1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học



tải về 11.15 Mb.
trang55/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   71

2.7 Dữ liệu về hoạt động thư viện
Bảng 23.1: Số lượng trang thiết bị của Thư viện qua các năm


Năm

Máy tính

Máy in

Máy quét

Mã vạch

Máy

Photocopy

Cổng từ

Camera

2002 - 2003

29

1

2

1







2003 - 2004

29

1

2

1







2004 - 2005

32

1

2

1







2005 - 2006

33

2

3

2







2006 - 2007

35

2

3

2







2007 - 2008

35

3

3

2







2008 - 2009

37

3

5

1







2009 - 2010

37

3

6

1

1




2010 - 2011

50

4

7

1

1




2011 - 2012

50

4

7

1

1

1

Tổng hiện nay

50

4

7

1

1

1


Bảng 23.2: Số lượng tài liệu thuộc Thư viện qua các năm


Năm

Số lượng


Mua

Tặng

Tên

Bản

Số lượng

(bản)

Trị giá (đồng)

Số lượng

(bản)

Tổ chức, cá nhân tặng

2002 - 2003

1.009

2.101

861

56.130.720

1.240

ĐH Wright State

Ngân hàng TG, Cơ quan GD Quốc tế Úc, TT Thông tin Lãnh sự quán Hoa Kỳ



2003 - 2004

1.506

2.476

1.692

87.194.354

784

ĐH Wright State

Ngân hàng TG, Japanese Literature Publishing Project



2004 - 2005

761

1.697

1.605

83.693.300

92

Trường ĐHQuebéc, Montréal (Canada); Asia Foundation

2005 - 2006

2.500

3.603

2.880

150.753.200

723

Trường ĐHQuebéc, Montréal, Canada; Asia Foundation

2006 - 2007

2.588

5.107

4.532

287.404.700

575

NXBĐH Cambridge thông qua FAHASA, Văn . Bộ GD&ĐT, PGS.TS Trần Thành Trai, Thầy Tô Oai Hùng, TS Nguyễn Thanh, các sinh viên ; TS Lê Viết Khuyến tài trợ 62.164.000đ.

2007 - 2008

1.728

4.346

3.983

269.327.959

363

Asia Foundation và các cá nhân tặng

2008 - 2009

1.819

4.254

3.781

304.192.000

473

Asia Foundation và các cá nhân tặng

2009 - 2010

1.966

6.135

5.805

410.979.400

330

Asia Foundation, Tổng Lãnh sự quán Ấn Độ và các cá nhân tặng

2010 - 2011

2.473

6.497

6.111

552.419.237

386

Asia Foundation và các cá nhân tặng

2011 - 2012

3.206

8.475

7.613

791.462.736

862

Asia Foundation, GS Barry Lock của Đại học West Virginia, Nhà sách Thăng Long

TỔNG CỘNG

19.556

44.691

38.863

2.993.557.606

5.828





Bảng 23.3: Số lượng báo và tạp chí tại Thư viện qua các năm


Năm

Số lượng

(tên)

Mua

Tặng

Số lượng

(bản)

Trị giá

(đồng)

Số lượng

(bản)

Tổ chức, cá nhân tặng

2002 – 2003

112

96

25.800.000

16

NH Sài gòn Thương Tín, Cty TNHH Thiên Hòa, Nhà hàng Nấu bia Hoa Viên, Mercedes Benz, Cty nệm Kym Đan và các cá nhân.

2003 – 2004

122

106

31.667.500

16

TT Thông tin Lãnh sự quán Hoa Kỳ, Cty TNHH Thiên Hòa, Nhà hàng Nấu bia Hoa Viên, Mercedes Benz, Cty nệm Kym Đan và các cá nhân.

2004 – 2005

109

106

25.146.100

3

Chương trình Fulbright; Công ty Cổ phần TTT.

2005 – 2006

109

106

24.362.900

3

Chương trình Fulbright; Công ty Cổ phần TTT.

2006 - 2007

169

160

35.192.000

9

Coâng ty ty Cổ phần TTT; các trường ĐH, PC Word,

2007 - 2008

194

182

56.043.000

12

Công ty Cổ phần TTT; Sông Bé Golf; PC Word, các trường ĐH

2008 - 2009

194

182

37.957.000

12

Công ty Cổ phần TTT; Sông Bé Golf; PC Word, các trường ĐH

2009 - 2010

169

164

87.342.600

5

Các Trường ĐH

2010 - 2011

169

164

39.638.300

5

Các Trường ĐH

2011 - 2012

169

164

54.984.000

5

Các Trường ĐH

TỔNG CỘNG







418,133,400







Bảng 23.4: Tình hình thanh lý tài liệu qua các năm

Năm

Số lượng

(bản)

2005 – 2006

3.129

2006 – 2007

500

2007 – 2008

1.235

2008 – 2009

///

2009 – 2010

313

2010 – 2011

1.365

2011 – 2012

404

TỔNG CỘNG

6.946

Bảng 23.5: Số lượng bạn đọc đăng ký sử dụng thư viện thường xuyên


STT

NĂM

SỐ LƯỢNG BẠN ĐỌC

ĐĂNG KÝ MỚI

ĐỐI TƯỢNG BẠN ĐỌC

CBNV

GVCH

Học viên

Sinh viên

C.Quy

Từ xa

1

2003

2.078

7

3

1

2.060

7

2

2004

2.753

43

17

1

2.679

13

3

2005

2.572

52

14

0

2.503

3

4

2006

3.697

49

22

35

3.589

2

5

2007

5.033

64

25

62

4.875

7

6

2008

5.631

66

27

63

5.467

8

7

2009

6.453

68

30

128

6.206

21

8

2010

7.078

69

31

143

6.808

27

9

2011

6.798

56

25

134

6.561

22

10

9/2012

4.764

38

21

157

4.531

17




T. CỘNG

46.857

512

215

724

45.279

127


Bảng 23.6: Tình hình phục vụ bạn đọc tại Thư viện qua các năm


Năm

Học

Số lượt bạn đọc đến thư viện

Số tài liệu được mượn


Số lượng

TĐPT

liên hoàn (%)


Tổng

Số

TĐPT

liên hoàn (%)

Tại chỗ

Về nhà

Số lượng

TĐPT

liên hoàn (%)


Số lượng

TĐPT

liên hoàn (%)

2002 - 2003

74.610




28.214




21.115




7.099




2003 - 2004

63.727

85.41

39.094

138.56

22.632

107.18

16.462

231.89

2004 - 2005

65.026

102.04

76.116

194.70

57.000

251.86

19.116

116.12

2005 - 2006

69.979

107.62

74.419

97.77

51.521

90.39

22.898

119.78

2006 - 2007

77.487

110.73

142.748

191.82

104.833

203.48

37.915

165.58

2007 - 2008

97.108

125.32

128.961

90.34

65.000

62.00

63.961

168.70

2008 - 2009

109.702

112.97

326.564

253.23

244.923

376.80

81.641

127.64

2009 - 2010

118.266

107.81

330.796

101.30

246.847

100.79

81.449

99.76

2010 - 2011

140.949

119.18

340.063

102.80

260.106

105.37

79.957

98.17

2011 - 2012

142.556

101.14

320.630

94.29

237.048

91.14

83.582

104.53

T. CỘNG

959,410

 

1,807,605

 

1,311,025

 

494,080





tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương