|
2009
|
2010
|
|
|
|
1- Hoạt đông nghệ thuật - Performing
|
|
|
- Số đơn vị nghệ thuật chuyên nghiệp (đơn vi Number of professional performing art groups (Unit)
|
1
|
1
|
- Số rạp ( Rạp) - Number of playhouses (Playhouse)
|
|
|
- Số buổi biểu diễn( buổi) - Number of performances (Show)
|
90
|
83
|
- Số lượt người xem biễu diễn nghệ thuật - Lượt người Number of audiences ( Persons)
|
51.400
|
59.000
|
Chiếu phim - Cinema activity
|
|
|
- Số đơn vị (đơn vị) - Number of movie showinggroups (Unit)
|
1
|
5
|
- Số rạp (Rạp) - Number of movie houses ( Movie house)
|
|
|
- Số buổi chiếu ( buổi) - Number of shows ( Show)
|
990
|
752
|
- Số lượt người xem chiếu bóng ( Người) -
Number of audiencen
|
117.360
|
93.800
|
|
2009
|
2010
|
|
|
|
1. Số lượng nhà bảo tàng - Number of Museums
|
-
|
|
- Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
+ Trung ương - Central
|
|
|
+ Địa phương - Local
|
|
|
2. Số lượt người thăm quan bảo tàng - Number of Museums
|
|
|
3. Số di tích được xếp hạng Number of ranked monuments
|
13
|
13
|
- Phân theo loại di tích - By tybe of monuments
|
|
|
+ Thắng cảnh - Famous landscapes
|
1
|
1
|
+ Lịch sử - Historical monuments
|
10
|
10
|
+ Kiến trúc nghệ thuật - Art Architectures
|
2
|
2
|
- Phân theo cấp công nhận - Bylicence level
|
|
|
+ Tỉnh/ thành phố - Province
|
4
|
4
|
+ Quốc gia - Nation
|
9
|
9
|
4. Số lượt người thăm quan di tích - Number of monuments
|
14.790
|
16.693
|
|
2009
|
2010
|
|
|
|
1- Số vận động viên - Number of athletes
|
157
|
158
|
- Phân theo giới tính - By sex
|
|
|
+ Nam - Male
|
90
|
114
|
+ Nữ - Female
|
67
|
44
|
- Phân theo môn thể thao - By sport activity
|
|
|
+ Bóng đá - Football
|
16
|
16
|
+ Bóng bàn - Table - tennis
|
|
|
+ Bóng chuyền - Volleyball
|
|
|
+ Bóng rổ - Basketball
|
|
|
+ Cầu lông - Badminton
|
|
|
+ Quần vợt - Tennis
|
8
|
8
|
+ Điền kinh - Athlrtics
|
14
|
12
|
+ Võ thuật - Martial arts
|
69
|
69
|
+ Đua xe đạp - Cycling
|
|
|
+ Bơi lôi - Swimming
|
8
|
11
|
+ Cờ tướng
|
10
|
9
|
+ Môn thể thao khác
|
32
|
33
|
2 - Vận đông viên đẳng cấp - Elit player
|
45
|
58
|
+ Nam - Male
|
29
|
39
|
+ Nữ - Female
|
16
|
19
|
3 - Kiện tướng - Sports master
|
14
|
11
|
+ Nam - Male
|
10
|
9
|
+ Nữ - Female
|
4
|
2
|
4 - Vận động viên cấp 1 - First level player
|
31
|
47
|
+ Nam - Male
|
19
|
30
|
+ Nữ - Female
|
12
|
17
|
|
2009
|
2010
|
1- Số cán bộ thể dục thể thao - Sports officiala
|
471
|
687
|
+ Huấn luyện viên - Coach
|
91
|
95
|
+ Giáo viên - Sports teacher
|
350
|
560
|
+ Cán bộ chuyên trách TDTT - Sports specialists
|
30
|
32
|
- Ngành thể dục thể thao quản lý - Managed by spotr sector
|
81
|
81
|
+ Huấn luyện viên - Coach
|
81
|
81
|
+ Giáo viên - Sports teacher
|
|
|
+ Cán bộ chuyên trách TDTT - Sports specialists
|
|
|
- Ngành khác quản lý - Managed by others
|
390
|
606
|
+ Huấn luyện viên - Coach
|
10
|
14
|
+ Giáo viên - Sports teacher
|
350
|
560
|
+ Cán bộ chuyên trách TDTT - Sports specialists
|
30
|
32
|
2 - Số trọng tài - Number of umpires
|
75
|
77
|
- Phân theo giới tính - By sex
|
|
|
+ Nam - Male
|
60
|
62
|
+ Nữ - Female
|
15
|
15
|
- Phân theo môn thể thao - By sport activity
|
|
|
+ Bóng đá - Football
|
9
|
15
|
+ Bóng bàn - Table - tennis
|
11
|
11
|
+ Bóng chuyền - Volleyball
|
8
|
2
|
+ Bóng rổ - Basketball
|
5
|
5
|
+ Cầu lông - Badminton
|
8
|
3
|
+ Quần vợt - Tennis
|
8
|
8
|
+ Điền kinh - Athlrtics
|
4
|
2
|
+ Võ thuật - Martial arts
|
13
|
22
|
+ Đua xe đạp - Cycling
|
4
|
4
|
+ Bơi lôi - Swimming
|
5
|
5
|