[6] Giáo trình Kế toán tài chính-Trường Đại học thương mại
[6] Giáo trình kế toán tài chính / Ngô Thế Chi chủ biên, Trương Thị Thủy. - H. : Tài chính , 2006. - 719 tr ; 24 cm
PD.0036144 PD.0036148;
PM.0026196;
PM.0026199 PM.0026210
CH.0006178 CH.0006180
|
V. KHOA THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
5.1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
Tên học phần: LÝ THUYẾT TÀI CHÍNH TIỀN TỆ QUỐC TẾ
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế / Nguyễn Văn Thanh. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 220 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0000318 → GT.0001143
|
|
2. Tài chính quốc tế : Dùng cho sinh viên các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 419 tr ; 24 cm
Hiện có: 50
PD.0036699 → PD.0036708
PM.0028741 → PM.0028780
|
1. Tài chính quốc tế / Đinh Trọng Thịnh. - H. : Tài chính , 2006. - 279 tr ; 20,5 cm
PD.0034383 → PD.0034386
PM.0023486 → PM.0023490
|
3. Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn. - H. : Thống kê , 2003. - 334tr ; 20,5cm
Hiện có: 19
GT.0000466 → GT.0000484
|
|
[4] International Money and Finance . Michael Melvin . Harper & Row, Publishers 1985
|
Tiền tệ và tài chánh quốc tế = International money and finance / Dương Hữu Hạnh. - H. : Thống kê , 2009. - 574 tr ; 24 cm
PD.0041437- PD.0041441
PM.0043833- PM.0043847
|
5. The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 6th ed .. - Boston : Addison Wesley , 2001. - xxxix, 737, 12, 15, 1, 20 p ; col. ill ; 24 cm, 0321062736
Hiện có: 1
NV.0001586
|
|
Tên học phần: THANH TOÁN TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Thương mại điện tử căn bản. ĐHTM
Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Nguyễn Văn Minh chủ biên; Trần Hoài Nam, Chử Bá Quyết biên soạn. - H. : Thống kê , 2011. - 399 tr ; 24 cm
GT.0002226- GT.0002240
|
1. Giao dịch thương mại điện tử : Một số vấn đề cơ bản / B.s: Nguyễn Văn Minh, Trần Hoài Nam. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 299tr ; hình vẽ ; 21cm
PD.0023376 → PD.0023380
PM.0013337 → PM.0013341
CH.0002863 → CH.0002865
|
Tên học phần: QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Quản trị tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Thanh. - H. : Thống kê , 2004. - 535 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 15
GT.0001371 → GT.0001385
|
|
2. Quản trị tài chính quốc tế / Alan C. Shapiro ; Bùi Lê Hà, Ngô Thị Ngọc Huyền...(dịch), Lê Xuân Nghĩa (H.đ). - H. : Thống kê , 1999. - 595 tr ; 28cm
PD.0012191 → PD.0012196
PM.0003365 → PM.0003370
|
|
3. Tài chính quốc tế / Đinh Trọng Thịnh. - H. : Tài chính , 2006. - 279 tr ; 20,5 cm
PD.0034383 → PD.0034386
PM.0023486 → PM.0023490
|
|
[5] Alan C. Shapiro. Foundation of Multinational Financial Management
|
1. Quản trị tài chính quốc tế / Alan C. Shapiro ; Bùi Lê Hà, Ngô Thị Ngọc Huyền...(dịch), Lê Xuân Nghĩa (H.đ). - H. : Thống kê , 1999. - 595 tr ; 28cm
PD.0012191 → PD.0012196
PM.0003365 → PM.0003370
|
Tên học phần: FINANCIAL MANAGEMENT
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Fundemental of financial management / James C. Van Horne, John M. Wachowicz - 11th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 743 p ; 28 cm, 0130183776
NV.0002351
|
|
1. Foundations of financial management / Stanley B. Block, Geoffrey A. Hirt. - 10th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2002. - 677 p ; 27 cm, 0072422645 (student ed. : alk. paper), 0072422769 (disc)
NV.0003473;NV.0003475
|
|
3. Financial management and policy / James C. Van Horne - 12th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 814 p ; 27 cm.
NV.0002348
|
|
4. Quản trị tài chính. Đại học thương mại. NXB Thống kê 2007
|
1. Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Thống kê , 2001. - 574 tr ; 24cm
PD.0020148 → PD.0020152
PD.0024427; PD.0024428
CH.0000407 → CH.0000411
PM.0010952 → PM.0010961
|
Tên học phần: Kỹ năng phân tích tài chính cho các nhà đầu tư
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. William J. O’Neil. How to make money in stocks. Mc Graw-Hill, 1991
|
1. Phương pháp đầu tư chứng khoán / William J. O'neil; Nhân Văn biên dịCH. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 204 tr ; 20 cm
PD.0036069 → PD.0036071
PM.0026068→ PM.0026074
CH.0006258 → CH.0006260
|
2. Financial statement analysis and security valuation / Stephen H. Penman. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxi, 770 p ; ill ; 26 cm, 0072903333 (alk. paper)
NV.0001753
|
|
Tên học phần: Quản trị rủi ro trong đầu tư tài chính và chứng khoán
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Financial institutions management : A risk of management approach / Anthony Saunders, Marcia Millon Cornett - 4th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - 778 p ; 27 cm, 0071233040
NV.0001778
|
|
2. Fundamentals of investments : Valuation & management / Charles J. Corrado, Bradford D. Jordan. - N.Y : McGraw-Hill, , 2002. - 604 p ; 26 cm, 0072443316
NV.0003139-NV.0003141
|
2. Fundamentals of Investments : Valuation and management / Charles J. Corrado, Bradford D. Jordan. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2000. - 594 p ; 28 cm
NV.0001434;NV.0001766;NV.0002576
|
3. William J. O’Neil. How to make money in stocks. Mc Graw-Hill, 1991
|
1. Phương pháp đầu tư chứng khoán / William J. O'neil; Nhân Văn biên dịCH. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 204 tr ; 20 cm
PD.0036069 → PD.0036071
PM.0026068→ PM.0026074
CH.0006258 → CH.0006260
|
Tên học phần: Quản lý nhà nước các hoạt động Tài chính – Ngân hàng
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Quản lý nhà nước về tài chính và tiền tệ / Trần Đình Ty. - H. : Lao động , 2002. - 275 tr ; 19cm
PD.0016270 → PD.0016274
PM.0014371 → PM.0014375
CH.0002714 → CH.0002716
|
1. Đổi mới quản lý nhà nước đối với tiền tệ, tín dụng / Trần Đình Ty. - H. : Lao động , 2006. - 230 tr ; 19 cm
PD.0034526 → PD.0034529
PM.0023669 → PM.0023674
|
2. Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam. - H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 77tr ; 19cm
PD.0027767 → PD.0027769
PM.0017670 → PM.0017672
CH.0003741 → CH.0003743
|
1. Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 40tr ; 19cm
PM.0005668 → PM.0005672
PD.0009058 → PD.0009062
|
3. Luật các tổ chức tín dụng. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 67 tr ; 19cm
PM.0005673 → PM.000567
PD.0009068 → PD.0009072
|
|
4. Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin ; Người dịch: Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Đức Dỵ. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 955tr ; 24cm
PD.0003272 → PD.0003275; PD.0026537
PM.0003807 → PM.0003809;PM.0018957
|
|
5. Financial markets and institutions / Frederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins - 3rd ed .. - Massachusetts : Addison-Wesley , 2000. - 697 p ; 24 cm, 0321050649
NV.0000581
|
|
Tên học phần: Toán tài chính (financial mathematics)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Giáo trình Toán tài chính / Mai Siêu, , trường ĐH Kinh tế quốc dân, NXB Giáo dục 1998
|
|
Tài liệu tham khảo khuyến khích
|
|
1. Foundations of financial management / Stanley B. Block, Geoffrey A. Hirt. - 10th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2002. - 677 p ; 27 cm, 0072422645 (student ed. : alk. paper), 0072422769 (disc)
NV.0003473;NV.0003475
|
|
2. Fundamentals of financial management / Eugene F. Brgham, Joel F. Houston - 9th ed .. - Mason, Ohio : South- Western , 2001. - 959 p ; 25 cm, 0030289319
NV.0003645
|
1. Fundamentals of financial management / Eugene F. Brigham, Joel F. Houston - 8th ed .. - Fort Worth : Dryden , 1998. - tr ; 28 cm. - ( Test Bank), 0030244196
NV.0000547
|
Tên học phần: QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH (Financial Management)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Nguyễn Thị Phương Liên (Chủ biên), Quản trị tài chính, Trường đại học Thương mại, NXB Thống kê, 2006
|
1. Giáo trình quản trị tài chính / Nguyễn Thị Phương Liên chủ biên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn biên soạn - Xuất bản lần thứ nhất .. - H. : Thống kê , 2011. - 287 tr ; 24 cm
GT.0002071- GT.0002085
|
2. Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Đình Kiệm. - H. : Tài chính , 1999. - 275 tr ; 27cm
PD.0031476;PD.0031477
PM.0003345 → PM.0003349
|
|
3. Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Thống kê , 2001. - 574 tr ; 24cm
PD.0020148 → PD.0020152;PD.0024427;PD.0024428
PM.0018949 → PM.0018961
CH.0000407 → CH.0000411
|
|
4. Foundations of financial management / Stanley B. Block, Geoffrey A. Hirt. - 10th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2002. - 677 p ; 27 cm, 0072422645 (student ed. : alk. paper), 0072422769 (disc)
NV.0003473;NV.0003475
|
|
5. Fundemental of financial management / James C. Van Horne, John M. Wachowicz - 11th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 743 p ; 28 cm, 0130183776
NV.0002351
|
|
Tên học phần: KỸ NĂNG LẬP KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH KINH DOANH
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Nguyễn Thị Phương Liên (Chủ biên), Quản trị tài chính, Trường đại học Thương mại, NXB Thống kê, 2006
|
Giáo trình quản trị tài chính / Nguyễn Thị Phương Liên chủ biên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn biên soạn - Xuất bản lần thứ nhất .. - H. : Thống kê , 2011. - 287 tr ; 24 cm
GT.0002071- GT.0002085
|
2. Quản trị tài chính căn bản / Nguyễn Quang Thu. - H. : Thống kê , 2005. - 361 tr ; 23 cm
PD.0033406 → PD.0033410
PM.0022256 → PM.0022260
CH.0005445 → CH.0005447
|
|
3. Principles of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers - 7th ed .. - New York : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxv, 1071 p ; ill ; 26 cm, 0072467665 (alk. paper), 0071151443 (international : alk. paper)
NV.0001749
NV.0003053-NV.0003757
|
|
4. Fundamentals of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers, Alan J. Marcus - 4th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 736 p ; 28 cm, 0072557524
NV.0000681;NV.0001751
NV.0002574;
NV.0003689- NV.0003690
|
|
5. Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe - 6th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 932 p ; 28 cm,
NV.0001162;NV.0001754
NV.0001985;NV.0003425
|
|
Tên học phần: QUẢN TRỊ CÁC TỔ CHỨC TÀI CHÍNH PHI NGÂN HÀNG
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Financial markets and institutions / Jeff Madura - 6th ed .. - Mason, Ohio : South- Western , 2003. - 720 p ; 26 cm, 0324162618
NV.0003669
|
|
Tên học phần: Kinh doanh bất động sản (Real Estate Business)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Fillmore W. Galaty, Wellington J Allaway, Robert C. Kyle, “Modern Real Estate Practice”, 17th Edition
NV.0004698- NV.0004700
|
|
2. Steve Berges. The complete guide to real estate finance for investment properties.
NV.0004480- NV.0004482
|
|
3. Những quy định mới nhất Luật xây dựng - Luật đầu tư, Luật đấu thầu - Luật nhà ở, Luật kinh doanh bất động sản : Hướng dẫn chi tiết thực hiện Luật đất đai, nhà ở, thuế nhà đất. Phương pháp tính đơn giá dự toán, xây dựng dự toán kinh phí thực hiện lập và điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 897 tr ; 28 cm
PD.0035474;
PM.0024823 → PM.0024825
|
1. Luật kinh doanh bất động sản năm 2006 : (Có hiệu lực từ ngày 01-01-2007). - H. : Tài chính , 2006. - 78 tr ; 21 cm
PD.0035423 → PD.0035425
PM.0024745 → PM.0024747
|
Tên học phần: Nhập môn đầu tư quốc tế
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Quản trị tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Thanh. - H. : Thống kê , 2004. - 535 tr ; 20,5 cm
GT.0001371 → GT.0001385
|
1. Quản trị tài chính quốc tế / Alan C. Shapiro ; Bùi Lê Hà, Ngô Thị Ngọc Huyền...(dịch), Lê Xuân Nghĩa (H.đ). - H. : Thống kê , 1999. - 595 tr ; 28cm
PD.0012191 → PD.0012196
PM.0003365 → PM.0003370
|
2. International finance : A markets approach / John S. Evans. - Fort worth : Dryden , 1992. - 588 p ; 24 cm, 0030989345
NV.0000564
|
|
3. Fundermentals of investments : Valuation & Management / Charles J. Corrado, Bradford D. Jordan - 2nd ed .. - N.Y : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 604 p ; 25 cm
NV.0003139
|
|
Tên học phần: Tài chính bất động sản (Real Estate Finance)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Terrence M. Clauretie and G. Stacy Sirmans, Real Estate Finance: Theory and Practice (with CD-ROM)
NV.0004740
|
1. Real estate finance and investments / William B. Brueggeman, Feffrey D. Fisher. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 654 p ; 28 cm,
NV.0001783;NV.0002571
|
2. David Sirota, Essentials of Real Estate Finance
NV.0004717- NV.0004719
|
1. Real estate principles / Charles J. Jacobus - 9th ed. .. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western , 2003. - 574 p ; 27 cm,
NV.0003666
|
Tên học phần: Tổng quan về thương mại các hoạt động đầu tư
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
1. Giáo trình đầu tư quốc tế, Đại học Ngoại thương Hà Nội
|
1. Đầu tư quốc tế / Phùng Xuân Nhạ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 233 tr ; 22cm
PD.0020815 PD.0020817; PD.0024366
PM.0009021PM.0009027; PM.0018954
|
5.2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Tên học phần: Quản trị vận chuyển thương mại quốc tế
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[1]- Giáo trình “Giáo trình quản trị tác nghiệp Thương mại quốc tế” (GT của Trường ĐHTM)
|
Giáo trình quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế / Doãn Kế Bôn chủ biên, Đào Thị Bích Hòa, Nguyễn Quốc Thịnh biên soạn. - H. : Chính trị hành chính , 2010. - 390 tr ; 24 cm
GT.0001821- GT.0001840
|
[2]- Tình huống quản trị tác nghiệp TMQT (GT của Trường ĐHTM)
|
|
[3] - Hoàng Văn Châu.Vận tải giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu.- H.: Khoa học và Kỹ thuật,2000
|
[3] - Vận tải, giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu / Hoàng Văn Châu. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1999. - 308 tr ; 21 cm
Hiện có: 10
PD.0013663 PD.0013667
PM.0007245 PM.0007249
|
[4]- Tô Hồng Vân, Võ Thị Thanh Thu. Thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu.- H.: Thống kê, 2004
|
[4]- Hướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân - Tái bản có bổ sung nhiều chỉnh lý .. - H. : Thống kê , 1996. - 391tr ; 30cm
Hiện có: 3
PD.0006807 PD.0006809
|
[5] – Hướng dẫn sử dụng incoterms 1990 / J. Ramberg; Ng.dịch: Nguyễn Thị Mơ, Nguyễn Văn Châu. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 187tr ; 30cm
Hiện có: 3
PD.0003543 PD.0003545
|
|
[6] - Incoterms 2000 và hỏi đáp về incoterms / CH.b: Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 200. - 521tr ; 20cm
Hiện có: 3
PD.0025381
PM.0015700 PM.0015701
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[7]- Vận tải quốc tế và bảo hiểm vận tải quốc tế / Triệu Hồng Cẩm. - H. : Văn hoá Sài Gòn , 2006. - 503 tr ; 24 cm
Hiện có: 7
PD.0034730 PD.0034731
PM.0023944 PM.0023945
CH.0005888 CH.0005890
|
|
Tên học phần: Quản trị tác nghiệp Thương mại quốc tế
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1]- Giáo trình quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế / Doãn Kế Bôn chủ biên, Đào Thị Bích Hòa, Nguyễn Quốc Thịnh biên soạn. - H. : Chính trị hành chính , 2010. - 390 tr ; 24 cm
GT.0001821- GT.0001840
|
|
[1]- Bài tập tình huống kỹ thuật thương mại quốc tế / Đào Thị Bích Hoà, Doãn Kế Bôn, Nguyễn Quốc Thịnh. - H. : Thống kê , 2003. - 102tr ; 20,5cm
GT.0000983 GT.0000992
|
|
[3]- Võ Thanh Thu. Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu. H.: Thống kê, 1996
|
[3]- Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu. - H. : Thống kê , 1995. - 411tr ; 21cm
Hiện có: 2
PD.0005602 PD.0005603
|
[4]- Giáo trình quản trị kinh doanh thương mại quốc tế / Trần Chí Thành. - H. : Giáo dục , 1996. - 296tr ; 20cm
Hiện có: 29
CH.0000595 CH.0000624
|
|
[5]- Incoterms 2000 và hỏi đáp về incoterms / CH.b: Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 200. - 521tr ; 20cm
Hiện có: 3
PD.0025381
PM.0015700 PM.0015701
|
[5]- Những giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng Incoterms 2000 tại Việt Nam / Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2002. - 438 tr ; 20cm
PD.0020483 PD.0020491
PM.0011124 PM.0011134
|
[6]- UCP 600
|
[6]- Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C : UCP 600 song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 634 tr ; 24 cm
PD.0037125 PD.0037126
PM.0029726 PM.0029729
[6.1]- Giáo trình thanh toán quốc tế : Cập nhật UCP 600: Dành cho sinh viên các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 462 tr ; cm
PD.0037135 PD.0037139
PM.0029731 PM.0029744
|
[7]- Export practice and management / Alan Branch - 4th ed .. - London : Business Press , Thomson Learning , 2000. - xiv, 514 p ; ill ; 25 cm, 1861524730
Hiện có: 2
NV.0001584;
NV.0002508
|
|
[8]- Global trade financing / Harry M. Venedikian, Gerald A. Warfield. - Chichester : John Willey & Sons , 2000. - 500 p ; 24 cm, 0471352608
Hiện có: 1
NV.0001291
|
|
Tên học phần: Quản trị tác nghiệp Thương mại quốc tế
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1]- Giáo trình quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế / Doãn Kế Bôn chủ biên, Đào Thị Bích Hòa, Nguyễn Quốc Thịnh biên soạn. - H. : Chính trị hành chính , 2010. - 390 tr ; 24 cm
GT.0001821- GT.0001840
|
|
[2]- Bài tập tình huống kỹ thuật thương mại quốc tế / Đào Thị Bích Hoà, Doãn Kế Bôn, Nguyễn Quốc Thịnh. - H. : Thống kê , 2003. - 102tr ; 20,5cm
GT.0000983 GT.0000992
|
|
[3]- Võ Thanh Thu. Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu. H.: Thống kê, 1996
|
[3]- Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu. - H. : Thống kê , 1995. - 411tr ; 21cm
Hiện có: 2
PD.0005602 PD.0005603
|
[4]- Giáo trình quản trị kinh doanh thương mại quốc tế / Trần Chí Thành. - H. : Giáo dục , 1996. - 296tr ; 20cm
Hiện có: 29
CH.0000595 CH.0000624
|
|
[5]- Incoterms 2000 và hỏi đáp về incoterms / CH.b: Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 200. - 521tr ; 20cm
Hiện có: 3
PD.0025381
PM.0015700 PM.0015701
|
[5]- Những giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng Incoterms 2000 tại Việt Nam / Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2002. - 438 tr ; 20cm
PD.0020483 PD.0020491
PM.0011124 PM.0011134
|
[6]- UCP 600
|
6]- Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C : UCP 600 song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 634 tr ; 24 cm
PD.0037125 PD.0037126
PM.0029726 PM.0029729
[6.1]- Giáo trình thanh toán quốc tế : Cập nhật UCP 600: Dành cho sinh viên các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 462 tr ; cm
PD.0037135 PD.0037139
PM.0029731 PM.0029744
|
[7]- Export practice and management / Alan Branch - 4th ed .. - London : Business Press , Thomson Learning , 2000. - xiv, 514 p ; ill ; 25 cm, 1861524730
Hiện có: 2
NV.0001584;
NV.0002508
|
|
[8]- Global trade financing / Harry M. Venedikian, Gerald A. Warfield. - Chichester : John Willey & Sons , 2000. - 500 p ; 24 cm, 0471352608
Hiện có: 1
NV.0001291
|
|
Tên học phần: Tổng luận Thương phẩm học (Fundamental of science of commodity)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1]- Khoa học hàng hoá / Nguyễn Hữu Khoả, Doãn Kế Bôn, Bùi Đức Dũng,.... - H. : Giáo dục , 1997. - 291 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 8
GT.0000543 GT.0000548;
GT.0001082-GT.0001157
|
|
[2]- Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng. Cơ sở tiêu chuẩn hóa
|
|
[3]- Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật. - H. : Chính trị quốc gia , 2006. - 62 tr ; 19 cm
Hiện có: 4
PD.0035824 PD.0035825
PM.0025639 PM.0025640
|
|
Tên học phần: WTO và phát triển thương mại Việt Nam
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1]- Giáo trình WTO và phát triển thương mại Việt Nam.- H.: Thống kê, 2007.- 192 tr; 21 cm
Hiện có: 20
GT.0001516 GT.0001535
|
|
[2]- Những điều kiện cần biết về Tổ chức thương mại thế giới và tiến trình gia nhập của Việt Nam.- H.: Chính trị Quốc gia, 1998
|
[2]- Tổ chức thương mại thế giới (WTO) và triển vọng gia nhập của Việt Nam / B.s: Nguyễn Khắc Thanh (CH.b)... - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 150tr ; 19cm
PD.0007096 PD.0007101
PM.0005345 PM.0005350
CH.0000120 CH.0000124
[2.1]- Tổ chức thương mại thế giới (WTO): Sách tham khảo / Nguyễn Tất Thành, Phạm Quốc Trụ, Trịnh Đức Hải (B.s). - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 557 tr ; 22cm
PD.0016027 PD.0016030
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4]- Kết quả vòng đàm phán Uruguay về hệ thống thương mại đa biên. - H. : Thống kê , 2000. - 638 tr ; 24cm
Hiện có: 6
PD.0013502 PD.0013507
|
|
VI. KHOA KINH TẾ THƯƠNG MẠI
6.1 BỘ MÔN KINH TẾ CĂN BẢN
Tên học phần: Kinh tế nguồn nhân lực (Human resources economics)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Bài giảng kinh tế nguồn nhân lực- Bộ môn Kinh tế Căn bản
|
1- Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực / Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh chủ biên. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2008. - 479 tr ; 21 cm
PD.0039826- PD.0039828
PM.0038626- PM.0038632
1.2- Giáo trình quản trị nhân lực / Vũ Thuỳ Dương, Hoàng Văn Hải đồng chủ biên. - H. : Thống kê , 2005. - 198 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 20c
GT.0001322 → GT.0001341
|
[2] - Giáo trình nguồn nhân lực / Nguyễn Tiệp. - H. : Lao động xã hội , 2005. - 420 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 4c
PD.0032882 → PD.0032883,
PM.0021811 → PM.0021812
|
2. Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 355 tr ; 24 cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0029931 → PD.0029933
PM.0019460 → PM.0019462
|
Tên học phần: Kinh tế công - Public Economics
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Giáo trình kinh tế công cộng / Phạm Văn Vận, Vũ Cương, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Hoa. - H. : Thống kê , 2004. - 380 tr ; 20,5cm.- Trường Đại học Kinh tế quốc dân
Thư viện hiện có: 6c
PD.0029218 → PD.0029220
PM.0018692 → PM.0018694
|
Hệ thống câu hỏi, bài tập môn kinh tế công cộng / B.s: Hoàng Thúy Nguyệt (CH.b).... - H. : Tài chính , 2001. - 44tr ; 19cm
PD.0025556- PD.0025558
|
[2] - Kinh tế công cộng - Joseph E. Stiglitz (Bản dịch tiếng Việt của trường ĐH Kinh tế quốc dân) - Nxb Khoa học và Kỹ thuật 1995
|
Hệ thống câu hỏi, bài tập môn kinh tế công cộng / B.s: Hoàng Thúy Nguyệt (CH.b).... - H. : Tài chính , 2001. - 44tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 3c
PD.0025556 → PD.0025558
Kinh tế công / Nguyễn Thuấn, Trần Thu Vân. - Tp. HCM : Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 187 tr ; 19 cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0030282 → PD.0030284
PM.0019828 → PM.0019830
|
Public finance / Harvey S. Rosen - 7th ed .. - Boston : McGraw-Hill , Irwin , 2005. - 609 p ; 24 cm, 0072876484
Thư viện hiện có: 4c
NV.0001200, NV.0001870, NV.0003963 → NV.0003964
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
Gồm 2 tập:
[1] - Nguyên lý kinh tế học / M. Gregory Mankiw ; Người dịch: Nguyễn Văn Học (hiệu đính)... - H. : Thống kê , Trường Đại học Kinh tế quốc dân , 1997. - 529tr ; Hình vẽ ; 24cm.- Tập 1
Thư viện hiện có: 11c
CH.0003408 → CH.0003412
PD.0026088 → PD.0026090
PM.0016567 → PM.0016569
[1] - Nguyên lý kinh tế học / N. Gregory Mankiw; Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Văn Công hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 315 tr ; 27cm.- Tập 2
Thư viện hiện có: 11c
CH.0003413 → CH.0003417
PD.0026091 → PD.0026093
PM.0016570 → PM.0016572
|
|
[5] - Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : Nhập môn về phát triển bền vững / Tatyana P.Soubbotina; Lê Kim Tiên, Nguyễn Thị Việt Hà, Nguyễn Thanh Tuấn,... dịch; Vũ Cương hiệu đính - Xuất bản lần thứ 2 .. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 211 tr ; 29 cm. - ( Bộ Tài liệu phục vụ học tập của Viện Ngân hàng Thế giới)
Thư viện hiện có: 9c
CH.0005992 → CH.0005994
PD.0034948 → PD.0034949
PM.0024220 → PM.0024223
|
1. Các mô hình tăng trưởng kinh tế : (Sách chuyên khảo) / Trần Thọ Đạt. - H. : Thống kê , 2005. - 286 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 13c
CH.0005742 → CH.0005744
PD.0033357 → PD.0033361
PM.0022316 → PM.0022320
2. Mô hình tăng trưởng kinh tế / Trần Văn Tùng (CH.b); Nguyễn Trung Hậu. - H. : Đại học Quốc gia , 2002. - 316 tr ; 20cm
Thư viện hiện có: 12c
PD.0022799 → PD.00227804
PM.0012871 → PM.0012876
|
[7] - Báo cáo phát triển Việt Nam 2006. Kinh doanh. - H. : [ knxb ] , 2005. - 174 tr ; 28 cm
Thư viện hiện có: 21c
CH.0005356 → CH.0005358,
CH.0005995 → CH.0005997
PD.0033821 → PD.0033823
PD.0034955 → PD.0034959
PM.0022889 → PM.0022891
PM.0024208 → PM.0024212
|
|
Tên học phần: Kinh tế phát triển 1
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
Giáo trình kinh tế phát triển I : ( Tái bản lần thứ nhất ) / Phạm Thị Tuệ chủ biên, Phạm Thị Thu Hương, Trần Hoàng Hà,.... - H. : Thống kê , 2005. - 223 tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 10c
GT.0001282 → GT.0001291
|
Giáo trình kinh tế phát triển I / Phạm Thị Tuệ chủ biên. - H. : Thống kê , 2002. - 271tr ; 20,5cm
Thư viện hiện có: 20c
GT.0000431 → GT.0000446, GT.0001094 → GT.0001095, GT.0001155, GT.0001349
|
[2] Kinh tế phát triển, Trường đại học Kinh tế quốc dân, xuất bản năm 2005
|
Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thọ Đạt,.... - H. : Lao động xã hội , 2006. - 511 tr ; 24 cm.- Trường Đại học Kinh tế quốc dân
Thư viện hiện có: 11c
CH.0005140 → CH.0005142
PD.0032366 → PD.0032368
PM.0021449 → PM.0021450
PM.0027592 → PM.0027611
1. Kinh tế phát triển / Phan Thúc Huân. - H. : Thống kê , 2006. - 390 tr ; 20,3 cm
Thư viện hiện có: 13
CH.0006067 → CH.0006069
PD.0035143 → PD.0035147
PM.0024412 → PM.0024416
2. Những vấn đề chủ yếu về kinh tế phát triển / Ngô Doãn Vịnh. - H. : Chính trị quốc gia , 2006. - 441 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 12c
CH.0006226 → CH.0006227
PD.0035983 → PD.0035985
PM.0025919 → PM.0025925
3. Kinh tế phát triển : Lý thuyết và thực tiễn / Đinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng. - H. : Thống kê , 2006. - 383 tr ; 20,3 cm
Thư viện hiện có: 13c
CH.0006040 → CH.0006042
PD.0035139 → PD.0035142
PM.0024417 → PM.0024422
4. Giáo trình kinh tế phát triển : ( Chương trình cao cấp lý luận chính trị ) / Trần Văn Chử chủ biên, Nguyễn Hữu Tư, Võ Văn Đức,.... - H. : Lý luận chính trị , 2004. - 203tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0029254 → PD.0029256
PM.0018825 → PM.0018827
5. Kinh tế phát triển - Tái bản lần thứ 3 có bổ sung .. - H. : Thống kê , 1999. - 312tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 9c
PD.0025172 → PD.0025176
PM.0014826 → PM.0014829
|
[3] Kinh tế học cho thế giới thứ ba, MICHAEL P. TODARO, NXB Thống kê,1998
|
Kinh tế học của các nước đang phát triển / E.W. Nafziger ; Huy Phạm (dịch). - H. : Thống kê , 1998. - 812 tr ; 22cm
Thư viện hiện có: 4c
PD.0009926 → PD.0009929
|
Tên học phần: Kinh tế phát triển 2.3
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Giáo trình kinh tế phát triển I : ( Tái bản lần thứ nhất ) / Phạm Thị Tuệ chủ biên, Phạm Thị Thu Hương, Trần Hoàng Hà,.... - H. : Thống kê , 2005. - 223 tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 10c
GT.0001282 → GT.0001291
|
Giáo trình kinh tế phát triển I / Phạm Thị Tuệ chủ biên. - H. : Thống kê , 2002. - 271tr ; 20,5cm
Thư viện hiện có: 20c
GT.0000431 → GT.0000446, GT.0001094 → GT.0001095, GT.0001155, GT.0001349
|
Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thọ Đạt,.... - H. : Lao động xã hội , 2006. - 511 tr ; 24 cm.- Trường Đại học Kinh tế quốc dân
Thư viện hiện có: 11c
CH.0005140 → CH.0005142
PD.0032366 → PD.0032368
PM.0021449 → PM.0021450, PM.0027592 → PM.0027611
|
1. Kinh tế phát triển / Phan Thúc Huân. - H. : Thống kê , 2006. - 390 tr ; 20,3 cm
Thư viện hiện có: 13c
CH.0006067 → CH.0006069
PD.0035143 → PD.0035147
PM.0024412 → PM.0024416
2. Những vấn đề chủ yếu về kinh tế phát triển / Ngô Doãn Vịnh. - H. : Chính trị quốc gia , 2006. - 441 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 12c
CH.0006226 → CH.0006227
PD.0035983 → PD.0035985
PM.0025919 → PM.0025925
3. Kinh tế phát triển : Lý thuyết và thực tiễn / Đinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng. - H. : Thống kê , 2006. - 383 tr ; 20,3 cm
Thư viện hiện có: 13c
CH.0006040 → CH.0006042
PD.0035139 → PD.0035142
PM.0024417 → PM.0024422
4. Giáo trình kinh tế phát triển : ( Chương trình cao cấp lý luận chính trị ) / Trần Văn Chử chủ biên, Nguyễn Hữu Tư, Võ Văn Đức,.... - H. : Lý luận chính trị , 2004. - 203tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0029254 → PD.0029256
PM.0018825 → PM.0018827
5. Kinh tế phát triển - Tái bản lần thứ 3 có bổ sung .. - H. : Thống kê , 1999. - 312tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 9c
PD.0025172 → PD.0025176
PM.0014826 → PM.0014829
|
3. Kinh tế học của các nước đang phát triển / E.W. Nafziger ; Huy Phạm (dịch). - H. : Thống kê , 1998. - 812 tr ; 22cm
Thư viện hiện có: 4c
PD.0009926 → PD.0009929
|
|
[4] - The Economics of Developing Countries, E.Wayne Nafziger, Third Edition, Prentice Hall Inc, USA
NV.0005332
|
|
[5] - Economics of Development. Malcom Gillis, Dwiight H.Perkins, Michael Roemer, Donald R.Snodgrass –
|
Kinh tế học phát triển = Economics of development, 6th edition / Dwihgt H.Perkins, Steven Radelet, David L.Lindauer; Phạm Thị Tuệ, Nguyễn Duy Đạt,...biên dịch; Vũ Cương, Phạm Thị Tuệ hiệu đính. - H. : Thống kê , 2010. - 1039 tr ; 24 cm
GT.0001981- GT.0002000
Biên dịch và xuất bản cuốn sách "Economics of Development" của các tác giả Malcolm Gillis, Dwight H. Perkins, Michael Roemer, Donald R. Snodgrass, xuất bản lần thứ 6 ra tiếng Việt : Dự án nghiên cứu và triển khai cấp trường / Phạm Thị Tuệ. - H. : [knxb] , 2010. - 11 tr ; 29 cm
DT.00244
|
[7] - Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hoá Việt Nam / Trần Văn Thọ. - H. : Chính trị quốc gia , 2005. - 309 tr ; 23,5 cm
Thư viện hiện có: 13c
CH.0005571 → CH.0005573
PD.0033774 → PD.0033778
PM.0022848 → PM.0022852
|
|
8. Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : Nhập môn về phát triển bền vững / Tatyana P.Soubbotina; Lê Kim Tiên, Nguyễn Thị Việt Hà, Nguyễn Thanh Tuấn,... dịch; Vũ Cương hiệu đính - Xuất bản lần thứ 2 .. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 211 tr ; 29 cm. - ( Bộ Tài liệu phục vụ học tập của Viện Ngân hàng Thế giới)
Thư viện hiện có: 9c
CH.0005992 → CH.0005994
PD.0034948 → PD.0034949
PM.0024220 → PM.0024223
|
|
Tên học phần: Xã hội học đại cương (General Sociology)
Tài liệu tham khảo
| Tài liệu cùng chủ đề |
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Giáo trình xã hội học / Nguyễn Thế Phán, Lê Quốc Thụ, Lương Văn Úc,.... - H. : Lao động xã hội , 2002. - 314 ; 20 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0024744 → PD.0024748
PM.0016055 → PM.0016059
|
|
[2] - Xã hội học / Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng (đồng CH.b)... - H. : Đại học Quốc gia , 1997. - 323tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 3c
PD.0008359 → PD.0008361
|
1. Từ điển xã hội học / Nguyễn Khắc Viện chủ biên. - H. : Lao động , 1995. - 426tr ; 18cm
Thư viện hiện có: 1c
PD.0004755
2. Các lý thuyết xã hội học hiện đại Sách tham khảo / Endruweit Guter (CH.b) ; Nguyễn Hữu Tâm (dịch). - H. : Thế giới , 1999. - 420 tr ; 21 cm
Thư viện hiện có: 10c
PD.0013653 - PD.0013657
PM.0007235 - PM.0007239
3. Phương pháp nghiên cứu xã hội học / Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 435 tr ; 22cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0017644 - PD.0017646
PM.0009104 - PM.0009106
4. Các lí thuyết xã hội học / Vũ Quang Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 499 tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0018531 - PD.0018533
PM.0009325 - PM.0009327
5. Lịch sử xã hội học Từ cổ đại đến thế kỷ XX / Thanh Lê. - H. : Khoa học xã hội , 2002. - 245 tr ; 20cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0020474 - PD.0020476
PM.0014642 - PM.0014644
6. Nhập môn xã hội học / Trần Thị Kim Xuyến (CH.b), Nguyễn Thị Hồng Xoan. - H. : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh , 2002. - 354 tr ; 20cm
Thư viện hiện có: 3c
PD.0020512 - PD.0020514
7. Từ điển xã hội học Sách tham khảo / Gunter Endruweit, Gisela Trommsdorff ; Nguỵ Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão dịCH. - H. : Thế giới , 2002. - 910 tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 6c
CH.0002650 - CH.0002652
PD.0021071 - PD.0021073
8. Từ điển xã hội học / Thanh Lê b.s. - H. : Khoa học xã hội , 2003. - 509tr ; 21cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0023584 - PD.0023589
9. Xã hội học / Thanh Lê. - H. : Khoa học xã hội , 2004. - 919 tr ; 24 cm
Thư viện hiện có: 2c
CH.0004203 - CH.0004205
10. Những bài giảng về xã hội học / Warren Kidd, Mark Kirby, John Barter,...; Nguyễn Kiên Trường dịCH. - H. : Thống kê , 2006. - 839 tr ; 27 cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0034206 - PD.0034209
PM.0023225 - PM.0023226
|
[4] - Phạm Tất Dong, Nguyễn Sinh Huy và Đỗ Nguyên Phương, Xã hội học đại cương, Hà Nội, 1995.
|
Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy - In lần 2 .. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1997. - 156 tr ; 19cm
Thư viện hiện có: 5c
PD.0011958 - PD.0011962
Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy - In lần thứ 3 .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 156tr ; 21cm
PD.0008687- PD.0008691
|
Tên học phần: Kinh tế quốc tế 1
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Gồm 2 quyển:Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1998. - 295tr ; 20,5cm.- Phần 1
Thư viện hiện có: 2c
GT.0000130 → GT.0000131
|
[1] -Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1999. - 330tr ; 20,5cm.- Phần 2
Thư viện hiện có: 7c
GT.0000125 → GT.0000129, GT.0001081, GT.0001168
[1.1] - Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : 1995. - 83 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 2c
GT.0000038 → GT.0000039
[1.2] - Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : [knxb] , 1996. - 155tr ; 27cm
Thư viện hiện có: 2c
GT.0000123 → GT.0000124
|
[3] - International economics / Thomas A. Pugel, Peter H. Lindert - 12th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2004. - xx, 776 p ; ill ; 24 cm, 0072487488 (hbk. : alk. paper), 007119875X (int. : alk. paper)
Thư viện hiện có: 2c
NV.0002995 → NV.0002996
|
International economics / Peter H. Lindert, Thomas A. Pugel - 10th ed .. → CHicago : Irwin , 1996. - 679 p ; 25 cm, 025614026X
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001117 → NV.0001118
|
[4] Hướng dẫn doanh nghiệp về hệ thống thương mại thế giới Sách tham khảo / Phạm Ngọc San dịch ; Nguyễn Đức Hoạt (H.đ). - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 430 tr ; 29cm
Thư viện hiện có: 25c
CH.0002484 → CH.0002489
PD.0019116 → PD.0019123,
PM.0010292 → PM.0010299
PM.0014804 → PM.0014806
|
|
Tên học phần: Kinh tế quốc tế 2 (International economics 2)
Tài liệu tham khảo
|
Tài liệu cùng chủ đề
|
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] Gồm 2 quyển:
Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1998. - 295tr ; 20,5cm.- Phần 1
Thư viện hiện có: 2c
GT.0000130 → GT.0000131
|
Giáo trình kinh tế học quốc tế / Tô Xuân Dân (CH.b)... - H. : Giáo dục , 1995. - 239tr ; Hình vẽ ; 21cm
Thư viện hiện có: 40c
CH.0000625 → CH.0000654, PD.0006641 → PD.0006645, PM.0005078 → PM.0005082
-Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1999. - 330tr ; 20,5cm.- Phần 2
Thư viện hiện có: 7c
GT.0000125 → GT.0000129, GT.0001081, GT.0001168
- Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : 1995. - 83 tr ; 20,5 cm
Thư viện hiện có: 2c
GT.0000038 → GT.0000039
- Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : [knxb] , 1996. - 155tr ; 27cm
Thư viện hiện có: 2c
GT.0000123 → GT.0000124
|
[2] - Kinh tế học quốc tế: Lý thuyết và chính sách / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld ; Bùi Thanh Sơn... dịCH. - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 710tr ; 22cm
Thư viện hiện có: 3c
PD.0005416 → PD.0005418
|
1. Kinh tế học quốc tế Lý thuyết và chính sách / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld ; Bùi Thanh Sơn... dịCH. - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 710tr ; 22cm
Thư viện hiện có: 3c
PD.0005416 → PD.0005418
2. Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long chủ biên, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình. - Tp.HCM : Đại học quốc gia , 2004. - 184tr ; 24cm
Thư viện hiện có: 6c
PD.0029315 → PD.0029317, PM.0018773 → PM.0018775
|
[3] - International economics / Thomas A. Pugel, Peter H. Lindert - 12th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2004. - xx, 776 p ; ill ; 24 cm, 0072487488 (hbk. : alk. paper), 007119875X (int. : alk. paper)
Thư viện hiện có: 2c
NV.0002995 → NV.0002996
|
International economics / Peter H. Lindert, Thomas A. Pugel - 10th ed .. → CHicago : Irwin , 1996. - 679 p ; 25 cm, 025614026X
Thư viện hiện có: 2c
NV.0001117 → NV.0001118
|
[6] International Economics – Steven Husted and Michael Melvin, fìth Edition, Addison Wesley Longman, Inc. 2001. USA
|
International Economics / Thomas A. Pugel - 13th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2007. - 730 p ; 22 cm, 007352302X
NV.0005049- NV.0005050
International economics / Dominick Salvatore - 7th ed .. - New York : John Wiley & Sons , 1999. - 212 p ; 28 cm, 0471401951
NV.0001393
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |