HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
|
84
|
|
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
|
|
|
841
|
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
|
|
|
|
8411
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
|
|
|
|
|
84111
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
|
|
|
|
|
84112
|
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
|
|
|
|
8412
|
84120
|
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
|
|
|
8413
|
84130
|
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
|
|
|
842
|
|
|
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
|
|
|
|
8421
|
84210
|
Hoạt động ngoại giao
|
|
|
|
8422
|
84220
|
Hoạt động quốc phòng
|
|
|
|
8423
|
84230
|
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
|
|
|
843
|
8430
|
84300
|
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
|
P
|
|
|
|
|
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
|
85
|
|
|
|
Giáo dục và đào tạo
|
|
|
851
|
8510
|
85100
|
Giáo dục mầm non
|
|
|
852
|
8520
|
85200
|
Giáo dục tiểu học
|
|
|
853
|
|
|
Giáo dục trung học
|
|
|
|
8531
|
|
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
|
|
|
|
|
85311
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
|
|
|
85312
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
|
|
8532
|
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
85321
|
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
|
|
|
|
85322
|
Dạy nghề
|
|
|
854
|
|
|
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
|
|
|
|
8541
|
85410
|
Đào tạo cao đẳng
|
|
|
|
8542
|
85420
|
Đào tạo đại học và sau đại học
|
|
|
855
|
|
|
Giáo dục khác
|
|
|
|
8551
|
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
|
|
8552
|
85520
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
|
|
|
8559
|
85590
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
856
|
8560
|
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
Q
|
|
|
|
|
Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
|
|
86
|
|
|
|
Hoạt động y tế
|
|
|
861
|
8610
|
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
|
|
|
|
86101
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
|
|
|
|
86102
|
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
|
|
|
862
|
8620
|
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
|
|
|
|
86201
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
|
|
|
|
86202
|
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
|
|
869
|
|
|
Hoạt động y tế khác
|
|
|
|
8691
|
86910
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
|
|
8692
|
86920
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
|
|
|
8699
|
86990
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
|
87
|
|
|
|
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
|
|
|
871
|
8710
|
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
|
|
|
|
87101
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
|
|
|
|
|
87109
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
|
|
|
872
|
8720
|
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
|
|
|
|
|
87201
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
|
|
|
|
|
87202
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
|
|
|
873
|
8730
|
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
|
|
|
|
|
87301
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
|
|
|
|
|
87302
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
|
|
|
|
|
87303
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
|
|
|
879
|
8790
|
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
|
|
|
|
|
87901
|
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
|
|
|
|
|
87909
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
|
|
88
|
|
|
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
|
|
|
881
|
8810
|
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
|
|
|
|
|
88101
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
|
|
|
|
|
88102
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
|
|
|
|
|
88103
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
|
|
|
889
|
8890
|
88900
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
|
R
|
|
|
|
|
NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
|
|
90
|
900
|
9000
|
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
91
|
|
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
|
|
910
|
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
|
|
|
9101
|
91010
|
Hoạt động thư viện và lưu trữ
|
|
|
|
9102
|
91020
|
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
|
|
|
|
9103
|
91030
|
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
|
|
92
|
920
|
9200
|
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
|
|
|
|
92001
|
Hoạt động xổ số
|
|
|
|
|
92002
|
Hoạt động cá cược và đánh bạc
|
|
93
|
|
|
|
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
|
|
|
931
|
|
|
Hoạt động thể thao
|
|
|
|
9311
|
93110
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
|
|
9312
|
93120
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
|
|
|
9319
|
93190
|
Hoạt động thể thao khác
|
|
|
932
|
|
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác
|
|
|
|
9321
|
93210
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
|
|
|
9329
|
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
S
|
|
|
|
|
|