Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)

Hình ảnh ( Có Options)

1

Bộ nạp bản gốc 2 mặt tự động DADF – P2

1

15.000.000





2

Bộ đảo bản sao Duplex Unit B1

1

7.700.000

3

Khay giấy Cassette Feeding Unit – Q1 + (*)

1

14.700.000

4

Bộ dập ghim chia bộ Inner Finisher – U2 + (*)

1

21.000.000

5

Bộ nguồn Power Supply Kit - Q1 (*)

1

1.000.000

6

Inner Two Way Tray – E2: Hai ngõ ra giấy

1

5.000.000

7

Bộ phận Fax Super G3 Fax Board­ –AA1 + Fax Panel- B1

1

11.500.000



MÁY 3

MÁY PHOTOCOPY IR 2520

Cấu hình

SL

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

Máy + Nắp đậy


1


36.000.000

40.000.000

Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu

Khổ giấy: A6 - A3



Màn hình cảm ứng tiếng Việt

Tốc độ sao chụp: 20bản /phút (A4)

Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)

Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 6,4giây

Độ phân giải: 1200 x 600 dpi

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Sao chụp liên tục từ 1-999 bản

Dung lượng giấy:

- 1 khay gầm x 250 tờ

- 1 Khay tay x 100 tờ



In mạng: 20 trang /phút

Độ phân giải: 1200 x 1200dpi



Có chức năng in trực tiếp từ USB

Scan màu mạng: 25 trang/ phút

Độ phân giải: 600 x 600dpi



Các bộ phận chọn thêm (Options)

Hình ảnh ( Có Options)

1

DADF – AB1

Nạp và đảo bản gốc tự động

16.000.000




2

Cassette Feeding Unit – W1

+ Cassette Spacer - A1





Khay giấy chọn thêm + Bộ nối khay

(01 khay x 550 tờ)



11.700.000

3

Inner Finisher – B1

+ 2 way Unit – B1 +

Power Supply Unit– U1


Bộ dập ghim

29.000.000

4

Inner 2 Way Tray – G1 +

+ 2 way Unit – B1 +

Power Supply Unit– U1


2 ngõ ra giấy

9.500.000

5

Super G3 Fax Board – AG1

Bộ phận fax

11.000.000

6

Colour send Kit – Y1 + System Upgrade Ram – C1

Bộ phận Send

21.000.000



MÁY 4

MÁY PHOTOCOPY IR 2420L

Cấu hình

SL

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

Máy + Nắp đậy

1

34.000.000

38.000.000

Cấu hình chuẩn: Copy + in

Khổ giấy: A6 - A3

Tốc độ sao chụp: 20 bản A4/phút

Bộ nhớ: 64MB

Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 7,9 giây

Độ phân giải: 600 x 600 dpi

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Dung lượng giấy:

- 1 khay gầm x 250 tờ

- 1 Khay tay x 80 tờ



Chức năng in:

Tốc độ in: 20trang /phút



Độ phân giải: 1200 x 600dpi

Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)

Hình ảnh ( Có Options)

1

Bộ nạp bản gốc 2 mặt tự động DADF – P2

1

15.000.000



2

Bộ đảo bản sao Duplex Unit A1

1

7.700.000

3

Khay giấy Cassette Feeding Module – T1 + (*)

1

17.000.000

4

Bộ dập ghim chia bộ Inner Finisher – U2 + (*)

1

21.000.000

5

Bộ nguồn Power Supply Kit - Q1 (*)

1

1.000.000

6

Inner Two Way Tray – E2: Hai ngõ ra giấy

1

5.000.000

7

NW IF Adapter IN - E14

(In mạng, scan mầu mạng)

1

7.000.000




MÁY 5, 6

MÁY PHOTOCOPY IR 2525 và IR 2530

Cấu hình

SL

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

IR 2525
Máy + Nắp đậy


1


52.000.000

58.000.000

Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu.

Khổ giấy: A6 - A3



Màn hình cảm ứng tiếng Việt

Tốc độ sao chụp: 25 bản A4/phút (IR2525)

30 bản A4/phút (IR2530)

Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)

Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 5,4giây

Độ phân giải: 1200 x 600 dpi

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Sao chụp liên tục từ 1-999 bản

Dung lượng giấy:

- 1 khay gầm x 250 tờ

- 1 khay gầm x 550 tờ

- 1 khay tay x 100 tờ



In mạng: 25 trang/phút (IR2525)

30 trang/phút (IR2530)

Độ phân giải: 1200 x 1200dpi

Có chức năng in trực tiếp từ USB

Scan màu mạng: 25 trang/ phút

Độ phân giải: 600 x 600dpi



IR 2530
Máy + Nắp đậy


1


74.000.000

82.000.000

Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)

Hình ảnh ( Có Options)

1

DADF – AB1

Nạp và đảo bản gốc tự động

16.000.000



2

Cassette Feeding Unit – AE1 + Power Supply Kit – U1

Khay giấy chọn thêm (02 khay x 550 tờ)

18.00.000

3

Inner Finisher – B1

+ 2 way Unit – B1 +

Power Supply Unit– U1


Bộ dập ghim

29.700.000

4

Inner 2 Way Tray – G1

+ 2 way Unit – B1 +

Power Supply Unit– U1


2 ngõ ra giấy

9.000.000

5

Super G3 Fax Board – AG1

Bộ phận fax

11.000.000

6

Colour send Kit – Y1 + System Upgrade Ram – C1

Bộ phận send

21.000.000



MÁY 7, 8

MÁY PHOTOCOPY IR 2535 và IR 2545

Cấu hình

SL

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

IR 2535
Máy + Nắp đậy


1


98.000.000

109.000.000

Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng

Khổ giấy: A6 - A3



Màn hình cảm ứng tiếng Việt

Tốc độ sao chụp: 35 bản A4/phút (IR2535)

45 bản A4/phút (IR2545)

Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)

Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 3,9giây

Độ phân giải: 1200 x 600 dpi

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Sao chụp liên tục từ 1-999 bản

Dung lượng giấy:

- 2 khay gầm x 550 tờ

- 1 khay tay x 100 tờ

In mạng: 35 trang/phút (IR2535)

45 trang/phút (IR2545)

Độ phân giải: 1200 x 1200dpi

Có chức năng in trực tiếp từ USB

Scan màu mạng: 34 trang/ phút

Độ phân giải: 600 x 600dpi



IR 2545
Máy + Nắp đậy


1


126.000.000

140.000.000

Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)

Hình ảnh ( Có Options)

1

DADF – AA1

Nạp và đảo bản gốc tự động

19.000.000




2

Cassette Feeding Unit – AE1 + Power Supply Kit – U1

Khay giấy chọn thêm (02 khay x 550 tờ)

18.000.000

3

Inner Finisher – B1

+ 2 way Unit – B1 +

Power Supply Unit– U1


Bộ dập ghim

29.700.000

4

Inner 2 Way Tray – G1

+ 2 way Unit – B1 +

Power Supply Unit– U1


2 ngõ ra giấy

9.500.000

5

Super G3 Fax Board – AG1

Bộ phận fax

11.500.000

7

Colour send Kit – Y1 + System Upgrade Ram – C1

Bộ phận send

21.000.000




MÁY 9, 10

MÁY PHOTOCOPY IR 2230 và IR 3530

Cấu hình

SL

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

IR 2230
Máy + Nắp đậy

1

CALL

CALL

Cấu hình chuẩn: Copy

Khổ giấy: A6 - A3

Màn hình cảm ứng đơn sắc

Tốc độ: 22 bản A4/phút (IR 2230)

35 bản A4/phút (IR 3530)

Bộ nhớ: 512 MB RAM

Độ phân giải: 1200 x 600dpi

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Dung lượng giấy: - 02 khay gầm x 550 tờ

- 01 khay tay x 50 tờ



Chức năng đặc biệt: Sao chụp 2 mặt, dịch lề, xóa lề, sao chụp lặp hình, gộp trang, tách trang, chia bộ điện tử…

IR 3530
Máy + Nắp đậy

1

CALL

CALL

Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ VNĐ)

Hình ảnh ( Có Options)

1

DADF – N1

Nạp và đảo bản gốc tự động

20.000.000



2

Inner Finisher S1 + 3 Way Unit - A1

Sắp xếp và dập ghim

25.500.000

3

Printer Kit – E3 + IR System Expansion Kit - A3

In mạng + Quét

Ram: 128MB, 20GB HD



33.500.000

4

Super G3

Fax Board Q1 + IR System Expansion Kit (A3)



Truyền fax: 3 giây/A4

Ram: 128MB, 20GB HD



29.500.000

5

Cassette Feeding Unit-Y3

2 khay x 550 tờ

Khổ giấy A5R – A3



29.000.000




MÁY 11, 12, 13

MÁY PHOTOCOPY IR 3225, IR3235 và IR 3245

Cấu hình

SL

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

IR 3225

Máy + Nắp đậy



1


HẾT HÀNG

HẾT HÀNG

Cấu hình chuẩn: Copy

Khổ giấy: A6 - A3

Màn hình cảm ứng mầu

Tốc độ: 25 bản A4/phút (IR 3225)

35 bản A4/phút (IR 3235)

45 bản A4/phút (IR 3245)

Bộ nhớ: 1 GB RAM + 60 GB HDD

Độ phân giải: 1200 x 600dpi

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Dung lượng giấy: - 02 khay gầm x 550 tờ

- 01 khay tay x 50 tờ

Chức năng đặc biệt: Sao chụp 2 mặt, dịch lề, xóa lề, sao chụp lặp hình, gộp trang, tách trang, chia bộ điện tử, mailbox…


IR 3235

Máy + Nắp đậy




1


HẾT HÀNG

HẾT HÀNG

IR 3245

Máy + Nắp đậy



1


HẾT HÀNG

HẾT HÀNG

Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ VNĐ)

Hình ảnh ( Có Options)

1

DADF – U1

Nạp và đảo bản gốc tự động

20.500.000



3

UFR II Printer Kit-AA1

In mạng + Quét mạng

19.000.000

4

Super G3 Fax Board- AC1

Bộ phận Fax

17.500.000

5

Colour Universal send kit -P1

Hỗ trợ scan

22.00.000

6

Inner Finisher – S1

Bộ dập ghim

19.500.000

7

Cassette feeding Unit – Y3

2 khay giấy x 550 tờ.

Khổ giấy A6 – A3



29.000.000


MÁY 14

MÁY PHOTOCOPY IRA C2020 (Combo 1)

Cấu hình

SL

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

Copy màu + DADF + In Màu Mạng + Scan màu mạng ( Scan kéo) + Duplex + Cassette Unit –X1 + 2.5inch/80BG HDD-E1 + Color Universal Send Kit-R1

1

CALL

CALL

Cấu hình chuẩn: Copier màu + In Mạng Màu + Scan Màu mạng (Scan Kéo)

Màn Hình cảm ứng Đa Sắc

Khổ giấy tối đa: A3

Tốc độ sao chụp:

Đen trắng/Màu: 20 bản/phút

Bộ nhớ: 2GB RAM

Thời gian sấy máy: ≤ 38 giây

Thời gian bản chụp đầu tiên:

≤ 5,9 giây – Đen trắng

≤ 8,9 giây - Màu

Độ phân giải: 600 x 600 dpi Copy

600 x 600 dpi Scan

1200 x 1200 dpi Printing

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Dung lượng giấy:

1 khay x 250 tờ

1 khay x 550 tờ

Khay tay x 100 tờ




Các bộ phận chọn thêm (Giá bán lẻ VNĐ)

1

Cassette Feeding Unit – AF1 (2 Khay )

29.000.000

2

Copy Tray Unit – J1

900.000

3

Inner 2 Way Tray - F1

1.800.000

Hình ảnh (Có Options)


4

3 Way unit – C1

8.500.000




5

Inner Finisher - C1

29.000.000

6

Inner Finisher Additional Tray – A1

5.000.000

7

Staple – J1

1.500.000

8

Card Reader – C1

8.500.000

9

Copy Card reader Attachment – B1 (B2)

1.500.000

10

PCL Printer Kit – AG1

14.500.000

11

PS Printer Kit – AG1

22.000.000

12

Barcode Printing Kit - D1

17.000.000

13

Super G3 Fax Board – AH1

25.500.000

14

Wireless LAN Board – B2

22.000.000




MÁY 15, 16, 17

MÁY PHOTOCOPY IRA C2020H, IRA C2025H, IRA C2030H

Cấu hình

Máy

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

Copy màu + DADF + In Màu Mạng + Scan màu mạng + Duplex + Send

IRA-C2020H

131.000.000

146.000.000

Cấu hình chuẩn: Copier màu + In Mạng Màu + Scan Màu mạng (Send)

Màn Hình cảm ứng Đa Sắc

Khổ giấy tối đa: A3

Tốc độ sao chụp:

Đen trắng/Màu: 20/25/30 bản/phút

Bộ nhớ: 2GB RAM/80GB HDD

Thời gian sấy máy: ≤ 38 giây

Thời gian bản chụp đầu tiên:

≤ 5,9 giây – Đen trắng

≤ 8,9 giây - Màu

Độ phân giải: 600 x 600 dpi Copy

600 x 600 dpi Scan

1200 x 1200 dpi Printing

Chức năng Scan trực tiếp vào USB

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Dung lượng giấy:

1 khay x 250 tờ

1 khay x 550 tờ



Khay tay x 100 tờ

IRA-C2025H

160.000.000

178.000.000

IRA-C2030H

CALL

CALL

Các bộ phận chọn thêm

1

Cassette Feeding Unit – AF1

29.000.000

2

Copy Tray Unit – J1

900.000

3

Inner 2 Way Tray - F1

1.800.000

4

3 Way unit – C1

8.800.000

5

Inner Finisher - C1

29.000.000

6

Inner Finisher Additional Tray – A1

5.000.000

7

Staple – J1

1.500.000

8

Card Reader – C1

8.500.000

Hình ảnh (có Options)

9

Copy Card reader Attachment – B1 (B2)

1.500.000




10

PCL Printer Kit – AG1

14.500.000

11

PS Printer Kit – AG1

22.000.000

12

Barcode Printing Kit - D1

17.000.000

13

Super G3 Fax Board – AH1

25.500.000

14

Wireless LAN Board – B2

22.000.000



MÁY 18,19,20,21.

MÁY PHOTOCOPY IRA C5020, IRA C5035, IRA C5045, IRA C5051.

Cấu hình

Máy

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

Copy màu + Colour Image Reader + In Màu Mạng + Scan màu mạng + DADF + Send

IRA-C5030

CALL

CALL

Cấu hình chuẩn: Copy Màu + In Màu Mạng + Scan màu mạng (Send)

Màn Hình cảm ứng Đa Sắc: 8,4 inch

Khổ giấy tối đa: A3

Tốc độ sao chụp, in

Đen trắng/Màu: 30/35/45/51 bản/phút

Tốc độ Scan:

46 trang/phút với IRA-C5030/C5035

70 trang/phút với IRA-C5045/C5051

DADF: 100 tờ IRA-C5030/C5035

DADF: 150 tờ IRA-C5045/C5051

Phương thức Quét Ảnh: Quét 1 lần 2 mặt đồng thời với IRA-C5045/C5051

Bộ nhớ: 2GB RAM/80GB HDD

Chức năng Scan trực tiếp vào USB

Thời gian sấy máy: ≤ 38 giây

Thời gian bản chụp đầu tiên:

≤ 4 giây – Đen trắng

≤ 6.5 giây - Màu

Độ phân giải: 600 x 600 dpi Copy

1200 x 1200 dpi Printing

Khả năng phóng thu: 25% - 400%

Dung lượng giấy:

- 2 khay (A4,B5) x 550 tờ



- Khay tay x 100 tờ


IRA-C5035

CALL

CALL

Copy màu + Duplex Colour Image Reader + In Màu Mạng + Scan màu mạng + DADF + Send

IRA-C5045

HẾT HÀNG

HẾT HÀNG

IRA-C5051

HẾT HÀNG

HẾT HÀNG

Các bộ phận chọn thêm

1

Cassette Feeding Unit – AD1

33.000.000

2

Paper Deck Unit - B1

45.000.000

3

Inner 2 Way Tray - F1

1.800.000

4

Card reader – C1

8.500.000

5

Copy Card Reader Attachment – B1

1.500.000

6

Inner Finisher - A1

22.500.000

8

Inner Finisher additional Tray - A1

5.000.000

9

Staple Finisher – C1

69.000.000

Hình ảnh (Có Options)

10

Barcode Printer Kit – D1

17.000.000




11

PCL Printer Kit – AE1

17.000.000

12

PS Printer Kit – AE1

22.500.000

13

Super G3 Fax Board – AE1

20.000.000

14

Super G3 2nd line Fax Board – AE1

11.000.000

15

Ditect Print Kit ( For PDF) – H1

12.000.000

16

Wireless LAN Board – B1

18.000.000



BÁO GIÁ MÁY FAX CANON


TT

Chủng loại

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VNĐ)

Đặc tính kỹ thuật

Hình ảnh

1

L 140

6.000.000

6.500.000

Máy Fax Laser giấy thường: Khổ A4

Độ phân giải: 600 x 600dpi

Bộ nhớ 346 trang

Modem SuperG3: (33.6kbps)

Tự động phóng to - thu nhỏ: 50% - 200 %

Sử dụng mực FX-9





2

L 380s

15.500.000

17.000.000

Máy Fax Laser giấy thường: Khổ A4

Độ phân giải 600dpi; Bộ nhớ 510 trang

Modem SuperG3 : (33.6kbps)

Tự động phóng to-thu nhỏ 100-70%

Copy liên tục 1-99; Sử dụng mực FX- W.

Chức năng: In laser (Kết nối với máy tính)


  • Độ phân giải in: 1200x600 dpi

  • Tốc độ in: 18 trang/phút






BÁO GIÁ MÁY SCANNER KỸ THUẬT SỐ CANON

TT

Chủng loại

Giá đại lý

(VNĐ)

Giá bán lẻ

(VND)

Đặc tính kỹ thuật

Hình ảnh

1

DR - 2010C

12.500.000


14.000.000

Phương pháp quét: CIS (CMOS)

Chế độ nạp văn bản: Tự động

Khổ giấy quét: A4

Cổng giao tiếp USB 2.0

Độ phân giải tối đa 600 dpi.

Tốc độ 20ppm (trắng đen), 7 ppm (24 bit màu). Khay nạp giấy: 5mm/50 tờ







2

DR – 2510C

18.000.000


20.000.000

Phương pháp quét: CMOS , CIS 1 đường

Chế độ nạp văn bản: Tự động hoặc bằng tay

Khổ giấy quét: A4

Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao

Độ phân giải tối đa 600 dpi

Tốc độ: 25ppm (trắng đen), 25 ppm (24bit mầu ).Khay nạp giấy: 5mm/50 tờ







3

DR – 3010C

20.000.000



22.000.000

Phương pháp quét: CMOS-CIS

Chế độ nạp văn bản: Tự động hoặc bằng tay

Khổ giấy quét: A4

Cổng giao tiếp: USB 2.0 High Speed.

Độ phân giải 600 x 600dpi

Tốc độ: 30 bản / phút, 60 ảnh / phút.







4

DR 2020U

16.000.000


18.000.000


Phương pháp quét: CCD

Chế độ nạp văn bản: Tự động hoặc bằng tay

Khổ giấy quét: A4

Cổng giao tiếp: USB 2.0 High Speed.

Độ phân giải (100; 150; 200; 240; 300; 400; 600 dpi)

Tốc độ: 20 ppm (trắng đen), 20 ppm (24bit mầu ).Khay nạp giấy: 5mm/50 tờ.






5


DR 6030C

83.000.000

92.000.000

Phương pháp quét: CMOS CIS 3 đường

Chế độ nạp văn bản: Tự động hoặc bằng tay

Khổ giấy quét: A3

Cổng giao tiếp: SCSI-III/USB 2.0

Độ phân giải tối đa 600 dpi.

Tốc độ: 200 dpi:60ppm (Simplex), 120ipm (Duplex), 300 dpi:  60ppm (Simplex), 84ipm (Duplex)



Khay giấy: 100 tờ





tải về 283.1 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương