Công ty Liên doanh Việt Pháp Proconco
Địa chỉ: KCN 1, Biên Hoà, Đồng Nai
201
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 111
|
TSĐN-0072T/09
|
Protein: 40
|
202
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 112
|
TSĐN-0073T/09
|
Protein: 40
|
203
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 113
|
TSĐN-0074T/09
|
Protein: 40
|
204
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 114
|
TSĐN-0075T/09
|
Protein: 38
|
205
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 115
|
TSĐN-0076T/09
|
Protein: 36
|
206
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 116
|
TSĐN-0077T/09
|
Protein: 36
|
|
Công ty TNHH Harvest VN
Địa chỉ: KCN III, huyên Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
|
207
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.0
|
TSĐN-0018T/08
|
Protein: 38
|
208
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.1
|
TSĐN-0019T/08
|
Protein: 38
|
209
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.2
|
TSĐN-0020T/08
|
Protein: 38
|
210
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.3
|
TSĐN-0021T/08
|
Protein: 36
|
211
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.4
|
TSĐN-0022T/08
|
Protein: 36
|
212
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.5
|
TSĐN-0023T/08
|
Protein: 36
|
213
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.6
|
TSĐN-0024T/08
|
Protein: 36
|
|
Công ty cổ phần Việt Bỉ.
Địa chỉ: Ấp Phượng Thái, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương.
|
214
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E800
|
TS-0212T/06
|
Protein: 41
|
215
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E801
|
TS-0213T/06
|
Protein: 41
|
216
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E802
|
TS-0214T/06
|
Protein: 41
|
217
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E803
|
TS-0215T/06
|
Protein: 39
|
218
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E804
|
TS-0216T/06
|
Protein: 39
|
219
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E805
|
TS-0217T/06
|
Protein: 39
|
|
Công ty CP Bình Dương ADN.
Địa chỉ: Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần I, Bình Dương
|
220
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 101
|
TS-0144T/06
|
Protein: 42
|
221
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 102
|
TS-0145T/06
|
Protein: 40
|
222
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103S
|
TS-0146T/06
|
Protein: 39
|
223
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103
|
TS-0147T/06
|
Protein: 38
|
224
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104S
|
TS-0148T/06
|
Protein: 37
|
225
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104
|
TS-0149T/06
|
Protein: 35
|
|
Công ty TNHH Long Hiệp
Địa chỉ: Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hoà.
|
226
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.0
|
TSKH-0001T/07
|
Protein: > 42
|
234
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.1
|
TSKH-0002T/07
|
Protein: > 42
|
235
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark
Mã số: No.2
|
TSKH-0003T/07
|
Protein: > 39
|
237
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark
Mã số: No.2L
|
TSKH-0004T/07
|
Protein: > 39
|
238
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.3
|
TSKH-0005T/07
|
Protein: > 39
|
239
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No4
|
TSKH-0006T/07
|
Protein: > 38
|
240
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5
|
TSKH-0007T/07
|
Protein: > 37
|
241
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5L
|
TSKH-0008T/07
|
Protein: > 36
|
|
Công ty TNHH SX & TM Hải Vân
Địa chỉ: Tổ 24, xã Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
Điện thoại: 0511.368.3866
|
|
242
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V01
|
TSĐNa-0290T/08
|
Protein: 35
|
243
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V02
|
TSĐNa-0291T/08
|
Protein: 35
|
244
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V03
|
TSĐNa-0292T/08
|
Protein: 35
|
245
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V04
|
TSĐNa-0293T/08
|
Protein: 32
|
246
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V05
|
TSĐNa-0294T/08
|
Protein: 32
|
247
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V06
|
TSĐNa-0295T/08
|
Protein: 30
|
248
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V07
|
TSĐNa-0296T/08
|
Protein: 30
|
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An
|
|
249
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7001
|
TCCS: CJV LA 02/09
|
Protein: 40
|
250
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7002
|
TCCS: CJV LA 03/09
|
Protein: 40
|
251
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7003
|
TCCS: CJV LA 04/09
|
Protein: 40
|
252
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004
|
TCCS: CJV LA 05/09
|
Protein: 38
|
253
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004 Plus
|
TCCS: CJV LA 06/09
|
Protein: 40
|
254
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004S
|
TCCS: CJV LA 07/09
|
Protein: 40
|
255
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7005
|
TCCS: CJV LA 08/09
|
Protein: 37
|
256
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7005 Plus
|
TCCS: CJV LA 09/09
|
Protein: 40
|
|
Công ty TNHH Ro Minh
Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình Thạch, tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 08.2214.6666 – 08.2214.7777.
|
|
257
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 1
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 40
|
258
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 40
|
259
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2M
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 40
|
260
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2ML
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 39
|
261
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2L
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 39
|
262
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 3
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 39
|
263
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 4
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 39
|
264
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 4
|
TCCS: 02-TH:2009/GRM
|
Protein: 45
|
265
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 5
|
TCCS: 02-TH:2009/GRM
|
Protein: 45
|
|
Công ty TNHH XNK Trường Thành
Địa chỉ: Khu II, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng.
ĐT: 079.3853009; Fax: 079.3854060
Nhà sản xuất: Inteqc Feed Co.,LTD – Thailand
|
|
266
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 201
|
TSST-0056/07
|
Protein: 35
|
267
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 202
|
TSST-0056/07
|
Protein: 35
|
268
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203
|
TSST-0056/07
|
Protein: 35
|
269
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203P
|
TSST-0057/07
|
Protein: 35
|
270
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204S
|
TSST-0057/07
|
Protein: 35
|
271
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204
|
TSST-0057/07
|
Protein: 35
|
272
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 205
|
TSST-0057/07
|
Protein: 35
|
|
Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Giang
Địa chỉ: số 39, đường Đinh Tiên Hoàng, Rạch Giá, Kiên Giang
ĐT:0773.862.104 – 0773.866.719.
|
|
273
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K3003
|
TCCS 001: 2009/TSKG
|
Protein: 30
|
274
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2803
|
TCCS 002: 2009/TSKG
|
Protein: 28
|
275
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2804
|
TCCS 003: 2009/TSKG
|
Protein: 28
|
276
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2604
|
TCCS 004: 2009/TSKG
|
Protein: 26
|
277
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2605
|
TCCS 005: 2009/TSKG
|
Protein: 26
|
278
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2404
|
TCCS 006: 2009/TSKG
|
Protein: 24
|
279
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2406
|
TCCS 007: 2009/TSKG
|
Protein: 24
|
280
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2206
|
TCCS 008: 2009/TSKG
|
Protein: 22
|
|
Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long
Địa chỉ: KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Đức Hòa, Long An.
|
|
281
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.4
|
TSLA-0557T/08
|
Protein: 43
|
282
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.5
|
TSLA-0558T/08
|
Protein: 43
|
283
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.5L
|
TSLA-0559T/08
|
Protein: 43
|
284
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.4
|
TSLA-0327T/07
|
Protein: 43
|
285
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.5
|
TSLA-0328T/07
|
Protein: 43
|
286
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.5L
|
TSLA-0329T/07
|
Protein: 43
|