224
2006
|
Hồ sơ Công trình điện chiếu sáng của dự án đường Hùng Vương nối dài, năm 2003
|
|
|
2007
|
Hồ sơ Mở đường qua giải phân cách đường Hùng Vương, thị xã Đông Hà năm 2000
|
|
|
2008
|
Hồ sơ Hệ thống cấp nước sinh hoạt thuộc công trình đường Hùng Vương nối dài năm 2000- 2001
|
|
|
2009
|
Hồ sơ Đường bao quanh Trung tâm Văn hoá thông tin - nút giao đường Hùng Vương nối dài, năm 2001
|
|
|
2010
|
Hồ sơ Đường bao quanh Trung tâm Văn hoá thông tin-nút giao đường Hùng Vương nối dài, năm 2002
|
|
225
|
2011
|
Hồ sơ Đường bao quanh Trung tâm Văn hoá thông tin - nút giao đường Hùng Vương nối dài, năm 2003
|
|
|
2012
|
Hồ sơ Phê duyệt đấu thầu và GPMB gói thầu số 1-đoạn Ngô Quyền đến Bắc Cầu Đại An thuộc đường Hùng Vương nối dài, năm 2001-2002
|
|
|
2013
|
Hồ sơ công trình đường Hùng Vương nối dài, đoạn Ngô Quyền - Lý Thường Kiệt năm 2000
|
|
|
2014
|
Hồ sơ công trình đường Hùng Vương nối dài, đoạn Ngô Quyền - Lý Thường Kiệt năm 2001
|
|
|
2015
|
Hồ sơ công trình đường Hùng Vương nối dài, đoạn Ngô Quyền - Lý Thường Kiệt năm 2002
|
|
226
|
2016
|
Hồ sơ Báo cáo nghiên cứu khả thi đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Ngô Quyền - Lý Thường Kiệt năm 2000
|
|
|
2017
|
Hồ sơ Thiết kế kỹ thuật thi công đường Hùng Vương kéo dài đoạn Ngô Quyền - Lý Thường Kiệt, năm 2000
|
|
227
|
2018
|
Bổ sung dự toán công trình đường Hùng Vương kéo dài đoạn Ngô Quyền - Lý Thường Kiệt, năm 2000
|
|
|
2019
|
Hồ sơ xây dựng đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Ngô Quyền - Lý Thường Kiệt năm 2000
|
|
|
2020
|
Hồ sơ Dự toán trồng cây xanh hai bên vỉa hè và ở giữa giải phân cách đường Hùng Vương kéo dài năm 2002
|
|
|
2021
|
Hồ sơ Dự án đầu tư đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Lý Thường Kiệt đến đường 9D, năm 2001
|
|
227
|
2022
|
Hồ sơ Nghiên cứu khả thi đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Lý Thường Kiệt đến đường 9D, năm 2001
|
|
|
2023
|
Hồ sơ Thiết kế kỹ thuật, dự toán đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Lý Thường Kiệt - 9D, năm 2002
|
|
288
|
2024
|
Hồ sơ Thi công đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Lý Thường Kiệt đến đường 9D, năm 2001-2002
|
|
|
2025
|
Hồ sơ Rà phá bom mìn, vật liệu nổ đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Lý Thường Kiệt - 9D, năm 2002
|
|
|
2026
|
Hồ sơ về Hạng mục nút giao thông của đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Lý Thường Kiệt đến đường 9D, năm 2002
|
|
|
2027
|
Hồ sơ Đấu thầu thi công hệ thống điện chiếu sáng và điện sinh hoạt của đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Lý Thường Kiệt đến đường 9D năm 2002-2003
|
|
|
2028
|
Hồ sơ Giải phóng mặt bằng, đền bù, hỗ trợ thiệt hại xây dựng đường Hùng Vương kéo dài, đoạn Lý Thường Kiệt đến đường 9D năm 2003
|
|
|
2029
|
Hồ sơ đường cơ động quanh đảo Cồn Cỏ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2030
|
Hồ sơ Xây dựng tiểu dự án nâng cấp đường Vĩnh Thái - Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh QTrị năm 2003
|
|
|
2031
|
Hồ sơ đường Trung tâm cụm xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
|
2032
|
Hồ sơ đường giao thông xã Vĩnh Nam và Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2033
|
Hồ sơ đường giao thông nông thôn xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2034
|
Hồ sơ đường cơ động ven biển Cửa Tùng - Cửa Việt, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
|
2035
|
Hồ sơ đường Hồ Xá - Cạp Lài, Hồ Xá - Vĩnh Tân, Vĩnh Thái - Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
2036
|
Hồ sơ đường Cửa Tùng-Địa đạo Vĩnh Mốc, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
288
|
2037
|
Hồ sơ Nâng cấp đường giao thông nông thôn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2038
|
Hồ sơ đường Lâm Sơn Thuỷ (nhánh Lâm Thuỷ), huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
229
|
2039
|
Hồ sơ đường giao thông Trung tâm cụm xã Hải Phúc - Ba Lòng, huyện Đakrông năm 2002- 2003
|
|
|
2040
|
Hồ sơ đường giao thông liên thôn Hà Vụng - Lương Hạ, xã Ba Lòng, huyện Đakrông năm 2003
|
|
|
2041
|
Hồ sơ đường giao thông liên thôn Văn Vân - thôn 5 xã Hải Phúc, huyện Đakrông năm 2003
|
|
|
2042
|
Hồ sơ đường giao thông cụm xã Đakrông, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2043
|
Hồ sơ đường giao thông thôn Tà Lao, xã Tà Long, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2044
|
Hồ sơ đường giao thông Trung tâm cụm xã Ba Lòng, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2045
|
Hồ sơ đường Trung tâm thị trấn Đakrông, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
2046
|
Hồ sơ đường Km12+100 đi Ba Lòng, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
|
|
2047
|
Hồ sơ đường Tà Rụt - La Lay, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
|
|
2048
|
Hồ sơ Cầu tràn Tà Rụt, huyện Đakrông (tuyến đường Tà Rụt - A Vao), tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
|
|
2049
|
Hồ sơ về Thanh lý dầm cầu cũ của cầu Đakrông, huyện Đakrông năm 2003
|
|
|
2050
|
Hồ sơ đường Tà Rụt - A Vao, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2051
|
Hồ sơ đường giao thông thôn A Đeng đến thôn A La, xã A Ngo, huyện Đakrông năm 2001-2003
|
|
230
|
2052
|
Hồ sơ đường giao thông từ thôn A Pun đến xóm kinh tế mới xã Tà Rụt, huyện Đakrông năm 2003
|
|
|
2053
|
Hồ sơ đường giao thông Trung tâm cụm xã Ba Nang, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
230
|
2054
|
Hồ sơ đường giao thông từ thôn Là Tó đến Bản Cợp, xã Húc Nghì, huyện Đakrông năm 2003
|
|
|
2055
|
Hồ sơ đường Ba Lòng - Hải Phúc, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2056
|
Hồ sơ đường hai đầu cầu An Mô, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2057
|
Hồ sơ đường Triệu Hoà, Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2058
|
Hồ sơ công trình tuyến số 2 và 3 đường giao thông nội thị thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong năm 2001
|
|
|
2059
|
Hồ sơ Các tuyến đường cấp phối dự án phát triển nông thôn vùng ven biển các xã Triệu Trạch, Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
|
|
2060
|
Hồ sơ đường Ái Tử - Trừ Lấu, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị năm 2001- 2003
|
|
|
2061
|
Hồ sơ đường giao thông nội vùng thôn An Trạch, xã Triệu Trạch và thôn Phương Sơn, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2062
|
Hồ sơ đường giao thông Linh An, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
231
|
2063
|
Hồ sơ đường vào Nhà máy gạch tuy nen Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị năm 2002-2004
|
|
|
2064
|
Hồ sơ đường 3/2 huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2065
|
Hồ sơ cầu Nhùng thuộc đường tỉnh Hải Thượng - Hải Sơn, huyện Hải Lăng năm 2001
|
|
|
2066
|
Hồ sơ đường lên đầu mối Công trình thuỷ lợi Nam Thạch Hãn, huyện Hải Lăng năm 2001-2003
|
|
|
2067
|
Hồ sơ đường giao thông nông thôn Phú Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, (km 0-899)
|
|
|
2068
|
Hồ sơ đường Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2069
|
Hồ sơ đường Hải An, Hải Khê, đường Xuân Quy Vĩnh, đường ven hồ thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2003
|
|
232
|
2070
|
Hồ sơ đường Hải Xuân đi Bệnh viện Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
|
2071
|
Hồ sơ đường 8B; đường 19/3, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
|
2072
|
Hồ sơ cầu Hải Hoà, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
2073
|
Hồ sơ đường giao thông nội vùng xã Hải Quy (dự án di dân phát triển vùng KTM vùng cát Hải Lăng), huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2074
|
Hồ sơ đường giao thông nội vùng tuyến đường Hải Thượng đi Rú Cát (km0-km2+236) (dự án di dân phát triển vùng Kinh tế mới-vùng cát Hải lăng), huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2075
|
Hồ sơ Hệ thống thoát nước đường Hai Bà Trưng, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2076
|
Hồ sơ đường Ngô Quyền, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị năm 1997- 2002
|
|
233
|
2077
|
Hồ sơ đường Gio Châu đi căn cứ Dốc Miếu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2002- 2003
|
|
|
2078
|
Hồ sơ đường Gio Thành - Cửa Tùng; Trung Hải - Trung Giang; đường giao thông nông thôn Tân Lợi 1-7, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
2079
|
Hồ sơ đường Quốc lộ 1A vào Trường Trung học NN0 và PTNT, huyện Gio Linh, tỉnh QTrị năm 2000
|
|
|
2080
|
Hồ sơ Nạo vét duy tu, bảo dưỡng luồng cảng Cửa Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001- 2003
|
|
|
2081
|
Hồ sơ Đường giao thông nông thôn Cu Đinh, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2082
|
Bản vẽ công trình đường GTNT thôn Nhĩ Thượng xã Gio Mỹ đi vùng KTM thôn 9, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
2083
|
Hồ sơ đường qua Trường THCS thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2001
|
|
|
2084
|
Hồ sơ đường cầu Bản Liệt, xã Tân Thành, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2000
|
|
233
|
2085
|
Hồ sơ đường nối quốc lộ 9 đi bãi cát sạn Tân Thành, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2086
|
Hồ sơ đường nối quốc lộ 9 với Nhà máy chế biến cà phê của Công ty dịch vụ đường 9, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2087
|
Hồ sơ đường vào nhà tù Lao Bảo, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
2088
|
Hồ sơ đường giao thông biên giới Sa Trầm - Pa Tầng; Lao Bảo - Hướng Phùng, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
2089
|
Hồ sơ đường giao thông nội thị thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2090
|
Hồ sơ đường Khe Sanh-Hướng Phùng, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2002
|
|
|
2091
|
Hồ sơ về khảo sát đường vào khu tái định cư thuộc công trình thuỷ lợi-thuỷ điện Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2092
|
Hồ sơ đường giao thông liên thôn Tà Ry 1, Tà Ry 2, xã Húc, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2093
|
Công trình đường Khe Sanh-Sa Trầm-Tà Long; huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2094
|
Hồ sơ đường giao thông thôn Long An, xã Tân Long, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2095
|
Hồ sơ đường trung tâm cụm xã Hướng Lập, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2096
|
Hồ sơ đường sân vận động Pa Nho, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hoá, tỉnh Q Trị năm 2001-2003
|
|
|
2097
|
Hồ sơ đường Khe Sanh-Hướng Tân, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
234
|
2098
|
Hồ sơ Dự án đường liên thôn xã Tân Lập, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2099
|
Hồ sơ đường Cổ Nhổi - Pun thuộc hệ thống đường liền kề Khu TM Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị năm 2000
|
|
|
2100
|
Hồ sơ đường giao thông Tà Lao, xã Tà Long, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
234
|
2101
|
Hồ sơ cầu và đường hai đầu cầu xã Hướng Lộc, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2102
|
Hồ sơ đường Trung tâm xã Thuận, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2103
|
Hồ sơ đường nhánh vào khu di tích Chính phủ lâm thời CHMNVN huyện Cam Lộ, tỉnh Q Trị năm 2001
|
|
|
2104
|
Hồ sơ cầu Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
|
2105
|
Hồ sơ cầu Cứng, đường liên thôn xã Cam Tuyến, huyện Cam Lộ, tỉnh Q Trị năm 2000-2003
|
|
|
2106
|
Hồ sơ đường trung tâm cụm xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2001
|
|
|
2107
|
Hồ sơ công trình đường giao thông nội đồng xã Cam Thành, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
235
|
2108
|
Hồ sơ cầu Trộ Đó, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 1997-2003
|
|
|
2109
|
Hồ sơ Phê duyệt báo cáo đầu tư đường giao thông nội đồng xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ năm 2002
|
|
|
2110
|
Hồ sơ Đường giao thông nội vùng, hệ thống cấp điện thuộc khu vực giãn dân Trộ Đó - Minh Hương xã Cam Chính, huyện Cam Lộ thuộc dự án ổn định dân cư và xây dựng vùng kinh tế mới, tỉnh QTrị năm 2003
|
|
|
2111
|
Hồ sơ đường Lạng Phước-Lai Phước, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2112
|
Hồ sơ đường Lê Thánh Tông, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2113
|
Hồ sơ đường khuôn viên Sư đoàn 968, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2114
|
Hồ sơ đường Lý Thường Kiệt (Gói thầu 2), thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2115
|
Hồ sơ đường bao quanh Trung tâm Văn hoá thông tin, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2116
|
Hồ sơ đường Lê Lợi, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
235
|
2117
|
Hồ sơ Phê duyệt, quyết toán vốn đường Trần Hưng Đạo, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2003
|
|
|
2118
|
Hồ sơ đường Đặng Dung, Lê Thế Hiếu, Bà Triệu, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
|
2119
|
Hồ sơ đường Tôn Thất Thuyết, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 1997-2003
|
|
|
2121
|
Hồ sơ Xây dựng đường nội bộ Tiểu đoàn 43-thuộc BCH Quân sự tỉnh Quảng Trị năm 2003
|
|
|
2122
|
Hồ sơ đường Hoàng Diệu, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2123
|
Hồ sơ đường Hùng Vương kéo dài, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2001
|
|
|
2124
|
Hồ sơ Nghiệm thu công trình cụm đường khu đô thị Phường 5- Đông Lễ, thị xã Đông Hà năm 2002
|
|
236
|
2125
|
Hồ sơ đường Lý Thường Kiệt (Gói thầu 1) thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
|
|
2126
|
Hồ sơ đường Lý Thường, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
|
2127
|
Hồ sơ về các công trình thuộc dự án giao thông nông thôn 2, tỉnh Quảng Trị năm 2001-2002
|
|
237
|
2128
|
Hồ sơ đường 68 - Chợ Cạn - Bồ Bản, tỉnh Quảng Trị (thuộc dự án ngành CSHTNT), năm 2000-2003
|
|
|
2129
|
Đường tỉnh 64, tỉnh Quảng Trị năm 1999-2001
|
|
|
2130
|
Hồ sơ đường 75 Đông, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2001
|
|
|
2131
|
Hồ sơ đường tỉnh 70, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
|
238
|
2132
|
Hồ sơ đường 74, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
|
|
2133
|
Hồ sơ Đăng ký nhận thầu xây dưng đường tỉnh 71, Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị năm 2002
|
|
|
2134
|
Hồ sơ Phục chế cầu Hiền Lương xây dựng năm 19651, tỉnh Quảng Trị năm 2000-2003
|
|
239
|
2135
|
Tập Bản đồ quy hoạch khu dân cư I phía Nam Công ty Xây lắp điện cơ Quảng Trị năm 2001-2005
|
|
|
2136
|
Hồ sơ Khu lâm viên Cọ Dầu - hồ Trung Chỉ, tỉnh Quảng Trị
|
|
|
2137
|
Hồ sơ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của một số đơn vị, tổ chức thuộc ngành Giao thông vận tải, năm 2003
|
|
|
2138
|
Tập Báo cáo công tác năm và công tác tổ chức của Sở Giao thông vận tải năm 2001-2003
|
|
|
2139
|
Hồ sơ Phê duyệt quy hoạch ngành Giao thông - Vận tải đường bộ Việt Nam và công tác quản lý, an toàn giao thông đường bộ, năm 2000-2003
|
|
|
2140
|
Hồ sơ quản lý an toàn giao thông đường sắt năm 2000-2001
|
|
|
2141
|
Hồ sơ Quy hoạch phát triển và quản lý hoạt động của ngành Giao thông-Vận tải đường sông Việt Nam và hoạt động cảng biển năm 2000-2003
|
|
240
|
2142
|
Hồ sơ Quản lý cấp giấy phép lái xe, năm 2003
|
|
|
2143
|
Hồ sơ đề nghị bổ sung, bố trí vốn cho các công trình giao thông và kế hoạch hỗ trợ vốn giao thông vận tải miền núi năm 2000-2002
|
|
|
2144
|
Hồ sơ xin kinh phí, hỗ trợ kinh phí trong công tác an toàn giao thông năm 2000-2003
|
|
|
2145
|
Hồ sơ về Miễn phí cầu đường năm 2001
|
|
|
2146
|
Hồ sơ Dự án khu tái định cư Ka Tăng, huyện Hướng Hoá (các hạng mục cầu đường), năm 2001
|
|
|
2147
|
Hồ sơ Thi công tuyến truyền dẫn cáp quang, năm 2003
|
|
|
2148
|
Báo cáo và cung cấp số liệu trong lĩnh vực công nghiệp và giao thông vận tải, năm 1996-2003
|
|
|
2149
|
Hồ sơ về Chiến lược phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, năm 2002- 2003
|
|
|
2150
|
Hồ sơ Xin mua xe, phương tiện phục vụ công tác năm 2000-2003
|
|
|
2151
|
Hồ sơ thực hiện các thủ tục về quyền sở hữu công nghiệp năm 2003
|
|
241
|
E - KHỐI TÀI MẬU
|
|
|
I - TÀI CHÍNH
|
|
| -
|
Hồ sơ về tổ chức, Ban hành các Quy phạm bảo quản hàng hoá dự trữ Quốc gia năm 2003-2004
|
75
|
| -
|
Hồ sơ Xây dựng và giao kế hoạch dự toán Ngân sách năm 2001-2002
|
44
|
| -
|
Hồ sơ về Cơ chế quản lý tài chính đối với cơ quan hành chính, ĐVSN năm 2000- 2004
|
147
|
| -
|
Hồ sơ về thu tiền sử dụng đất, bồi thường thu hồi đất, năm 2004
|
20
|
| -
|
Hồ sơ về thanh toán đền bù tài sản trưng mua trong cải cách ruộng đất, cải tạo công thương nghiệp, năm 2001-2002
|
05
|
| -
|
Hồ sơ thực hiện chế độ tiền lương, phụ cấp lương năm 2000-2004
|
58
|
| -
|
Hồ sơ về cấp kinh phí, hỗ trợ kinh phí từ Ngân sách nhà nước năm 2000-2004
|
24
|
| -
|
Hồ sơ cấp, quản, sử dụng kinh phí từ ngân sách nhà nước năm 2000-2004
|
79
|
| -
|
Hồ sơ Quy định các chế độ, chính sách về quản lý tài chính, NSNN năm 2000- 2004
|
52
|
| -
|
Hồ sơ chỉ đạo và hướng dẫn quản lý sử dụng vốn đầu tư xây dựng từ nguồn vốn ngân sách nhà nước năm 2001- 2004
|
59
|
242
| -
|
Hồ sơ Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí năm 2002-2004
|
67
|
| -
|
Hồ sơ vay vốn đầu tư, thực hiện chương trình kiên cố hoá kênh mương, đường giao thông nông thôn năm 2002-2003
|
03
|
242
| -
|
Hồ sơ về Quản lý tài chính đối với các chương trình mục tiêu nhà nước năm 2000-2004
|
25
|
| -
|
Hồ sơ Giao chỉ tiêu, bố trí kinh phí thực hiện chương trình mục tiêu Quốc gia năm 2000-2003
|
74
|
| -
|
Hồ sơ về chế độ tài chính áp dụng cho đơn vị sự nghiệp có thu năm 2002-2003
|
33
|
| -
|
Hồ sơ chỉ đạo, hướng dẫn thanh toán, quyết toán vốn ngân sách nhà nước năm 2000- 2004
|
115
|
| -
|
Hồ sơ chỉ đạo, hướng dẫn quản lý ngân sách nhà nước năm 2001
|
19
|
| -
|
Hồ sơ về hệ thống Mục lục Ngân sách nhà nước năm 2001-2003
|
35
|
| -
|
Hồ sơ về hoạt động, Ứng dụng Công nghệ thông tin trong ngành tài chính năm 2003-2004
|
45
|
| -
|
Hồ sơ về Quy chế công khai tài chính đối với Ngân sách Nhà nước, năm 2000-2004
|
46
|
| -
|
Hồ sơ Quy định xử phạt hành chính trên các lĩnh vực năm 2003-2004
|
29
|
| -
|
Hồ sơ về thủ tục thu nộp, quản lý tiền, tang vật thu từ xử phạt vi phạm hành chính, năm 2000-2004
|
42
|
| -
|
Hồ sơ về kinh phí khắc phục hậu quả bão, lụt, thiên tai, năm 2000-2003
|
15
|
243
| -
|
Hồ sơ về vay vốn khắc phục hậu quả lũ lụt, năm 2000
|
79
|
| -
|
Hồ sơ chỉ đạo và hướng dẫn thực hiện luật Bảo hiểm xã hội, cơ chế tài chính đối với Bảo hiểm xã hội, năm 2001-2003
|
64
|
| -
|
Hồ sơ Hướng dẫn nghiệp vụ của công chức tài chính, kế toán, năm 2000-2004
|
26
|
243
| -
|
Hồ sơ Chỉ đạo và hướng dẫn thu chi ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước, năm 2003
|
26
|
| -
|
Hồ sơ về khoán biên chế, thu chi tài chính đối với cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, năm 2000-2002
|
47
|
| -
|
Hồ sơ về dự toán thu, chi Ngân sách Nhà nước năm 2001-2004
|
73
|
| -
|
Hồ sơ Triển khai thực hiện Luật Ngân sách Nhà nước, năm 2001- 2003
|
61
|
| -
|
Hồ sơ Quản lý tài chính ở xã, phường, thị trấn năm 2000
|
20
|
| -
|
Hồ sơ về công tác thanh tra, kiểm tra tài chính năm 2002-2004
|
40
|
|
II - CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN
|
|
| -
|
Hồ sơ Thực hiện Luật Kế toán năm 2004
|
34
|
| -
|
Hồ sơ ban hành chế độ kế toán Ngân sách Nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc Nhà nước năm 2003
|
115
|
244
| -
|
Hồ sơ ban hành,công bố và hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam năm 2001-2003
|
123
|
| -
|
Hồ sơ hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán; Chế độ lưu trữ tài liệu kế toán năm 2000-2004
|
142
|
| -
|
Hồ sơ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán năm 2000-2004
|
26
|
| -
|
Hồ sơ về Chế độ Kế toán ngân sách và tài chính xã năm 2001- 2002
|
32
|
244
|
III - HỖ TRỢ, VIỆN TRỢ NƯỚC NGOÀI
|
|
| -
|
Hồ sơ về nguồn vốn hỗ trợ của nước ngoài năm 2001-2004
|
32
|
| -
|
Hồ sơ Đăng ký, gọi vốn đầu tư, viện trợ nước ngoài, năm 2000-2002
|
94
|
| -
|
Hồ sơ tiếp nhận, quản lý và báo cáo viện trọ của nước ngoài, năm 2000-2003
|
66
|
| -
|
Hồ sơ Tiếp nhận viện trợ của Chính phủ Mỹ và các nước năm 2000- 2004
|
40
|
| -
|
Hồ sơ Các dự án viện trợ không hoàn lại, năm 2000-2003
|
14
|
| -
|
Hồ sơ Sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển ODA tại tỉnh Quảng Trị năm 2000-2004
|
68
|
| -
|
Hồ sơ về In, phát hành sử dụng, quản lý hoá đơn, chứng từ, năm 2000-2003
|
27
|
| -
|
Hồ sơ chỉ đạo thanh toán nợ, năm 2000-2002
|
22
|
245
| -
|
Hồ sơ về Xây dựng dự toán ngân sách Nhà nước, năm 2001-2004
|
13
|
| -
|
Tập Báo cáo 6 tháng, 1 năm của UBND tỉnh về thu, chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn tỉnh Quảng Trị năm 2002-2003
|
22
|
| -
|
Hồ sơ về Giao dự toán thu, chi ngân sách cho các Sở, ban ngành, Doanh nghiệp huyện, thị xã năm 2001,2002
|
63
|
| -
|
Hồ sơ về Giao quyền tự chủ cho các đơn vị sự nghiệp có thu năm 2003
|
52
|
| -
|
Hồ sơ về Rà soát và xây dựng cơ chế chính sách phát triển kinh tế-xã hội năm 2002
|
21
|
| -
|
Tập báo cáo thu, chi ngân sách của Sở Tài chính vật giá tỉnh Quảng Trị năm 2000- 2003
|
37
|
245
| -
|
Hồ sơ về Trợ cấp đối người nhiểm chất độc hoá học do Mỹ sử dụng trong chiến tranh ở Việt Nam, năm 2001- 2004
|
31
|
| -
|
Hồ sơ về Trợ cấp 01 lần đối với Thanh niên xung phong hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến năm 2001
|
21
|
| -
|
Hồ sơ về Quy định mức chi phụ cấp, trợ cấp các đối tượng xã hội năm 2000- 2003
|
26
|
| -
|
Hồ sơ về Hỗ trợ người hoạt động cách mạng từ trước cách mạng tháng 8 năm 1945 cải thiện nhà ở năm 2000- 2004
|
54
|
| -
|
Hồ sơ về Hỗ trợ người hoạt động Cách mạng từ trước tháng 8/1945 cải thiện nhà ở năm 2000- 2003
|
34
|
| -
|
Hồ sơ về Hỗ trợ kinh phí Xây dựng trụ sở xã, phường, thị trấn năm 2000-2004
|
29
|
| -
|
Hồ sơ về Thu hồi tiền Ngân sách cho cán bộ vay làm nhà ở năm 2000-2001
|
21
|
| -
|
Hồ sơ về Quy định hình thức thu, sử dụng quỹ ANQP xã, phường, thị trấn năm 2001
|
21
|
| -
|
Hồ sơ về Quy định, định mức chi tiêu đối với CBNV làm việc tại Ban điều hành dự án giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, năm 2004
|
36
|
| -
|
Hồ sơ về Cấp kinh phí trợ cấp 01 lần cho cán bộ được Đảng cử ở lại Miền Nam hoạt động sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954 (chế độ BCK)
|
33
|
| -
|
Hồ sơ về Tiếp nhận tài sản không tiêu hao của Dự án VIE/96/026
|
30
|
|
IV - QUẢN LÝ CÔNG SẢN
|
|
| -
| |