1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học


Bảng 17.6: Số lượng CBVC thuộc nhà trường tính đến tháng 07/2012



tải về 11.15 Mb.
trang47/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   43   44   45   46   47   48   49   50   ...   71

Bảng 17.6: Số lượng CBVC thuộc nhà trường tính đến tháng 07/2012

Số

TT

ĐƠN VỊ

Thành phần CBVC hiện tại

Số lượng

Chức danh

Học hàm

Học vị

Tổng

Nữ

CB

NV-CTV

GVCH

GV

BCH

GS

PGS

TS

ThS

CN

Khác

1

Ban Giám hiệu

4

1

4













2

4










2

Phòng HC-QT

31

7

2

29







1




2




12

17

3

Phòng TC-NS, CĐ, ĐU, ĐTN

10

6

1

9
















3

7




4

Phòng CTCT&HSSV

7

4

2

5
















1

5

1

5

Ban Cơ bản

18

8

6

4

8










2

9

7




6

Phòng QLĐT

25

9

3

22













1

5

10

9

7

CT ĐTĐB

16

10

3

6

6

1




1

3

9

4




8

Phòng HT&QLKH

9

7

2

7
















5

4




9

Phòng TC-KT

16

11

3

13
















1

13

2

10

Phòng ĐT-XD

11

3

4

7
















3

8




11

Phòng Thanh Tra

5

2

2

3
















1

3

1

12

Phòng KT&KĐCL

17

7

2

15
















1

14

2

13

Thư viện

12

8

1

11
















1

10

1

14

Khoa CNTT

23

6

2

6

14

1




1

3

15

4

1

15

Khoa XD&Đ

27

3

3

3

18

3







5

17

5




16

Khoa CNSH

31

16

3

5

22

1




1

7

15

8

1

17

Khoa QTKD

35

18

3

3

25

4




1

6

23

6




18

Khoa TC-NH

31

15

1

3

23

4







5

17

9




19

Khoa KT-KT

23

13

2

3

16

2




1

5

13

5




20

Khoa KT&L

21

9

2

3

13

3







7

12

2




21

Khoa NN

27

17

1

2

22

2







4

16

7




22

Khoa XHH-CTXH-ĐNA

19

11

3

2

14










2

13

4




23

Khoa ĐT SĐH

9

6

2

7













2

2

5




24

Trung tâm ĐTTX

31

14

2

29
















6

21

4

26

Trung tâm NCPT

3




1

2













1

1

1




27

Trung tâm ĐT-BD NV

4

1

1

2

1










1

2

1




28

Ban THCN

4

1

2

2
















2

1

1

29

Cơ sở 2

5




2

3



















3

2

30

Cơ sở 3

7

3

1

6
















1

3

3

31

Cơ sở 5

7

1

1

6



















4

3

32

Trạm Y tế

2

1

1

1



















2







Toàn trường

490

218

68

219

182

21

1

7

60

194

188

48

Bảng 17.7: Số lượng công tác sắp xếp, luân chuyển cán bộ qua 10 năm

Năm

Nội dung

2003

2004

2005

2006

2007

2008

2009

2010

2011

2012

Bổ nhiệm – kiêm nhiệm

28

22

22

19

25

48

20

36

14

10

Điều động

16

24

16

31

20

51

50

39

21

8

Thôi bổ nhiệm – kiêm nhiệm

14

21

21

6

12

13

12

9

11

7


tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   43   44   45   46   47   48   49   50   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương