Tên học phần: TỔNG QUAN DU LỊCH
Tài liệu tham khảo |
Tài liệu cùng chủ đề
| TLTK Bắt buộc |
|
[1] - Tổng quan về du lịch / Vũ Đức Minh, Nguyễn Nguyên Hồng, Hà Văn Sự. - H. : Giáo dục , 1999. - 215t r ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0000721 GT.0000729
GT.0001123
|
|
[2] - Kinh tế du lịch và du lịch học / Đổng Ngọc Minh, Vương Lôi Đình (CH.b) ; Nguyễn Xuân Quý dịch ; Cao Tự Thanh (H.đ). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 473 tr ; 20cm
Hiện có: 25
CH.0001594CH.0001603
PM.0008965PM.0008971
|
[2.1] - Kinh tế du lịch / Nguyễn Hồng Giáp. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 20cm
Hiện có: 13
PD.0022935→PD.0022939
PM.0012966→PM.0012973
[2.2] - Kinh tế du lịch / Trần Hậu Thự. - H. : Nông nghiệp , 1990. - 79tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0001508
PM.0004151→PM.0004153
[2.3] - Giáo trình kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà, Trương Tử Nhân. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 412 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 39
PD.0031868→PD.0031870
PM.0021075→PM.0021077
CH.0005057→CH.0005059
|
[3] - Nhập môn khoa học du lịch / Trần Đức Thanh. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1999. - 216 tr ; 20cm
Hiện có: 9
PD.0015896PD.0015900
PM.0008269PM.0008272
|
|
[4] - Foster, D.L., First class: An introduction to travel and tourism, 2nd ed., Singapore: McGraw-Hill, 1995.
|
[4.1] - Tourism in the age of globalisation / edited by Salah Wahab and Chris Cooper. - New York : Routledge , 2001. - 345 p ; 25 cm, 0415213169 (hb)
Hiện có: 2
NV.0002393;
NV.0002846
[4.2] - Tourism in global society : Place, culture, consumption / Kevin Meethan. - New York : Palgrave , 2001. - 214 p ; 22 cm, 0-333-760573
Hiện có: 3
NV.0001222;
NV.0002299;
NV.0002685
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Gunn, C.A., Tourism planning: Basics, Concepts, Cases, 3nd ed., Washington: Taylor & Francis, 1994.
|
[5] - Leisure and tourism policy and planning / A. J. Veal - 2nd ed .. - New York : CABI , 2002. - 288 p ; 27 cm, 0851995462)
Hiện có: 2
NV.0001634;
NV.0002534
|
[6] - Du lịch Việt Nam = Vietnam Tourism Review / Tổng cục du lịCH. - H. : Nxb. Thế giới , 2005 ; 30 cm
Hiện có 1
T19
|
|
Tên học phần: Kinh tế du lịch (tourism economics)
Tài liệu tham khảo |
Tài liệu cùng chủ đề
| TLTK Bắt buộc |
|
[1] - Kinh tế du lịch / Nguyễn Hồng Giáp. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 20cm
Hiện có: 13
PD.0022935→PD.0022939
PM.0012966→PM.0012973
|
[1.1] - Giáo trình kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà, Trương Tử Nhân. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 412 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 39
PD.0031868→PD.0031870
PM.0021075→PM.0021077
CH.0005057→CH.0005059
[1.2] - Kinh tế du lịch / Trần Hậu Thự. - H. : Nông nghiệp , 1990. - 79tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0001508
PM.0004151→PM.0004153
[1.3] - Kinh tế du lịch và du lịch học / Đổng Ngọc Minh, Vương Lôi Đình (CH.b) ; Nguyễn Xuân Quý dịch ; Cao Tự Thanh (H.đ). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 473 tr ; 20cm
Hiện có: 25
PD.0017534→PD.0017541
PM.0008965→PM.0008971
CH.0001594→CH.0001603
|
[2] - Thị trường du lịch / Nguyễn Văn Lưu. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1998. - 175 tr ; 29cm
Hiện có: 17 PD.0010394PD.0010401
PM.0006186PM.0006194
|
|
[3] - Kinh tế du lịch (L'économie du tourisme) / Robert Lanquar; Phạm Ngọc Uyển, Bùi Ngọc Chưởng dịCH. - H. : Thế giới , 1993. - 133tr ; 19cm. - ( "Tôi biết gì ?" (Que sais-je ?). Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại)
Hiện có: 11
PD.0003854→PD.0003860
PM.0004148→PM.0004150;
PM.0018882
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] Tourism economics / Donald E. Lundberg, M. Krishnamoorthy, Mink H. Stavenga. - New York : John Wiley & Sons , 1995. - 196 p ; 24 cm, 9780471578840
Hiện có: 2
NV.0004764- NV.0004766
|
[4] - Business travel and tourism / John Swarbrooke and Susan Horner. - Oxford :. - Boston : Butterworth-Heinemann , 2001. - xv, 352 p ; ill., maps, plans ; 25 cm, 0750643927
Hiện có: 2
NV.0001605;
NV.0002817
|
[6] - Du lịch Việt Nam = Vietnam Tourism Review / Tổng cục du lịCH. - H. : Nxb. Thế giới , 2005 ; 30 cm
Hiện có: 1
T19
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |