TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8409: 2010


Bảng C.15 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây măng cụt



tải về 1.48 Mb.
trang12/14
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.48 Mb.
#3701
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

Bảng C.15 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây măng cụt

Chất lượng và đặc điểm đất đai

S1

S2

3

N

1) Nhiệt độ không khí (oC)

- Trung bình năm


> 25

> 22 - 25

> 20 - 22




< 20

- Trung bình tối cao năm

> 30

> 27 - 30

> 24 - 17

< 24

- Trung bình tối thấp năm

> 20

> 17 - 20

> 14 - 17

< 14

2) Tổng lượng mưa trung bình năm (mm)

> 2500

> 2100 - 2500

> 1700 - 2100

< 1700

3) Số giờ nắng trung bình năm (giờ)

> 2500

> 2000 - 2500

> 1500 - 2000

< 1500

4) Đặc điểm về đất













- Loại đất

Pbc, Pc, Fk, Fu, Ft

Fp, X, Fs

Fa, Fq, B

Các đất khác

- Độ dốc (o)

3 - 8

0 - 3

8 - 15

> 15

- Thành phần cơ giới

c, d

b, e

g

a

- Độ dày tầng đất mịn (cm)

> 100

> 70 - 100

> 50 - 70

< 50

5) Ngập úng













- Độ sâu ngập (cm)

Không ngập

< 30

30 - 60

Các mức khác

- Thời gian ngập

Không ngập

< 1 ngày

< 15 ngày

Các mức khác

Thang điểm

100

70

50

15

Bảng C.16 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây cam, quýt, bưởi

Chất lượng và đặc điểm đất đai

S1

S2

3

N

1) Nhiệt độ không khí (oC)

- Trung bình năm


> 25

> 22 - 25

> 18 - 22




< 18

- Trung bình tối cao năm

> 27 - 30

> 30; > 24 - 27

> 22 - 24

< 22

- Trung bình tối thấp năm

> 20

> 17 - 20

> 14 - 17

< 14

2) Tổng lượng mưa trung bình năm (mm)

> 2100 - 2500

> 1700 - 2100

> 1300 - 1700

> 2500; < 1300

3) Độ ẩm không khí trung bình năm (%)

< 75

> 75 - 80

> 80 - 85

> 85

4) Số giời nắng trung bình năm (giờ)

> 2500

> 2000 - 2500

> 1500 - 2000

< 1500

5) Đặc điểm về đất













- Loại đất

Pbe, Pbc, Pe, Pc

Fv, Fn, Ft, Fk, Fu, Fe, Fj

Fs, Fđ, Fa, Fq, Fp, X

Các đất khác

- Độ dốc (o)

> 3 - 8

0 - 3; > 8 - 15

> 15 - 20

> 20

- Thành phần cơ giới

d

c

b, e

a, g

- Độ dày tầng đất mịn (cm)

> 100

> 70 - 100

> 50 - 70

< 50

- Kết von, đá lẫn

CK­1

CK­2

CK3

CK4,5

5) Ngập úng













- Độ sâu ngập (cm)

Không ngập

Ngập < 30

30 - 60

Các mức khác

- Thời gian ngập

Không ngập

< 1 ngày

< 10 ngày

Các mức khác

Thang điểm

100

70

50

15

Bảng C.17 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây cà phê vối (Robusta)

Chất lượng và đặc điểm đất đai

S1

S2

3

N

1) Nhiệt độ không khí (oC)

- Trung bình năm


> 25

> 22 - 25

18 - 22



< 18

- Trung bình tối thấp năm

> 20

17 - 20

14 - < 17

< 14

- Trung bình tối cao năm

> 30

27 - 30

22 - < 27

< 22

2) Tổng lượng mưa năm (mm)

> 2500

2100 - 2500

1300 - 2100

< 1300

3) Số tháng khô hạn/năm (tháng)

< 2

2 - 3

> 3 - 4

> 4

4) Đặc điểm về đất













- Loại đất

Ft, Fk, Fu

Fv, Fn, Fe, Fs

Fs, Fp, Fq, Fa

Các đất khác

- Độ dốc địa hình (độ)

< 3

> 3 - 8

> 8 - 15

> 15

- Độ dày tầng đất mịn (cm)

> 100

> 100

70 - 100

< 70

- Kết von, đá lẫn (%)

CK1

CK2; CK3

CK4

CK5

- Đá lộ đầu

Không

Không

Rải rác

Cụm

- Thành phần cơ giới

e, g (cấu trúc tốt)

d

c

b, a

- Ngập úng

Không

Không

Không

Các mức khác

5) Tưới

Chủ động

Bán chủ động

Bán chủ động

Khó khăn

Thang điểm

100

70

50

15

Bảng C.18 - Yêu cầu sử dụng đất đối với cây cà phê chè (Arabica)

Chất lượng và đặc điểm đất đai

S1

S2

3

N

1) Nhiệt độ không khí (oC)













- Trung bình năm

> 25

> 22 - 25

18 - 22

< 18

- Trung bình tối cao năm

> 27 - 30

> 24 - 27; > 30

> 22 - 24

< 22

- Trung bình tối thấp năm

> 20

> 17 - 20

> 10 - 17

< 10

2) Tổng lượng mưa năm (mm)

> 2500

2100 - 2500

1300 - 2100

< 1300

3) Số ngày mưa phùn/năm (ngày)

< 10

> 10 - 20

> 20 - 30

> 30

4) Số tháng khô hạn/năm (tháng)

< 2

2 - 3

> 3 - 4

> 4

5) Đặc điểm về đất













- Loại đất

Ft, Fk, Fu, Fe, Fj

Fv, Fn, Fs

Fp, Fđ, Fa, Fq

Các đất khác

- Độ dốc địa hình (o)

< 8

> 8 - 15

> 15 - 20

> 20

- Độ dày tầng đất mịn (cm)

> 100

> 100

> 70 - 100

< 70

- Kết vón, đá lẫn (%)

CK1

CK2

CK3-4

CK5

- Đá lộ đầu

Không

Rải rác

Cụm

Tập trung

- Thành phần cơ giới

e, g (cấu trúc tốt)

d

c

b,a

- Độ sâu ngập (cm)

Không

Không

Ngập < 30 cm

Các mức khác

- Thời gian ngập

Chủ động

Không

< 1 ngày




5) Tưới

Không

Bán chủ động

Khó khăn

Không tưới

Thang điểm

100

70

50

15

Bảng C.19 - Yêu cầu sử dụng đối với cây cao su

Chất lượng và đặc điểm đất đai

S1

S2

3

N

1) Nhiệt độ không khí (oC)

- Trung bình năm


> 25

> 22 - 25

20 - 22



< 20

- Trung bình tối thấp năm

> 20

17 - 20

14 - 17

< 14

- Trung bình tối cao năm

> 30

27 - 30

22 - 27

< 22

2) Tổng lượng mưa năm (mm)

> 2500

2100 - 2500

1300 - 2100

< 1300

3) Số tháng khô hạn/năm (tháng)

< 2

2 - 3

> 3 - 4

> 4

4) Đặc điểm về đất













- Loại đất

Ft, Fk, Fu, Fv, Fn

Fe, Fj, Fs, Fp, X

Fa, Fq, Xa

Các đất khác

- Độ dốc địa hình (độ)

< 8

> 8 - 15

15 - 20

> 20

- Độ dày tầng đất mịn (cm)

> 100

> 100

70 - 100

< 70

- Kết von, đá lẫn (%)

CK1

CK2 (CK3)

CK4

CK5

- Đá lộ đầu

e, g (cấu trúc tốt)

d

c

b, a

- Thành phần cơ giới

< 300

> 300 - 500

> 500 - 700

> 700

7) Ngập úng

Không

Không

Không

Các mức khác

Thang điểm

100

70

50

15

Bảng C.20 - Yêu cầu sử dụng đối với cây điều

Chất lượng và đặc điểm đất đai

S1

S2

3

N

1) Nhiệt độ không khí (oC)

- Trung bình năm


22 - 25

> 25; 20 - 22

18 - 20



< 18

- Trung bình tối cao năm

27 - 30

> 30; 24 - < 27

> 22 - 24

< 22

- Trung bình tối thấp năm

17 - 20

> 20; 14 - < 17

> 10 - 14

< 10

2) Tổng lượng mưa năm (mm)

2100 - 2500

> 2500

1700 - < 2100



> 1300 - 1700

< 1300

3) Độ ẩm không khí trung bình năm (%)

< 75

75 - 80

> 80 - 85

> 85

4) Số giờ nắng trung bình năm (giờ)

> 2500

2000 - 2500

1500 - < 2000

< 1500

5) Độ cao tuyệt đối (m)

< 100

100 - < 300

300 - < 500

> 500

6) Đặc điểm về đất













- Loại đất

Fk, Fu, Ft, X, Fp, Fq

Fj, Fa, Xa

Fs, B, Ba

Đất khác

- Độ dốc địa hình (o)

< 8

8 - < 20

20 - < 25

> 25

- Độ dày tầng đất mịn (cm)

> 100

> 100

70 - 100

< 70

- Kết von, đá lẫn (%)

CK1

CK2 (CK3)

CK4

CK5

- Thành phần cơ giới

c

d

b, e

a, g

7) Ngập úng

Không

Không

Không

Các mức khác

Thang điểm

100

70

50

15


tải về 1.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương