3. Diện tích đất phải thu hồi:
Đơn vị tính: ha
TT
|
LOẠI ĐẤT PHẢI THU HỒI
|
Mã
|
Diện tích
cần thu hồi
trong giai đoạn 2008-2010
|
1
|
ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
NNP
|
9153,59
|
1.1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
SXN
|
2500,16
|
1.1.1
|
Đất trồng cây hàng năm
|
CHN
|
2318,73
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
584,01
|
1.1.2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
181,43
|
1.2
|
Đất lâm nghiệp
|
LNP
|
6377,31
|
1.2.1
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
4553,66
|
1.2.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
1808,40
|
1.2.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
15,25
|
1.3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
276,12
|
1.4
|
Đất làm muối
|
LMU
|
0,00
|
2
|
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
|
PNN
|
799,12
|
2.1
|
Đất ở
|
OTC
|
17,81
|
2.1.1
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
14,21
|
2.1.2
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
3,60
|
2.2
|
Đất chuyên dùng
|
DCG
|
70,28
|
2.2.1
|
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
CTS
|
2,44
|
2.2.2
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
0,31
|
2.2.3
|
Đất an ninh
|
CAN
|
0,00
|
2.2.4
|
Đất SX kinh doanh phi nông nghiệp
|
CSK
|
3,23
|
2.2.5
|
Đất có mục đích công cộng
|
CCC
|
64,30
|
2.3
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
TTN
|
0,00
|
2.4
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
NTD
|
14,76
|
2.5
|
Đất sông suối và mặt nước CD
|
SMN
|
691,07
|
2.6
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
5,20
|
4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích:
Đơn vị tính: ha
TT
|
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
|
Mã
|
Diện tích đất CSD đưa vào sử dụng trong kỳ QH 2008 - 2010
|
1
|
ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
NNP
|
20733,80
|
1.1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
SXN
|
567,78
|
1.1.1
|
Đất trồng cây hàng năm
|
CHN
|
|
|
Trong đó: đất trồng lúa
|
LUC
|
|
1.1.2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
567,78
|
1.2
|
Đất lâm nghiệp
|
LNP
|
19906,7
|
1.2.1
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
16906,55
|
1.2.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
3000,15
|
1.2.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
0,00
|
1.3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
259,32
|
1.4
|
Đất làm muối
|
LMU
|
0,00
|
2
|
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
|
PNN
|
2937,77
|
2.1
|
Đất ở
|
OTC
|
307,20
|
2.1.1
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
260,22
|
2.1.2
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
46,98
|
2.2
|
Đất chuyên dùng
|
DCG
|
2607,03
|
2.2.1
|
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
CTS
|
56,10
|
2.2.2
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
108,90
|
2.2.3
|
Đất an ninh
|
CAN
|
0,00
|
2.2.4
|
Đất SX kinh doanh phi nông nghiệp
|
CSK
|
1469,23
|
2.2.5
|
Đất có mục đích công cộng
|
CCC
|
972,80
|
2.3
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
TTN
|
0,00
|
2.4
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
NTD
|
23,54
|
2.5
|
Đất sông suối và mặt nước CD
|
SMN
|
0,00
|
2.6
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
0,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |