BÁO GIÁ MÁY PHOTOCOPY CANON
MÁY 1
|
MÁY PHOTOCOPY IR 2318L
|
Cấu hình
|
SL
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Máy + Nắp đậy
|
01
|
HẾT HÀNG
|
HẾT HÀNG
|
Cấu hình chuẩn: Copy + in
Khổ giấy: A6 - A3
Tốc độ sao chụp: 18 bản A4/phút
Bộ nhớ: 64MB
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 6,9 giây
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Dung lượng giấy:1 khay gầm x 250 tờ, 1 Khay tay x 80 tờ
Chức năng in:
Tốc độ in: 18 trang /phút
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
|
Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)
|
Hình ảnh ( Có Options)
|
1
|
Bộ nạp bản gốc 2 mặt tự động DADF – P2
|
1
|
13.000.000
|
|
2
|
Bộ đảo bản sao Duplex Unit A1
|
1
|
6.700.000
|
3
|
Khay giấy Cassette Feeding Unit – T1 + (*)
|
1
|
12.000.000
|
4
|
Bộ dập ghim chia bộ Inner Finisher – U2 + (*)
|
1
|
17.000.000
|
5
|
Bộ nguồn Power Supply Kit - Q1 (*)
|
1
|
800.000
|
6
|
Inner Two Way Tray – E2: Hai ngõ ra giấy
|
1
|
4.000.000
|
7
|
NW IF Adapter IN - E14
(In mạng, scan mầu mạng)
|
1
|
3.500.000
|
|
|
MÁY 2
|
MÁY PHOTOCOPY IR 2022N
|
Cấu hình
|
SL
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Máy + Nắp đậy
|
1
|
38.500.000
|
43.000.000
|
Cấu hình chuẩn: Copy + in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Tốc độ sao chụp: 22 bản A4/phút
Bộ nhớ: 128 MB
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 6,9 giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 50% - 200%
Dung lượng giấy:
-2 khay gầm x 250 tờ
- 1 Khay tay x 80 tờ
In mạng: 22 trang /phút
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
Scan màu mạng: 20 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
|
Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)
|
Hình ảnh ( Có Options)
|
1
|
Bộ nạp bản gốc 2 mặt tự động DADF – P2
|
1
|
15.000.000
|
|
2
|
Bộ đảo bản sao Duplex Unit B1
|
1
|
7.700.000
|
3
|
Khay giấy Cassette Feeding Unit – Q1 + (*)
|
1
|
14.700.000
|
4
|
Bộ dập ghim chia bộ Inner Finisher – U2 + (*)
|
1
|
21.000.000
|
5
|
Bộ nguồn Power Supply Kit - Q1 (*)
|
1
|
1.000.000
|
6
|
Inner Two Way Tray – E2: Hai ngõ ra giấy
|
1
|
5.000.000
|
7
|
Bộ phận Fax Super G3 Fax Board –AA1 + Fax Panel- B1
|
1
|
11.500.000
|
MÁY 3
|
MÁY PHOTOCOPY IR 2520
|
Cấu hình
|
SL
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Máy + Nắp đậy
|
1
|
36.000.000
|
40.000.000
|
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 20bản /phút (A4)
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 6,4giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 1 khay gầm x 250 tờ
- 1 Khay tay x 100 tờ
In mạng: 20 trang /phút
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 25 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
|
Các bộ phận chọn thêm (Options)
|
Hình ảnh ( Có Options)
|
1
|
DADF – AB1
|
Nạp và đảo bản gốc tự động
|
16.000.000
|
|
2
|
Cassette Feeding Unit – W1
+ Cassette Spacer - A1
|
Khay giấy chọn thêm + Bộ nối khay
(01 khay x 550 tờ)
|
11.700.000
|
3
|
Inner Finisher – B1
+ 2 way Unit – B1 +
Power Supply Unit– U1
|
Bộ dập ghim
|
29.000.000
|
4
|
Inner 2 Way Tray – G1 +
+ 2 way Unit – B1 +
Power Supply Unit– U1
|
2 ngõ ra giấy
|
9.500.000
|
5
|
Super G3 Fax Board – AG1
|
Bộ phận fax
|
11.000.000
|
6
|
Colour send Kit – Y1 + System Upgrade Ram – C1
|
Bộ phận Send
|
21.000.000
|
MÁY 4
|
MÁY PHOTOCOPY IR 2420L
|
Cấu hình
|
SL
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Máy + Nắp đậy
|
1
|
34.000.000
|
38.000.000
|
Cấu hình chuẩn: Copy + in
Khổ giấy: A6 - A3
Tốc độ sao chụp: 20 bản A4/phút
Bộ nhớ: 64MB
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 7,9 giây
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Dung lượng giấy:
- 1 khay gầm x 250 tờ
- 1 Khay tay x 80 tờ
Chức năng in:
Tốc độ in: 20trang /phút
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
|
Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)
|
Hình ảnh ( Có Options)
|
1
|
Bộ nạp bản gốc 2 mặt tự động DADF – P2
|
1
|
15.000.000
|
|
2
|
Bộ đảo bản sao Duplex Unit A1
|
1
|
7.700.000
|
3
|
Khay giấy Cassette Feeding Module – T1 + (*)
|
1
|
17.000.000
|
4
|
Bộ dập ghim chia bộ Inner Finisher – U2 + (*)
|
1
|
21.000.000
|
5
|
Bộ nguồn Power Supply Kit - Q1 (*)
|
1
|
1.000.000
|
6
|
Inner Two Way Tray – E2: Hai ngõ ra giấy
|
1
|
5.000.000
|
7
|
NW IF Adapter IN - E14
(In mạng, scan mầu mạng)
|
1
|
7.000.000
|
MÁY 5, 6
|
MÁY PHOTOCOPY IR 2525 và IR 2530
|
Cấu hình
|
SL
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
IR 2525
Máy + Nắp đậy
|
1
|
52.000.000
|
58.000.000
|
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu.
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 25 bản A4/phút (IR2525)
30 bản A4/phút (IR2530)
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 5,4giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 1 khay gầm x 250 tờ
- 1 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 100 tờ
In mạng: 25 trang/phút (IR2525)
30 trang/phút (IR2530)
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 25 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
|
IR 2530
Máy + Nắp đậy
|
1
|
74.000.000
|
82.000.000
|
Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)
|
Hình ảnh ( Có Options)
|
1
|
DADF – AB1
|
Nạp và đảo bản gốc tự động
|
16.000.000
|
|
2
|
Cassette Feeding Unit – AE1 + Power Supply Kit – U1
|
Khay giấy chọn thêm (02 khay x 550 tờ)
|
18.00.000
|
3
|
Inner Finisher – B1
+ 2 way Unit – B1 +
Power Supply Unit– U1
|
Bộ dập ghim
|
29.700.000
|
4
|
Inner 2 Way Tray – G1
+ 2 way Unit – B1 +
Power Supply Unit– U1
|
2 ngõ ra giấy
|
9.000.000
|
5
|
Super G3 Fax Board – AG1
|
Bộ phận fax
|
11.000.000
|
6
|
Colour send Kit – Y1 + System Upgrade Ram – C1
|
Bộ phận send
|
21.000.000
|
MÁY 7, 8
|
MÁY PHOTOCOPY IR 2535 và IR 2545
|
Cấu hình
|
SL
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
IR 2535
Máy + Nắp đậy
|
1
|
98.000.000
|
109.000.000
|
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 35 bản A4/phút (IR2535)
45 bản A4/phút (IR2545)
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 3,9giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 2 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 100 tờ
In mạng: 35 trang/phút (IR2535)
45 trang/phút (IR2545)
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 34 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
|
IR 2545
Máy + Nắp đậy
|
1
|
126.000.000
|
140.000.000
|
Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ)
|
Hình ảnh ( Có Options)
|
1
|
DADF – AA1
|
Nạp và đảo bản gốc tự động
|
19.000.000
|
|
2
|
Cassette Feeding Unit – AE1 + Power Supply Kit – U1
|
Khay giấy chọn thêm (02 khay x 550 tờ)
|
18.000.000
|
3
|
Inner Finisher – B1
+ 2 way Unit – B1 +
Power Supply Unit– U1
|
Bộ dập ghim
|
29.700.000
|
4
|
Inner 2 Way Tray – G1
+ 2 way Unit – B1 +
Power Supply Unit– U1
|
2 ngõ ra giấy
|
9.500.000
|
5
|
Super G3 Fax Board – AG1
|
Bộ phận fax
|
11.500.000
|
7
|
Colour send Kit – Y1 + System Upgrade Ram – C1
|
Bộ phận send
|
21.000.000
|
MÁY 9, 10
|
MÁY PHOTOCOPY IR 2230 và IR 3530
|
Cấu hình
|
SL
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
IR 2230
Máy + Nắp đậy
|
1
|
CALL
|
CALL
|
Cấu hình chuẩn: Copy
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng đơn sắc
Tốc độ: 22 bản A4/phút (IR 2230)
35 bản A4/phút (IR 3530)
Bộ nhớ: 512 MB RAM
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Dung lượng giấy: - 02 khay gầm x 550 tờ
- 01 khay tay x 50 tờ
Chức năng đặc biệt: Sao chụp 2 mặt, dịch lề, xóa lề, sao chụp lặp hình, gộp trang, tách trang, chia bộ điện tử…
|
IR 3530
Máy + Nắp đậy
|
1
|
CALL
|
CALL
|
Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ VNĐ)
|
Hình ảnh ( Có Options)
|
1
|
DADF – N1
|
Nạp và đảo bản gốc tự động
|
20.000.000
|
|
2
|
Inner Finisher S1 + 3 Way Unit - A1
|
Sắp xếp và dập ghim
|
25.500.000
|
3
|
Printer Kit – E3 + IR System Expansion Kit - A3
|
In mạng + Quét
Ram: 128MB, 20GB HD
|
33.500.000
|
4
|
Super G3
Fax Board Q1 + IR System Expansion Kit (A3)
|
Truyền fax: 3 giây/A4
Ram: 128MB, 20GB HD
|
29.500.000
|
5
|
Cassette Feeding Unit-Y3
|
2 khay x 550 tờ
Khổ giấy A5R – A3
|
29.000.000
|
MÁY 11, 12, 13
|
MÁY PHOTOCOPY IR 3225, IR3235 và IR 3245
|
Cấu hình
|
SL
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
IR 3225
Máy + Nắp đậy
|
1
|
HẾT HÀNG
|
HẾT HÀNG
|
Cấu hình chuẩn: Copy
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng mầu
Tốc độ: 25 bản A4/phút (IR 3225)
35 bản A4/phút (IR 3235)
45 bản A4/phút (IR 3245)
Bộ nhớ: 1 GB RAM + 60 GB HDD
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Dung lượng giấy: - 02 khay gầm x 550 tờ
- 01 khay tay x 50 tờ
Chức năng đặc biệt: Sao chụp 2 mặt, dịch lề, xóa lề, sao chụp lặp hình, gộp trang, tách trang, chia bộ điện tử, mailbox…
|
IR 3235
Máy + Nắp đậy
|
1
|
HẾT HÀNG
|
HẾT HÀNG
|
IR 3245
Máy + Nắp đậy
|
1
|
HẾT HÀNG
|
HẾT HÀNG
|
Các bộ phận chọn thêm (Options) (Giá bán lẻ VNĐ)
|
Hình ảnh ( Có Options)
|
1
|
DADF – U1
|
Nạp và đảo bản gốc tự động
|
20.500.000
|
|
3
|
UFR II Printer Kit-AA1
|
In mạng + Quét mạng
|
19.000.000
|
4
|
Super G3 Fax Board- AC1
|
Bộ phận Fax
|
17.500.000
|
5
|
Colour Universal send kit -P1
|
Hỗ trợ scan
|
22.00.000
|
6
|
Inner Finisher – S1
|
Bộ dập ghim
|
19.500.000
|
7
|
Cassette feeding Unit – Y3
|
2 khay giấy x 550 tờ.
Khổ giấy A6 – A3
|
29.000.000
|
MÁY 14
|
MÁY PHOTOCOPY IRA C2020 (Combo 1)
|
Cấu hình
|
SL
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Copy màu + DADF + In Màu Mạng + Scan màu mạng ( Scan kéo) + Duplex + Cassette Unit –X1 + 2.5inch/80BG HDD-E1 + Color Universal Send Kit-R1
|
1
|
CALL
|
CALL
|
Cấu hình chuẩn: Copier màu + In Mạng Màu + Scan Màu mạng (Scan Kéo)
Màn Hình cảm ứng Đa Sắc
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ sao chụp:
Đen trắng/Màu: 20 bản/phút
Bộ nhớ: 2GB RAM
Thời gian sấy máy: ≤ 38 giây
Thời gian bản chụp đầu tiên:
≤ 5,9 giây – Đen trắng
≤ 8,9 giây - Màu
Độ phân giải: 600 x 600 dpi Copy
600 x 600 dpi Scan
1200 x 1200 dpi Printing
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Dung lượng giấy:
1 khay x 250 tờ
1 khay x 550 tờ
Khay tay x 100 tờ
|
Các bộ phận chọn thêm (Giá bán lẻ VNĐ)
|
1
|
Cassette Feeding Unit – AF1 (2 Khay )
|
29.000.000
|
2
|
Copy Tray Unit – J1
|
900.000
|
3
|
Inner 2 Way Tray - F1
|
1.800.000
|
Hình ảnh (Có Options)
|
4
|
3 Way unit – C1
|
8.500.000
|
|
5
|
Inner Finisher - C1
|
29.000.000
|
6
|
Inner Finisher Additional Tray – A1
|
5.000.000
|
7
|
Staple – J1
|
1.500.000
|
8
|
Card Reader – C1
|
8.500.000
|
9
|
Copy Card reader Attachment – B1 (B2)
|
1.500.000
|
10
|
PCL Printer Kit – AG1
|
14.500.000
|
11
|
PS Printer Kit – AG1
|
22.000.000
|
12
|
Barcode Printing Kit - D1
|
17.000.000
|
13
|
Super G3 Fax Board – AH1
|
25.500.000
|
14
|
Wireless LAN Board – B2
|
22.000.000
|
MÁY 15, 16, 17
|
MÁY PHOTOCOPY IRA C2020H, IRA C2025H, IRA C2030H
|
Cấu hình
|
Máy
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Copy màu + DADF + In Màu Mạng + Scan màu mạng + Duplex + Send
|
IRA-C2020H
|
131.000.000
|
146.000.000
|
Cấu hình chuẩn: Copier màu + In Mạng Màu + Scan Màu mạng (Send)
Màn Hình cảm ứng Đa Sắc
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ sao chụp:
Đen trắng/Màu: 20/25/30 bản/phút
Bộ nhớ: 2GB RAM/80GB HDD
Thời gian sấy máy: ≤ 38 giây
Thời gian bản chụp đầu tiên:
≤ 5,9 giây – Đen trắng
≤ 8,9 giây - Màu
Độ phân giải: 600 x 600 dpi Copy
600 x 600 dpi Scan
1200 x 1200 dpi Printing
Chức năng Scan trực tiếp vào USB
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Dung lượng giấy:
1 khay x 250 tờ
1 khay x 550 tờ
Khay tay x 100 tờ
|
IRA-C2025H
|
160.000.000
|
178.000.000
|
IRA-C2030H
|
CALL
|
CALL
|
Các bộ phận chọn thêm
|
1
|
Cassette Feeding Unit – AF1
|
29.000.000
|
2
|
Copy Tray Unit – J1
|
900.000
|
3
|
Inner 2 Way Tray - F1
|
1.800.000
|
4
|
3 Way unit – C1
|
8.800.000
|
5
|
Inner Finisher - C1
|
29.000.000
|
6
|
Inner Finisher Additional Tray – A1
|
5.000.000
|
7
|
Staple – J1
|
1.500.000
|
8
|
Card Reader – C1
|
8.500.000
|
Hình ảnh (có Options)
|
9
|
Copy Card reader Attachment – B1 (B2)
|
1.500.000
|
|
10
|
PCL Printer Kit – AG1
|
14.500.000
|
11
|
PS Printer Kit – AG1
|
22.000.000
|
12
|
Barcode Printing Kit - D1
|
17.000.000
|
13
|
Super G3 Fax Board – AH1
|
25.500.000
|
14
|
Wireless LAN Board – B2
|
22.000.000
|
MÁY 18,19,20,21.
|
MÁY PHOTOCOPY IRA C5020, IRA C5035, IRA C5045, IRA C5051.
|
Cấu hình
|
Máy
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Copy màu + Colour Image Reader + In Màu Mạng + Scan màu mạng + DADF + Send
|
IRA-C5030
|
CALL
|
CALL
|
Cấu hình chuẩn: Copy Màu + In Màu Mạng + Scan màu mạng (Send)
Màn Hình cảm ứng Đa Sắc: 8,4 inch
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ sao chụp, in
Đen trắng/Màu: 30/35/45/51 bản/phút
Tốc độ Scan:
46 trang/phút với IRA-C5030/C5035
70 trang/phút với IRA-C5045/C5051
DADF: 100 tờ IRA-C5030/C5035
DADF: 150 tờ IRA-C5045/C5051
Phương thức Quét Ảnh: Quét 1 lần 2 mặt đồng thời với IRA-C5045/C5051
Bộ nhớ: 2GB RAM/80GB HDD
Chức năng Scan trực tiếp vào USB
Thời gian sấy máy: ≤ 38 giây
Thời gian bản chụp đầu tiên:
≤ 4 giây – Đen trắng
≤ 6.5 giây - Màu
Độ phân giải: 600 x 600 dpi Copy
1200 x 1200 dpi Printing
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Dung lượng giấy:
- 2 khay (A4,B5) x 550 tờ
- Khay tay x 100 tờ
|
IRA-C5035
|
CALL
|
CALL
|
Copy màu + Duplex Colour Image Reader + In Màu Mạng + Scan màu mạng + DADF + Send
|
IRA-C5045
|
HẾT HÀNG
|
HẾT HÀNG
|
IRA-C5051
|
HẾT HÀNG
|
HẾT HÀNG
|
Các bộ phận chọn thêm
|
1
|
Cassette Feeding Unit – AD1
|
33.000.000
|
2
|
Paper Deck Unit - B1
|
45.000.000
|
3
|
Inner 2 Way Tray - F1
|
1.800.000
|
4
|
Card reader – C1
|
8.500.000
|
5
|
Copy Card Reader Attachment – B1
|
1.500.000
|
6
|
Inner Finisher - A1
|
22.500.000
|
8
|
Inner Finisher additional Tray - A1
|
5.000.000
|
9
|
Staple Finisher – C1
|
69.000.000
|
Hình ảnh (Có Options)
|
10
|
Barcode Printer Kit – D1
|
17.000.000
|
|
11
|
PCL Printer Kit – AE1
|
17.000.000
|
12
|
PS Printer Kit – AE1
|
22.500.000
|
13
|
Super G3 Fax Board – AE1
|
20.000.000
|
14
|
Super G3 2nd line Fax Board – AE1
|
11.000.000
|
15
|
Ditect Print Kit ( For PDF) – H1
|
12.000.000
|
16
|
Wireless LAN Board – B1
|
18.000.000
|
BÁO GIÁ MÁY FAX CANON
TT
|
Chủng loại
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VNĐ)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Hình ảnh
|
1
|
L 140
|
6.000.000
|
6.500.000
|
Máy Fax Laser giấy thường: Khổ A4
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Bộ nhớ 346 trang
Modem SuperG3: (33.6kbps)
Tự động phóng to - thu nhỏ: 50% - 200 %
Sử dụng mực FX-9
|
|
2
|
L 380s
|
15.500.000
|
17.000.000
|
Máy Fax Laser giấy thường: Khổ A4
Độ phân giải 600dpi; Bộ nhớ 510 trang
Modem SuperG3 : (33.6kbps)
Tự động phóng to-thu nhỏ 100-70%
Copy liên tục 1-99; Sử dụng mực FX- W.
Chức năng: In laser (Kết nối với máy tính)
-
Độ phân giải in: 1200x600 dpi
-
Tốc độ in: 18 trang/phút
|
|
BÁO GIÁ MÁY SCANNER KỸ THUẬT SỐ CANON
-
TT
|
Chủng loại
|
Giá đại lý
(VNĐ)
|
Giá bán lẻ
(VND)
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Hình ảnh
|
1
|
DR - 2010C
|
12.500.000
|
14.000.000
|
Phương pháp quét: CIS (CMOS)
Chế độ nạp văn bản: Tự động
Khổ giấy quét: A4
Cổng giao tiếp USB 2.0
Độ phân giải tối đa 600 dpi.
Tốc độ 20ppm (trắng đen), 7 ppm (24 bit màu). Khay nạp giấy: 5mm/50 tờ
|
|
2
|
DR – 2510C
|
18.000.000
|
20.000.000
|
Phương pháp quét: CMOS , CIS 1 đường
Chế độ nạp văn bản: Tự động hoặc bằng tay
Khổ giấy quét: A4
Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao
Độ phân giải tối đa 600 dpi
Tốc độ: 25ppm (trắng đen), 25 ppm (24bit mầu ).Khay nạp giấy: 5mm/50 tờ
|
|
3
|
DR – 3010C
|
20.000.000
|
22.000.000
|
Phương pháp quét: CMOS-CIS
Chế độ nạp văn bản: Tự động hoặc bằng tay
Khổ giấy quét: A4
Cổng giao tiếp: USB 2.0 High Speed.
Độ phân giải 600 x 600dpi
Tốc độ: 30 bản / phút, 60 ảnh / phút.
|
|
4
|
DR 2020U
|
16.000.000
|
18.000.000
|
Phương pháp quét: CCD
Chế độ nạp văn bản: Tự động hoặc bằng tay
Khổ giấy quét: A4
Cổng giao tiếp: USB 2.0 High Speed.
Độ phân giải (100; 150; 200; 240; 300; 400; 600 dpi)
Tốc độ: 20 ppm (trắng đen), 20 ppm (24bit mầu ).Khay nạp giấy: 5mm/50 tờ.
|
|
5
|
DR 6030C
|
83.000.000
|
92.000.000
|
Phương pháp quét: CMOS CIS 3 đường
Chế độ nạp văn bản: Tự động hoặc bằng tay
Khổ giấy quét: A3
Cổng giao tiếp: SCSI-III/USB 2.0
Độ phân giải tối đa 600 dpi.
Tốc độ: 200 dpi:60ppm (Simplex), 120ipm (Duplex), 300 dpi: 60ppm (Simplex), 84ipm (Duplex)
Khay giấy: 100 tờ
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |