219
Sè gi¸o viªn vµ häc sinh phæ th«ng
Number of teachers and pupils of general education
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
|
Số giáo viên (Người) -
Number of teachers (Pers)
|
5.550
|
8.050
|
9.417
|
9.056
|
9.837
|
Tiểu học - Primary
|
3.621
|
4.301
|
4.546
|
4.637
|
4.715
|
|
Công lập - Public
|
3.621
|
4.301
|
4.546
|
4.637
|
4.715
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
1.581
|
2.722
|
3.296
|
2.809
|
3.363
|
|
Công lập - Public
|
1.581
|
2.722
|
3.296
|
2.809
|
3.363
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
348
|
1.027
|
1.575
|
1.610
|
1.759
|
|
Công lập - Public
|
348
|
1.027
|
1.575
|
1.610
|
1.759
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số học sinh (Nghìn học sinh)
|
169,798
|
180,666
|
174,983
|
174,455
|
173.624
|
Number of pupils (Thous. pupils)
|
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary
|
106,587
|
91,142
|
89,514
|
91,020
|
91.869
|
|
Công lập - Public
|
106,587
|
91,142
|
89,514
|
91,020
|
91.869
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
48,801
|
63,063
|
58,366
|
56,084
|
53.914
|
|
Công lập - Public
|
48,801
|
63,063
|
58,366
|
56,084
|
53.914
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
14,410
|
26,461
|
27,103
|
27,351
|
27.841
|
|
Công lập - Public
|
14,410
|
26,461
|
27,103
|
27,351
|
27.841
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
220
Sè n÷ gi¸o viªn vµ n÷ häc sinh trong c¸c trêng phæ th«ng
Number of female teachers and schoolgirls of general
schools
Ngêi - Person
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
|
Số nữ giáo viên -
Number of female teachers
|
4.132
|
5.942
|
6.821
|
6.217
|
7.153
|
Tiểu học - Primary
|
2.978
|
3.629
|
3.819
|
3.581
|
3.883
|
|
Công lập - Public
|
2.978
|
3.629
|
3.819
|
3.581
|
3.883
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
980
|
1.753
|
2.143
|
1.901
|
2.257
|
|
Công lập - Public
|
980
|
1.753
|
2.143
|
1.901
|
2.257
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
174
|
560
|
859
|
735
|
1.013
|
|
Công lập - Public
|
174
|
560
|
859
|
735
|
1.013
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số nữ học sinh
|
79.881
|
88.412
|
86.404
|
86.589
|
87.154
|
Number of schoolgirls
|
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary
|
49.789
|
43.733
|
42.808
|
43.662
|
44.942
|
|
Công lập - Public
|
49.789
|
43.733
|
42.808
|
43.662
|
44.942
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
23.188
|
30.885
|
28.647
|
28.059
|
26.888
|
|
Công lập - Public
|
23.188
|
30.885
|
28.647
|
28.059
|
26.888
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
6.904
|
13.794
|
14.949
|
14.868
|
15.324
|
|
Công lập - Public
|
6.904
|
13.794
|
14.949
|
14.868
|
15.324
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
S
221
è gi¸o viªn vµ häc sinh phæ th«ng
thuéc c¸c d©n téc Ýt ngêi
Number of ethnic minority teachers and pupils
of general education
Ngêi - Pers.
|
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
|
|
|
|
Số giáo viên - Number of teachers
|
299
|
311
|
344
|
Tiểu học - Primary
|
197
|
207
|
235
|
|
Công lập - Public
|
197
|
207
|
235
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
66
|
64
|
61
|
|
Công lập - Public
|
66
|
64
|
61
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
36
|
40
|
48
|
|
Công lập - Public
|
36
|
40
|
48
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Số học sinh
|
32.911
|
34.429
|
35.202
|
Number of pupils
|
|
|
|
Tiểu học - Primary
|
21.339
|
21.932
|
22.450
|
|
Công lập - Public
|
21.339
|
21.932
|
22.450
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
9.435
|
9.841
|
9.886
|
|
Công lập - Public
|
9.435
|
9.841
|
9.886
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
2.137
|
2.656
|
2.866
|
|
Công lập - Public
|
2.137
|
2.656
|
2.866
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |