HỘI ĐỒng nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam


ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NSNN



tải về 488.67 Kb.
trang2/3
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích488.67 Kb.
#2079
1   2   3



ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NSNN

THÀNH PHỐ VĨNH LONG NĂM 2013

(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 09/NQ-HĐND,

ngày 25/7/2013 của Hội đồng nhân dân TPVL)


Đơn vị: Triệu đồng.



NỘI DUNG

Dự toán năm 2013

Dự toán bổ sung

Dự toán điều chỉnh

năm 2013

Tỉ lệ tăng thêm 2013

TP

PX

TC

TP

PX

TC

TP

PX

TC

TP

PX

TC

TỔNG CHI

260,186

39,344

299,530

94,776

12,023

106,799

354,962

51,367

405,574

136.43

130.56

135.40

I. CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN

35,000

-

35,000

34,278




34,278

69,278

-

69,278

197.94




197.94

1. Nguồn cân đối

23,000




23,000







-

23,000

-

23,000

100.00




100.00

Trong đó: Qui hoạch

440




440







-

440

-

440

100.00




100.00

2. Nguồn SDĐ

12,000




12,000







-

12,000

-

12,000

100.00




100.00

Trong đó: Chi sự nghiệp

2,400




2,400







-

2,400

-

2,400

100.00




100.00

3. Nguồn mục tiêu của tỉnh







-

15,478




15,478

15,478

-

15,478










4. Nguồn kết dư (SDĐ)







-

18,800




18,800

18,800

-

18,800










5. Nguồn kết dư (phí chợ)







-







-

-

-

-










II. CHI THƯỜNG XUYÊN

225,186

39,344

264,530

57,146

4,928

62,074

282,332

44,272

325,849

125.38

112.53

123.18

1. Sự nghiệp kinh tế

22,206

440

22,646

1,135

1,208

2,343

23,341

1,648

24,989

105.11

374.55

110.35

Trong đó: + Nông nghiệp

476




476

245




245

721

-

721

151.47




151.47

+ Thuỷ lợi

740

40

780




10

10

740

50

790

100.00

125.00

101.28

+ Giao thông

1,435

45

1,480




870

870

1,435

915

2,350

100.00

2,033.33

158.78

+ Kinh tế khác

1,456




1,456







-

1,456

-

1,456

100.00




100.00

+ Kiến thiết thị chính

826

355

1,181

890

328

1,218

1,716

683

2,399

207.75

192.39

203.13

Nguồn kinh phí lên đô thị loại 3

7,500




7,500







-

7,500

-

7,500

100.00




100.00

Nguồn 15% SDĐ







-







-

-

-

-










Nguồn 10% XSKT

6,500




6,500







-

6,500

-

6,500

100.00




100.00

Nguồn phân sau

3,273




3,273







-

3,273

-

3,273

100.00




100.00

2. Sự nghiệp văn xã

154,076

2,420

156,496

42,652

276

42,928

196,728

2,696

199,424

127.68

111.40

127.43

Giáo dục - đào tạo

123,000

970

123,970







-

123,000

970

123,970

100.00

100.00

100.00

Trong đó: + Giáo dục

115,969

275

116,244

25,626




25,626

141,595

275

141,870

122.10

100.00

122.05

+ Đào tạo

7,031

695

7,726







-

7,031

695

7,726

100.00

100.00

100.00

Y tế

128

110

238







-

128

110

238

100.00

100.00

100.00

Sự nghiệp VHTT

1,556

471

2,027







-

1,556

471

2,027

100.00

100.00

100.00

Sự nghiệp phát thanh truyền hình

1,257

110

1,367







-

1,257

110

1,367

100.00

100.00

100.00

Sự nghiệp TDTT

1,561

110

1,671

100

220

320

1,661

330

1,991

106.41

300.00

119.15

Sự nghiệp khoa học

229




229







-

229

-

229

100.00




100.00

Sự nghiệp môi trường

25,013




25,013







-

25,013

-

25,013

100.00




100.00

Sự nghiệp xã hội

1,332

649

1,981

16,926

56

16,982

18,258

705

18,963

1,370.72

108.63

957.24

3. Quản lý hành chánh

37,009

30,723

67,732

13,205

2,740

15,945

50,214

33,463

82,922

135.68

108.92

122.43

Trong đó: + Quản lý nhà nước

29,355




29,355

13,158

2,740

15,898

42,513

2,740

43,256

144.82




147.35

+ Đảng

4,709




4,709

47




47

4,756

-

4,756

101.00




101.00

+ Đoàn thể

2,945




2,945







-

2,945

-

2,945

100.00




100.00

+ Xã phường




30,723

30,723







-

-

30,723

30,723




100.00

100.00

4. An ninh - quốc phòng

3,823

5,111

8,934

154

594

748

3,977

5,705

9,682

104.03

111.62

108.37

Trong đó: + An ninh

365

1,601

1,966




440

440

365

2,041

2,406

100.00

127.48

122.38

+ Quốc phòng

3,458

3,510

6,968

154

154

308

3,612

3,664

7,276

104.45

104.39

104.42

5. Chi khác

3,780

227

4,007




110

110

3,780

337

4,117

100.00

148.46

102.75

6. Dự phòng

4,292

423

4,715







-

4,292

423

4,715

100

100

100

III. CHI NỘP NS CẤP TRÊN







-




7,095

7,095

-

7,095

7,095










IVCHI BỔ SUNG NS CẤP DƯỚI










3,352




3,352

3,352

-

3,352










Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 488.67 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương