Chương mở đầu nhập môn những nguyên lý CƠ BẢn của chủ nghĩa máC – LÊnin I. Khái lưỢc về chủ nghĩa máC – LÊnin



tải về 1.73 Mb.
trang19/20
Chuyển đổi dữ liệu21.08.2016
Kích1.73 Mb.
#24955
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20

CHÂU ĐẠI DƯƠNG

Stt

Quốc gia

Diện tích

Dân số

Ngày độc lập

Ngôn ngữ

1

Kiribati

754

81

12-7-1979

Anh

2

Macsan

181

60

1-5

Anh, macsan

3

Micrơndi

702

144

3-11

Anh

4

Nauru

21

11

31-1-1968

Nauru

5

Niu di len

270.074

3.796

6-2-1840

Anh

6

Oxtrylia

7.668.480

18.520

26-1-1768

Anh

7

Palau

494

19

1-10

Palau

8

Papua niughi ne

462.840

4.600




Anh, mơtu

9

Phitgi

18.274

796

10-10-1970

Anh

10

Xa Moa

2.934

174

1- 6-1962

Anh, xoama

11

Tơnga

748

98

4-6-1970

Tơnga

12

Tuvalu

26

11

1-10-1978

Tuvalu

13

Vanuatu

14.763

182

30-7-1980

Bixlama

14

Xô lômơn

28.894

417

7-7-1978

Anh


CHÂU PHI


Stt

Quốc gia

Diện tích

Dân số

Ngày độc lập

Ngôn ngữ

1

Ai cập

1.001.450

65.987

23-7-1952

A Rập

2

Angieri

2.381.740

30.081

5-7-1962

A rập

3

Angôla

1.246.700

12.092

11-11-1975

Bồ Đào Nha

4

Bênanh

12.622

5.781

1-8-1960

Pháp

5

Botxoana

581.730

1.570

30-9-1966

Anh

6

Namibia

823.168

1.660

21-3-1990

Anh

7

Namphi

1.221.037

39.357

31-2-1961

Aprican

8

Nighe

1.267.000

10.078

20-9-1960

Pháp

9

Nighêria

923.768

106.409

7-10-1960

Anh

10

Ruanda

26.338

26.338

1-7-1962

Ruanda, Pháp

11

Sat

1.284.000

7.270

20-9-1960

A Rập, Pháp

12

Buockina phaxo

274.200

11.305

4-8-1983

Motxi, Pháp

13

Burundi

27.834

6.457

1-7-1962

Rundi

Stt

Quốc gia

Diện tích

Dân số

Ngày độc lập

Ngôn ngữ

14

Camorun

475.442

14.305

20-5-1972

Anh, Pháp

15

Capve

4.033

408

5-7-1975

Bồ Đào Nha

16

Coma

1.862

658

6-7-1975

Como, Pháp

17

Congo

342.000

2.758

15-8-1960

Pháp, Congo

18

Tandania

945.090

32.102

26-4-1964

Xvahili, Anh

19

Togo

56.785

4.397

27-4-1960

Pháp

20

Trung Phi

622.984

3.485

13-8-1960

Sango, Pháp

21

Tuynidi

163.610

9.335

20-3-1956

A Rập

22

Uganda

236.860

20.554

9-10-1962

Luganđa, Anh

23

Xao Tome và Prinxirê

964

141

12-7-1975

Bồ Đào Nha

24

CHDC Congo

2.344.885

49.139

30-6-1965

Pháp

25

Cot divoa

322.464

14.292

17-2-1960

Pháp

26

Dambia

752.620

8.781

24-10-1964

Anh, Bemba

27

Dimbabue

390.759

11.373

18-4-1980

Anh

28

Eritoria

93.679

3.577

24-5-1993

Tirinia, Ả Rập

29

Etiopi

1.128.220

59.649

28-5-1974

Amharich

30

Xarauy

266.000

275

27-2-1976

A Rập

31

Xaysen

455

76

5-6-1976

Pháp

32

Xenegan

196.723

9.003

4-4-1960

Pháp

33

Xiera Leon

71.740

4.568

27-7-1961

Anh

34

Xoadilen

17.365

952

6-9-1968

Xixvati, Anh

35

Xomali

637.657

9.237

21-10-1969

Xomali

36

Gabong

267.667

1.167

17-8-1960

Pháp

37

Gana

283.533

19.162

6-3-1957

Anh

38

Gambia

11.295

1.229

18-2-1965

Anh

39

Gibuti

23.200

623

27-6-1977

A Rập, Pháp

40

Ghine

245.957

7.337

2-10-1958

Phulani, Pháp

41

Ghine bitxao

36.125

1.161

10-9-1974

Bồ Đào Nha

42

Xudang

2.505.813

28.292

1-1-1956

Ả Rập

43

Ghine xích đạo

28.057

431

12-10-1968

Tây ban nha

44

Kenia

580.370

29.008

12-12-1963

Xvahili, Anh

45

Lexotho

30.355

2.062

4-10-1968

Lexotho. Anh

46

Liberia

111.369

2.666

26-7-1847

Anh

47

Libi

1.759.540

5.339

1-9-1969

A Rập

48

Madagaxca

587.041

15.057

20-9-1960

Mangat, Pháp

49

Malauy

117.484

10.346

6-7-1964

Anh

50

Mali

1.240.192

10.694

22-9-1960

Pháp

51

Maroc

458.730

27.377

3-3-1956

Ả Rập

52

Morixo

2.040

1.141

12-3-1968

Anh

53

Modambich

799.380

18.880

25-6-1975

BĐN

54

Môritani

1.025.520

2.529

28-11-1960

Ả Rập


tải về 1.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương