|
Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á
Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Điện thoại: 06503. 782306 – 782307 Fax: 06503. 782308
|
1
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú - thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 1
|
TS-0123T /08
|
Protein: 36
|
2
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú - thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 2
|
TS-0124T /08
|
Protein: 35
|
3
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú - thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 3
|
TS-0125T /08
|
Protein: 34
|
4
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 401
|
TS-0148T /08
|
Protein: 40
|
5
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 402
|
TS-0149T /08
|
Protein: 40
|
6
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403
|
TS-0150T /08
|
Protein: 40
|
7
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403P
|
TS-0151T /08
|
Protein: 39
|
8
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404
|
TS-0152T /08
|
Protein: 38
|
9
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404S
|
TS-0153T /08
|
Protein: 39
|
10
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 401
|
TS-0035T /08
|
Protein: 39-40
|
11
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 402
|
TS-0036T /08
|
Protein: 39-40
|
12
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403
|
TS-0037T /08
|
Protein: 39-40
|
13
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403P
|
TS-0038T /08
|
Protein: 38-39
|
14
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404S
|
TS-0039T /08
|
Protein: 38-39
|
15
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404
|
TS-0041T /08
|
Protein: 37-38
|
|
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam
Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Điện thoại: 06503. 71026 Fax: 06503. 740615
|
16
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 0
|
TS-0078T /08
|
Protein: 43
|
17
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 1
|
TS-0079T /08
|
Protein: 40
|
18
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 2
|
TS-0080T /08
|
Protein: 40
|
19
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3
|
TS-0081T /08
|
Protein: 40
|
20
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3P
|
TS-0082T /08
|
Protein: 40
|
21
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 4
|
TS-0083T /08
|
Protein: 38
|
22
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 5
|
TS-0084T /08
|
Protein: 38
|
23
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 6
|
TS-0085T /08
|
Protein: 38
|
|
Công ty TNHH Biofeed
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
24
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6035
|
TSVL-0004T/05
|
Protein: 35
|
25
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6035S
|
Protein: 35
|
26
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6034
|
Protein: 34
|
27
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6034S
|
Protein: 34
|
28
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6032
|
Protein: 32
|
29
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6032S
|
Protein: 32
|
|
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu
Địa chỉ: 45 đường 23-8, Quốc lộ 1A, Phường 8, Thị xã Bạc Liêu
|
30
|
Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: “Việt”
|
TSBL-0001T/09
|
Protein: 39-42,6
|
|
Công ty phát triển nguồn lợi thuý sản
Địa chỉ: Lô 7A KCN Điện Nam, Điện Nam, Quảng Nam
|
31
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T01
|
TSQNa-4706T/07
|
Protein: 40
|
32
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T02
|
TSQNa-4707T/07
|
Protein: 37
|
33
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T03
|
TSQNa-4708T/07
|
Protein: 37
|
34
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T04
|
TSQNa-4709T/07
|
Protein: 35
|
35
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T05
|
TSQNa-4710T/07
|
Protein: 34
|
36
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T011
|
TSQNa-4196T/08
|
Protein: 40
|
37
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P01
|
TSQNa-4204T/08
|
Protein: 40
|
38
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P01L
|
TSQNa-4205T/08
|
Protein: 40
|
39
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P02
|
TSQNa-4206T/08
|
Protein: 37
|
40
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P03
|
TSQNa-4207T/08
|
Protein: 37
|
41
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P04
|
TSQNa-4208T/08
|
Protein: 35
|
42
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P05
|
TSQNa-4209T/08
|
Protein: 35
|
|
Công ty TNHH Long Phú
Địa chỉ: Hà My – Điện Dương – Điện Bàn – Quảng Nam
|
43
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF1
|
TSQNa-4214T/08
|
Protein: ≥35
|
44
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF2
|
TSQNa-4215T/08
|
Protein: ≥34
|
45
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF3
|
TSQNa-4216T/08
|
Protein: ≥33
|
46
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF4
|
TSQNa-4217T/08
|
Protein: ≥32
|
47
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF5
|
TSQNa-4218T/08
|
Protein: ≥30
|
|
Công ty LDHH thức ăn Thuỷ sản Việt Hoa
Địa chỉ: Lô 6B, KCN Điện Nam – Điện Ngọc - Quảng Nam
|
48
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910S
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4733T/09
|
Protein: ≥ 40
|
49
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4140T/08
|
Protein: ≥ 40
|
50
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T911
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4141T/08
|
Protein: ≥ 40
|
51
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng,
T911 L
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4227T/08
|
Protein: ≥ 40
|
52
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T912
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4142T/08
|
Protein: ≥ 38
|
53
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T913
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4143T/08
|
Protein: ≥ 38
|
54
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T914
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4144T/08
|
Protein: ≥ 36
|
55
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T915
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4145T/08
|
Protein: ≥ 36
|
56
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y110S
Nhãn hiệu: Yihai.
|
TSQNa 4735T/09
|
Protein: ≥ 40
|
57
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y110
Nhãn hiệu: Yihai.
|
TSQNa 4152T/08
|
Protein: ≥ 40
|
58
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y111
Nhãn hiệu: Yihai.
|
TSQNa 4153T/08
|
Protein: ≥ 40
|
59
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y111L
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4228T/08
|
Protein: ≥ 40
|
60
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y112
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4154T/08
|
Protein: ≥ 40
|
61
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y113. Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4155T/08
|
Protein: ≥ 38
|
62
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y114
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4156T/08
|
Protein: ≥ 38
|
63
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y115
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4157T/08
|
Protein: ≥ 36
|
64
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y120S
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4736T/09
|
Protein: ≥ 36
|
65
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y120
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4158T/08
|
Protein: ≥ 38
|
66
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y121
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4159T/08
|
Protein: ≥ 38
|
67
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y121L
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4230T/08
|
Protein: ≥ 38
|
68
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y122
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4160T/08
|
Protein: ≥ 38
|
69
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y123
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4161T/08
|
Protein: ≥ 36
|
70
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y124
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4162T/08
|
Protein: ≥ 36
|
71
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y125
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4163T/08
|
Protein: ≥ 35
|
72
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T920S
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4734T/09
|
Protein: ≥ 35
|
73
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T920
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4146T/08
|
Protein: ≥ 38
|
74
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T921
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4147T/08
|
Protein: ≥ 38
|
75
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T921L
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4229T/08
|
Protein: ≥ 38
|
76
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T922
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4148T/08
|
Protein: ≥ 38
|
77
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T923
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4149T/08
|
Protein: ≥ 36
|
78
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T924
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4150T/08
|
Protein: ≥ 36
|
79
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T925
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4151T/08
|
Protein: ≥ 35
|
|
|