Ủy ban nhân dân tỉnh sóc trăng


x NISSAN TITAN CREW CAB (PICK-UP)



tải về 7.45 Mb.
trang19/40
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích7.45 Mb.
#33554
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   40

x

NISSAN TITAN CREW CAB (PICK-UP)










XE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

616.000







SX năm 2001 - 2002

682.000







SX năm 2003 - 2004

759.000







SX năm 2005 - 2006

808.500







SX năm 2007 - 2008

1.008.000







SX năm 2009 về sau

1.050.000







XE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

627.000







SX năm 2001 - 2002

693.000







SX năm 2003 - 2004

770.000







SX năm 2005 - 2006

819.000







SX năm 2007 - 2008

1.029.000







SX năm 2009 về sau

1.081.500







SE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

660.000







SX năm 2001 - 2002

737.000







SX năm 2003 - 2004

814.000







SX năm 2005 - 2006

861.000







SX năm 2007 - 2008

1.081.500







SX năm 2009 về sau

1.134.000







SE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

671.000







SX năm 2001 - 2002

748.000







SX năm 2003 - 2004

836.000







SX năm 2005 - 2006

882.000







SX năm 2007 - 2008

1.102.500







SX năm 2009 về sau

1.155.000







XE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

682.000







SX năm 2001 - 2002

759.000







SX năm 2003 - 2004

847.000







SX năm 2005 - 2006

903.000







SX năm 2007 - 2008

1.134.000







SX năm 2009 về sau

1.186.500







XE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

704.000







SX năm 2001 - 2002

781.000







SX năm 2003 - 2004

869.000







SX năm 2005 - 2006

924.000







SX năm 2007 - 2008

1.155.000







SX năm 2009 về sau

1.207.500







SE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

737.000







SX năm 2001 - 2002

814.000







SX năm 2003 - 2004

902.000







SX năm 2005 - 2006

955.500







SX năm 2007 - 2008

1.197.000







SX năm 2009 về sau

1.260.000







SE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

748.000







SX năm 2001 - 2002

836.000







SX năm 2003 - 2004

924.000







SX năm 2005 - 2006

976.500







SX năm 2007 - 2008

1.218.000







SX năm 2009 về sau

1.312.500







PRO-4X SWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

910.000







SX năm 2001 - 2002

1.014.000







SX năm 2003 - 2004

1.131.000







SX năm 2005 - 2006

1.164.000







SX năm 2007 - 2008

1.331.000







SX năm 2009 về sau

1.397.000







PRO-4X LWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

781.000







SX năm 2001 - 2002

869.000







SX năm 2003 - 2004

968.000







SX năm 2005 - 2006

1.029.000







SX năm 2007 - 2008

1.291.500







SX năm 2009 về sau

1.344.000







LE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

792.000







SX năm 2001 - 2002

880.000







SX năm 2003 - 2004

979.000







SX năm 2005 - 2006

1.039.500







SX năm 2007 - 2008

1.302.000







SX năm 2009 về sau

1.344.000







LE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

814.000







SX năm 2001 - 2002

902.000







SX năm 2003 - 2004

1.001.000







SX năm 2005 - 2006

1.060.500







SX năm 2007 - 2008

1.323.000







SX năm 2009 về sau

1.365.000







LE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

847.000







SX năm 2001 - 2002

946.000







SX năm 2003 - 2004

1.056.000







SX năm 2005 - 2006

1.123.500







SX năm 2007 - 2008

1.407.000







SX năm 2009 về sau

1.428.000







LE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ 790 880 980 1090 1360










SX năm 1999 - 2000

869.000







SX năm 2001 - 2002

968.000







SX năm 2003 - 2004

1.078.000







SX năm 2005 - 2006

1.144.500







SX năm 2007 - 2008

1.428.000







SX năm 2009 về sau

1.470.000




y

NISSAN TITAN KING CAB (PICK-UP)










XE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

550.000







SX năm 2001 - 2002

616.000







SX năm 2003 - 2004

682.000







SX năm 2005 - 2006

724.500







SX năm 2007 - 2008

903.000







SX năm 2009 về sau

945.000







XE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

561.000







SX năm 2001 - 2002

627.000







SX năm 2003 - 2004

693.000







SX năm 2005 - 2006

735.000







SX năm 2007 - 2008

924.000







SX năm 2009 về sau

966.000







SE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

605.000







SX năm 2001 - 2002

671.000







SX năm 2003 - 2004

748.000







SX năm 2005 - 2006

787.500







SX năm 2007 - 2008

987.000







SX năm 2009 về sau

1.008.000







SE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

616.000







SX năm 2001 - 2002

682.000







SX năm 2003 - 2004

759.000







SX năm 2005 - 2006

808.500







SX năm 2007 - 2008

1.008.000







SX năm 2009 về sau

1.050.000







XE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

627.000







SX năm 2001 - 2002

693.000







SX năm 2003 - 2004

770.000







SX năm 2005 - 2006

819.000







SX năm 2007 - 2008

1.029.000







SX năm 2009 về sau

1.071.000







XE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

638.000







SX năm 2001 - 2002

704.000







SX năm 2003 - 2004

781.000







SX năm 2005 - 2006

829.500







SX năm 2007 - 2008

1.039.500







SX năm 2009 về sau

1.092.000







SE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

682.000







SX năm 2001 - 2002

759.000







SX năm 2003 - 2004

847.000







SX năm 2005 - 2006

892.500







SX năm 2007 - 2008

1.113.000







SX năm 2009 về sau

1.155.000







SE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

682.000







SX năm 2001 - 2002

759.000







SX năm 2003 - 2004

847.000







SX năm 2005 - 2006

903.000







SX năm 2007 - 2008

1.123.500







SX năm 2009 về sau

1.071.000







PRO-4X SWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

726.000







SX năm 2001 - 2002

803.000







SX năm 2003 - 2004

891.000







SX năm 2005 - 2006

945.000







SX năm 2007 - 2008

1.186.500







SX năm 2009 về sau

1.228.500







LE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

748.000







SX năm 2001 - 2002

825.000







SX năm 2003 - 2004

913.000







SX năm 2005 - 2006

966.000







SX năm 2007 - 2008

1.207.500







SX năm 2009 về sau

1.228.500







LE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

759.000







SX năm 2001 - 2002

847.000







SX năm 2003 - 2004

935.000







SX năm 2005 - 2006

987.000







SX năm 2007 - 2008

1.228.500







SX năm 2009 về sau

1.260.000







LE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

814.000







SX năm 2001 - 2002

902.000







SX năm 2003 - 2004

1.001.000







SX năm 2005 - 2006

1.060.500







SX năm 2007 - 2008

1.323.000







SX năm 2009 về sau

1.365.000







LE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ










SX năm 1999 - 2000

825.000







SX năm 2001 - 2002

913.000







SX năm 2003 - 2004

1.012.000







SX năm 2005 - 2006

1.071.000







SX năm 2007 - 2008

1.344.000







SX năm 2009 về sau

1.386.000




Каталог: data -> 2010
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2010 -> TỔng cục thuế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2010 -> TỈnh bến tre
2010 -> Tại buổi làm việc với đoàn Bộ Ngoại giao Argentina tháng 6/2010, phía Argentina ngỏ ý muốn thực hiện các chương trình hợp tác Nam Nam với Bộ Nông nghiệp và ptnt
2010 -> Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10

tải về 7.45 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương