79.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Farmazoline
|
Xylometazoline hydrochloride 1mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-16543-13
|
114
|
Pilixitam
|
Piracetam 4g/20ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 20ml
|
VN-16544-13
|
79.2. Nhà sản xuất: Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Draopha fort Eye Drops
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ chứa 5ml
|
VN-16545-13
|
79.3. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Harbin Ampicillin
|
Ampicillin (dưới dạng Ampiccillin Sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
BP 2005
|
Hộp 10 lọ hoặc 50 lọ
|
VN-16546-13
|
79.4. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 552-2, Yeongcheon-ri, Dongtan-myeon, Hwaseng-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Eretab
|
Eperisone Hydrochloride 50mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên
|
VN-16547-13
|
79.5. Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Kyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Kononaz Tab.
|
Me…lamin 0,5mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16548-13
|
80. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
80.1. Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Bangi, Selangor - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
119
|
Virless Cream 5%
|
Acyclovir 50mg/g
|
Cream
|
36 tháng
|
USP 27
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-16549-13
|
81. Công ty đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. (Đ/c: 108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector II Belapur, New Bombay-400 703 - India)
81.1. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12 Kumar Industrial. Estate, gat No. 1251-1261, Markal, Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Cefimine RTC 100
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói
|
VN-16550-13
|
82. Công ty đăng ký: Young D Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea)
82.1. Nhà sản xuất: Young II Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Youngilbetalomin
|
Betamethasone 0,25mg; Dexchlorphenniamine maleate 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai nhựa 500 viên
|
VN-16551-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |