|
Xe do Hàn Quốc (hãng Hyundai, Daewoo, Kia, Asia, ...) sản xuất
|
trang | 22/40 | Chuyển đổi dữ liệu | 13.10.2017 | Kích | 7.45 Mb. | | #33554 |
| Điều hướng trang này:
- - Loại xe khoang hàng kín, 02 chỗ ngồi, trọng tải dưới 1 tấn
- - Loại xe khoang hàng kín, 03 chỗ ngồi, trọng tải 1 tấn trở lên (dạng xe 10 - 15 chỗ)
- - Trọng tải 1 tấn trở xuống
- - Trọng tải trên 1 tấn tới dưới 1,5 tấn
- - Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn
- - Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn
- - Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn
- - Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn
- - Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
- - Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn
26
Xe do Hàn Quốc (hãng Hyundai, Daewoo, Kia, Asia, ...) sản xuất
|
|
|
|
a. Xe tải dạng xe khách
|
|
|
|
- Loại xe khoang hàng kín, 02 chỗ ngồi, trọng tải dưới 1 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
74.250
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
111.375
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
157.275
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
185.625
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
200.475
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
209.250
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
229.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
243.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
256.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
270.000
|
|
|
- Loại xe khoang hàng kín, 03 chỗ ngồi, trọng tải 1 tấn trở lên (dạng xe 10 - 15 chỗ)
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
135.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
175.500
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
202.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
229.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
256.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
283.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
310.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
337.500
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
364.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
391.500
|
|
|
b. Xe tải thùng cố định
|
|
|
|
- Trọng tải 1 tấn trở xuống
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
94.500
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
135.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
162.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
175.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
202.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
216.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
243.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
270.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
297.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
324.000
|
|
|
- Trọng tải trên 1 tấn tới dưới 1,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
121.500
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
148.500
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
178.200
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
216.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
243.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
256.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
276.750
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
297.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
324.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
351.000
|
|
|
- Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
182.250
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
207.900
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
222.750
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
243.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
256.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
283.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
310.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
324.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
351.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
378.000
|
|
|
- Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
193.050
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
237.600
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
283.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
310.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
337.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
364.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
391.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
432.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
472.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
513.000
|
|
|
- Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
243.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
270.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
310.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
371.250
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
405.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
445.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
472.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
499.500
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
526.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
553.500
|
|
|
- Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
297.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
378.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
418.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
445.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
472.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
499.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
540.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
567.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
607.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
648.000
|
|
|
- Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
297.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
371.250
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
418.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
594.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
634.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
661.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
702.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
769.500
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
837.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
877.500
|
|
|
- Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
445.500
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
526.500
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
594.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
668.250
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
729.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
796.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
864.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
999.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.080.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.147.500
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|