Bảng C.21 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây chè
Chất lượng và đặc điểm đất đai
|
S1
|
S2
|
S3
|
N
|
1) Nhiệt độ không khí (oC)
- Trung bình năm
|
> 22 - 25
|
> 18 - 22
|
15 - 18
|
< 15
|
- Trung bình tối thấp năm
|
> 20
|
17 - 20
|
14 - 17
|
< 14
|
- Trung bình tối cao năm
|
> 30
|
27 - 30
|
23 - 27
|
< 23
|
2) Tổng lượng mưa năm (mm)
|
> 1800
|
1300 - 1800
|
1000 - 1300
|
< 1000
|
3) Số tháng khô hạn/năm (tháng)
|
< 3
|
3 - 4
|
> 3 - 4
|
> 4
|
4) Đặc điểm về đất
|
|
|
|
|
- Loại đất
|
Ft, Fk, Fu, Fv, Fn
|
Fe, Fj, Fs, Fp, X, B
|
Fa, Fq, Xa, Ba
|
Các đất khác
|
- Độ dốc địa hình (o)
|
< 8
|
> 8 - 15
|
15 - 20
|
> 20
|
- Độ dày tầng đất mịn (cm)
|
> 100
|
> 100
|
70 - 100
|
< 70
|
- Kết von, đá lẫn (%)
|
CK1
|
CK2 (CK3)
|
CK4
|
CK5
|
- Thành phần cơ giới
|
e, g
|
d
|
c
|
b, a
|
5) Ngập úng
|
Không
|
Không
|
Không
|
Các mức khác
|
Thang điểm
|
100
|
70
|
50
|
15
|
Bảng C.22 - Yêu cầu sử dụng đối với cây hồ tiêu
Chất lượng và đặc điểm đất đai
|
S1
|
S2
|
S3
|
N
|
1) Nhiệt độ không khí (oC)
- Trung bình năm
|
> 22 - 24
|
> 20 - 22
|
18 - 20
|
< 18
|
- Trung bình tối cao năm
|
> 26 - 30
|
> 30; 24 - 26
|
> 22 - 24
|
< 22
|
- Trung bình tối thấp năm
|
> 16 - 20
|
> 20; 14 - 16
|
> 10 -14
|
< 10
|
2) Tổng lượng mưa năm (mm)
|
> 2000
|
1800 - 2000
|
> 1600 - 1800
|
< 1600
|
3) Độ ẩm không khí trung bình năm (%)
|
< 75
|
75 - 80
|
> 80 - 85
|
> 85
|
4) Số tháng khô hạn/năm (tháng)
|
< 3
|
3 - 4
|
> 3 - 4
|
> 4
|
5) Đặc điểm về đất
|
|
|
|
|
- Loại đất
|
Fk, Fu, Ft, Fđ
|
Fj, Fs, Fp
|
Fa, Fq
|
Đất khác
|
- Độ dốc địa hình (o)
|
< 8
|
8 - < 20
|
20 - < 25
|
> 25
|
- Độ dày tầng đất mịn (cm)
|
> 100
|
> 100
|
70 - 100
|
< 70
|
- Kết von, đá lẫn (%)
|
CK1
|
CK2 (CK3)
|
CK4
|
CK5
|
- Thành phần cơ giới
|
C
|
d
|
b, e
|
a, g
|
5) Ngập úng
|
Không
|
Không
|
Không
|
Các mức khác
|
Thang điểm
|
100
|
70
|
50
|
15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |