II. Chỉ tiêu các loại đất của kế hoạch sử dụng đất 3 năm 2008-2010,
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch:
Đơn vị tính: ha
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mã
|
Phân theo từng năm
|
HT Năm
2007
|
Năm 2008
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
|
|
806526,67
|
806526,67
|
806526,67
|
806526,67
|
1
|
ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
NNP
|
684419,72
|
688769,3
|
693182,39
|
697030,69
|
1.1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
SXN
|
71255,86
|
71032,23
|
70142,89
|
69945,13
|
1.1.1
|
Đất trồng cây hàng năm
|
CHN
|
55495,2
|
55002,57
|
53732,21
|
53378,53
|
1.1.1.1
|
Đất trồng lúa
|
LUA
|
30855,16
|
30694,21
|
30327,49
|
30042,35
|
1.1.1.1.1
|
Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
24330,85
|
24223,09
|
23870,96
|
23746,84
|
1.1.1.1.2
|
Đất trồng lúa nước còn lại
|
LUK
|
6202,79
|
6149,6
|
6135,01
|
5973,99
|
1.1.1.1.3
|
Đất trồng lúa nương
|
LUN
|
321,52
|
321,52
|
321,52
|
321,52
|
1.1.1.2
|
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
|
COC
|
1534,6
|
1534,6
|
1534,6
|
1534,6
|
1.1.1.3
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK
|
23105,44
|
22773,76
|
21870,12
|
21801,58
|
1.1.2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
15760,66
|
16029,66
|
16410,68
|
16566,6
|
1.2
|
Đất lâm nghiệp
|
LNP
|
610388,09
|
614757,5
|
619992,38
|
623921,13
|
1.2.1
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
288039,95
|
291759,73
|
297123,82
|
300394,94
|
1.2.1.1
|
Đất có rừng tự nhiên sản xuất
|
RSN
|
195704,59
|
195321,24
|
194915,58
|
195012,06
|
1.2.1.2
|
Đất có rừng trồng sản xuất
|
RST
|
51368,99
|
51336,57
|
50860,48
|
51344,29
|
1.2.1.3
|
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sx
|
RSK
|
17290,7
|
17933,2
|
21717,88
|
21861,88
|
1.2.1.4
|
Đất trồng rừng sản xuất
|
RSM
|
23675,67
|
27168,72
|
29629,88
|
32176,71
|
1.2.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
199743,24
|
200408,12
|
200278,91
|
200936,54
|
1.2.2.1
|
Đất có rừng tự nhiên phòng hộ
|
RPN
|
150076,41
|
150187,01
|
150211,01
|
150569,35
|
1.2.2.2
|
Đất có rừng trồng phòng hộ
|
RPT
|
15054,93
|
15027,04
|
14574,42
|
14306,82
|
1.2.2.3
|
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng PH
|
RPK
|
28335,3
|
28337,3
|
28339,3
|
28341,3
|
1.2.2.4
|
Đất trồng rừng phòng hộ
|
RPM
|
6276,6
|
6856,77
|
7154,18
|
7719,07
|
1.2.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
122604,9
|
122589,65
|
122589,65
|
122589,65
|
1.2.3.1
|
Đất có rừng tự nhiên đặc dụng
|
RDN
|
67303,7
|
67288,45
|
67288,45
|
67288,45
|
1.2.3.2
|
Đất có rừng trồng đặc dụng
|
RDT
|
52555,2
|
52555,2
|
52555,2
|
52555,2
|
1.2.3.3
|
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng ĐD
|
RDK
|
2746
|
2746
|
2746
|
2746
|
1.2.3.4
|
Đất trồng rừng đặc dụng
|
RDM
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
2587,27
|
2791,07
|
2858,62
|
2975,93
|
1.4
|
Đất làm muối
|
LMU
|
63,14
|
63,14
|
63,14
|
63,14
|
1.5
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
125,36
|
125,36
|
125,36
|
125,36
|
2
|
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
|
PNN
|
49487,91
|
51938,67
|
57873,95
|
60548,55
|
2.1
|
Đất ở
|
OTC
|
4945,76
|
5205,44
|
5574,45
|
5744,42
|
2.1.1
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
4364,35
|
4522,88
|
4767,26
|
4886,7
|
2.1.2
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
581,41
|
682,56
|
807,19
|
857,72
|
2.2
|
Đất chuyên dùng
|
CDG
|
23935,42
|
26090,4
|
31708,59
|
34235,21
|
2.2.1
|
Đất trụ sở cơ quan, CT sự nghiệp
|
CTS
|
183,38
|
212,7
|
257,98
|
273,73
|
2.2.2
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
4093,22
|
4150,56
|
4177,06
|
4236,78
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Mã
|
Phân theo từng năm
|
HT Năm
2007
|
Năm 2008
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
2.2.3
|
Đất an ninh
|
CAN
|
70,63
|
70,63
|
70,63
|
70,63
|
2.2.4
|
Đất sản xuất, KD phi nông nghiệp
|
CSK
|
1529,1
|
2908,42
|
6222,47
|
7853,4
|
2.2.4.1
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
258,3
|
332,03
|
805,32
|
907,36
|
2.2.4.2
|
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh
|
SKC
|
760,63
|
1048,09
|
2906,72
|
3728,62
|
2.2.4.3
|
Đất cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
93,85
|
929,75
|
1199,75
|
1888,75
|
2.2.4.4
|
Đất sản xuất vật liệu XD, gốm sứ
|
SKX
|
416,32
|
598,55
|
1310,68
|
1328,67
|
2.2.5
|
Đất có mục đích công cộng
|
CCC
|
18059,09
|
18748,09
|
20980,45
|
21800,67
|
2.2.5.1
|
Đất giao thông
|
DGT
|
9085,73
|
9465,2
|
10037,34
|
10610,06
|
2.2.5.2
|
Đất thuỷ lợi
|
DTL
|
7504,53
|
7657,68
|
7859,8
|
7875,13
|
2.2.5.3
|
Đất công trình năng lượng
|
DNL
|
126,72
|
172,72
|
1447,92
|
1647,97
|
2.2.5.4
|
Đất công trình bưu chính viễn thông
|
DBV
|
6,56
|
6,56
|
6,56
|
6,56
|
2.2.5.5
|
Đất cơ sở văn hoá
|
DVH
|
177,93
|
197,58
|
244,25
|
246,4
|
2.2.5.6
|
Đất cơ sở y tế
|
DYT
|
58,25
|
62,09
|
64,61
|
64,61
|
2.2.5.7
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
|
DGD
|
567,18
|
610,29
|
725,77
|
728,53
|
2.2.5.8
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao
|
DTT
|
297,21
|
332,7
|
347,42
|
366,8
|
2.2.5.9
|
Đất cơ sở dịch vụ về xã hội
|
DXH
|
19,59
|
19,59
|
19,59
|
19,59
|
2.2.5.10
|
Đất chợ
|
DCH
|
71,41
|
77,4
|
80,91
|
86,74
|
2.2.5.11
|
Đất có di tích, danh thắng
|
DDT
|
91,98
|
91,98
|
91,98
|
92,98
|
2.2.5.12
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
52
|
54,3
|
54,3
|
55,3
|
2.3
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
TTN
|
55,17
|
55,47
|
55,82
|
56,37
|
2.4
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
NTD
|
2615,03
|
2663,37
|
2718,36
|
2722,79
|
2.5
|
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
|
SMN
|
17895,7
|
17883,16
|
17781
|
17754,13
|
2.6
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
40,83
|
40,83
|
35,73
|
35,63
|
3
|
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG
|
CSD
|
72619,04
|
65818,7
|
55471,33
|
48947,43
|
3.1
|
Đất bằng chưa sử dụng
|
BCS
|
13654,22
|
12363
|
10866,03
|
8293,54
|
3.2
|
Đất đồi núi chưa sử dụng
|
DCS
|
54398,23
|
49140,62
|
40612,22
|
36660,81
|
3.3
|
Núi đá không có rừng cây
|
NCS
|
4566,59
|
4314,58
|
3993,08
|
3993,08
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |