CỦa thủ TƯỚng chính phủ SỐ 10/2007/QĐ-ttg ngàY 23 tháng 01 NĂM 2007 ban hành hệ thốNG ngành kinh tế CỦa việt nam thủ TƯỚng chính phủ



tải về 1.87 Mb.
trang8/8
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.87 Mb.
#11641
1   2   3   4   5   6   7   8

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC




94










Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác







941







Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp










9411

94110

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ










9412

94120

Hoạt động của các hội nghề nghiệp







942

9420

94200

Hoạt động của công đoàn







949







Hoạt động của các tổ chức khác










9491

94910

Hoạt động của các tổ chức tôn giáo










9499

94990

Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu




95










Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình







951







Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc










9511

95110

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi










9512

95120

Sửa chữa thiết bị liên lạc







952







Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình










9521

95210

Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng










9522

95220

Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình










9523

95230

Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da










9524

95240

Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự










9529

95290

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác




96










Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác







961

9610

96100

Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)







962

9620

96200

Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú







963







Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu










9631

96310

Cắt tóc, làm đầu, gội đầu










9632

96320

Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ










9633

96330

Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ










9639

96390

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

T













HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH




97

970

9700

97000

Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình




98










Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình







981

9810

98100

Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình







982

9820

98200

Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

U













HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ




99

990

9900

99000

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

21

88

242

437

642





tải về 1.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương