Thổ nhưỡng, Nông hoá
-
|
|
Chất lượng đất - Phương pháp xác định dung trọng, tỷ trọng và độ xốp của đất
|
Xây dựng mới
|
Viện Thổ nhưỡng nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất lượng đất - Phương pháp xác định khả năng cố định lân của đất nông nghiệp
|
Xây dựng mới
|
Viện Thổ nhưỡng nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
-
|
|
Phân bón- Xác định hàm lượng Cu ở dạng chelat
|
Xây dựng mới
|
Phòng Phân tích trung tâm, Viện Thổ nhưỡng Nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
-
|
|
Phân bón- Xác định hàm lượng Zn ở dạng chelat
|
Xây dựng mới
|
Phòng Phân tích trung tâm, Viện Thổ nhưỡng Nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
-
|
|
Phân bón- Xác định hàm lượng Mn ở dạng chelat
|
Xây dựng mới
|
Phòng Phân tích trung tâm, Viện Thổ nhưỡng Nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
Chăn nuôi
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Ethoxyquin - Phương pháp đo huỳnh quang
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Ethoxyquin - Phương pháp sắc kí lỏng
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Aklomide - Phương pháp đo quang phổ
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Acid p-Aminobenzoic - Phương pháp đo quang phổ
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Buquinolate - Phương pháp đo huỳnh quang
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Carbadox - Phương pháp đo quang phổ
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Dibutyltin Dilaurate - Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Dimetridazole - Phương pháp đo quang phổ
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng Ethopabate - Phương pháp đo màu
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng arsen - Phương pháp đo màu
|
Xây dựng mới
|
Phòng phân tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
Thủy lợi
|
-
|
|
Hệ thống tưới nước cho cây trồng – Yêu cầu thiết kế
|
Xây dựng mới
|
Viện KH Thủy lợi Việt Nam
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi – Thi công hố móng trong vùng cát chảy
|
Xây dựng mới
|
Viện KH Thủy lợi Việt Nam
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi – P/pháp và tiêu chí đánh giá hiệu quả phục vụ chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi- Phương pháp và tiêu chí đánh giá hiệu quả xã hội
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi- Phương pháp và tiêu chí đánh giá hiệu quả môi trường
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi- Phương pháp và tiêu chí đánh giá hiệu quả tiêu thoát nước tổng hợp
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi - Phương pháp và tiêu chí đánh giá hiệu quả tổng hợp cấp thoát nước cho các ngành
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi – Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu bê tông trên mái dốc công trình thủy lợi.
|
Xây dựng mới
|
Cục Quản lý XDCT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
Lâm nghiệp
|
-
|
|
Độ bền của gỗ và các sản phẩm từ gỗ - Hiệu lực của thuốc bảo quản gỗ được xác định bằng phép thử sinh học Phần I: Chỉ dẫn theo môi trường sử dụng gỗ
|
BS EN 599-1:2009.
|
Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Độ bền của gỗ và các sản phẩm từ gỗ - Gỗ nguyên xử lý thuốc bảo quản - Phần I: Phân loại độ sâu và lượng thuốc bảo quản thấm vào gỗ
|
EN 351-1:2007.
|
Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Độ bền của gỗ và các sản phẩm từ gỗ - Gỗ nguyên xử lý thuốc bảo quản - Phần II: Hướng dẫn lấy mẫu để xác định độ sâu và lượng thuốc thấm vào gỗ
|
EN 351-2:2007.
|
Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ván MDF chậm cháy
|
Chấp nhận tiêu chuẩn GB/T 18958-2003
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ván dán chậm cháy
|
Chấp nhận tiêu chuẩn GB/T 18101-2000
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ván trang trí gỗ - nhựa
|
Chấp nhận tiêu chuẩn GB/T 24137 – 2009
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ván sàn gỗ - nhựa
|
Chấp nhận tiêu chuẩn GB/T 24508 – 2009
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nuôi thả cánh kiến đỏ
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
Thủy sản
|
-
|
|
Artemia – Yêu cầu kỹ thuật.
|
Xây dựng mới
|
Trung tâm Khảo nghiệm, Kiểm nghiệm, Kiểm định nuôi trồng thủy sản
|
2014
|
2015
|
|
|
|
Thú y
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Perkinsus marinus trên Nghêu
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Perkinsus olseni trên Nghêu
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Vi bào tử (Enterocytozoon spp) trên tôm
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán Hội chứng lở loét (EUS) ở cá
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh gan tụy do Parvovirus ở tôm he - HPV.
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình phát hiện bệnh nhiễm trùng dovi khuẩn Aeromonas hydrophyla ở Cá.
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Lê dạng trùng trên gia súc
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Bệnh lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Biên trùng trên gia súc
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Bệnh lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Theleria trên gia súc
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Bệnh lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Gumboro trên gia cầm bằng phương pháp đại thể và vi thể
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE, Poultry diseases (Saunder - Pattison, McMullin, Bradbury, Alexander)
|
Phòng Bệnh lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Marek trên gia cầm bằng phương pháp đại thể và vi thể
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE, Poultry diseases (Saunder - Pattison, McMullin, Bradbury, Alexander)
|
Phòng Bệnh lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Leuco trên gia cầm bằng phương pháp đại thể và vi thể
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE, Poultry diseases (2008, Saunder - Pattison, McMullin, Bradbury, Alexander)
|
Phòng Bệnh lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh Suyễn trên gia cầm bằng phương pháp đại thể và vi thể
|
Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE Diseases of swine (Blackwell Publishing, 9th edition)
|
Phòng Bệnh lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sữa - Định lượng chất lượng vi khuẩn - Hướng dẫn thiết lập và đánh giá mối quan hệ giữa kết quả của phương pháp thường xuyên và phương pháp chuẩn.
|
Chấp nhận ISO 22174:2005
|
Phòng Kiểm tra vi sinh, Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y TƯ 1
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|