HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh quảng bình số: 89/2008/nq-hđnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 0.76 Mb.
trang2/6
Chuyển đổi dữ liệu09.07.2016
Kích0.76 Mb.
#1625
1   2   3   4   5   6

276,31

47,52

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

23935,42

2,97

34235,21

 

10299,79

43,03

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, CT sự nghiệp

CTS

183,38

0,02

273,73

 

90,35

49,27

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

4093,22

0,51

4236,78

 

143,56

3,51

2.2.3

Đất an ninh

CAN

70,63

0,00

70,63

 

0,00

0,00

2.2.4

Đất sản xuất, KD phi nông nghiệp

CSK

1529,1

0,19

7853,4

 

6324,30

413,60

2.2.4.1

Đất khu công nghiệp

SKK

258,3

 

907,36

 

649,06

 

2.2.4.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

760,63

 

3728,62

 

2967,99

 

2.2.4.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

93,85

 

1888,75

 

1794,90

 

2.2.4.4

Đất sản xuất vật liệu XD, gốm sứ

SKX

416,32

 

1328,67

 

912,35

 

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

18059,09

2,14

21800,67

 

3741,58

20,72

2.2.5.1

Đất giao thông

DGT

9085,73

 

10610,06

 

1524,33

 

2.2.5.2

Đất thuỷ lợi

DTL

7504,53

 

7875,13

 

370,60

 

2.2.5.3

Đất công trình năng l­ượng

DNL

126,72

 

1647,97

 

1521,25

 

2.2.5.4

Đất công trình b­ưu chính viễn thông

DBV

6,56

 

6,56

 

0,00

 

2.2.5.5

Đất cơ sở văn hoá

DVH

177,93

 

246,4

 

68,47

 

2.2.5.6

Đất cơ sở y tế

DYT

58,25

 

64,61

 

6,36

 

2.2.5.7

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

567,18

 

728,53

 

161,35

 

2.2.5.8

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

297,21

 

366,8

 

69,59

 

2.2.5.9

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

DXH

19,59

 

19,59

 

0,00

 

2.2.5.10

Đất chợ

DCH

71,41

 

86,74

 

15,33

 

2.2.5.11

Đất có di tích, danh thắng

DDT

91,98

 

92,98

 

1,00

 

2.2.5.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

52

 

55,3

 

3,30

 

2.3

Đất tôn giáo, tín ng­ưỡng

TTN

55,17

0,01

56,37

 

1,20

2,18

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

2615,03

0,32

2722,79

 

107,76

4,12

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

17895,7

2,32

17754,13

 

-141,57

-0,79

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

40,83

0,01

35,63

 

-5,20

-12,74

3

ĐẤT CH­ƯA SỬ DỤNG

CSD

72619,04

9,00

48947,43

6,07

-23671,61

-32,60

3.1

Đất bằng chư­a sử dụng

BCS

13654,22

1,69

8293,54

1,19

-5360,68

-39,26

3.2

Đất đồi núi ch­ưa sử dụng

DCS

54398,23

6,74

36660,81

52,41

-17737,42

-32,61

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

4566,59

0,57

3993,08

7,48

-573,51

-12,56

2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:

Đơn vị tính: ha

TT

CHỈ TIÊU

Diện tích chuyển mục đích trong
kỳ quy hoạch


1

2

3

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP

8475,05

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

1986,95

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

1805,52

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa n­ước

366,31

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

181,43

1.2

Đất lâm nghiệp

6211,98

1.2.1

Đất rừng sản xuất

4388,33

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

1808,40

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

15,25

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

276,12

1.4

Đất làm muối

 

1.5

Đất nông nghiệp khác

 

2

CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP

612,54

2.1

Đất chuyên trồng lúa n­ước chuyển sang đất cây hàng năm khác

202,06

2.2

Đất chuyên trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất cây lâu năm

148,26

2.3

Đất chuyên trồng lúa n­ước chuyển sang đất NTTS

26,89

2.4

Đất chuyên trồng lúa còn lại chuyển sang cây lâu năm

100,00

2.5

Đất rừng SX chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

135,33

3

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở

172,00

3.1

Đất trụ sở cơ quan




3.2

Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh

 

3.3

Đất quốc phòng

 

3.4

Đất an ninh

 

3.5

Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất

 

3.6

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

8,00

3.7

Đất sông suối và mặt n­ước CD

164,00

4

ĐẤT PHI NN KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở

4,07

4.1

Đất chuyên dùng

1,87

4.1.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

0,27

4.1.2

Đất quốc phòng

 

4.1.3

Đất an ninh

 

4.1.4

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

 

4.1.5

Đất có mục đích công cộng

1,60

4.2

Đất tôn giáo, tín ng­ưỡng

 

4.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

2,00

4.4

Đất sông suối và mặt n­ước CD

 

4.5

Đất phi nông nghiệp khác

0,20

4.6

Đất phi nông nghiệp khác

0,20

Каталог: 3cms -> upload
upload -> CHƯƠng 1 khái quáT ĐẶC ĐIỂM ĐỊa lý TỰ nhiên và XÃ HỘi vị trí địa lý
upload -> Chương 1 khái quáT ĐẶC ĐIỂM ĐỊa lý TỰ nhiên vị trí địa lý
upload -> Thủ tục Giải quyết trợ cấp, phụ cấp ưu đãi đối với người hoạt động cách mạng trước ngày 01 tháng 01 năm 1945 và người hoạt động cách mạng từ ngày 01 tháng 01 năm 1945 đến trước tổng khởi nghĩa 19/8/1945
upload -> Quyết định ban hành Nội quy lao động (Mẫu số 02)
upload -> Ủy ban quốc gia vì SỰ tiến bộ CỦa phụ NỮ việt nam
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị

tải về 0.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương