Trường ĐHLNTN, 1999
|
|
52
|
Những điều nông dân miền núi cần biết (tập 1)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
53
|
Những điều nông dân miền núi cần biết (tập 2)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
54
|
Những điều nông dân miền núi cần biết (tập 2)
|
Nxb Nông nghiệp, 1998
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
55
|
Công nghiệp hoá từ nông nghiệp – lý luận thực tiễn và triển vọng áp dụng ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Đặng Kim Sơn
|
56
|
Kinh tế tài nguyên đất
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Trường đại học kinh tế quốc dân
|
57
|
Tài liệu về kinh tế trang trại
|
Nxb TP. HCM
|
Ban vật giá Chính phủ
|
58
|
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh (tập 3)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Jiang Qing Hai, GS. Trần Văn Mão (biên dịch)
|
59
|
Trồng cây ăn quả ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Vũ Công Hậu
|
60
|
Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam
|
Nxb thanh niên
|
Cao Giang – Đoàn Thị Lam Luyến (chủ biên)
|
61
|
SFSP Teaching Methodology Handbook
|
|
Agriculture pubishing house
|
62
|
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh (tập 2)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Jiang Qing Hai, GS. Trần Văn Mão (biên dịch)
|
66
|
Hỏi đáp về các chế phẩm điều hoà sinh trưởng tăng năng suất cây trồng
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Lê Văn Tri
|
67
|
Cây phủ đất ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Nguyễn Tử Siêm – Thái Phiên
|
68
|
Fertile ground
|
Dự án
|
|
69
|
Công nghệ nuôi trồng nấm (tập 1)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
GS. TS. Nguyễn Lân Dũng
|
70
|
Trồng cây nông nghiệp, dược liệu và đặc sản dưới tán rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
71
|
Cẩm nang sử dụng phân bón
|
Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1998
|
Hiệp hội phân bón quốc tế
|
72
|
Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
73
|
VAC và đời sống
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Trung tâm môi trường và tài nguyên sinh học
|
74
|
Kỹ thuật nuôi ba ba, ếch đồng, cá trê lai
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
KS. Nguyễn Duy Khoát
|
75
|
Kỹ thuật chăn nuôi dê
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
TS. Đinh Văn Bình – TS. Nguyễn Quang Sức
|
76
|
Kỹ thuật gieo trồng, chế biến chè và cà phê
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
KS. Bùi Thế Đạt – PGS. PTS. Vũ Khắc Nhượng
|
77
|
Nhân giống cây ăn quả
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
Hoàng Ngọc Thuận
|
78
|
Kết quả nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
79
|
Nấm ăn, cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
PGS. PTS. Nguyễn Hữu Đống, KS. Đinh Xuân Linh, KS.nguyễn Thị Sơn, TS. Zani Federico
|
80
|
Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Mai Thạch Hoành (chủ biên) - Nguyễn Công Vinh
|
81
|
Kỹ thuật trồng dứa
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
GS. TS. Trần Thế Tục, TS. Vũ Mạnh Hải
|
82
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Viện bảo vệ thực vật
|
83
|
Trồng cây nông nghiệp, dược liệu và đặc sản dưới tán rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
84
|
Đánh giá tiềm năng sản xuất đất Lâm nghiệp Việt Nam
|
Nxb thống kê, 2001
|
Đỗ Đình Sâm - Nguyễn Ngọc Bình
|
85
|
|
|
|
86
|
Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy
|
Nxb lao động – xã hội, 2002
|
Viện tư vấn phát triển KTXH Nông thôn & Miền núi - Viện khoa học Lâm nghiệp
|
87
|
Cây Chò đãi
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Nguyễn Bá Thụ - Vũ Văn Cần
|
88
|
Hướng dẫn áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong Lâm nghiệp
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Viện khoa học Lâm nghiệp
|
89
|
Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Cục khuyến nông và khuyến lâm
|
90
|
Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Cục khuyến nông - khuyến lâm
|
91
|
Bảo quản - chế biến và những giải pháp phát triển ổn định cây vải, nhãn
|
Nxb Nông nghiệp, 2001
|
TS. Nguyễn Mạnh Dũng
|
92
|
Kỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả & cây đặc sản ở vùng núi cao
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Bộ NN&PTNT….
|
93
|
Cây Hồng - kỹ thuật trồng và chăm sóc
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
PGS.TS. Phạm Văn Côn
|
94
|
Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả cây ăn trái
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
PGS.TS. Phạm Văn Côn
|
95
|
Một số vấn đề về phát triển nông nghiệp và nông thôn
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Đặng Kim Sơn - Hoàng Thu Hoà
|
96
|
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
PGS. Trần Minh Tâm
|
97
|
Luật tố tụng hình sự Việt Nam
|
Nxb Công an nhân dân, 2001
|
Trường đại học Luật Hà Nội
|
98
|
Giáo trình luật hình sự Việt Nam phần riêng (dành cho hệ trung cấp)
|
Nxb Công an nhân dân, 2001
|
Trường đại học Luật Hà Nội
|
99
|
Một số quy định pháp luật về quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và các nước Asean
|
Nxb chính trị quốc gia, 2002
|
|
100
|
Cây ngắn ngày hiệu quả kinh tế cao
|
Nxb văn hoá dân tộc, 2000
|
Trung tâm UNESCO
|
101
|
Kỹ thuật trồng 1 số giống lạc và đậu tương mới trên đất cạn miền núi
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
TS. Nguyễn Văn Viết – TS. Tạ Kim Bính – Th.S. Nguyễn Thị Yến
|
102
|
Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
GS. TSKH. Trần Thế Tục
|
103
|
Trao đổi với nông dân cách làm ăn
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Nguyễn Lân Hùng
|
104
|
Kỹ thuật trồng mộc nhĩ
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Nguyễn Lân Hùng
|
105
|
Gây trồng và phát triển mây song
|
Nxb Nông nghiệp, 1996
|
Vũ Văn Dũng – Lê Huy Cường
|
106
|
Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Viện bảo vệ thực vật
|
107
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi
|
Nxb Nông nghiệp, 2004
|
TS. Phạm Đức Tuấn - KS. Nguyễn Hữu Lộc
|
108
|
Kỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả và đặc sản ở vùng núi thấp
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Bộ NN&PTNT
|
109
|
Nghệ thuật chậu cảnh Bonsai
- Non bộ
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
GS.TS. Ngô Quang Đê
|
110
|
Giới thiệu giống mía năng suất, chất lượng cao
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Bộ NN&PTNT
|
111
|
Nuôi lợn gia đình
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Trương Lăng
|
112
|
Kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh - nhiều nạc
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Phạm Hữu Doanh, Lưu Kỷ, Nguyễn Văn Thưởng
|
113
|
Phòng trị bệnh lựon nái, lợn con, lợn thịt
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
TS. Nguyễn Xuân Bình
|
114
|
Giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học
|
Hà Nội, 2006
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
115
|
Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt – cá - lúa
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Công Quốc
|
116
|
Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
TS. Nguyễn Văn Đĩnh
|
117
|
Kỹ thuật nuôi trồng một số cây con dưới tán rừng
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Bộ NN&PTNT - Cục Lâm nghiệp
|
118
|
Kỷ yếu hội thảo cây Dó Bầu và Trầm Hương - thực trạng và định hướng phát triển
|
Nxb Nông nghiệp, 2007
|
Bộ NN&PTNT - Vụ kkhoa học công nghệ
|
119
|
Cây thuốc chữa bệnh người Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
BS. Phạm Trần Cận
|
120
|
Một số chính sách quốc gia về việc làm và xoá đói giảm nghèo
|
Nxb lao động, 2002
|
|
121
|
Trồng Macadamia ở Australia
|
Nxb Nông nghiệp, 2003
|
Viện khoa học Lâm nghiệp
|
122
|
Công nghệ sinh học đối với cây trồng vật nuôi & bảo vệ môi trường (Quyển2)
|
Nxb Nông nghiệp, 2002
|
TS. Lê Thanh Hoà – GS. TSKH Đái Duy Ban
|
123
|
Cỏ dại và biện pháp phòng trừ
|
Nxb Thanh niên, 2001
|
KS. Hà Thị Hiến
|
124
|
Cuốn hướng dẫn học Nông lâm kết hợp
|
Dự án
|
|
125
|
Bài giảng Nông lâm kết hợp
|
Dự án
|
|
126
|
Bài giảng Quản lý dự án LNXH
|
Dự án, 2002
|
|
127
|
Gender Assessment Studies a manual for gender consultants
|
Dự án
|
|
128
|
Community Forestry Operation Plan
|
Dự án
|
|
129
|
Báo cáo kết quả thử nghiệm PTD tại Kỳ Sơn – Hoà Bình
|
Dự án
|
|
130
|
Law Books Management Broad
|
Dự án
|
|
131
|
Report of a workshop for members of the Introductory Social Forestry Subject Group
|
Dự án
|
|
132
|
A glosary of common development terms
|
Dự án
|
|
133
|
Phát triển hệ thống canh tác
|
Nxb Nông nghiệp, 1995
|
Sách dự án- ng dịch: Trần Đức Viên
|
134
|
Kế hoạch phát triển nguồn nhân lực dựa theo năng lực
|
2002
|
Đại học Nông lâm TP. HCM
|
135
|
Training workshop on research proposal writing
|
Dự án, 1999
|
|
136
|
Participatory Techniques For Community Forestry A Frield Manual
|
Dự án, 1995
|
|
137
|
The major significance of “minor” forest products
|
Dự án 1990
|
|
138
|
Report on Identification of Timber Processing and Maarketing Opitions for the Chautara Ridge Plantation community Forest
|
Dự án, 1999
|
|
139
|
Kế hoạch phát triển nguồn nhân lực dựa theo pphap năng lực tại chương trình hỗ trợ LNXH
|
Dự án, 2001
|
|
140
|
Annex initiating PTD in a village
|
Dự án, 2000
|
|
141
|
Lập kế hoạch vi mô: mô tả hệ thống thết kế cho dự án LNXH ở Karnataka, Ấn Độ
|
Dự án, 1987
|
Odi
|
142
|
Gender and development a practical guide
|
Dự án, 1992 - 1997
|
|
143
|
Lập kế hoạch LNXH: kiếm tìm 1 giải pháp trung gian
|
Dự án, 1990
|
Odi
|
144
|
Focus on People and Tree, a guide to designing and conducting Community baseline Studies for Community Forestry
|
Dự án, 1991
|
|
145
|
Kiến thức LNXH (tập 2)
|
Nxb Nông nghiệp, 1995)
|
Vụ khoa học công nghệ
|
146
|
Cân bằng giới và truyền thông
Sự khác nhau trong cách tham gia và truyền thông giữa nam giới và nữ giới
|
1998
|
Bộ NN&PTNT
|
147
|
Bài giảng LNXH đại cương
|
1999
|
Đại học LNVN
|
148
|
Sự tham gia của phụ nữ trong chương trình tín dụng & tiết kiệm của MRDP
|
Dự án, 1998
|
Bộ NN&PTNT
|
149
|
Framework Paper (VietNam Sweden Forestry Cooperation Programme 1996 - 1999)
|
1995
|
|
150
|
Tổng quan về Lâm nghiệp, LNXH, chất đốt và môi trường
|
Dự án, 1990
|
Odi
|
151
|
Introductory social Forestry
|
Dự án, 2000
|
|
152
|
Tài liệu: Hội thảo quốc gia “tăng cường các chương trình trồng rừng ở Việt Nam”
|
Nxb Nông nghiệp, 1995
|
Bộ Lâm nghiệp Việt Nam
|
153
|
A tool kit
Concepts and Framework for Gender Analysis and Planning
|
1996
|
Candida March
|
154
|
Nghiên cứu xã hội học
|
Nxb chính trị quốc gia, 1996
|
PTS. Chung Á – PTS. Nguyễn Đình Tấn
|
155
|
Community baseline Studies
Towards Understanding context and Concerns in Community Forestry
|
Dự án, 1991
|
|
156
|
Những hoạt động LN mới ở Himachal Pradesh
|
|
Viện môi trường và phát triển quốc tế
|
157
|
The Bank’s policy on Forestry
|
1995
|
Asian development bank
|
158
|
VietNam case study: Development of the Forests in a Brief Historical Perspective
|
1996
|
Ministry of Agriculture and Rural Development….
|
159
|
A proposal for a Market Analysis component for the NTFP Project
|
Dự án, 1999
|
Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
160
|
What makes a woman leader?
|
Dự án, 1999
|
|
161
|
VietNam – Sweden Forestry Cooperation programme mid term review
|
Dự án, 1994
|
|
162
|
Báo cáo kết quả điều tra hiện trạng LSNG tại tỉnh BẮc Kạn
|
2000
|
Jason Moriss, cố vấn hiện trường
|
163
|
Bản thảo: Kế hoạch tổng thể nghiên cứu Nông nghiệp Việt Nam
|
2001
|
Bộ NN&PTNT
|
164
|
Extention of Complex Issues
Success Factors in Integrated Pest Management
|
Dự án, 1997
|
Peter Schmidt. Jan Stiefel, Maja Hurlimann
|
165
|
Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi (tập 2)
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Bộ NN&PTN…
|
166
|
Participatory Extension
|
Dự án, 1998
|
Peter Schmidt. Christine Etienne, Maja Hurlimann
|
167
|
Báo cáo: Hội thảo kỹ thuật sản xuất phương tiện truyền thông cho khuyến nông lâm tỉnh Hoà Bình
|
Dự án, 1999
|
|
168
|
Nguyên lý và Phương pháp khuyến nông
|
Nxb Nông nghiệp, 1996
|
Trường Đại học Kinh tế quốc dân
|
169
|
Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi (tập 1)
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Bộ NN&PTN…
|
170
|
Bài giảng: Khuyến nông - Khuyến lâm
|
Chương trình hỗ trợ LNXH, 2002
|
Nhóm môn học Khuyến nông Khuyến lâm
|
171
|
Forestry extention curricula Programmes d’enseignement en matiere de vulgarisation forestiere…
|
Tài liệu dự án, 1988
|
|
172
|
Agricultural extension (Guidelines for extension worker in rural areas)
|
Dự án
|
|
173
|
A Participatory Framework for extension training support system development in Hoa Binh
|
Dự án, 1998
|
|
174
|
Agricultural extension (xuất bản lần 2)
|
Dự án
|
|
175
|
Improving Agricultural extension
|
FAO, 1997
|
|
176
|
Developing technology with famers
|
Dự án, 1997
|
|
177
|
Báo cáo Hội thảo đáng giá PCD năm 2001 và thành lập mạng lưới đào tạo LNXH
|
Dự án, 2001
|
|
178
|
Forest Management Learning Group
|
Dự án, 2002
|
|
179
|
Bài giảng Nông lâm kết hợp
|
Dự án, 2002
|
|
180
|
Fieldwork Methods for Consultations and Popular Participation
|
Dự án, 1991
|
|
181
|
Planning, Diagnostic Studies and Popular Participation
|
Dự án, 1990
|
|
182
|
The Cultural Dimension of Development (Indigenous knowledge systems)
|
Intermediate technology pubications, 1999
|
|
183
|
Khởi xướng PTD tại thôn bản (Tài liệu về Hội thảo Đào tạo cho các Đối tác của SFSP – Thái Nguyên và Vầu…)
|
Dự án, 1999
|
|
184
|
Hướng dẫn xây dựng chương trình tập huấn nông lâm kết hợp cấp cơ sở
|
Dự án, 2004
|
|
185
|
Văn kiện dự án (giai đoạn 2)
|
Dự án LNXH, 1997
|
|
186
|
Báo cáo Kết quả hoạt động PRA tại xã Văn Lăng - Đồng Hỷ - TN (24/02/2000 – 27/02/2000)
|
|
Đại học NLTN
|
187
|
Participation in Rural Intrastructure Programmes
|
Dự án, 1994
|
|
188
|
Discussing Participatory Development of Agricultural Innovations on Famers Fields
|
Dự án, 1999
|
|
189
|
Khởi xướng PTD tại thôn bản (Tài liệu hoá hội thảo tập huấn cho các đối tác của chương trình hỗ trợ LNXH)
|
Dự án, 2000
|
|
190
|
Báo cáo sơ kết phát triển chương trình có sự tham gia trong SFSP 2
|
Dự án, 1999
|
TS. Peter Taylor
|
191
|
Kết quả hội thảo xây dựng quy chế và kế hoạch hoạt động nhóm sở thích nông dân tại xóm Vầu - Văn Lăng - Đồng Hỷ - Thái Nguyên
|
|
Đại học NLTN (1999)
|
192
|
Báo cáo Hội thảo PTD tháng 8 năm 2001
|
|
Đại học NLTN (1999)
|
193
|
Sổ theo dõi Hoạt động thử nghiệm thôn Vầu - Văn Lăng - Đồng Hỷ - Thái Nguyên
|
|
Đại học NLTN (2000)
|
194
|
Forests, Trees and People
Newsletter
|
Tạp chí, April 2001
|
|
195
|
Common Framework on Agricultural Extension
|
1999
|
|
196
|
Báo cáo tổng hợp khoá đào tạo kỹ năng viết
|
Dự án, 2002
|
|
197
|
Community Participation in Conservation, sustainable use and rehabilitation of Mangroves in southeast Asia
|
Dự án, 1997
|
|
198
|
Hội thảo đào tạo viết đề cương nghiên cứu
|
Dự án, 1999
|
|
199
|
Các phương pháp tiếp cận LNXH ở Việt Nam
|
Nxb Nông nghiệp, 1997
|
|
200
|
Kỷ yếu diễn đàn Lâm nghiệp quốc gia
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Tổ chức Nông nghiệp và lương thực Liên hợp quốc - Bộ NN&PTNT
|
201
|
In this issue
Farmer Field School evaluation in Northern VN School facilitators’ training programme
|
1998
|
Tài liệu dự án
|
202
|
Documentation of PTD review and Planning workshop
|
Dự án, 2001
|
|
203
|
Báo cáo hội thảo đánh giá PCD năm 2001 và thành lập mạng lưới đào tạo LNXH
|
Dự án, 2001
|
|
204
|
Report of a PCD evaluation workshop
|
Dự án, 2001
|
Peter Taylor
|
205
|
Phương pháp phân tích và phát triển thị trường
|
Dự án, 2001
|
|
206
|
Kết quả về hội thảo lập kế hoạch nghiên cứu PTD năm 2000
|
Dự án, 2000
|
|
207
|
Women and men in Natural Resource Management
|
Dự án, 1995
|
|
208
|
Báo cáo về tiến trình đào tạo nghiên cứu xây dựng kỹ năng phân tích phê bình trên cơ sở việc chuẩn bị tổng hợp tài liệu nghiên cứu
|
Dự án, 1998
|
|
209
|
In this issue
Developing a Farmer Field School on Integrated Soil Management in LucNgan, VietNam
|
Dự án, 1997
|
|
210
|
In this issue
Developing a Farmer Field School on Integrated Soil Management in Philipines
|
Dự án
|
|
211
|
In this issue
The present status ò the development of the farmer field school. Testing the facilitators’ manual in Thailand
|
Dự án, 1998
|
|
212
|
Hướng dẫn nghiệp vụ công tác đào tạo phát triển nguồn nhân lực
|
Tài liệu dự án, 2001
|
|
213
|
Research strategy development training workshop
|
Dự án, 1999
|
|
214
|
Biên bản thực hiện dự án
|
Tài liệu dự án, 2000
|
Bộ NN&PTNT
|
215
|
Báo cáo Kết quả điều tra thực trạng kinh tế - xã hội xã An Tường, huyện Yên Sơn, Tuyên Quang
|
|
|
216
|
Báo cáo đánh giá hai năm thực hiện dự án PAM 5322
|
|
Bộ NN&PTNT
|
217
|
Báo cáo hội thảo đánh giá PCD năm 2001 và thành lập mạng lưới đào tạo LNXH
|
Dự án, 2001
|
|
218
|
Tài liệu khoá hội thảo sơ kết và lập kế hoạch PTD (11 – 15/12/2000)
|
Dự án, 2001
|
|
219
|
Lesson planning for large classes
|
Dự án, 2001
|
|
220
|
Gender Analysis training workshop
|
Dự án, 2001
|
|
221
|
Kế hoạch phát triển nguồn nhân lực giai đoạn 2001 - 2010
|
|
Đại học Nông lâm Huế
|
222
|
Operational Guidedline for Community Forestry development Programme
|
Dự án, 1995
|
|
223
|
Workshop on evaluation of PCD learning Process and Products in SFSP, and development of the social forestry training network
|
Dự án, 2001
|
|
224
|
Report on technical support for WPls
|
1998
|
|
225
|
Feasibility Study for Collaborative Management of Special – use Forests in Vn
|
Dự án, 2001
|
|
226
|
Waste Management and remediation of polluted sité for sustainable development
|
Dự án, 1998
|
|
227
|
Competency – based human resource development planning in SFSP
|
Dự án, 2001
|
|
228
|
Organisational change in 4 FUGs Operating the Chaubas – Bhumlu Community Sawmill
|
Dự án, 2001
|
|
229
|
Kỹ thuật thâm canh chè
|
|
Đại học NLTN
|
230
|
Hội thảo tăng cường thông tin cho phát triển nông thôn miền núi
|
Dự án, 1998
|
Bộ NN&PTNT
|
231
|
Tài liệu về chương trình quản lý cao cấp
|
Dự án, 1998
|
|
232
|
Towards Community owned extension
|
Dự án
|
|
233
|
Agriculture and forestry extension
|
Dự án, 2000
|
|
234
|
Báo cáo tổng kết đánh giá và giám sát thôn bản
|
Dự án Việt Nam - Thuỵ Điển, 1998
|
|
235
|
A participatory framework for extension training support system development in Hoa Binh
|
Dự án, 1998
|
|
236
|
Khung kế hoạch phát triển hệ thống hỗ trợ đào tạo khyến nông lâm tỉnh Hoà Bình
|
Dự án, 1999
|
Karin Ralsgard
|
237
|
Organizational performance and change management
|
Dự án, 1997
|
|
238
|
Social research methods
|
Dự án, 2000
|
|
239
|
Draft report financial assessment of land use at household level in four project sites
|
Dự án, 1999
|
|
240
|
Gender and Livestock
Capitalisation of experiences on Livestock Projects and Gender
|
Dự án, 2000
|
|
241
|
Báo cáo tổng kết đề tài xây dựng mô hình SALT2 tại Sơn La
|
1999
|
KS. Ngô Văn Hùng
|
242
|
Báo cáo kết quả tập huấn PRA tại Khang Ninh – Ba Bể
|
1999
|
Đại học NLTN
|
243
|
Báo cáo khoá tập huấn về phát triển công nghệ nông lâm nghiệp có sự tham gia
|
2001
|
Đại học NLTN
|
244
|
Farming systems development and soil conservation
|
Dự án, 1994
|
|
245
|
The Challenges of researching
|
Dự án, 1998
|
|
246
|
Tập san Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp
|
1999
|
Đại học Nông lâm
|
247
|
Khởi xướng PTD tại thôn bản (Tài liệu hoá hội thảo tập huấn cho các đối tác của SFSP)
|
Dự án, 1999
|
|
248
|
Initiating PTD in a village (Documentation of a training workshop for SFSP Working Partner Institutions
|
Dự án, 2000
|
|
249
|
Initiating PTD in a village (Documentation of a training workshop for SFSP Working Partner Institutions
|
Dự án, 1999
|
|
250
|
Phụ lục Khởi xướng PTD tại thôn bản (Tài liệu hoá hội thảo tập huấn cho các đối tác của Chương trình hỗ trợ LNXH
|
Dự án, 2000
|
|
251
|
Báo cáo Kỹ thuật số 11: Chiến lược và kế hoạch đào tạo phổ cập
|
1998
|
Hợp tác Việt Nam - Phần Lan
|
252
|
Báo cáo Hội thảo đánh giá chương trình đào tạo, Thái Nguyên, 15 -17/12/1999
|
|
Peter Taylor
|
253
|
Participatory learning & Action
|
Dự án, 1995
|
|
254
|
Báo cáo Sơ kết phát triển chương trình có sự tham gia trong SFSP2
|
Dự án, 1999
|
|
255
|
Báo cáo Hội thảo phát triển chương trình giảng dạy 3 môn học mới
|
Dự án, 2001
|
|
256
|
Report of PCD workshop for Three new subjects
|
Dự án, 2001
|
|
257
|
Workshop social forestry project management
|
Dự án, 2000
|
|
258
|
Course deigns for the subject forestry extension
|
Dự án, 2000
|
|
259
|
Report of a PCD review workshop
|
Dự án, 2000
|
Peter Taylor
|
260
|
The second national report on the implementation of the unconvention on the elimination of all forms of discrimination against women
|
Hội phụ nữ, 1999
|
|
261
|
Báo cáo Kết quả hội thảo lập dự án “Góp phần đổi mới dạy - học kỹ thuật và nghề trong trường phổ thông dân tộc nội trú miền núi”
|
2000
|
Hội khuyến học Việt Nam
|
262
|
Tools for Community Participation
|
Tài liệu dự án hỗ trợ LNXH
|
|
263
|
Training & extension strategies and plans
|
Dự án, 1998
|
|
264
|
A case Study of participatory Forestry Curriculum Development and Revision in VietNam
|
Dự án, 2000
|
|
265
|
A trainers guide for participatory learning
|
Dự án, 1997
|
|
266
|
Báo cáo sơ kết phát triển chương trình có sự tham gia trong SFSP2
|
Dự án, 1999
|
Peter Taylor
|
267
|
Kế hoạch bài giảng cho lớp học đông người
|
Dự án, 2001
|
|
268
|
Báo cáo tổng kết đề tài: “Nghiên cứu trồng rừng Trám trắng làm nguyên liệu gỗ dán
|
|
Chủ nhiệm đề tài: Phạm Đình Tam
|
|
Hội thảo tập huấn về giới
|
3/2001
|
Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
|
Hội thảo nâng cao nhận thức về phát triển chương trình có sự tham gia, Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
2/2001
|
Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
|
Kết quả hội thảo “Thiết kế các khoá học ngắn hạn”
|
8/1999
|
Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
|
Kế hoạch thử nghiệm PTD năm 2002
|
3/2002
|
Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
|
Report of training course result about lesson planning for LCTM in large group
|
2/2002
|
Dự án
|
|
Sổ theo dõi hoạt động thử nghiệm thôn Vầu - Văn Lăng - Đồng Hỷ
|
2000
|
Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
|
Báo cáo khoá tập huấn phát triển tài liệu giảng dạy
|
2001
|
Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
|
Báo cáo đánh giá hoạt động dự án 2001
|
2002
|
Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
|
Lâm nghiệp xã hội và quản lý cộng đồng ở Ấn Độ
|
1990
|
Mạng lưới LNXH
|
|
Tờ ý tưởng phát triển kỹ thuật có sự tham gia
|
1999
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo kết quả tập huấn PRA tại Khang ninh – Ba Bể
|
1999
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo khoá tập huấn về phát triển công nghệ nông lâm nghiệp có sự tham gia
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo hội thảo phát triển nguồn nhân lực (HRD), khoa Lâm nghiệp Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
Kế hoạch thử nghiệm PTD tại xóm Dạt, xã Văn Lăng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo hội thảo xây dựng mạng lưới khuyến nông lâm xã Văn Lăng - Đồng Hỷ - Thái Nguyên
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo hoạt động tham quan học tập cho các nhóm sở thích thôn Vầu và thôn Dạt – Văn Lăng - Đồng Hỷ
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
Sức thanh xuân của Lâm nghiệp xã hội
|
Dự án
|
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Số 3, 6/2001
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Số 4, 12/2001
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Số 5, 9/2002
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Số 6, 2/2003
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Nxb Nông nghiệp, 2000
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Lâm nghiệp xã hội
|
Nxb Nông nghiệp, 1999
|
Chương trình hỗ trợ LNXH
|
|
Kế hoạch phát triển nguồn nhân lực
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
Hội thảo phát triển nguồn nhân lực, Thái Nguyên
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo kết quả đào tạo khoá học lập và quản lý dự án
|
2000
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo kết quả tập huấn kỹ thuật trồng cây ăn quả và nuôi vịt siêu trứng tại thôn Dạt, Văn Lăng, Đồng Hỷ
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
Tài liệu đào tạo lớp LNXH đại cương tại Bắc Kạn
|
1999
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo kết quả khởi xướng PTD tại thôn Dạt
|
2002
|
ĐHNLTN
|
|
Tài liệu tập huấn nuôi lợn, gà tại xã Văn Lăng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
1999
|
ĐHNLTN
|
|
Đề cương thực tập giáo trình chung môn học (LNXH, KNKL, QLDALNXH, NLKH)
|
2002
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo kết quả thăm quan học tập tại Tuyên Quang, Yên Bái, Phú Thọ (21-23/11/1998)
|
1998
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo kết quả khoá học Xã hội học (26/01/2000 – 30/01/2000)
|
2000
|
ĐHNLTN
|
|
Kế hoạch thử nghiệm PTD năm 2002
|
2002
|
ĐHNLTN
|
|
Discussion paper current status of forestry training and extension
|
2002
|
Bộ NN&PTNT
|
|
Báo cáo kết quả hội thảo xây dựng chương trình thực tập chung cho 4 môn học (LNXH, KNKL, NLKH, QLDA)
|
2002
|
ĐHNLTN
|
|
Kế hoạch triển khai PTD tháng 3 năm 2000 tại xóm Vầu
|
2000
|
ĐHNLTN
|
|
Kế hoạch thử nghiệm PTD tại xóm Vầu - Dạt xã văn Lăng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
Sổ theo dõi hoạt động thử nghiệm thôn Vầu, Văn Lăng, Đồng Hỷ
|
2000
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo đào tạo kỹ năng thúc đẩy cho cán bộ khuyến nông lâm thôn bản xã Văn Lăng
|
2001
|
ĐHNLTN
|
|
|
|
|
|
Kiến thức LNXH (tập 1)
|
Nxb Nông nghiệp, 1994
|
Vụ khoa học công nghệ
|
|
Báo cáo kết quả lớp học Marketing 15 – 17/8/2000
|
2000
|
ĐHNLTN
|
|
Hoạt động phát triển kỹ thuật có sự tham gia tại thôn Vầu – Văn Lăng
|
2000
|
ĐHNLTN
|
|
Thực cảnh nhìn từ cơ sở (những bức tranh phối cảnh của cộng đồng trong quản lý rừng liên kết ở Ấn Độ
|
|
|
|
Report on introductory social forestry course in Backan province
|
1999
|
ĐHNLTN
|
|
1999 SFSP annual report
|
|
ĐHNLTN
|
|
Report of the first six month activities of 1999
|
1999
|
ĐHNLTN
|
|
VietNam – Sweden forestry cooperation programme mid term review
|
1994
|
ĐHNLTN
|
|
Kết quả hội thảo xây dựng quy chế và kế hoạch hoạt động nhóm sở thích nông dân tại xóm Vầu, Văn Lăng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
1999
|
ĐHNLTN
|
|
Report result of the facilitation skills training course in forestry faculty (23-27/06/2000)
|
2000
|
ĐHNLTN
|
|
Báo cáo đánh giá hoạt động dự án 2001
|
2002
|
ĐHNLTN
|
|
Lý do của một nền lâm nghiệp tham gia: tiến trình thay đổi ở Ấn Độ và Nepal
|
1996
|
ĐHNLTN
|
|
Review of the information and communication component of the SFSP
|
1999
|
Dự án
|
|
Report on a training cycle for the development of critical analytical skills based on the preparation of literature review
|
1998
|
Dự án
|
|
Hội thảo đào tạo phát triển chiến lược nghiên cứu
|
1999
|
Dự án
|
|
Hỗ trợ xây dựng mô hình chuyển giao công nghệ trong xây dựng trung tâm cụm xã Thổ Bình, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
1998
|
Dự án
|
|
Report of training for Participatory Rural Appraisal(PRA) Vinh An FE, Vinh Cuu District, Dong Nai province
|
1999
|
Dự án
|
|
Multi – Participant Market Analysis and Development: some methods used in buffer zones of Nature Reserve in VietNam
|
2000
|
Dự án
|
|
Through the grassroots towards the trees
|
|
Peter Taylor
|
|
Qua gốc đến ngọn
|
|
Peter Taylor
|
|
Báo cáo hội thảo xem xét lại chương trình đào tạo, Thái Nguyên
|
1999
|
Peter Taylor
|
|
Tài liệu tập huấn nhận thức về giới
|
1998
|
Bộ NN&PTNT
|
|
Report of a curriculum review workshop, Thai nguyen
|
1999
|
Peter Taylor
|
|
Báo cáo hỗ trợ kỹ thuật cho các đối tác
|
1998
|
Dự án
|
|
Non – timber forest products: Training Manual for Field Facilitatiors
|
2002
|
Dự án
|
|
Report on Philippines Study Trip
|
1998
|
Dự án
|
|
Báo cáo hội thảo đánh giá chương trình đào tạo, Thái Nguyên
|
1999
|
Peter Taylor
|
|
Initiating participatory extension in countries in transition …
|
1998
|
Dự án
|
|
Báo cáo kết quả tập huấn PRA
|
1999
|
Dự án
|
|
Enhancing accountability by reversing the flow of funds …
|
1998
|
Dự án
|
|
Discussion paper current status of forestry training and extension
|
2002
|
Dự án
|
|
Summary report of social forestry project activities SFSP – II,1998
|
1998
|
ĐHNLTN
|
|
Research strategy development training workshop
|
|
Dự án
|
|
Workshop II Gender analysis
|
2002
|
Dự án
|
|
Training Programmes and Activities Planning Process
|
1997
|
Dự án
|
|
Organisational Change in 4 FUGs Operating the Chaubas – Bhumlu Community Sawmill
|
2001
|
Dự án
|
|
Socio-Economic Change in 4FUGs Operating the Chaubas Bhumlu Community Sawmill
|
2001
|
Dự án
|
|
Forest User Group Institutional Performance Changes in test site FUGs between 1999 and 2001
|
2002
|
Dự án
|
|
Evaluation of an Operational Plan Revision Process in Kabhre Palanchok and Sindhu Palchok Districts
|
2000
|
Dự án
|
|
Project document (1997-2001)
|
1997
|
Dự án
|
|
Report of a curriculum review workshop
|
1999
|
Peter Taylor
|
|
Non – Wood Forest Products Market Review
|
|
Dự án
|
|
Hội thảo đánh giá phát triển kỹ thuật có sự tham gia 2001
|
2001
|
Dự án
|
|
Báo cáo hội thảo đánh giá phát triển chương trình giảng dạy
|
2000
|
Dự án
|
|
Gender training workshops
|
2000
|
|
|
Competency-based human resource development planning in SFSP
|
2001
|
Dự án
|
|
Instructional supervision
|
2000
|
Dự án
|
|
Kodark ektalite Slide Projectors
|
|
|
|
Hội thảo đào tạo phát triển chiến lược nghiên cứu
|
|
Dự án
|
|
Social Forestry: Changing perspectives in Forestry science or practice
|
|
Dự án
|
|
Chuyên san Lâm sản ngoài gỗ
|
2005
|
Đại học Lâm nghiệp
|
|
Draught animal news
|
|
Dự án
|
|
Development of Suitainable Land Use Practices in the Uplands for Food Security
|
|
Dự án
|
|
2nd workshop on gender analysis, HaNoi, 18-20/12/2001
|
2001
|
Dự án
|
|
A review of participatory curriculum development in SFSP 2
|
1999
|
Dự án
|
|
Community Forestry for Rural Development in Nepal A manual for training field workers (Part 1)
|
1996
|
Dự án
|
|
Reading materials
|
2002
|
Dự án
|
|
Community Forestry for Rural Development in Nepal A manual for training field workers (Part 4)
|
1996
|
Dự án
|
|
Community Forestry for Rural Development in Nepal A manual for training field workers (Part 3)
|
1996
|
Dự án
|
|
Community Forestry for Rural Development in Nepal A manual for training field workers (Part 2)
|
1996
|
Dự án
|
|
Vật liệu giảng dạy LNXHĐC
|
2000
|
|
|
Bài giảng LNXHĐC
|
2000
|
|
|
Gender & Development in SE Asia (Indochina)
|
2002
|
|
|
Bài giảng QLDA LNXH
|
2000
|
|
|
Vật liệu giảng dạy QLDA LNXH
|
2000
|
|
|
Vật liệu giảng dạy Khuyến nông Khuyến lâm
|
2000
|
|
|
Bài giảng Khuyến nông Khuyến lâm
|
2000
|
|
|
Newspaper and magazine articles
|
|
|
|
Training of trainers
|
|
|
|
Thẻ kỹ năng
|
|
|
|
Report of a PCD workshop for three new subject
|
2001
|
|
|
Workplan
|
2001
|
|
|
Practical Experiences Implementing the Use Group Development Process
|
2001
|
|
|
|
|
|