trang 14/27 Chuyển đổi dữ liệu 07.07.2016 Kích 3.57 Mb. #94
Lao Cai
Quy hoạch thăm dũ cỏc mỏ cho dự ỏn XM theo QĐ 108: ( Dự án chuyển đổi công nghệ).
- Phong Hải – H. Bảo Thắng
Cao Bằng
350
3,5
3,5
-
-
3,5
Cao Bằng
350
11....13
3,5
- Đề Thám, TX Cao Bằng; Bản Giàm, X. Nguyễn Huệ, H. Hoà An
3,5
-
-
3,5
Bắc Cạn
Quy hoạch thăm dũ cỏc mỏ cho dự ỏn XM theo QĐ 108:
- Chợ Mới - huyện Chợ Mới
Tuyên Quang
1500
15
15
0
6
9
Tuyên Quang
250
04...06
2,5
- Tràng Đà - Thị xã Tuyên Quang
2,5
-
2,5
-
Tràng An
900
10...14
9
- Tràng Đà - Thị xã Tuyên Quang
9
-
-
9
Sơn Dương
350
4...10
3,5
- Bắc Lũng, xã Phúc ứng, H. Sơn Dương
3,5
-
3,5
-
Yên Bái
1250
12,5
3,5
0
12,5
0
Yên Bái
350
05...07
3,5
- Tuy Lộc, X. Tuy Lộc, TP Yên Bái
3,5
-
3,5
-
Yên Bình
900
04...06
9
- Hợp Minh – Giới Phiên - H. Trấn Yên: X: 2398859; 2398861; 2398810; 2398710; 2398677; 2398215; 2397775; 2398400; Y: 487380; 487456; 487476; 487465; 487465; 487562; 487632; 487000; 487000
-
-
9
-
Phú Thọ
1250
12,5
0
0
3,5
0
Sông Thao
900
04....09
9
- Khu III (Ninh Dân) - huyện Thanh Ba: X: 2373260; 2372368; 2372028; 2372232; 2372358; 2372292; 2372400; 2372700; 2372480; 2372919
Y: 18518719; 18519415; 18518974; 18518818; 18518988; 18519132; 18519200; 18518960; 18518626; 18518274
-
-
(đã được cấp phép KT)
-
Thanh Ba
350
05...07
3,5
- Yên Nội, X. Yên Nội, H.Thanh Ba ; X: 2376876; 2376626; 2376176; 2376361; 2376546; 2376616; Y: 514098; 514408; 514308; 513828; 513978; 513978; 513888.
(đã được cấp phép thăm dò)
-
3,5
-
Quy hoạch thăm dũ cỏc mỏ cho dự ỏn XM theo QĐ 108:
+ Lâm Thao
- Yên Nội, X. Yên Nội, H. Thanh Ba; X: 2376004; 2375660; 2375150; 2375746; 2573753; 2372975; 2372705; 2372545; 2373260; 2372368; 2372028; 2372191; Y: 515305; 515550; 515;340; 514935; 517256; 517955; 517955; 517546; 516957; 518710; 519415; 518974; 518274
-
Thái Nguyên
2250
22,5
2,5
0
16,5
0
Thái Nguyên
1400
02...07
14
- Long Giàn, X. La Hiên, H. Võ Nhai: X: 2399024; 2399024; 2398849; 2398993; 2398442; 2398203; 2398485; 2398599; Y: 592573; 593089; 593273; 593973; 593973; 593272; 593082; 592513 (Hệ UTM)
(đã được cấp phép thăm dò)
-
14
-
La Hiên
250
03...05
2,5
- Cúc Đường, X. Cúc Đường - H. Võ Nhai
2,5
-
2,5
-
Quán Triêu
600
10...12
6
- Quán Triều, TP Thái Nguyên
Tại khu vực KT than
-
-
-
Lạng Sơn
900
9
9
0
9
0
Đồng Bành
900
05...08
9
- Đồng Bành (TT Chi Lăng):
X: 2386690; 2386810; 2386360; 2385865; 2385645; 2386370; 2386350; 2385730; 2386100; 2386200; 2386200; 2386070; 2386170; 238587;
Y: 656290; 656100; 655800; 655145; 655145; 655390; 656100; 656270; 656620; 656800; 656650; 656450; 656400; 656220; 656070
9
-
9
-
Bắc Giang
1250
12,5
12,5
0
9
3,5
Bố Hạ
900
07...10
9
- Xã Hương Sơn – huyện Lạng Giang
9
-
9
-
Hương Sơn
350
10...13
3,5
- Xã Hương Sơn – huyện Lạng Giang
3,5
-
-
3,5
Quảng Ninh
9800
98
0
9
23
32
Cẩm Phả
2300
03...08
23
- Hà Chanh, P. Cộng Hòa, TX Cẩm Phả: X: 2337 715 ; 2337 715;
2337 315; 2337 045; 2337 045; 2336 450; 2336 450; 2335 815; 2335 815; 2336 090; 2336 150; 2335 620; 2335 630; 2335 200; 2335 190; 2335 320;
Y: 745 720; 746 005; 746 450; 745 945; 745 720; 746 120; 746 450; 746 450 746 260; 745 935; 745 935; 746 585; 746 840; 746 855; 746 570; 746 470
-
-
(đã được cấp phép KT)
-
Thăng Long
2300
03..08
23
- Yên Mỹ, Xã Lê Lợi - H. Hòanh Bồ
đã được cấp phép thăm dò
-
23
-
Thăng Long 2
2300
10....20
23
- Xích Thổ, xã Thống Nhất - H. Hoành Bồ (55,5 ha); X:2328113; 2328534; 2328534; 2328210 2328210; 2328534; 2328534; 2328113; Y:710195: 710195; 710572; 710777 711003; 711115; 711817; 711817
-
-
-
23
Hạ Long 1
2000
03...08
20
- Làng Bang A, Thống Nhất - H. Hòanh Bồ diện tích 80 ha;
X: 232660 đến 232780; Y: 509400 đến 510400
(đã được cấp phép thăm dò)
-
(đã được cấp phép KT)
-
Lam Thạch
450
04...06
4,5
- Bãi Soi, Phường Bắc Sơn, TX Uông Bí; Quang Hanh , TX Cẩm Phả;
X: 28700 - 29015 - Y: 374815 - 375149; X: 28940 - 29160 - Y: 68930 - 69435; X: 22940 - 23140 - Y: 16875 - 17090; X: 33550 - 34060 – Y : 69.860 - 70631
-
4,5 (N/máy đề nghị CP GĐ ngoài 2010)
-
4,5 (N/máy đề nghị CP GĐ ngoài 2010)
Lam Thạch 2
450
11...15
4,5
- Bãi Soi, Phường Bắc Sơn, TX Uông Bí; Quang Hanh, TX Cẩm Phả;
X: 28700 – 29015; Y:374815 – 375149; X: 28940 – 29160; Y: 68930 – 69435; X: 22940 – 23140; Y: 16875 – 17090; X: 33550 – 34060; Y: 69.860 – 70631
-
4,5 (N/máy đề nghị CP GĐ ngoài 2010)
-
4,5 (N/máy đề nghị CP GĐ ngoài 2010)
Quy hoạch thăm dũ cỏc mỏ cho dự ỏn XM theo QĐ 108:
+ Hạ Long 2
- Làng Bang B, Thống Nhất – H. Hòanh Bồ
Tây Bắc
2350
23,5
22,5
0
22,5
0
Sơn La
900
9
9
0
9
0
Sơn La
900
05…08
9
- Nà Pó, X. Hát Lót, H. Mai Sơn
9
-
9
-
Hoà Bình
1100
11
10
0
10
0
X18
350
05…08
3,5
- Đá sét Yên Trị – H. Yên Thuỷ
- Phú Lai, xã Đoàn Kết – H. Yên Thuỷ
2,5
-
-
-
2,5
-
-
-
Xuân Mai
400
0.6..08
4
- Phương Viên – huyện Lương Sơn
4
-
4
-
Sông Đà
350
05…08
3,5
- X. Yên Mông – TX Hoà Bình
3,5
-
3,5
-
Quy hoạch thăm dũ cỏc mỏ cho dự ỏn XM theo QĐ 108:
+ Trung Sơn
- Khu Vực Lộc Môn, xã Trung Sơn – H. Lương Sơn
- Thăm dò khu vực Phương Viên, xã Tân Thành – H. Kim Bôi
(đã được CP TD)
Điện Biên
350
3,5
3,5
-
3,5
-
Điện Biên
350
05…08
3,5
- Bản Na Hai, xã Sam Mứn, H. Điện Biên (Kinh độ : 1020 58’20” – Vĩ độ: 210 16’ 27”) ). LĐ 10 - Cục ĐC & KS đã tìm kiếm đánh giá năm 1995 với tài nguyên: 4,839 tr. tấn (trong đó: C1 : 1,1309 triệu tấn; C2 : 0,352 triệu tấn)
3,5
-
3,5
-
Lai Châu
Quy hoạch thăm dũ cỏc mỏ cho dự ỏn XM theo QĐ 108:
- Bình Lư – H. Phong Thổ
Bắc Trung Bộ
25150
251,5
113
14
64,5
94,5
Thanh Hoá
10450
104,5
57,5
0
Chia sẻ với bạn bè của bạn: