146. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: UL. Jozefow 9, 99-300 Kutno - Poland).
146.1. Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: Jozefow 9 Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
366
|
Astmodil
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-17568-13
|
367
|
Simvapol
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17569-13
|
147. Công ty đăng ký: PT Dexa Medica (Đ/c: JI Jend. Bambang Utoyo 138 Palembang - Indonesia)
147.1. Nhà sản xuất: PT Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, JI Jababeka VI, Blok J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
368
|
Fepinram
|
Piracetam 200mg/ml
|
dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 ống x 15ml
|
VN-17570-13
|
148. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk. (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
148.1. Nhà sản xuất: PT. Kalbe Farma Tbk. (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
369
|
V-Bloc
|
Carvedilol 6,25mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17571-13
|
149. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
149.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy (Malaysia) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 23, Bakar Arang Industrial Estate. 0800 Sungai Petani Kedah - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
370
|
Loxof Tablets 500mg
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17572-13
|
150. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
150.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
371
|
Riosart 300mg
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17573-13
|
151. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
151.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
372
|
Strepsils Extra Strong
|
2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
|
Viên ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 24 gói x 6 viên
|
VN-17574-13
|
152. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan)
152.1. Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
373
|
Thuốc mỡ tra mắt Ofly
|
Ofloxacin 3mg
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
VN-17575-13
|
153. Công ty đăng ký: Rohto Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 1-8-1, Tatsumi-Nishi, Ikumo-Ku, Osaka 544-8666 - Japan)
153.1. Nhà sản xuất: Taiko Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 3-34-14 Uchihonmachi, Suita, Osaka, 564 0032 - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
374
|
Seirogan
|
Creosote thảo mộc 44,4mg; Câu đằng 22,2mg; Vỏ Hoàng bá 33,3 mg; Cam thảo 16,7mg; Trần bì 33,3mg
|
Viên hoàn
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VN-17576-13
|
154. Công ty đăng ký: Rohto-Mentholatum (Vietnam) Co., Ltd. (Đ/c: 16 VSIP, Street 5, Vietnam-Singapore Industrial Park, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
154.1. Nhà sản xuất: Rohto Laboratories Indonesia (Đ/c: Jl. Raya Cimareme No. 203, Padalarang, kab. Bandung Barat, Jawa Barat - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
375
|
Selsun
|
Selenium Sulfide 1,8%
|
Hỗn dịch để gội đầu
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml, hộp 1 chai 100ml
|
VN-17577-13
|
154.2. Nhà sản xuất: Rohto Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 8-1, Tatsumi-Nishi 1-chome, Ikuno-Ku, Osaka city, Osaka - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
376
|
Pansiron G
|
Natri Bicarbonate 650mg; Heavy Magnesi Carbonate 200mg; Precipitated calci carbonate 100mg;...
|
Cốm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói
|
VN-17578-13
|
155. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
155.1. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, Chembur Mumbai 400071. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
377
|
Peptimedi 1000
|
Amoxicillin 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanate kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17579-13
|
378
|
Vhellox DS
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 33
|
Hộp 10 gói
|
VN-17580-13
|
156. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
156.1. Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd. (Đ/c: 46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
379
|
Cilaprim
|
Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17581-13
|
157. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
157.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
380
|
Crasbel Soft Capsule
|
Selen (dưới dạng men khô chứa Selen) 50mcg; Acid ascorbic 50mg; Crom (dưới dạng men khô chứa Crom) 50mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
VN-17582-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |