Chấp nhận
ISO 14729:2001
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
| -
|
|
Quang học - Kính áp tròng - Chất bảo quản kháng sinh thử nghiệm hiệu quả và hướng dẫn xác định ngày loại bỏ
| Chấp nhận
ISO 14730:2000
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khoẻ - Từ vựng
| Chấp nhận
ISO 11139:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khoẻ - Chỉ thị hoá học - Phần 1: Yêu cầu chung
| Chấp nhận
ISO 11140-1:2005
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phần mềm trang thiết bị y tế - Phần 1: Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn ISO 14971 về phần mềm trang thiết bị y tế
|
Chấp nhận
IEC/TR 80002-1:2009
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thử nghiệm lâm sàng trang thiết bị y tế trên người - Thực hành lâm sàng tốt
|
Chấp nhận
ISO 14155:2011 /Cor 1:2011
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cấy ghép cho phẫu thuật - thiết bị y tế cấy ghép - Phần 1: Yêu cầu chung về an toàn, khuyến cáo và thông tin được cung cấp bởi nhà sản xuất
|
Chấp nhận
ISO 14708-1:2000
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cấy ghép cho phẫu thuật - thiết bị y tế cấy ghép - Phần 2: Máy tạo nhịp tim
|
Chấp nhận
ISO 14708-2:2012
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cấy ghép cho phẫu thuật - thiết bị y tế cấy ghép - Phần 3: Cấy ghép thần kinh
|
Chấp nhận
ISO 14708-3:2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy thở dùng trong y tế - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với bóp bóng hồi sức
|
Chấp nhận
ISO 10651-4:2002
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy thở dùng trong y tế - Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu – Phần 5: máy thở cấp cứu sử dụng khí gas.
|
Chấp nhận
ISO 10651-5:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy thở dùng trong y tế - Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu - Phần 6: Thiết bị giúp thở tại nhà
|
Chấp nhận
ISO 10651-6:2004
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chẩn đoán in vitro thiết bị y tế - Đánh giá sự ổn định của in vittro ống nghiệm chẩn đoán
|
Chấp nhận
ISO 23640:2011
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nội soi - nội soi y tế và các thiết bị nội soi trị liệu - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Chấp nhận
ISO 8600-1:2013
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nội soi - nội soi y tế và các thiết bị nội soi trị liệu - Phần 7: Yêu cầu cơ bản cho nội soi y tế của loại chịu nước
|
Chấp nhận
ISO 8600-7:2012
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 20: Nguyên tắc và phương pháp thử nghiệm thiết bị y tế.
|
Chấp nhận
ISO/TS 10993-20:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ống hút sử dụng trong đường hô hấp
|
Chấp nhận
ISO 8836:2007
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe – Phần 7: Quá trình thay thế cho các thiết bị y tế và các sản phẩm kết hợp
|
Chấp nhận
ISO 13408-7:2012
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chỉ số sinh học và hóa học - Thiết bị thử nghiệm
|
Chấp nhận
ISO 18472:2006
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 1: Dạng bột
|
Chấp nhận
ISO 5834-1:2005
Cor 1:2007
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 2: Hình thức khuôn mẫu
|
Chấp nhận
ISO 5834-2:2011
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 3: Phương pháp lão hóa tăng tốc
|
Chấp nhận
ISO 5834-3:2005
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 4: Phương pháp đo lường chỉ số oxy hóa
|
Chấp nhận
ISO 5834-4:2005
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 5: Phương pháp đánh giá hình thái
|
Chấp nhận
ISO 5834-5:2005
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Canxi phốt phát - Phần 3: Hydroxyapatite và thay thế xương phosphate beta-tricalcium
|
Chấp nhận
ISO 13175-3:2012
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ống khí quản thiết kế cho phẫu thuật laser - Những yêu cầu đối với nhãn mác và thông tin thêm
|
Chấp nhận
ISO 14408:2005
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chẩn đoán in vitro thiết bị y tế - Đo lường về số lượng trong các mẫu sinh học - Đo lường các giá trị được chỉ định cho thiết bị định cỡ và đối chứng
|
Chấp nhận
ISO 17511:2003
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chẩn đoán in vitro thiết bị y tế - Đo lường về số lượng trong các mẫu sinh học - Đo lường các giá trị nồng độ chất xúc tác của các enzym được chỉ định cho thiết bị định cỡ và đối chứng
|
Chấp nhận
ISO 18153:2003
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ gây mê và hô hấp - Máy chuyển đổi nhiệt và ẩm (HMEs) dùng làm ẩm không khí hô hấp ở người - Phần 1: HMEs dùng với dung tích khí nhỏ 250ml
|
Chấp nhận
ISO 9360-1:2000
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ gây mê và hô hấp - Máy chuyển đổi nhiệt và ẩm (HMEs) dùng làm ẩm không khí hô hấp ở người - Phần 2: HMEs dùng cho bệnh nhân mở khí quản có dung tích nhỏ 250ml
|
Chấp nhận
ISO 9360-2:2001
|
Viện TTB&CTYT
|
|
|
|
|
|
-
|
|
Chẩn đoán in vitro thiết bị y tế - Đo lường số lượng mẫu của nguồn gốc sinh học – Yêu cầu về nội dung và trình bày các thủ tục đo lường tham khảo.
|
Chấp nhận
ISO 15193:2009
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phòng thí nghiệm thử lâm sang và hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm. Phương pháp thử với hoạt động in vitro trong ống nghiệm chống lại các loại nấm men liên quan đến các bệnh truyền nhiễm
|
Chấp nhận
ISO 16256:2012
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Keo acrylic
|
Chấp nhận
ISO 5833:2002
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Giải pháp thử nghiệm và điều kiện môi trường đối với các thử nghiệm tĩnh và động ăn mòn trên các vật liệu cấy ghép và thiết bị y tế
|
Chấp nhận
ISO 16428:2005
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Những nguyên lý cơ bản
|
Chấp nhận
ISO/TR 14283:2004
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Kiểm tra cơ học đối với các thiết bị cột sống - Phương pháp kiểm tra gắng sức đối với bộ phận cột sống ghép bằng cách dùng một giá đỡ trước đó
|
Chấp nhận
ISO 12189:2008
|
Viện TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
Nguyên liệu hóa dược
|
-
|
|
Ambroxol hydroclorid
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Atovastatin calci trihydrat
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Gabapentin
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Glipizid
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Glutathion
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Indapamid
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Indinavir sulfat
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Itraconazol
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Losartan kali
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Lovastatin
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Nevirapin
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Pantoprazol natri
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Perindopril tert butylamin
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Polymicin B sulfat
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Ritonavir
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Simvastatin
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Tamoxifen citrat
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Telmisartan
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Terbutalin sulfat
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Tramadol hydroclorid
|
TCVN III:2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|