Giá cả
Sản phẩm, dịch vụ hoặc
chủng loại sản phẩm
|
Giá thành
|
Giá bán
|
Giá của đối thủ
cạnh tranh
|
Thép Lá Cán Nguội, Thép Lá Mạ Kẽm
|
18.500(VNĐ/kg)
|
21.500(VNĐ/kg)
|
23.500 (VNĐ/ kg)
|
Ống thép đen
|
14.950(VND/kg) Độ dày 1mm-2mm
Trọng lượng 1.73kg-3.76kg
|
17.500(VNĐ/KG)
Độ dày 1mm-2mm
|
15.000 – 20.000 (VND/kg) độ dày 1mm-3mm
|
Lưới thép hàn
|
21.500-77.000
(VNĐ/kg)
Khổ 1M đến 2M4 3LY
|
31.500-96.250 (VNĐ/kg)
Khổ 1M đến 2M4 3LY
|
27.500(VND/m) lưới B40 khổ 1M 3.0LY
37.500(VND/kg) lưới B40 khổ 1M 3.5LY
.....
|
Gia Công Thép
|
500-800(VNĐ/kg)
|
500-800(VNĐ/kg)
|
500-800(VNĐ/kg)
|
Gia Công Cắt, Chặt, Xả Băng Thép Lá Cán Nguội, Nóng
|
5000-8000(VNĐ/kg)
|
5000-8000(VNĐ/kg)
|
5000-8000(VNĐ/kg)
|
Sẽ giảm giá cho những mặt hàng sau:
|
Giá thép sẽ được cập nhật điều chỉnh trong suốt quá trình cung cấp cho bên xây dựng điều chỉnh mức giá phụ hợp cới thị trường hiện nay. Lượng đặt hàng lớn sẽ được chiết khấu tùy vào hợp đồng.
Là khách hàng thân thiết sẽ được giảm 1-3% trên tổng giá trị hợp đồng.
|
Sẽ bán chịu cho những khách hàng sau:
|
Hợp đồng mua bán số lượng lớn sẽ chia các đợt chi trả đối với khách hàng.
Khách hàng đã mua hàng tại công ty trong 5 năm qua.
Khách hàng có uy tín lớn trong thị truòng xây dựng.
Các đối tác ký hợp đồng dài hạn cung cấp, gia công tại công ty.
| Địa điểm Chi tiết về địa điểm kinh doanh
Địa chỉ
|
Tiền thuê
|
Văn phòng đại diện: 396 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Nhà máy Tân Tạo Bình Tân
(rộng 12.544m2)
Lô C5A, Khu C, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. HCM
|
Vốn chủ sở hữu
|
Hà Nội: Lô số 47, KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội
|
Vốn chủ sở hữu
|
05 coil center tại KCN Phú Mỹ – BR-VT: Trụ sở chính: Đường 1B, KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
Vốn chủ sở hữu
|
Đà Nẵng: 76 -78 Đường Bạch Đằng, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
|
Vốn chủ sở hữu
|
Bình Dương : Đường số 5, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Vốn chủ sở hữu
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |