Ủy ban nhân dân tỉnh sóc trăng



tải về 7.45 Mb.
trang21/40
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích7.45 Mb.
#33554
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   40

23

Hàng MAZDA










+ MAZDA3 AT 1.6L; 05 chỗ

530.000







+ MAZDA3 MT 1.6L; 05 chỗ

499.500







+ MAZDA6 2.0L; 05 chỗ

629.000







+ MAZDA PREMACY 1.8L; 07 chỗ

462.500







+ MAZDA 323 1.6L; 05 chỗ

400.000







+ MAZDA 626 2.0L; 05 chỗ

450.000







+ MAZDA B2200

300.000







+ MAZDA E2000

360.000







+ MAZDA3 I SPORT 2.0L; 05 chỗ










SX năm 1999 - 2000

480.000







SX năm 2001 - 2002

528.000







SX năm 2003 - 2004

588.000







SX năm 2005 - 2006

594.000







SX năm 2007 - 2008

714.000







SX năm 2009 - 2010

750.000







+ MAZDA3 I TOURING VALUE 2.0L; 05 chỗ










SX năm 1999 - 2000

576.000







SX năm 2001 - 2002

636.000







SX năm 2003 - 2004

708.000







SX năm 2005 - 2006

715.000







SX năm 2007 - 2008

850.500







SX năm 2009 - 2010

900.000







+ MAZDA3 S SPORT; 2.3L; 05 chỗ










SX năm 1999 - 2000

600.000







SX năm 2001 - 2002

660.000







SX năm 2003 - 2004

732.000







SX năm 2005 - 2006

748.000







SX năm 2007 - 2008

892.500







SX năm 2009 - 2010

950.000







+ MAZDA3 S SPORT; 2.3L; 05 chỗ










SX năm 1999 - 2000

612.000







SX năm 2001 - 2002

684.000







SX năm 2003 - 2004

756.000







SX năm 2005 - 2006

770.000







SX năm 2007 - 2008

913.500







SX năm 2009 - 2010

1.000.000







+ MAZDA3 S TOURING; 2.3L; 05 chỗ










SX năm 1999 - 2000

636.000







SX năm 2001 - 2002

708.000







SX năm 2003 - 2004

780.000







SX năm 2005 - 2006

792.000







SX năm 2007 - 2008

945.000







SX năm 2009 - 2010

1.050.000







+ MAZDA3 GRAND TOURING; 2.3L; 05 chỗ










SX năm 1999 - 2000

684.000







SX năm 2001 - 2002

756.000







SX năm 2003 - 2004

840.000







SX năm 2005 - 2006

858.000







SX năm 2007 - 2008

1.029.000







SX năm 2009 - 2010

1.100.000




24

Công ty TNHH ôtô Hoa Mai










+ HM990TL 990kg

170.000







+ HD990 990kg

177.000







+ HD1000A 1000kg

160.000







+ HD1250 1250kg

178.000







+ HD15000 15000kg

206.000







+ HD1800A 1800kg

195.000







+ HD1800B 1800kg

207.000







+ HD2000TL 2000kg

180.000







+ HD2000TL/MB1 2000kg

188.000







+ TĐ2TA-1 2000kg

205.000







+ HD2350 2350kg

205.000







+ HD2350, 4x4 2350kg

220.000







+ T.3T 3000kg

206.000







+ T.3T/MB1 3000kg

218.000







+ TĐ3Tc-1 3000kg

236.000







+ TĐ3T(4x4)-1 3000kg

260.000







+ HD3250 3250 kg

242.000







+ HD3250,4x4 3250 kg

266.000







+ HD3450 3450 kg

252.000







+ HD3450 3450 kg 4x4

275.000







+ HD3600 3600 kg

255.000







+ HD4650 4650kg

250.000







+ HD4650,4x4 4650kg

275.000







+ HD5000 5000kg

310.000







+ HD5000 5000kg 4X4

345.000







+ HD5000MP 5000kg 4X4

365.000







+ HD6500 6500kg

387.000




25

Các loại xe tải - xe khách khác










+ QuingQi 950kg

131.250







+ QuingQi 1,25 tấn

175.000







+ QuingQi 1,8 tấn

175.000







+ QuingQi 2 tấn, QuiJi 2 tấn

187.500







+ Jac 980kg

150.000







+ Jac 1,05tấn

187.500







+ Jac 1,25 tấn

193.750







+ Jac 1,5 tấn

206.250







+ Jac 1,95 tấn

231.250







+ Jac 2,15 tấn

260.000







+ Jac 2,5 tấn

262.500







+ Songhua Jiang HFJ1011G 650kg

110.000







+ Jiefang 700kg

102.500







+ Jinbel 795kg

110.000







+ Jinbel 1155kg

153.750







+ Jinbel 1605kg

162.500







+ Jinbel 2795kg

375.000







+ Jinbei 800kg

108.750







+ Jinbei 1,62kg

192.500







+ Changhe 570kg

93.750







+ Changhe 950kg

141.875







+ Dongfen 730kg

97.500







+ Dongfen 800kg

102.500







+ Dongfen 4150kg

321.250







+ Yuejin 1,2 tấn

181.250







+ Traeco 1,1 tấn

121.250







+ ShuGuang 5 chỗ, 635kg

368.750







+ Fusin 990kg

101.500







+ Fusin 1,25 tấn

151.800







+ Fusin 1,5 tấn

154.000







+ Fusin 1,8 tấn

194.700







+ Fusin 2,3 tấn

200.100







+ Fusin 2 tấn tải thùng

194.700







+ Fusin 2 tấn tự đổ

204.700







+ Fusin 3,45 tấn

299.000







+ Fusin 3,2 tấn

248.400







+ Fusin 4,5 tấn

368.000







+ Fusin 4,2 tấn

392.150







+ Forcia 660kg

97.750







+ Forcia 818kg

166.750







+ Forcia 1.450kg

172.500







+ Fusin JB28SL khách

400.000







+ Fusin JB35SL khách

609.600







+ Tanda 29 chỗ

474.000







+ Chongquing 27 - 29 chỗ

414.000







+ Mitabus 50 chỗ

500.000







+ Xe 03 bánh hiệu TUKTUK (Thái Lan SX)

50.000







+ Xe 3 bánh do Trung Quốc SX

45.000




Каталог: data -> 2010
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2010 -> TỔng cục thuế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2010 -> TỈnh bến tre
2010 -> Tại buổi làm việc với đoàn Bộ Ngoại giao Argentina tháng 6/2010, phía Argentina ngỏ ý muốn thực hiện các chương trình hợp tác Nam Nam với Bộ Nông nghiệp và ptnt
2010 -> Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10

tải về 7.45 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương