|
|
trang | 27/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 75.7WDG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Dream 360 SC, 480SC
|
360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Echosate 16 DD
|
cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Ecomax 41 SL
|
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê
|
Crop protection (M) Sdn Bhd
|
|
|
|
Encofosat 48 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Farm 480 AS
|
cỏ/ cao su
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Gly - Up 480 SL
|
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Glycel 41SL
|
cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
|
Glyphadex 360 AS
|
cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa
|
Sivex ( EMC - SCPA )
|
|
|
|
Glyphosan 480 DD
|
cỏ/ cây ăn quả, cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Gly-zet 480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Go Up 480 SC
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Hosate 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Helosate 48SL
|
cỏ/ cây có múi, cao su
|
Helm AG
|
|
|
|
Herb - Neat 41 SL
|
cỏ/ cây có múi, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Jiaphosat 41SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kanup 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Ken - Up 160 SC, 480SC
|
160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su
|
Kenso Corp., Sdn Bhd
|
|
|
|
Kuang - Hwa la 41 SL
|
cỏ/ cao su, nhãn
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
|
|
Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL
|
16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Lyrin 410DD, 480DD, 530DD
|
480DD: cỏ/ cây có múi
410DD: cỏ/ cao su
530DD: cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
MAMBA 41 SL
|
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mastraglyphosat 41 AS
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Mastra Industries Sdn Bhd M.
|
|
|
|
Newsate 480 SL
|
cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái
|
Công ty CP THUế SUấT Cần Thơ
|
|
|
|
Niphosate 160 SL, 480SL
|
160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nonopul 41 SL
|
cỏ/ cao su
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Nufarm Glyphosate 480 AS
|
cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su
|
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Nuxim 480 SL
|
cỏ/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Partup 480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát
|
|
|
|
Perfect 480 DD
|
cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
|
PinUp 41 AS
|
cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Piupannong 41 SL, 360DD, 480DD
|
41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt 480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Raoupsuper 480 AS
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Ridweed RP 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Roundup 480 SC
|
480SC: cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Shoot 16AS, 41AS, 300AS, 660AS
|
16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê 300AS, 660AS: cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Spark 160 SC
|
cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Sunup 48SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Thanaxim 41SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Tiposat 480 SC
|
cỏ/ cà phê, xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Upland 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hữu Nông
|
|
|
|
Vifosat 480 DD
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yenphosate 48SL
|
cỏ/ bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%
|
Gardon 27.6 SL
|
cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %
|
Bimastar 360 AS
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
|
3808.30
|
Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl
|
Weedall 375 SL
|
cỏ/ cam
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
3808.30
|
Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%
|
Phorxy 40 WP
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l
|
Gaxaxone 200SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.30
|
Glyphosate Dimethylamine
|
Rescue 27 AS
|
cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
3808.30
|
Haloxyfop - R Methyl Ester (min 94 %)
|
Gallant Super 10 EC
|
cỏ/ lạc
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.30
|
Imazapic (min 96.9 %)
|
Cadre 240 AS
|
cỏ/ mía, lạc
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.30
|
Imazosulfuron (min 97 %)
|
Quissa 10 SC
|
cỏ/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
3808.30
|
Isoxaflutole (min 98%)
|
Merlin 750 WG
|
cỏ/ ngô
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.30
|
Lactofen (min 97 %)
|
Cobra 24 EC
|
cỏ/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Combrase 24EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
3808.30
|
Linuron (min 94 %)
|
Afalon 50 WP
|
cỏ/ ngô, đậu tương
|
Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel
|
|
3808.30
|
MCPA (min 85 %)
|
Agroxone 80 WP
|
cỏ/ lúa, cây trồng cạn
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Tot 80WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.30
|
Mefenacet (min 95 %)
|
Mafa - annong 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Mecet 50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Mengnong 50WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%
|
Fezocet 40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
3808.30
|
Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)
|
Pylet 100WP, 500WP
|
100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
3808.30
|
Metolachlor (min 87%)
|
Dual 720 EC
|
cỏ/ rau, lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Dana - Hope 720EC
|
cỏ/ lạc, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Hasaron 720 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.30
|
S -Metolachlor (min 98.3%)
|
Dual Gold 960 EC
|
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.30
|
Metribuzin (min 95 %)
|
Sencor 70 WP
|
cỏ/ mía, khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.30
|
Metsulfuron Methyl (min 93 %)
|
Alliance 20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Ally 20 DF
|
cỏ/ lúa, cao su
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Alyrice 200WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Alyrius 200WG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Dany 20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Metsy 20WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Nolaron 20 WDG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Super - Al 20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.30
|
Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %
|
Prolinate 65.4 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
3808.30
|
Oxadiargyl (min 96%)
|
Raft 800WP, 800WG
|
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.30
|
Oxadiazon (min 94%)
|
Antaxa 250 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Ari 25 EC
|
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Binhoxa 25 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Canstar 25 EC
|
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Ronata 25EC
|
cỏ/ đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
RonGold 250 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Ronstar 12 L, 25 EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|