Kế hoạch kinh doanh tên doanh nghiệp : Công ty tnhh smc – Summit



tải về 150.25 Kb.
trang10/10
Chuyển đổi dữ liệu02.07.2022
Kích150.25 Kb.
#52559
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10
SMC BÀI CŨ - cty Thép
BMC - E coffee mô hình nhượng quyền, Tổng hợp thể て N5-N1
78030

6.
Thép hình

Số lượng hàng bán
(cây)

3000

3000

3000

3500

3500

3500

4000

4000

4000

4500

5000

5000

46000

Đơn giá bình
quân/mặt hàng
(1000đ)

5232

5232

5232

5232

5232

5232

5232

5232

5232

5232

5232

5232

5232

Doanh thu hàng tháng
(1.000.000 đ)

15696

15696

15696

18312

18312

18312

20928

20928

20928

23544

26160

26160

2406272



  1. KẾ HOẠCH DOANH THU VÀ CHI PHÍ




Đơn vị tính : Tỷ đồng




Tháng

Cả năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12




Doanh thu bán hàng

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

2546.09

Chi phí hoạt động








































Lương cho chủ doanh nghiệp

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

110

Lương cho nhân viên

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

212

Tiền thuê nhà đất thiết bị

13.8

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

166

Marketing

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

2

Cước phí điện thoại

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

1.644

Sữa chữa và bão trì

9

9

9

9

9

9

9

9

9

9

9

9

90.8

Khấu hao

1.9

1.9

1.9

1.9

1.9

1.9

1.9

1.9

1.9

1.9

1.9

1.9

23

Lãi suất tiền vay

11.25

11.25

11.25

11.25

11.25

11.25

11.25

11.25

11.25

11.25

11.25

11.25

135

Giấy phép kinh doanh

13

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

157.48

Nguyên vật liệu (cụ thể)

85

85

85

85

85

85

85

85

85

85

85

85

1014.3

Chi phí khác

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

23

Tổng chi phí hoạt động

162.71

162.742

162.742

162.742

162.742

162.742

162.742

162.742

162.742

162.742

162.742

162.742

1935.1

Lãi gộp trước thuế

49.458

49.428

49.428

49.428

49.428

49.428

49.428

49.428

49.428

49.428

49.428

49.428

610.994

Chi phí thuế TNDN

4.58

4.580

4.580

4.580

4.580

4.580

4.580

4.580

4.580

4.580

4.580

4.580

54.955

Lãi ròng ước tính (sau thuế)

44.878

44.848

44.848

44.848

44.848

44.848

44.848

44.848

44.848

44.848

44.848

44.848

556.039

Doanh thu bán hàng

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

212.17

2546.09

  1. KẾ HOẠCH LƯU CHUYỂN TIỀN MẶT




Đơn vị tính : Tỷ đồng




Tháng



Cả năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

Thu

Dư tiền mặt đầu tháng

100.33

100.33

100.33

100.33

100.33

100.33

100.33

100.33

100.33

100.33

100.33

100.33

1204

Doanh thu tiền mặt

98.583

98.583

98.583

98.583

98.583

98.583

98.583

98.583

98.583

98.583

98.583

98.583

1183

Phải thu khách hàng

24.242

24.242

24.242

24.242

24.242

24.242

24.242

24.242

24.242

24.242

24.242

24.242

62.9

Tiền vay

810.42

810.42

810.42

810.42

810.42

810.42

810.42

810.42

810.42

810.42

810.42

810.42

9725

Thu khác bằng tiền mặt

13.2

13.2

13.2

13.2

13.2

13.2

13.2

13.2

13.2

13.2

13.2

13.2

158.349

Tổng thu (A)

1046.775

1046.775

1046.775

1046.775

1046.775

1046.775

1046.775

1046.775

1046.775

1046.775

1046.775

1046.775

12333.249

Chi

Mua hàng bằng tiền mặt

20.83

20.83

20.83

20.83

20.83

20.83

20.83

20.83

20.83

20.83

20.83

20.83

250

Phải trả cho người bán

23.92

23.92

23.92

23.92

23.92

23.92

23.92

23.92

23.92

23.92

23.92

23.92

287

Lương của chủ doanh nghiệp

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

9.167

110

Lương công nhân

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

17.67

212

Tiền thuê đât thiết bị

13.8

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

13.83

166

Marketing

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

0.156

2

Cước phí điện thoại

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

0.137

1.644

Sữa chữa và bảo trì

9

9

9

9

9

9

9

9

9

9

9

9

90.8

Trả tiền vay

11.267

11.267

11.267

11.267

11.267

11.267

11.267

11.267

11.267

11.267

11.267

11.267

135.2

Trả gốc tiền vay

760.417

760.417

760.417

760.417

760.417

760.417

760.417

760.417

760.417

760.417

760.417

760.417

9125

Bảo hiểm

0.52

0.52

0.52

0.52

0.52

0.52

0.52

0.52

0.52

0.52

0.52

0.52

6.24

Giấy phép kinh doanh

13

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

13.123

157.48

Thiết bị

4.649

4.649

4.649

4.649

4.649

4.649

4.649

4.649

4.649

4.649

4.649

4.649

55.79

Chi phí khác (cụ thể)

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

23

Tổng chi (B)

886.639667

886.6696667

886.669667

886.669667

886.669667

886.6696667

886.6696667

886.6696667

886.6696667

886.6696667

886.6696667

886.669667

10622.026

Dư tiền mặt cuối tháng (A-B)

160.135333

160.1053333

160.105333

160.105333

160.105333

160.1053333

160.1053333

160.1053333

160.1053333

160.1053333

160.1053333

160.1105333

1711.223

Chi phí khác gồm: CP phạt, bồi thường; CP khấu hao tài sản thuê tài chính cho thuê; CP dự phòng thuế TNDN phải nộp bổ sung năm 2019 và năm 2020 do thanh tra, quyết toán; các khoản khác.
tải về 150.25 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương