HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
|
94
|
|
|
|
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
|
|
|
941
|
|
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
|
|
|
|
9411
|
94110
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
|
|
|
|
9412
|
94120
|
Hoạt động của các hội nghề nghiệp
|
|
|
942
|
9420
|
94200
|
Hoạt động của công đoàn
|
|
|
949
|
|
|
Hoạt động của các tổ chức khác
|
|
|
|
9491
|
94910
|
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
|
|
|
|
9499
|
94990
|
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
|
|
95
|
|
|
|
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
951
|
|
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
|
|
|
|
9511
|
95110
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
|
|
9512
|
95120
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
|
|
952
|
|
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
|
9521
|
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
|
|
9522
|
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
|
|
9523
|
95230
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
|
|
|
9524
|
95240
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
|
|
|
9529
|
95290
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
96
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|
|
|
961
|
9610
|
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
|
|
962
|
9620
|
96200
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
|
963
|
|
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
9631
|
96310
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
|
|
|
9632
|
96320
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
|
|
|
|
9633
|
96330
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
|
|
|
|
9639
|
96390
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
T
|
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
|
|
97
|
970
|
9700
|
97000
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
|
98
|
|
|
|
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
|
|
981
|
9810
|
98100
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
|
|
982
|
9820
|
98200
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
U
|
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
|
|
99
|
990
|
9900
|
99000
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
21
|
88
|
242
|
437
|
642
|
|