Tên học phần: Kinh tế môi trường (Environmental Economics)
Tài liệu tham khảo | Tài liệu cùng chủ đề |
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Kinh tế môi trường / Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thị Lâm, Nguyễn Văn Suyền, Nguyễn Thị Nga,... biên soạn. - H. : Giáo dục , 1999. - 190 tr ; 20,5 cm.- Trường Đại học Thương mại
Thư viện hiện có: 9c
GT.0000212 → GT.0000217, GT.0001100 → GT.0001101, GT.0001158
|
Giáo trình kinh tế môi trường / Nguyễn Mạnh Hùng. - H. : [knxb] , 1995. - 156tr ; 20,5cm
GT.0000081 → GT.0000094
|
[2] - Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh. - H. : Thống kê , 2003. - 464 tr ; 20,5 cm 363.707
Thư viện hiện có: 11c
CH.0003299 → CH.0003303
PD.0026207 → PD.0026209
PM.0016293 → PM.0016295
|
Giáo trình kinh tế môi trường / CH.b: Bùi Văn Quyết. - H. : Tài chính , 2000. - 179tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 3c
PM.0014906 → PM.0014908
|
[3] - Harley Nick, Introduction to Environmental Economics, Oxford University Press, 2001
NV.0005341
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] – Lê Thạc Cán, Nguyễn Duy Hồng, Hoàng Xuân Cơ, Kinh tế môi trường, giáo trình Đại học mở, Hà Nội, 1995
|
Kinh tế môi trường học / Lê Huy Bá, Võ Đình Long. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 366 tr ; 20cm
Thư viện hiện có: 5c
PD.0020220 → PD.0020221
PM.0011019 → PM.0011021
Giáo trình kinh tế môi trường / CH.b: Bùi Văn Quyết. - H. : Tài chính , 2000. - 179tr ; 19cm
PM.0014906- PM.0014908
|
[5] - David W. Pearce and R. Kerry Turner, Economics of Natural Resources and Environment, Johns Hopkins University Press, 1990
|
|
|
Môi trường và phát triển bền vững / Chương trình Nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan. - H. : Nông nghiệp , 2004. - 428 tr ; 29,5 cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0030804 → PD.0030806
PM.0020269 → PM.0020271
|
|
Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh / Trương Cam Bảo biên dịCH. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 323tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 1c
PD.0005084
|
6.2 BỘ MÔN KINH TẾ THƯƠNG MẠI
Tên học phần: qu¶n lý nhµ níc vÒ th¬ng m¹i
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Quản lí nhà nước về thương mại, Bộ môn Kinh tế thương mại, Trường Đại học Thương mại, năm 2006
|
|
[2] - Quản lí nhà nước trên các lĩnh vực kinh tế, Học viện Hành chính quốc gia, Nhà xuất bản Giáo dục, năm 2004
|
Giáo trình lý thuyết quản lý kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn. - H. : Giáo dục , 1997. - 248tr ; 20cm
Thư viện hiện có: 11c
CH.0000655 → CH.0000662
PM.0016090 → PM.0016092
|
[3] - Quản lí nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam, NXB Lý luận chính trị, năm 2006
|
1. Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế và quản lý kinh tế : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thế Hinh chủ biên. - H. : Thống kê , 2004. - 339tr ; 20,5cm
Thư viện hiện có: 9c
CH.0003669 → CH.0003671
PD.0028054 → PD.0028056
PM.0017932 → PM.0017934
2. Vai trò quản lý kinh tế của nhà nước trong nền kinh tế thị trường - kinh nghiệm của các nước ASEAN / Nguyễn Duy Hùng. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 139tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 5c
PD.0005560 → PD.0005562
PM.0004756 → PM.0004757
|
[4] - 20 năm đổi mới cơ chế chính sách thương mại Việt Nam Những thành tựu và bài học kinh nghiệm : Những thành tựu và bài học kinh nghiệm: Sách chuyên khảo / Lê Danh Vĩnh. - H. : Thế giới , 2006. - 208 tr ; 24 cm
Thư viện hiện có: 5c
PD.0035966 → PD.0035968
PD.0035966 → PD.0035967
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Quản lí nhà nước về kinh tế, Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, NXB Lao động xã hội, năm 2005
|
Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu (CH.b.), Phan Kim Chiến... - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2008. - 415 tr ; 21 cm
PD.0039455- PD.0039459
PM.0037593- PM.0037617
|
[6] - Quản lí kinh tế, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, NXB Lý luận chính trị, năm 2004
|
6- Giáo trình quản lý kinh tế: Hệ cử nhân chính trị / Nguyễn Văn Sáu (CH.b), Ngô Quang Minh, Hồ Văn Vĩnh.... - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 369 tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0019455 → PD.0019457
PM.0010506 → PM.0010508
6.2Quản lý kinh tế : Dùng cho hệ cao học và nghiên cứu sinh / Đỗ Hoàng Toàn (CH.b), Mai Văn Bưu, Đoàn Thị Thu Hà.... - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 373 tr ; 20cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0022004 → PD.0022008
PM.0012257 → PM.0012261
6.3. Nguyên lý quản lý kinh tế Lưu hành nội bộ / Đoàn Phúc Thanh (CH.b), Vũ Đắc Độ, Đồng Văn Phường. - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 284 tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0015132 → PD.0015136
PM.0008047 → PM.0008051
6.4. Cơ sở khoa học của quản lý kinh tế / Mai Hữu Khuê, Phạm Ngọc Côn, Nguyễn Văn Mừng,... - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Đại học THCN và dạy nghề , 1996. - 203 tr ; 19 cm
Thư viện hiện có: 8c
PD.0001413
PM.0002583 → PM.0002589
|
Tên học phần: Quản lý nhà nước về thương mại điện tử
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
3 - GS.TS Đỗ Hoàng Toàn và PGS.TS Mai Văn Bưu (2005), Giáo trình quản lý Nhà nước về kinh tế, NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội
|
Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu (CH.b.), Phan Kim Chiến... - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2008. - 415 tr ; 21 cm
PD.0039455- PD.0039459
PM.0037593- PM.0037617
|
5 - UB Thường vụ quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2004), Dự thảo Pháp lệnh thương mại điện tử;
|
Luật giao dịch điện tử và các nghị định hướng dẫn thi hành. - H. : Bưu điện , 2007. - 154 tr ; 19 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0037277 → PD.0037279
PM.0029942 → PM.0029948
|
6 - Maria A. Wimmer (Ed.) (2004), Knowledge Management in Electronic Government, 5 th IFIP International Working Conference, KMGov 2004 Krems, Austria, May 17-19, 2004
NV.0004658- NV.0004659
|
1. Chính phủ điện tử : Tài liệu tham khảo / Patricia J. Pascual. - H. : nxb Hà Nội , 2003. - 87 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0031008 → PD.0031010
PM.0020456 → PM.0020458
2-Chính phủ điện tử / Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc chủ biên; Nguyễn Quỳnh Anh biên dịCH. - H. : Bưu điện , 2006. - 72 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách Phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông - ICT)
Thư viện hiện có: 10c
PD.0037294 → PD.0037296
PM.0029954 → PM.0029960
|
[7] - E-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski. - Boston : McGraw-Hill , 2001. - 420 p ; 27 cm, 0071189459
Thư viện hiện có: 3c
NV.0002933, NV.0003334 → NV.0003335
|
1. Introduction to e-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski. - N.Y : Irwin/McGraw-Hill , 2002. - 664 p ; 26 cm, 0072510242
Thư viện hiện có: 1c
NV.0003182
2. Kinh tế học Internet Từ thương mại điện tử tới Chính phủ điện tử / Vương Liêm. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 149tr ; 21m
Thư viện hiện có: 10c
PD.0025397 → PD.0025401
PM.0015391 → PM.0015395
|
[9]- Tạp chí Thương mại
T52 – Phòng Báo & Tạp chí
|
|
Tên học phần: Kinh tế thương mại các nước ASEAN
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Tự do hoá thương mại ở Asean / Nguyễn Thị Hồng Nhung. - H. : Khoa học xã hội , 2003. - 331 tr ; 20,5 cm 380.159
Thư viện hiện có: 15c
CH.0003312 → CH.0003316
PD.0026168 → PD.0026172
PM.0016308 -PM.0016312
|
1. Tự do hoá thương mại và hợp tác kinh tế ở ASEAN. - H. : Khoa học xã hội , 1995. - 701tr ; 30cm
Thư viện hiện có: 5c
PD.0004285 → PD.0004287
PM.0003236 → PM.0003237
2. Tự do hóa thương mại quốc tế: Những xu hướng và chính sáCH. - H. : Khoa học xã hội , 1993. - 117tr ; 19cm. - ( Thông tin chuyên đề)
Thư viện hiện có: 10c
PD.0003044 → PD.0003048
PM.0003633 → PM.0003637
|
[2] - Đặc điểm con đường phát triển kinh tế - xã hội của các nước ASEAN / Phạm Đức Thành (CH.b)... - H. : Khoa học xã hội , 2001. - 478tr ; 20cm
Thư viện hiện có: 19c
CH.0002217 → CH.0002226
PD.0020808 → PD.0020811
PM.0009015 → PM.0009017,
PM.0018946 → PM.0018947
|
Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean / Tổng cục Thống kê biên soạn - Xuất bản lần thứ năm .. - H. : Thống kê , 2004. - 454 tr ; 24,5 cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0027331 → PD.0027333
PM.0017397 → PM.0017399
|
[3] - Tiến tới một ASEAN hoà bình, ổn định và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý. - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 466 tr ; 22cm
Thư viện hiện có: 13c
CH.0001927 → CH.0001936
PD.0019108 → PD.0019110
|
1. Liên kết kinh tế ASEAN vấn đề và triển vọng / Trần Đình Thiên. - H. : Thế giới , 2005. - 396 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 9c
CH.0005126 → CH.0005128
PD.0031849 → PD.0031851
PM.0021055 → PM.0021057
2. Quan hệ kinh tế thương mại giữa Việt Nam và ASEAN / Đỗ Như Khuê, Nguyễn Thị Loan Anh. - H. : Thống kê , 1997. - 144tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 9c
PD.0007272 → PD.0007276
PM.0005298 → PM.0005301
3. Quan hệ thương mại Việt Nam - ASEAN và chính sách xuất nhập khẩu của Việt Nam / Nguyễn Đình Hương, Vũ Đình Bách (Đồng CH.b), Mai Ngọc Cường, Đỗ Đức Bình. - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 280 tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 13c
PD.0012704 → PD.0012710, PD.0029440
PM.0006937 → PM.0006940,
|
[7]- Tạp chí nghiên cứu Đông Nam Á
|
|
[8]- Tạp chí thương mại
T52 – Phòng Báo & Tạp chí
|
|
6.3 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC VI MÔ
Tên học phần: Kinh tế học quản lý (Managerial Economics)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Christopher, R.T.& S.Charles, M. (2005). Managerial Economics. Eighth edition. McGraw-Hill. (Tài liệu giảng dạy chính).
NV.0004485
|
1. Giáo trình kinh tế quản lý / B.s: Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm (đồng CH.b), Đinh Thiện Đức... - H. : Thống kê , 2003. - 371tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 3c
PM.0015127 → PM.0015129
2. Giáo trình kinh tế quản lý / Ngô Đình Giao, Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm,.... - H. : Thống kê , 2000. - 315 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0024862 → PD.0024866
PM.0014950 → PM.0014954
[1] - Managerial economics / S. Charles Maurice, Christopher R. Thomas - 7th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - xxii, 761 p ; ill. (some col.) ; 23 cm, 0072392916 (alk. paper)
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001853, NV.0001955, NV.0002833, NV.0002981
|
[2] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld; Bùi Anh Tuấn, Trần Đình Toàn...(dịch) - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Thống kê , 1999. - 714 tr ; 27cm
Thư viện hiện có: 11c
CH.0001186 – CH.0001194
PD.0013396 – PD.0013397
|
[2.1] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck; Daniel L. Rubinfeld; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng (dịch); PGS. Vũ Hữu Tửu (h.đ.) 1994. - 843 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0003612 → PD.0003613
PM.0004210 → PM.0004213
|
[3] - Bentick, T.G. & Spencer, D.E. (1992). Economics: Study Guide. Addison-Wesley Publishing Comp
|
Kinh tế học hiện đại / M. Spencer ; Ng.dịch: Đỗ Ngọc Châu, Nguyễn Tấn Cưu, Đỗ Đức Thịnh.... - H. : Viện Kinh tế Thế giới, Trường Đại học Ngoại giao , 1984. - 389tr ; 29cm
PD.0000764; PD.0002553
|
[4] - Microeconomics and behavior / Robert H. Frank - 5th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxiv, 696 p ; ill ; 26 cm, 0072483342
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001868, NV.0002608
|
|
[6] Nicholson, W. & Stapleton, D.C. (1998). Microeconomic Theory: Basic Principles and Extensions. (Ed.) Florida: Harcourt Brace & Company.
|
Microeconomic theory / Walter Nicholson, David C. Stapleton. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 431 tr ; 28 cm, 0030246970
Thư viện hiện có: 1c
NV.0000540
[6.1] - Microeconomic theory: basic principles and extensions / Walter Nicholson - 6th ed .. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 901 tr ; 23 cm, 0030075548
NV.0000539
[6.2] - Microeconomics theory : basic principles and extensions / Walter Nicholson - 8th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western/Thomson Learning , 2002. - 748 p ; 27 cm, 0030335930
Thư viện hiện có: 1c
NV.0004088
|
[7] - Perloff, J.M. (2004). Microeconomic. (Ed.). Pearson Education Inc
|
Microeconomic theory / Walter Nicholson, David C. Stapleton. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 431 tr ; 28 cm, 0030246970
NV.0000540
Microeconomic theory : basic principles and extensions / Christopher Snyder, Walter Nicholson - 10th ed .. - Australia : Thomson South-Western , 2008. - 740 p ; 26 cm, 0324645082
NV.0004656
|
TLTK khuyến khích
|
|
[13] - Tạp chí Khoa học Thương mại.
T1
|
|
[14] - Tạp chí Nghiên cứu kinh tế.
T26
|
|
[15] - Tạp chí Kinh tế phát triển.
T33
|
|
[16] - Tạp chí Phát triển Kinh tế.
T18
|
|
Tên học phần: Kinh tế học quản lý (Managerial Economics)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] → Christopher, R.T.& S.Charles, M. (2005). Managerial Economics. Eighth edition. McGraw-Hill. (Tài liệu giảng dạy chính).
NV.0004485
|
[1] Managerial economics / S. Charles Maurice, Christopher R. Thomas - 7th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - xxii, 761 p ; ill. (some col.) ; 23 cm, 0072392916 (alk. paper)
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001853, NV.0001955, NV.0002833, NV.0002981
|
[2] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld; Bùi Anh Tuấn, Trần Đình Toàn...(dịch) - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Thống kê , 1999. - 714 tr ; 27cm
Thư viện hiện có: 11c
CH.0001186 – CH.0001194
PD.0013396 – PD.0013397
|
[2.1] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck; Daniel L. Rubinfeld; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng (dịch); PGS. Vũ Hữu Tửu (h.đ.) 1994. - 843 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0003612 → PD.0003613
PM.0004210 → PM.0004213
|
[3 - Microeconomics and behavior / Robert H. Frank - 5th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxiv, 696 p ; ill ; 26 cm, 0072483342
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001868, NV.0002608
|
|
[4] Nicholson, W. & Stapleton, D.C. (1998). Microeconomic Theory: Basic Principles and Extensions. (Ed.) Florida: Harcourt Brace & Company.
|
Microeconomic theory / Walter Nicholson, David C. Stapleton. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 431 tr ; 28 cm, 0030246970
Thư viện hiện có: 1c
NV.0000540
[4.1] - Microeconomic theory: basic principles and extensions / Walter Nicholson - 6th ed .. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 901 tr ; 23 cm, 0030075548
Thư viện hiện có: 1c
NV.0000539
[4.2] - Microeconomics theory : basic principles and extensions / Walter Nicholson - 8th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western/Thomson Learning , 2002. - 748 p ; 27 cm, 0030335930
Thư viện hiện có: 1c
NV.0004088
|
TLTK khuyến khích
|
|
[8 - TS. Vũ Kim Dũng & TS. Phạm Văn Minh. (2005). Hướng dẫn thực hành Kinh tế quản lý. Đại học Kinh tế quốc dân
|
1. Giáo trình kinh tế quản lý / B.s: Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm (đồng CH.b), Đinh Thiện Đức... - H. : Thống kê , 2003. - 371tr ; 21cm
PM.0015127 → PM.0015129
2. Giáo trình kinh tế quản lý / Ngô Đình Giao, Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm,.... - H. : Thống kê , 2000. - 315 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0024862 → PD.0024866
PM.0014950 → PM.0014954
|
Tên học phần: Kinh tế học vi mô II (Microeconomics II)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld; Bùi Anh Tuấn, Trần Đình Toàn...(dịch) - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Thống kê , 1999. - 714 tr ; 27cm
Thư viện hiện có: 11c
CH.0001186 → CH.0001194
PD.0013396 → PD.0013397
|
[1] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck; Daniel L. Rubinfeld; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng (dịch); PGS. Vũ Hữu Tửu (h.đ.) 1994. - 843 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0003612 → PD.0003613
PM.0004210 → PM.0004213
[1.2] - Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld - 5th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xxix, 700 p ; col. ill ; 26 cm, 0130165832
Thư viện hiện có: 2c
NV.0002394, NV.0002693
|
[2] Kinh tế học vi mô, Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2005.
|
[2] - Kinh tế học vi mô Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng khối kinh tế. - H. : Giáo dục , 1997. - 321tr ; Bảng, hình vẽ ; 30cm
Thư viện hiện có: 5c
PD.0008146 → PD.0008149, PD.0027105
|
[3] Kinh tế học vi mô II, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, 2007.
|
[3] - Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng, Hồ Đình Bảo, Phạm Văn Minh,.... - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2006. - 239 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 13c
CH.0006237 → CH.0006239
PD.0036186 → PD.0036190
PM.0026473 → PM.0026487
1. Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân chủ biên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình,.... - Tp.HCM : Đại học Quốc gia , 2006. - 266 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0035735 → PD.0035739
PM.0025438 → PM.0025452
2.Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình,... biên soạn - Tái bản lần thứ nhất .. - Tp.HCM : Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh , 2004. - 266 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0033523 → PD.0033526
PM.0022407 → PM.0022412
|
[4] Microeconomics, Hugh Gravelle & Ray Rees, 2004.
|
Microeconomic theory / Walter Nicholson, David C. Stapleton. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 431 tr ; 28 cm, 0030246970
NV.0000540
Microeconomic theory : basic principles and extensions / Christopher Snyder, Walter Nicholson - 10th ed .. - Australia : Thomson South-Western , 2008. - 740 p ; 26 cm, 0324645082
NV.0004656
|
[5] - Microeconomics and behavior / Robert H. Frank - 5th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxiv, 696 p ; ill ; 26 cm, 0072483342
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001868, NV.0002608
|
|
[6] Microeconomics, Jeffrey M.Perloff, 2004.
|
Microeconomics / Roger A Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 559 p ; 26 cm, 0324017464
Thư viện hiện có: 1c
NV.0004095
|
[7] Intermediate Microeconomics, Hal R.Varian, 1997.
|
1. Intermediate microeconomics : A modern approach / Hal R. Varian - 5th ed .. - Boston : Norton & company , 1999. - 662 p ; 23 cm, 0393973700
Thư viện hiện có: 1c
NV.0002896
2. Microeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - p ; 25 cm, 007254936X
Thư viện hiện có: 4c
NV.0002935, NV.0003716 → NV.0003718
3. Microeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 536 p ; 28 cm, 0256172730
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001119 → NV.0001121, NV.0001852
4. Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld - 5th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xxix, 700 p ; col. ill ; 26 cm, 0130165832
Thư viện hiện có: 2c
NV.0002394, NV.0002693
|
TLTK khuyến khích
|
|
[8] - Nguyên lý kinh tế học / N. Gregory Mankiw; Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Văn Công hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 530 tr ; 27cm 330.- Tập 1
Thư viện hiện có: 11c
CH.0003408 → CH.0003412
PD.0026088 → PD.0026090
PM.0016567 → PM.0016569
|
|
[15] Gibbons, Robert (1992) Game Theory for Applied Economists, Princeton University Press
NV.0004690- NV.0004691
|
Game theory with economic applications / H. Scott Bierman, Luis Fernandez. - Massachusetts : Addison Wesley , 2000. - 542 p ; 23 cm, 0201847582
Thư viện hiện có: 1c
NV.0000645
|
6.4 BỘ MÔN KINH TẾ HỌC
Tên học phần: Kinh tế học quản lý (Managerial Economics)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Christopher, R.T.& S.Charles, M. (2005). Managerial Economics. Eighth edition. McGraw-Hill. (Tài liệu giảng dạy chính).
NV.0004485
|
1. Giáo trình kinh tế quản lý / B.s: Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm (đồng CH.b), Đinh Thiện Đức... - H. : Thống kê , 2003. - 371tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 3c
PM.0015127 → PM.0015129
2. Giáo trình kinh tế quản lý / Ngô Đình Giao, Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm,.... - H. : Thống kê , 2000. - 315 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0024862 → PD.0024866
PM.0014950 → PM.0014954
[1] - Managerial economics / S. Charles Maurice, Christopher R. Thomas - 7th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - xxii, 761 p ; ill. (some col.) ; 23 cm, 0072392916 (alk. paper)
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001853, NV.0001955, NV.0002833, NV.0002981
|
[2] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld; Bùi Anh Tuấn, Trần Đình Toàn...(dịch) - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Thống kê , 1999. - 714 tr ; 27cm
Thư viện hiện có: 11c
CH.0001186 – CH.0001194
PD.0013396 – PD.0013397
|
[2.1] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck; Daniel L. Rubinfeld; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng (dịch); PGS. Vũ Hữu Tửu (h.đ.) 1994. - 843 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0003612 → PD.0003613
PM.0004210 → PM.0004213
|
[4] - Microeconomics and behavior / Robert H. Frank - 5th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxiv, 696 p ; ill ; 26 cm, 0072483342
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001868, NV.0002608
|
|
[5] - Gravelle, H. & Rees, R. (2004). Microeconomics. (Ed.).Essex : Pearson Education Limited
|
Microeconomic theory / Walter Nicholson, David C. Stapleton. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 431 tr ; 28 cm, 0030246970
NV.0000540
Microeconomic theory : basic principles and extensions / Christopher Snyder, Walter Nicholson - 10th ed .. - Australia : Thomson South-Western , 2008. - 740 p ; 26 cm, 0324645082
NV.0004656
|
[6] Nicholson, W. & Stapleton, D.C. (1998). Microeconomic Theory: Basic Principles and Extensions. (Ed.) Florida: Harcourt Brace & Company.
|
Microeconomic theory / Walter Nicholson, David C. Stapleton. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 431 tr ; 28 cm, 0030246970
Thư viện hiện có: 1c
NV.0000540
[6.1] - Microeconomic theory: basic principles and extensions / Walter Nicholson - 6th ed .. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 901 tr ; 23 cm, 0030075548
NV.0000539
[6.2] - Microeconomics theory : basic principles and extensions / Walter Nicholson - 8th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western/Thomson Learning , 2002. - 748 p ; 27 cm, 0030335930
Thư viện hiện có: 1c
NV.0004088
|
Tên học phần: Kinh tế học quản lý (Managerial Economics)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] → Christopher, R.T.& S.Charles, M. (2005). Managerial Economics. Eighth edition. McGraw-Hill. (Tài liệu giảng dạy chính).
NV.0004485
|
[1] Managerial economics / S. Charles Maurice, Christopher R. Thomas - 7th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - xxii, 761 p ; ill. (some col.) ; 23 cm, 0072392916 (alk. paper)
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001853, NV.0001955, NV.0002833, NV.0002981
|
[2] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld; Bùi Anh Tuấn, Trần Đình Toàn...(dịch) - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Thống kê , 1999. - 714 tr ; 27cm
Thư viện hiện có: 11c
CH.0001186 – CH.0001194
PD.0013396 – PD.0013397
|
[2.1] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck; Daniel L. Rubinfeld; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng (dịch); PGS. Vũ Hữu Tửu (h.đ.) 1994. - 843 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0003612 → PD.0003613
PM.0004210 → PM.0004213
|
[3 - Microeconomics and behavior / Robert H. Frank - 5th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxiv, 696 p ; ill ; 26 cm, 0072483342
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001868, NV.0002608
|
Microeconomic theory / Walter Nicholson, David C. Stapleton. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 431 tr ; 28 cm, 0030246970
NV.0000540
Microeconomic theory : basic principles and extensions / Christopher Snyder, Walter Nicholson - 10th ed .. - Australia : Thomson South-Western , 2008. - 740 p ; 26 cm, 0324645082
NV.0004656
|
[4] Nicholson, W. & Stapleton, D.C. (1998). Microeconomic Theory: Basic Principles and Extensions. (Ed.) Florida: Harcourt Brace & Company.
|
Microeconomic theory / Walter Nicholson, David C. Stapleton. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 431 tr ; 28 cm, 0030246970
Thư viện hiện có: 1c
NV.0000540
[4.1] - Microeconomic theory: basic principles and extensions / Walter Nicholson - 6th ed .. - Fort Worth : Dryden , 1995. - 901 tr ; 23 cm, 0030075548
Thư viện hiện có: 1c
NV.0000539
[4.2] - Microeconomics theory : basic principles and extensions / Walter Nicholson - 8th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western/Thomson Learning , 2002. - 748 p ; 27 cm, 0030335930
Thư viện hiện có: 1c
NV.0004088
|
TLTK khuyến khích
|
|
[8 - TS. Vũ Kim Dũng & TS. Phạm Văn Minh. (2005). Hướng dẫn thực hành Kinh tế quản lý. Đại học Kinh tế quốc dân
|
1. Giáo trình kinh tế quản lý / B.s: Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm (đồng CH.b), Đinh Thiện Đức... - H. : Thống kê , 2003. - 371tr ; 21cm
PM.0015127 → PM.0015129
2. Giáo trình kinh tế quản lý / Ngô Đình Giao, Vũ Kim Dũng, Cao Thuý Xiêm,.... - H. : Thống kê , 2000. - 315 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0024862 → PD.0024866
PM.0014950 → PM.0014954
|
Tên học phần: Kinh tế học vĩ mô I - Macroeconomics I
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
|
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] – Kinh tế học vĩ mô, Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế, do Bộ Giáo dục và đào tạo xuất bản, NXB Giáo dục, tái bản lần thứ 6, năm 2006.
|
[1.1] - Kinh tế học vĩ mô Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / B.s: Vũ Đình Bách (CH.b)... - H. : Giáo dục , 1997. - 228tr ; Hình vẽ ; 21cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0008142 → PD.0008145, PD.0027119 → PD.0027120
[1.2] - Kinh tế học vĩ mô / Robert J. Gordon; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Thắng (dịch); Lê Tùng Ba (h.đ) Khoa học và Kỹ Thuật , 1994. - 899 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 18c
CH.0001195 → CH.0005304
PD.0003554 → PD.0003557
PM.0004214 → PM.0004217
[1.3] - Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Luân. - H. : Thống kê , 1995. - 263tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 4c
PD.0004764 → PD.0004765
PM.0004480 → PM.0004481
[1.4]- Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Vũ Đình Bách, Trần Thọ Đạt, Vũ Thu Giang... - H. : Giáo dục , 1995. - 212tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0005774 → PD.0005778
PM.0004834 → PM.0004837, PM.0018888
[1.5] - Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình,... biên soạn. - Tp.HCM : Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh , 2005. - 312 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 16c
PD.0033519 → PD.0033522
PM.0022413 → PM.0022418, PM.0031456 → PM.0031462
[1.6] - Nguyên lý kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Công. - H. : Lao động , 2006. - 282 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 30c
PD.0036225 → PD.0036229, PM.0026401 → PM.0026415, PM.0031527 → PM.0031536
[1.7] - Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Dần chủ biên - Tái bản lần thứ hai .. - H. : Tài chính , 2007. - 486 tr ; 24 cm
Thư viện hiện có: 34c
CH.0006311 → CH.0006313, PD.0037544 → PD.0037548, PM.0030685 → PM.0030709
[1.8] - Kinh tế học vĩ mô : Học phần kinh tế học vĩ mô cơ sở / Nguyễn Văn Dần chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2007. - 319 tr ; 24 cm
Thư viện hiện có: 34c
CH.0006329 → CH.0006331, PD.0037549 → PD.0037553, PM.0030749 → PM.0030773
[1.9] - Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Thống kê , 2011. - 327 tr ; 24 cm
Hiện có: 10
PD.0043522 - PD.0043524
PM.0048103 - PM.0048109
[1.10] - Kinh tế học vĩ mô : Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối Kinh tế / Vũ Đình Bách chủ biên, Trần Thọ Đạt. Vũ Thu Giang... - Tái bản lần thứ 9 .. - H. : Giáo dục , 2009. - 230 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0040560 - PD.0040564
PM.0040813 - PM.0040837
[1.11] - Kinh tế học vĩ mô I / Nguyễn Văn Dần chủ biên, Đỗ Thị Thục, Trần Xuân Hải.. - Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung .. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2008. - 333 tr ; 24 cm
Hiện có: 60
PD.0039037 - PD.0039041
PM.0035996 - PM.0036020; PM.0040080 - PM.0040109
|
[2] - Kinh tế học tập 2 và 3 David Begg, Stanley Fisher, NXB Giáo dục, 2006.
|
[2.1] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbush; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịCH. - H. : Giáo dục , 1992. - 417 tr ; 25 cm.- Tập 2
Thư viện hiện có: 1c
PD.0031475
|
[3] N.Gregory Mankiw, 2000, Macroeconomics, Fourth Edition.
|
[3] - Macroeconomics / N. Gregory Mankiw - 5th ed .. - New York , NY : WORTH PUBLISHERS , 2002. - 548 p ; 28 cm, 0716752379
Thư viện hiện có: 1c
NV.0002161
|
[4] Kinh tế học tập 2, P. A.Samuelson và W. D.Nordhaus, NXB Chính trị Quốc gia, 2003.
|
[4.1] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)
Thư viện hiện có: 1c
NV.0001890
[4.2] - Kinh tế học: Sách tham khảo / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus ; Vũ Cương ... dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - H. : Thống kê , 2002. - 809 tr ; 24cm.- Tập 2
Thư viện hiện có: 10c
CH.0000242 → CH.0000244
PD.0001228
PM.0011973 → PM.0011978
|
[5] Rudiger. D, Stainley .F & Richard .S, Macroeconomics, Eighth Edition, 2001.
|
[5.1] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 8th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2004. - 613 p ; 24 cm, 0072823402
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001869, NV.0003419
[5.2] - Macroeconomics / J. Bradford DeLong. - Boston : McGraw-Hill Irwin , 2002. - xxvi, 523 p ; col. ill ; 26 cm, 0072328487 (alk. paper)
Thư viện hiện có: 1c
NV.0001957
[1.3] - Macroeconomics / Robert E. Hall, John B. Taylor - 5th ed. .. - N.Y. : Norton & Company , 1997. - 528 p ; 24 cm, 0393968359
Thư viện hiện có: 1c
NV.0003607
[1.4] - Macroeconomics / William V. Weber. - New York : McGraw-Hill , 1997. - 266 p ; 28 cm, 0070204985
Thư viện hiện có: 5c
NV.0001134 → NV.0001138
[1.5] - Macroeconomics / Stephen L. Slavin - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 508 p ; 28 cm, 0256263272
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001143 → NV.0001144
[1.6] - Macroeconomics / William B. Walstad, Robert C. Bingham - 14 th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 287 p ; 28 cm
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001139 → NV.0001140
[1.7] - Macroeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - 435 p ; 27 cm, 0072317957
Thư viện hiện có: 6c
NV.0001145 → NV.0001149, NV.0001149
[1.8] - Macroeconomics / David C. Colander - 4th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - 1 v. (various pagings) ; col. ill ; 26 cm, 0072317957
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001882 → NV.0001883, NV.0002936 → NV.0002937
[1.9] - Macroeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 482 p ; 26 cm, 0072551194
Thư viện hiện có: 1c
NV.0003753
[1.10] - Macroeconomics / Roger A. Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 501 p ; 25 cm, 0324017472
Thư viện hiện có: 1c
NV.0004078
[1.11] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)
Thư viện hiện có: 1c
NV.0001890
[1.12] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 10th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2008. - 629 p ; 24 cm, 0073128112
Hiện có: 2
NV.0004638 - NV.0004639
|
[6] Bài tập kinh tế vĩ mô, Trường Đại học Thương mại- Ths Vũ Thị Minh Phương, NXB Thống kê, 2003.
|
[6.1] - 110 bài tập kinh tế vĩ mô: (Bài tập - Hướng dẫn giải) / Vũ Thị Minh Phương. - H. : Giáo dục , 1999. - 130tr ; 20,5cm
Thư viện hiện có: 7c
GT.0000185 → GT.0000190, GT.0001128
[6.2] - Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2007. - 255 tr ; 24 cm
Hiện có: 50
PM.0027282 - PM.0027300
PM.0031409 - PM.0031435
[6.3] - Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2010. - 255 tr ; 24 cm
Hiện có: 15
PD.0044221 - PD.0044225
PM.0049172 - PM.0049181
|
Tên học phần: Kinh tế học vĩ mô II (Macroeconomics II)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] Nguyễn Văn Công, 2006, Bài giảng và thực hành Kinh tế vi mô II, Nhà xuất bản lao động
|
[1.1] - Hướng dẫn thực hành kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng chủ biên, Phạm Văn Minh, Đinh Thiện Đức,.... - H. : Lao động xã hội , 2006. - 252 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 20
PD.0035818 - PD.0035822
PM.0025624 - PM.0025638
|
[2] Brian Hiller, 1995, Cuộc tranh luận trong Kinh tế vĩ mô, Nhà xuất bản giáo dục.
|
[2.1] - Kinh tế học vĩ mô / Robert J. Gordon; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Thắng (dịch); Lê Tùng Ba (h.đ) Khoa học và Kỹ Thuật , 1994. - 899 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 18c
CH.0001195 → CH.0005304
PD.0003554 → PD.0003557
PM.0004214 → PM.0004217
[2.2] - Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Luân. - H. : Thống kê , 1995. - 263tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 14c
PD.0004764 → PD.0004765
PM.0004480 → PM.0004481
[2.3] - Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Vũ Đình Bách, Trần Thọ Đạt, Vũ Thu Giang... - H. : Giáo dục , 1995. - 212tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0005774 → PD.0005778
PM.0004834 → PM.0004837, PM.0018888
[2.4] - Kinh tế học vĩ mô: Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / B.s: Vũ Đình Bách (CH.b)... - H. : Giáo dục , 1997. - 228tr ; Hình vẽ ; 21cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0008142 → PD.0008145, PD.0027119 → PD.0027120
[2.5] - Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình,... biên soạn. - Tp.HCM : Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh , 2005. - 312 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 17
PD.0033519 → PD.0033522
PM.0022413 → PM.0022418, PM.0031456 → PM.0031462
[2.6] - Nguyên lý kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Công. - H. : Lao động , 2006. - 282 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 20c
PD.0036225 → PD.0036229, PM.0026401 → PM.0026415, PM.0031527 → PM.0031536
[2.7] - Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Dần chủ biên - Tái bản lần thứ hai .. - H. : Tài chính , 2007. - 486 tr ; 24 cm
Thư viện hiện có: 34c
CH.0006311 → CH.0006313, PD.0037544 → PD.0037548, PM.0030685 → PM.0030709
[2.8]. Kinh tế học vĩ mô : Học phần kinh tế học vĩ mô cơ sở / Nguyễn Văn Dần chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2007. - 319 tr ; 24 cm
Thư viện hiện có: 34c
CH.0006329 → CH.0006331, PD.0037549 → PD.0037553, PM.0030749 → PM.0030773
[2.9] Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Thống kê , 2011. - 327 tr ; 24 cm
Hiện có: 10
PD.0043522 - PD.0043524
PM.0048103 - PM.0048109
|
[3] N.Gregory Mankiw, 2000, Macroeconomics, Fourth Edition.
|
[3.1] - Macroeconomics / N. Gregory Mankiw - 5th ed .. - New York , NY : WORTH PUBLISHERS , 2002. - 548 p ; 28 cm, 0716752379
Thư viện hiện có: 1c
NV.0002161
|
[4] Kinh tế học tập 2, P. A.Samuelson và W. D.Nordhaus, NXB Chính trị Quốc gia, 2003.
|
[4.1] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)
Thư viện hiện có: 1c
NV.0001890
[4.2] - Kinh tế học: Sách tham khảo / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus ; Vũ Cương ... dịch - Tái bản lần thứ 1 .. - H. : Thống kê , 2002. - 809 tr ; 24cm.- Tập 2
Thư viện hiện có: 9c
CH.0000242 → CH.0000244
PD.0001228
PM.0011973 → PM.0011978
[4.3] - Kinh tế học : Sách tham khảo / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus; Vũ Cương, Đinh Xuân Hà, Nguyễn Xuân Nguyên dịch,... - Tái bản lần thứ nhất .. - H. : Tài chính , 2007. - 809 tr ; 24 cm
Tập 2
Hiện có: 18
PD.0040458 - PD.0040462
PM.0040700 - PM.0040712
|
[5] Rudiger. D, Stainley .F & Richard .S, Macroeconomics, Eighth Edition, 2001.
|
[5.1] - Macroeconomics / Rudiger Dornbusch, Stanley Fischer, Richard Startz - 8th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2004. - 613 p ; 24 cm, 0072823402
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001869, NV.0003419
|
[6] David Romer, 1996, Advanced Macroeconomics, McGraw-Hill.
|
[6.1] - Advanced macroeconomics / David Romer - 2nd ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2001. - xx, 651 p ; ill ; 24 cm, 0072318554 (alk. paper)
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001863, NV.0002586
[6.2] - Macroeconomics / J. Bradford DeLong. - Boston : McGraw-Hill Irwin , 2002. - xxvi, 523 p ; col. ill ; 26 cm, 0072328487 (alk. paper)
Thư viện hiện có: 1c
NV.0001957
[6.3] - Macroeconomics / Robert E. Hall, John B. Taylor - 5th ed. .. - N.Y. : Norton & Company , 1997. - 528 p ; 24 cm, 0393968359
Thư viện hiện có: 1c
NV.0003607
[6.4]- Macroeconomics / William V. Weber. - New York : McGraw-Hill , 1997. - 266 p ; 28 cm, 0070204985
Thư viện hiện có: 5c
NV.0001134 → NV.0001138
[6.5] - Macroeconomics / Stephen L. Slavin - 5th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 508 p ; 28 cm, 0256263272
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001143 → NV.0001144
[6.6] - Macroeconomics / William B. Walstad, Robert C. Bingham - 14 th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 287 p ; 28 cm
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001139 → NV.0001140
[6.7] - Macroeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - 435 p ; 27 cm, 0072317957
Thư viện hiện có: 6c
NV.0001145 → NV.0001149, NV.0001149
[6.8] - Macroeconomics / David C. Colander - 4th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - 1 v. (various pagings) ; col. ill ; 26 cm, 0072317957
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001882 → NV.0001883, NV.0002936 → NV.0002937
[6.9] - Macroeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 482 p ; 26 cm, 0072551194
Thư viện hiện có: 1c
NV.0003753
[6.10] - Macroeconomics / Roger A. Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 501 p ; 25 cm, 0324017472
Thư viện hiện có: 1c
NV.0004078
[6.11] - Macroeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 17th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxii, 452 p ; ill ; 26 cm, 0072314893 (pbk. : alk. paper)
Thư viện hiện có: 1c
NV.0001890
|
Tên học phần: Quản trị logistics kinh doanh - Business logistics management
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Kinh tế học vi mô, Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế, do Bộ Giáo dục và Đào tạo xuất bản, NXB Giáo dục, năm 2006.
|
[1.1] - Kinh tế học vi mô Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng khối kinh tế. - H. : Giáo dục , 1997. - 321tr ; Bảng, hình vẽ ; 30cm
Thư viện hiện có: 4c
PD.0008146 → PD.0008149, PD.0027105
[1.2] - Kinh tế học vi mô : Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối Kinh tế / Ngô Đình Giao chủ biên, Vũ Kim Dũng, Nguyễn Như Bình.. - Tái bản lần thứ 9 .. - H. : Giáo dục , 2008. - 287 tr ; 20 cm
Hiện có: 30
PD.0038825 - PD.0038829
PM.0035791 - PM.0035815
|
[2] - Kinh tế học tập I David Begg, Stanley Fisher, NXB Giáo dục, 2006
|
[2.1] - Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Phạm Huy Hân, Lê Hồng Lam, Hồ Quang Trung,... dịch - Xuất bản lần thứ 3 .. - H. : Giáo dục , 1992. - 488 tr ; 28 cm.- tập 1
Thư viện hiện có: 16c
PD.0002184 → PD.0002193, PD.0031474
PM.0003004 → PM.0003008
[2.2] - Kinh tế học : (Sách tham khảo) / Paul A. Samuelson, Williamd Nordhaus; Vũ Cương, Đinh Xuân Hà, Nguyễn Xuân Nguyên,... dịch - Tái bản lần thứ nhất .. - H. : Thống kê , 2002. - 797 tr ; 24 cm
Tập 1
Hiện có: 3
CH.0000239;CH.0000240;CH.0003784
|
[3] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld; Bùi Anh Tuấn, Trần Đình Toàn...(dịch) - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Thống kê , 1999. - 714 tr ; 27cm
Thư viện hiện có: 11c
CH.0001186 → CH.0001194
PD.0013396 → PD.0013397
|
[3.1] - Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân chủ biên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình,.... - Tp.HCM : Đại học Quốc gia , 2006. - 266 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0035735 → PD.0035739
PM.0025438 → PM.0025452
[3.2] - Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình,... biên soạn - Tái bản lần thứ nhất .. - Tp.HCM : Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh , 2004. - 266 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0033523 → PD.0033526
PM.0022407 → PM.0022412
[3.3] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck; Daniel L. Rubinfeld; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng (dịch); PGS. Vũ Hữu Tửu (h.đ.) 1994. - 843 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0003612 → PD.0003613
PM.0004210 → PM.0004213
[3.4] - Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld - 5th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xxix, 700 p ; col. ill ; 26 cm, 0130165832
Thư viện hiện có: 2c
NV.0002394, NV.0002693
|
[5] - Microeconomics and behavior / Robert H. Frank - 5th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxiv, 696 p ; ill ; 26 cm, 0072483342
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001868, NV.0002608
|
|
[6] - Microeconomics, Jeffrey M.Perloff, 2004
|
6.1 - Microeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - p ; 25 cm, 007254936X
Thư viện hiện có: 4c
NV.0002935, NV.0003716 → NV.0003718
6.2 - Microeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 536 p ; 28 cm, 0256172730
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001119 → NV.0001121, NV.0001852
6.3 - Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld - 5th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xxix, 700 p ; col. ill ; 26 cm, 0130165832
Thư viện hiện có: 2c
NV.0002394, NV.0002693
6.4 - Microeconomics / Roger A Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 559 p ; 26 cm, 0324017464
Thư viện hiện có: 1c
NV.0004095
|
[7] - Bài tập Kinh tế vi mô, Th.S. Vũ Thị Minh Phương, Đại học Thương Mại, NXB Thống kê, 2006
|
[7.1] - 110 bài tập kinh tế vĩ mô: (Bài tập - Hướng dẫn giải) / Vũ Thị Minh Phương. - H. : Giáo dục , 1999. - 130tr ; 20,5cm
Thư viện hiện có: 7c
GT.0000185 → GT.0000190, GT.0001128
[7.2] - 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng - Tái bản có sửa chữa bổ sung .. - H. : Thế giới , 2008. - 179 tr ; 21 cm
Hiện có: 60
PD.0040077 - PD.0040081
PM.0039477 - PM.0039501; PM.0043033 - PM.0043062
|
TLTK khuyến khích
|
|
[8] - Nguyên lý kinh tế học / N. Gregory Mankiw; Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Văn Công hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 530 tr ; 27cm 330.- Tập 1
Thư viện hiện có: 11c
CH.0003408 → CH.0003412
PD.0026088 → PD.0026090
PM.0016567 → PM.0016569
|
|
Tên học phần: Kinh tế học vi mô II (Microeconomics II)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld; Bùi Anh Tuấn, Trần Đình Toàn...(dịch) - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : Thống kê , 1999. - 714 tr ; 27cm
Thư viện hiện có: 11c
CH.0001186 → CH.0001194
PD.0013396 → PD.0013397
|
[1] - Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck; Daniel L. Rubinfeld; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng (dịch); PGS. Vũ Hữu Tửu (h.đ.) 1994. - 843 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0003612 → PD.0003613
PM.0004210 → PM.0004213
[1.2] - Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld - 5th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xxix, 700 p ; col. ill ; 26 cm, 0130165832
Thư viện hiện có: 2c
NV.0002394, NV.0002693
|
[2] Kinh tế học vi mô, Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2005.
|
[2] - Kinh tế học vi mô Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng khối kinh tế. - H. : Giáo dục , 1997. - 321tr ; Bảng, hình vẽ ; 30cm
Thư viện hiện có: 5c
PD.0008146 → PD.0008149, PD.0027105
[2.2] - Kinh tế học vi mô : Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối Kinh tế / Ngô Đình Giao chủ biên, Vũ Kim Dũng, Nguyễn Như Bình.. - Tái bản lần thứ 9 .. - H. : Giáo dục , 2008. - 287 tr ; 20 cm
Hiện có: 30
PD.0038825 - PD.0038829
PM.0035791 - PM.0035815
|
[3] Kinh tế học vi mô II, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, 2007.
|
[3.1] - Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng, Hồ Đình Bảo, Phạm Văn Minh,.... - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2006. - 239 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 13c
CH.0006237 → CH.0006239
PD.0036186 → PD.0036190
PM.0026473 → PM.0026487
[3.2]- Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân chủ biên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình,.... - Tp.HCM : Đại học Quốc gia , 2006. - 266 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0035735 → PD.0035739
PM.0025438 → PM.0025452
[3.3] - Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình,... biên soạn - Tái bản lần thứ nhất .. - Tp.HCM : Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh , 2004. - 266 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0033523 → PD.0033526
PM.0022407 → PM.0022412
[3.4] - Bài tập kinh tế học vi mô II / Phan Thế Công. - H. : Thống kê , 2008. - 173 tr ; 24 cm
Hiện có: 20
GT.0001666 - GT.0001685
[3.5] - Kinh tế học vi mô phần 2 / Cao Thuý Xiêm - Tái bản lần thứ nhất .. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2008. - 323 tr ; 21 cm
Hiện có: 17
PD.0040017 - PD.0040021
PM.0039332 - PM.0039356
|
[4] Microeconomics, Hugh Gravelle & Ray Rees, 2004.
|
[4.1] Microeconomics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus - 19th ed .. - New York : McGraw-Hill/Irwin , 2010. - 403 p ; 26 cm, 0073344230
hiện có: 1
NV.0004488
[4.2] - Microeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - p ; 25 cm, 007254936X
Hiện có: 4
NV.0002935 ;NV.0003716 - ;NV.0003718
|
[5] - Microeconomics and behavior / Robert H. Frank - 5th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxiv, 696 p ; ill ; 26 cm, 0072483342
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001868, NV.0002608
|
|
[6] Microeconomics, Jeffrey M.Perloff, 2004.
|
[6.1] - Microeconomics / Roger A Arnold - 5th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western , 2001. - 559 p ; 26 cm, 0324017464
Thư viện hiện có: 1c
NV.0004095
|
[7] Intermediate Microeconomics, Hal R.Varian, 1997.
|
1. Intermediate microeconomics : A modern approach / Hal R. Varian - 5th ed .. - Boston : Norton & company , 1999. - 662 p ; 23 cm, 0393973700
Thư viện hiện có: 1c
NV.0002896
2. Microeconomics / David C. Colander - 5th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - p ; 25 cm, 007254936X
Thư viện hiện có: 4c
NV.0002935, NV.0003716 → NV.0003718
3. Microeconomics / David C. Colander - 3rd ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 536 p ; 28 cm, 0256172730
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001119 → NV.0001121, NV.0001852
4. Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld - 5th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2001. - xxix, 700 p ; col. ill ; 26 cm, 0130165832
Thư viện hiện có: 2c
NV.0002394, NV.0002693
|
TLTK khuyến khích
|
|
[8] - Nguyên lý kinh tế học / N. Gregory Mankiw; Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Văn Công hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 530 tr ; 27cm 330.- Tập 1
Thư viện hiện có: 11c
CH.0003408 → CH.0003412
PD.0026088 → PD.0026090
PM.0016567 → PM.0016569
|
|
[15] Gibbons, Robert (1992) Game Theory for Applied Economists, Princeton University Press
|
[15.1] - Game theory with economic applications / H. Scott Bierman, Luis Fernandez. - Massachusetts : Addison Wesley , 2000. - 542 p ; 23 cm, 0201847582
Thư viện hiện có: 1c
NV.0000645
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |