158. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
158.1. Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: B11-6 Banwol Industrial Complex, 772-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
381
|
Samilvidone Ophthalmic Solution
|
Povidon 20mg/ml
|
Dung dịch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-17583-13
|
159. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan)
159.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
382
|
Alegysal
|
Pemirolast kali 1mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17584-13
|
160. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceuticals Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
160.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
383
|
Alfazole
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 1g
|
VN-17585-13
|
161. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
161.1. Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia YI - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
384
|
Gintecin Film-coated tablets
|
Cao Ginkgo biloba 40mg
|
Viên bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-17586-13
|
162. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
162.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt Ltd. (Đ/c: Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
385
|
Anrbe
|
Rabeprazole natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17587-13
|
386
|
Sahelon
|
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17588-13
|
387
|
Sametix
|
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17589-13
|
162.2. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12 Kumar Industrial Estate, gat No. 1251-1261, Markal, Khed, Pune 412 105, Maharashtra state-India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
388
|
Ofiss 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-17590-13
|
163. Công ty đăng ký: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan)
163.1. Nhà sản xuất: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
389
|
No-ton F.C. Tablet 500 mg "Standard"
|
Nabumeton 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17591-13
|
163.2. Nhà sản xuất: Standard Chem & Pharm Co., Ltd., 2nd Plant (Đ/c: No. 154 Kai-Yuan Road, Hsin-Ying, Tainan - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
390
|
Valthotan Film Coated Tablets 160 mg "Standard"
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17592-13
|
164. Công ty đăng ký: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India)
164.1. Nhà sản xuất: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
391
|
Niscip-10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ nhôm - nhôm x 10 viên
|
VN-17593-13
|
165. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
165.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
392
|
Acecpar
|
Aceclofenac 100mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17594-13
|
393
|
Antricar
|
Trimetazidine hydrochloride 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17595-13
|
394
|
Nalgidon-200
|
Dexibuprofen 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17596-13
|
395
|
Nalgidon-400
|
Dexibuprofen 400mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17597-13
|
396
|
SyngIy-2
|
Glimepiride 2mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
BP 2001
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-17598-13
|
397
|
Verist-16mg
|
Betahistine dihydrochloride 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17599-13
|
166. Công ty đăng ký: Synmosa Biopharma Corporation (Đ/c: No. 4, Lane 21, Kuang-Fu N.RD., Hu-Kou Hsiang, Hsin Chu Hsien, 303 - Taiwan, R.O.C)
166.1. Nhà sản xuất: Synmosa Biopharma Corporation, Synmosa Plant. (Đ/c: No. 6, Kuang Yeh 1st Road, Hu-Kuo Hsiang, Hsin-Chu Ind. Park, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
398
|
Besonin
|
Budesonide 64 mcg/liều
|
Thuốc xịt mũi
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml, 120 liều xịt
|
VN-17600-13
|
167. Công ty đăng ký: Tablets (India) Ltd. (Đ/c: 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India)
167.1. Nhà sản xuất: Tablets (India) Ltd. (Đ/c: 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
399
|
Oflocare-200
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17601-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |