[9].-Internet commerce: digital model for business, Lawrence E., Corbitt B., Lawrence J. & Tidwell A. 2001, 2th editions, John Wiley&Sons
|
Tên học phần: XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI VĨ MÔ = Trade Promotion
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] Kỹ năng xúc tiến đầu tư, Bộ kế hoạch và Đầu tư, NXB Chính trị quốc gia 2004
|
[1] Kỹ năng xúc tiến đầu tư. - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 254tr ; 27cm
Hiện có: 6
PD.0024019 PD.0024021
PM.0013795 PM.0013797
[1.1].-Một số giải pháp thúc đẩy hoạt động xúc tiến đầu tư trực tiếp nước ngoài ở các tỉnh đồng bằng Sông Cửu Long thời kỳ 2003-2010 : Luận văn thạc sĩ kinh tế. Chuyên ngành: Kinh tế các ngành sản xuất dịch vụ / Phạm Thanh Bình; Người hướng dẫn : Phạm Vũ Luận. - Trường Đại học Thương mại : 2004. - 94 tr ; 27 cm
Hiện có: 1
TH.0229
|
[2] ITC, The world directory of Trade promotion Orgnizations, Geneva 2000
|
[1.2].-Hướng dẫn doanh nghiệp về hệ thống thương mại thế giới Sách tham khảo / Phạm Ngọc San dịch; Nguyễn Đức Hoạt hđ - Xuất bản lần thứ 2 . 2001. - 430 tr ; 29cm
Hiện có: 9
PM.0014804 PM.0014806
CH.0002484 CH.0002489
|
[4] Cateora&Graham, International Marketing, 10th edition, Irwin McGraw-Hill, 1999
|
[4] International Marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham - 12th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2005. - 697 p ; 28 cm, 0072833718
Hiện có: 5
NV.0001901; NV.0003014; NV.0003598; NV.0003599; NV.0003979
[4.1] International marketing : International Student Edition / Michael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen - 7th ed .. - Mason, Ohio : South - Western , 2004. - 666 p ; 27 cm, 0324282893
Hiện có: 1
NV.0003637
[4.2] International marketing : A global perspective / Hans Muhlbacher, Lee Dahringer, Helmuth Leihs. - London : Thomson learning , 1999. - 938 p ; 28 cm, 1861524560
Hiện có: 2
NV.0001572;NV.0002502
|
[5] Chiến lược phát triển xuất nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ của Việt Nam thời kỳ 2001-2010, Bộ Thương mại
|
[5.1] Chính sách quản lý xuất nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 - 2005 : Danh mục hàng hoá cấm xuất khẩu, nhập khẩu. Hàng hoá xuất nhập khẩu phải có giấy phép / Lê Huy Khôi. - H. : Thống kê , 2002. - 344 tr ; 19cm
Hiện có: 29
PD.0021546→ PD.0021556
PM.0011849 → PM.0011863
CH.0002726 CH.0002728
[5.2] Hướng phát triển thị trường xuất khẩu Việt Nam tới năm 2010 / Phạm Quyền, Lê Minh Tâm. - H. : Thống kê , 1997. - 342tr ; 19cm
Hiện có: 4
CH.0000153 CH.0000155
CH.0005311
[5.3] Import / export : How to get started in international trade / Carl A. Nelson - 3rd ed., expanded and updated .. - New York : McGraw Hill , 2000. - xxvii, 339 p ; ill ; 23 cm, 0071358714
Hiện có: 1
NV.0001953
|
[7]Tài liệu hội thảo về mô hình xúc tiến xuất khẩu cho Việt Nam, Cục XTTM – Vụ Âu Mỹ, Hà Nội 9/2001
|
[7.1]-Xúc tiến xuất khẩu của chính phủ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Viện Nghiên cứu thương mại. - H. : Lao động xã hội , 2003. - 221 tr ; 20 cm
Hiện có: 9
PD.0025582 PD.0025584
PM.0016256 PM.0016256
CH.0003035 CH.0003035
|
[8] Một số bài viết trong kỷ yếu hội thảo quốc tế “Điểm đến du lịch”, ĐHTM 2003
|
[8] Kỷ yếu hội thảo khoa học : Đẩy mạnh hoạt động xúc tiến điểm đến du lịch Việt Nam. - H. : Trường Đại học Thương mại , 2004. - 257 tr ; 27 cm
Hiện có: 5
KY.00060 →KY.00064
|
[9] Đề án phát triển xuất khẩu 2006-2010
|
[9.1] Xuất nhập khẩu hàng hoá Việt Nam 20 năm đổi mới / Tổng cục Thống kê biên soạn. - H. : Thống kê , 2006. - 376 tr ; 29 cm
Hiện có: 13
PD.0035008 PD.0035012
PM.0024231 PM.0024235
CH.0005986 CH.0005988
|
Tên học phần: MÔI TRƯỜNG VÀ CHIẾN LƯỢC THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ CỦA DN
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[1]. Tawkik Jelassi, Albrecht Enders, Strategies for eBusiness – Creating value though Electronic and Mobile Commerce, Prentice Hall, 2004
|
[1.1] - Strategies for e - business : creating value through electronic and mobile commerce / Tawfik Jelassi, Albrecht Enders. - Harlow : Prentice Hall , 2008. - 626 p ; 24 cm, 9780273710288
Hiện có: 1
NV.0005343
[1.2]. Doing E business : Strategies for thriving in an electronic marketplace / David Taylor, Alyse D. Terhune. - New York : John Wiley & Sons , 2000. - 292 p ; 25 cm, 0471380652
Hiện có: 1
NV.0001417
[1.3]. Strategies for E business success / Frik Brynjolfsson, Glen L. Urban. - San Francisco : Jossey-Bass , 2001. - 334 p ; 24 cm, 0787958484
Hiện có: 1
NV.0001356
|
[2]. Petter Gottschalk, eBusiness Strategy – Sourcing and Governance, Idea Group Publishing, 2006
Hiện có: 1
NV.0004646
|
[2.1]. E-strategy pure & simple : Connecting your internet strategy to your business strategy / Michel Robert, Bernard Racine. - New York : McGraw-Hill , 2001. - viii, 173 p ; ill ; 24 cm, 0071371788 (acid-free paper)
Hiện có: 1
NV.0001942
|
[3]. Judy McKay, Strategic management of eBusiness, Mc GrawHill, 2004
|
[3.1]. eBusiness : A beginner's guide / Robert C. Elsenpeter, Toby Velte. - Berkeley, Calif : Osborne , 2001. - xxiv, 480 p ; ill ; 24 cm, 0072127449
Hiện có: 3
NV.0001567;NV.0001951;NV.0002618
|
[4]. Marketing thương mại điện tử / Nguyễn Bách Khoa. - H. : Thống kê , 2003. - 367 tr ; 20,5 cm
GT.0000645 GT.0000662
GT.0001148
|
[4.1]. -Electronic commerce and supply chain management / Chan Kah Sing. - Australia : Thomson Learning , 2003. - XII, 288 p ; 26 cm, 9812435948
Hiện có: 1
NV.0003646
[4.2]. Electronic commerce : Strategies and models for business to business trading / Paul Timmer. - New York : John Wiley & Sons , 2000. - 268 p ; 25 cm, 0471720291
Hiện có: 1
NV.0001401
[4.3]. M-business : The race to mobility / Ravi Kalakota, Marcia Robinson. - New York : McGraw-Hill , 2002. - xii, 302 p ; ill ; 24 cm, 0071380787 (alk. paper)
Hiện có: 2
NV.0001993
|
[5]. Bộ Thương Mại, Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam các năm 2005, 2006, 2007
|
[5.1]. Thương mại điện tử : Dùng cho đào tạo, bồi dưỡng về quản lý nhà nước và hành chính doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Hiến chủ biên. - H. : Lao động , 2003. - 242 tr ; 19 cm
Hiện có: 21
PD.0025965 PD.0025969
PM.0016500 PM.0016504
CH.0003068 CH.0003070
CH.0003247 CH.0003251
CH.0003735 CH.0003735
|
TLTK khuyến khích
|
|
[6]. Wendy L.Currie, Value Creation from ebusiness Models, Elsevier Ltd, 2004
Hiện có: 1
NV.0004484
|
|
[7]. Inn Lee, Ebusiness Innovation and Process Management, Cybertech Publishing, 2007
Hiện có: 1
NV.0004672
|
|
[8]. Bộ Thương Mại, Thương mại điện tử với các doanh nghiệp, 2006
|
[8.1]. -Những điều kiện áp dụng thương mại điện tử cho các doanh nghiệp Việt Nam : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ / Nguyễn Văn Minh. - Trường Đại học Thương mại : 2002. - 65 tr ; 27 cm
Hiện có: 1
DB.00018
[8.2]. Thương mại điện tử với phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ / Hà Hoàng Hợp. - H. : Thống kê , 2001. - 124 tr ; 21cm
Hiện có:29
PD.0018810 PD.0018819;
PM.0010046 PM.0010053
CH.0001685 CH.0001694
|
Tên học phần: Quản Trị Chiến Lược (2 tín chỉ) = Strategic Management
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[1]. Chiến lược kinh doanh quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Thông Thái, Phạm Thuý Hồng,.... - H. : Giáo dục , 1999. - 283 tr ; 20,5 cm
Hiện có:10
GT.0000225 GT.0000232
GT.0001087;GT.0001161
|
|
[2]. Khái luận về quản trị chiến lược / Fred R. David; Trương Công Minh... dịCH. - H. : Thống kê , 2006. - 475 tr ; 21 cm
Hiện có:72
PD.0005023 PD.0005030
PM.0004889 PM.0004892
PM.0027612 PM.0027641
CH.0000333 CH.0000333
|
|
[3]. Sách tham khảo tiếng Anh “Strategic Management: A methodological Approach” – A. Rowe & R. Mason & K. Dickel & R. Mann & R. Mockler – NXB Addtion-Wesley Publishing
|
[3.1].Strategic management / Arthur A. Thompson. - N.Y : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - 615 p ; 26 cm, 0072314990
Hiện có:4
NV.0001809;NV.0001971
NV.0003272; NV.0003273
[3.2].International business : A strategic management approach / Alan M. Rugman, Richard M. Hodgetts - 2nd ed .. - Harlow : Prentice Hall , 2000. - 637 p ; 24 cm, 0273638971
Hiện có: 1
NV.0000626
|
[4]. Sách tham khảo tiếng Anh “Essentials of Strategic Management” – J.David Hunger & Thomas L. Wheelen – NXB Prentice Hall.
Hiện có: 2
NV.0004628;NV.0004629
|
[4.1] Essentials of challenges of strategic management / William B. Rouse. - New York : John Wiley & Sons , 2001. - 254 p ; 26 cm, 0471389242
Hiện có: 3
NV.0001404;NV.0003105;NV.0003106
[4.2] Strategic management / Arthur A. Thompson, A. J. Strickland - 10th ed .. - New york : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 1064 p ; 27 cm, 0256237387
Hiện có:4
NV.0000719;NV.0000720
NV.0001805; NV.0002923
|
[5]. Strategic management : Concepts and cases / Fred R. David - 8th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 432 p ; 28 cm, 0130269956
Hiện có: 1
NV.0002395
|
[5.1].Strategic management and business policy / Thomas L. Wheelen, J. David Hunger - 8th ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2002. - 1 v. (various pagings) ; ill. (some col.) ; 27 cm, 0130651214
Hiện có: 2
NV.0002403;NV.0002692
[5.2].Cases in strategic management / A.J. Strickland III, Arthur A. Thompson, Jr., John Gamble - 12th ed .. - New York : McGraw-Hill/ Irwin , 2001. - xxiv, 615 p ; ill. (some col.) ; 26 cm, 007231978X
Hiện có: 3
NV.0001807;NV.0002603;NV.0003740
[5.2].Strategic management / Alex Miller - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill , 1998. - 579 p ; 25 cm, 0070430144
Hiện có:1
NV.0002719
[5.3].Readings in strategic management / Author A. Thompson, A. J. Strickland, Tracy Robertson Kramer - 10th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 598 p ; 27 cm, 0256241465
Hiện có: 2
NV.0001449;NV.0001450
|
Tên học phần: Chiến lược kinh doanh quốc tế - International Business Strategy
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[1]. Chiến lược kinh doanh quốc tế : (Dùng cho các chuyên ngành Thương mại quốc tế và quản trị kinh doanh quốc tế của trường Đại học Thương mại) / Nguyễn Bách Khoa - Tái bản .. - H. : Thống kê , 2004. - 420 tr ; 20,5 cm
Hiện có:25
GT.0001013 GT.0001022
GT.0001386 GT.0001400
|
[1.1]. Chiến lược kinh doanh quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Thông Thái, Phạm Thuý Hồng,.... - H. : Giáo dục , 1999. - 283 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0000225 GT.0000232
GT.0001087;GT.0001161
|
[2].Khái luận về quản trị chiến lược / Fred R. David; Trương Công Minh... dịCH. - H. : Thống kê , 2006. - 475 tr ; 21 cm
Hiện có:72
PD.0005023 PD.0005030
PM.0004889 PM.0004892
PM.0027612 PM.0027641
CH.0000333 CH.0000333
|
|
[3]. Kinh doanh quốc tế. Môi trường và hoạt động / John D. Daniesl, Lee H. Radebaugh; Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như dịCH. - H. : 1995. - 565 tr ; 28cm
Hiện có:7
PD.0004674;PD.0004675
PM.0003250 PM.0003251
CH.0000341 CH.0000343
|
[3.1].Kinh doanh quốc tế trong thị trường toàn cầu / Dương Hữu Hạnh. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 697 tr ; 24 cm
Hiện có: 13
PD.0036149PD.0036151
PM.0026251 PM.0026257
CH.0006172CH.0006174
[3.1].Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2004. - 569 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
PD.0028568PD.0028572
PM.0018335 PM.0018339
[3.1].Các nghịch lý trong kinh doanh quốc tế / John Naisbitt; Huỳnh Văn Thanh biên dịCH. - H. : Thống kê , 2003. - 364 tr ; 19 cm
Hiện có: 9
PD.0025938PD.0025940
PM.0016476PM.0016478
CH.0003077CH.0003079
[3.2].Giáo trình kinh doanh quốc tế / Hà Văn Hội chủ biên, Bùi Xuân Phong, Nguyễn Thượng Thái, Bùi Tuệ Quỳnh biên soạn. - H. : Bưu điện , 2002. - 400 tr ; 24 cm
Hiện có: 9
PD.0037168PD.0037170
PM.0029834PM.0029839
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |