2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
Đơn vị tính: ha
TT
|
CHỈ TIÊU
|
DT
chuyển mục
đích trong
kỳ QH
|
Phân theo từng năm
|
Năm
2008
|
Năm
2009
|
Năm
2010
|
1
|
2
|
4
|
7
|
8
|
9
|
1
|
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP
|
8475,05
|
3113,14
|
3034,31
|
2327,60
|
1.1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
1986,95
|
440,76
|
815,06
|
731,13
|
1.1.1
|
Đất trồng cây hàng năm
|
1805,52
|
359,95
|
762,50
|
683,07
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước
|
366,31
|
106,76
|
135,43
|
124,12
|
1.1.2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
181,43
|
80,81
|
52,56
|
48,06
|
1.2
|
Đất lâm nghiệp
|
6211,98
|
2584,49
|
2123,22
|
1504,27
|
1.2.1
|
Đất rừng sản xuất
|
4388,33
|
1703,60
|
1670,60
|
1014,13
|
1.2.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
1808,40
|
865,64
|
452,62
|
490,14
|
1.2.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
15,25
|
15,25
|
|
|
1.3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
276,12
|
87,89
|
96,03
|
92,20
|
1.4
|
Đất làm muối
|
|
|
|
|
1.5
|
Đất nông nghiệp khác
|
|
|
|
|
2
|
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
612,54
|
264,02
|
259,99
|
118,53
|
2.1
|
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất cây hàng năm khác
|
202,06
|
100,00
|
102,06
|
|
2.2
|
Đất chuyên trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất cây lâu năm
|
148,26
|
48,26
|
50,00
|
50,00
|
2.3
|
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất NTTS
|
26,89
|
10,93
|
12,00
|
3,96
|
2.4
|
Đất chuyên trồng lúa còn lại chuyển sang cây lâu năm
|
100,00
|
50,00
|
50,00
|
|
2.5
|
Đất rừng SX chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng
|
135,33
|
54,83
|
45,93
|
64,57
|
3
|
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở
|
172,00
|
136,94
|
27,12
|
7,94
|
3.1
|
Đất trụ sở cơ quan
|
|
|
|
|
3.2
|
Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh
|
|
|
|
|
3.3
|
Đất quốc phòng
|
|
|
|
|
3.4
|
Đất an ninh
|
|
|
|
|
3.5
|
Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất
|
|
|
|
|
3.6
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
8,00
|
4,00
|
4,00
|
|
3.7
|
Đất sông suối và mặt nước CD
|
164,00
|
132,94
|
23,12
|
7,94
|
4
|
ĐẤT PHI NN KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở
|
4,07
|
1,60
|
2,47
|
|
4.1
|
Đất chuyên dùng
|
1,87
|
1,40
|
0,47
|
|
4.1.1
|
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
0,27
|
|
0,27
|
|
4.1.2
|
Đất quốc phòng
|
|
|
|
|
4.1.3
|
Đất an ninh
|
|
|
|
|
4.1.4
|
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
|
|
|
|
4.1.5
|
Đất có mục đích công cộng
|
1,60
|
1,40
|
0,20
|
|
4.2
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
|
|
|
|
4.3
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
2,00
|
|
2,00
|
|
4.4
|
Đất sông suối và mặt nước CD
|
|
|
|
|
4.5
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
0,20
|
0,20
|
|
|
3. Kế hoạch thu hồi đất:
Đơn vị tính: ha
TT
|
LOẠI ĐẤT PHẢI THU HỒI
|
Mã
|
DT
cần thu hồi
trong kỳ QH
|
Phân theo từng năm
|
Năm
2008
|
Năm
2009
|
Năm
2010
|
1
|
ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
NNP
|
9153,59
|
2871,92
|
3813,05
|
2468,63
|
1.1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
SXN
|
2500,16
|
669,72
|
1132,35
|
698,10
|
1.1.1
|
Đất trồng cây hàng năm
|
CHN
|
2318,73
|
622,88
|
1,055,71
|
640,14
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
584,01
|
154,57
|
330,76
|
98,68
|
1.1.2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
181,43
|
46,84
|
76,64
|
57,96
|
1.2
|
Đất lâm nghiệp
|
LNP
|
6377,31
|
2104,28
|
2591,20
|
1681,83
|
1.2.1
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
4553,66
|
1,122,78
|
2,082,64
|
1,348,24
|
1.2.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
1808,40
|
966,25
|
508,56
|
333,59
|
1.2.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
15,25
|
15,25
|
|
|
1.3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
276,12
|
97,92
|
89,50
|
88,70
|
1.4
|
Đất làm muối
|
LMU
|
0,00
|
|
|
|
2
|
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
|
PNN
|
799,12
|
245,21
|
240,20
|
313,72
|
2.1
|
Đất ở
|
OTC
|
17,81
|
2,62
|
13,33
|
1,86
|
2.1.1
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
14,21
|
1,58
|
10,77
|
1,86
|
2.1.2
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
3,60
|
1,04
|
2,56
|
|
2.2
|
Đất chuyên dùng
|
DCG
|
70,28
|
49,04
|
16,36
|
4,88
|
2.2.1
|
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
CTS
|
2,44
|
1,12
|
1,22
|
0,10
|
2.2.2
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
0,31
|
0,31
|
|
|
2.2.3
|
Đất an ninh
|
CAN
|
0,00
|
|
|
|
2.2.4
|
Đất SX kinh doanh phi nông nghiệp
|
CSK
|
3,23
|
2,50
|
|
0,73
|
2.2.5
|
Đất có mục đích công cộng
|
CCC
|
64,30
|
45,11
|
15,14
|
4,05
|
2.3
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
TTN
|
0,00
|
|
|
|
2.4
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
NTD
|
14,76
|
4,51
|
3,25
|
7,01
|
2.5
|
Đất sông suối và mặt nước CD
|
SMN
|
691,07
|
189,04
|
202,16
|
299,87
|
2.6
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
5,20
|
|
5,10
|
0,10
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |