|
THUYẾT MINH TĂNG CHI DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH NĂM 2013
|
trang | 3/3 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.07.2016 | Kích | 488.67 Kb. | | #2079 |
| Điều hướng trang này:
- NGUỒN TĂNG CHI 106,799 34,570 72,229
- 1. Nguồn mục tiêu của tỉnh 15,478 15,478
- 2. Nguồn KDNS (nguồn thu tiền sử dụng đất) 18,800 18,800
- 1. Sự nghiệp kinh tế 1,135 890 245
- 2. Sự nghiệp văn xã 42,652 42,652
- 3.Quản lý hành chánh 13,205 4,385 8,820
- 4. An ninh-quốc phòng 154 154
- 1. Sự nghiệp kinh tế 1,208 105 1,103
- 2. Sự nghiệp văn xã 276 276
- 3. Quản lý hành chánh 743 350
- 4. An ninh - quốc phòng 594 256 338
- 5. Chi khác 110 110
- 6. Nguồn CCTL 1,242 1,242
THUYẾT MINH TĂNG CHI DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH NĂM 2013
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 09/NQ-HĐND,
ngày 25/7/2013 của Hội đồng nhân dân TPVL)
Đơn vị: Triệu đồng.
TT
|
NỘI DUNG
|
SỐ TIỀN
|
Tổng cộng
|
KDNS
|
Trợ cấp MT
|
I
|
NGUỒN TĂNG CHI
|
106,799
|
34,570
|
72,229
|
|
Trong đó: + Nguồn kết dư TP + kết dư PX
|
34,570
|
34,570
|
|
|
+ Nguồn trợ cấp mục tiêu của tỉnh (nguồn MTT: 81,066trđ; chênh lệch BSNS cấp dưới: 3,352trđ)
|
72,229
|
|
72,229
|
II
|
CHI TIẾT TĂNG CHI
|
106,044
|
33,815
|
72,229
|
1
|
Thành phố
|
94,776
|
25,899
|
68,877
|
*
|
Chi XDCB
|
34,278
|
18,800
|
15,478
|
|
1. Nguồn mục tiêu của tỉnh
|
15,478
|
|
15,478
|
|
a) KH vốn CBĐT -CBTHDA
|
2,600
|
|
2,600
|
|
b) KH vốn thực hiện dự án
|
1,900
|
|
1,900
|
|
c) Thanh toán khối lượng hoàn thành
|
10,978
|
|
10,978
|
|
2. Nguồn KDNS (nguồn thu tiền sử dụng đất)
|
18,800
|
18,800
|
|
|
a) Kế hoạch vốn thực hiện dự án
|
18,800
|
18,800
|
|
|
Trong đó: + Giao thông tăng
|
12,452
|
12,452
|
|
|
+ Quản lý nhà nước tăng
|
3,150
|
3,150
|
|
|
+ Loại công trình khác tăng
|
1,500
|
1,500
|
|
|
+ Các công trình có quyết định phê duyệt quyết toán và thanh toán khối lượng hoàn thành tăng
|
1,698
|
1,698
|
|
*
|
Chi thường xuyên
|
57,146
|
5,429
|
51,717
|
|
1. Sự nghiệp kinh tế
|
1,135
|
890
|
245
|
|
Lập DA qui hoạch phân khu đô thị xã Tân Hội
|
480
|
480
|
|
|
Lập DA qui hoạch phân khu đô thị xã Tân Hoà
|
410
|
410
|
|
|
Hỗ trợ thiệt hại bệnh chổi rồng trên cây nhãn
|
245
|
|
245
|
|
2. Sự nghiệp văn xã
|
42,652
|
|
42,652
|
|
Chương trình SEQAP (Trường Nguyễn Chí Thanh)
|
56
|
|
56
|
|
Chương trình SEQAP (Trường Nguyễn Hữu Huân)
|
151
|
|
151
|
|
Chương trình SEQAP (Trường Lê Hồng Phong)
|
155
|
|
155
|
|
Chương trình SEQAP (Trường Nguyễn Trung Trực)
|
123
|
|
123
|
|
Chương trình SEQAP (Trường Lý Thường Kiệt)
|
119
|
|
119
|
|
Chương trình SEQAP (Phòng GD&ĐT)
|
340
|
|
340
|
|
Hỗ trợ tiền ăn trưa cho trẻ em 5 tuổi
|
54
|
|
54
|
|
Phụ cấp thâm niên theo NĐ 54 từ tháng 5/2011 - tháng 12/2013
|
24,628
|
|
24,628
|
|
Chi trả chế độ bảo trợ XH năm 2013
|
15,482
|
|
15,482
|
|
Cấp bù miễn giảm học phí
|
412
|
|
412
|
|
Hỗ trợ tiền điện hộ nghèo
|
1,032
|
|
1,032
|
|
Kinh phí tổ chức các giải thể thao năm 2013
|
100
|
|
100
|
|
3.Quản lý hành chánh
|
13,205
|
4,385
|
8,820
|
|
Mua tài sản + máy laptop phòng TC-KH
|
44
|
44
|
|
|
Mua sắm tài sản TTBDCT
|
52
|
52
|
|
|
Mua sắm tài sản VP UBNDTPVL
|
76
|
76
|
|
|
Mua máy laptop Phòng Thanh tra TP
|
14
|
14
|
|
|
Mua trống kèn cho Thành đoàn phục vụ hoạt động đội
|
83
|
83
|
|
|
Mua sắm tài sản cho ban ngành TP
|
1,116
|
1,116
|
|
|
BS lương tăng thêm
|
8,758
|
|
8,758
|
|
Xây dựng qui trình xử lý công việc TCVN ISO
|
15
|
|
15
|
|
KP mừng thọ người cao tuổi
|
47
|
|
47
|
|
Phân sau
|
3,000
|
3,000
|
|
|
4. An ninh-quốc phòng
|
154
|
154
|
|
|
Hội nghị phúc tra DQTV 2013
|
154
|
154
|
|
*
|
Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
|
3,352
|
1,670
|
1,682
|
2
|
Phường xã
|
11,268
|
7,916
|
3,352
|
*
|
Chi XDCB
|
Không có
|
|
|
*
|
Chi thường xuyên
|
4,173
|
821
|
3,352
|
|
1. Sự nghiệp kinh tế
|
1,208
|
105
|
1,103
|
|
Chi gia cố đường GTNT (ngoài cân đối từ nguồn LĐCI) P3
|
15
|
15
|
|
|
Chi gia cố cống đập (ngoài cân đối từ nguồn LĐCI) P3
|
10
|
10
|
|
|
Chi SC văn phòng K3 P4
|
7
|
7
|
|
|
Chi SC văn phòng UB P4
|
73
|
73
|
|
|
BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2012 cho P2 (các CT GT đường P2-P8)
|
150
|
|
150
|
|
BS trợ cấp MT từ KDNS 2012 (thu SDĐ 2012) cho T.An (công trình GT)
|
249
|
|
249
|
|
BS trợ cấp MT từ KDNS 2012 cho P2 (công trình SC nhà làm việc khối vận)
|
143
|
|
143
|
|
BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2013 cho Tân Hội (DTSC đường liên ấp Tân Thạnh - M Thuận - Tân Bình)
|
120
|
|
120
|
|
BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2013 cho Tân Hoà (DTSC đường Tân Phú đi Tân Nhơn)
|
140
|
|
140
|
|
BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2013 cho T.An (DTSC đường đan ấp 4)
|
119
|
|
119
|
|
BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2013 cho P1 (DTSC hẻm 6 Nhành, hẻm 159)
|
78
|
|
78
|
|
BS trợ cấp MT từ KDNS 2012 (thu SDĐ năm 2012) cho P2 (SC trụ sở BCHQS P2)
|
104
|
|
104
|
|
2. Sự nghiệp văn xã
|
276
|
|
276
|
|
BS kinh phí đại hội TDTT cho 11 phường, xã
|
220
|
|
220
|
|
BS kinh phí giải quyết cán bộ không chuyên trách nghỉ việc của phường, xã
|
56
|
|
56
|
|
3. Quản lý hành chánh
|
743
|
350
|
393
|
|
Chi tăng lương niên hạn (P3 bổ sung)
|
10
|
10
|
|
|
Mua máy vi tính, máy in, bàn ghế, tủ cho các phòng ban của phường 4
|
250
|
250
|
|
|
Mua sắm trang TB cho hội trường Khối vận P4
|
90
|
90
|
|
|
BS trợ cấp MT từ KDNS TP năm 2012 cho P4 (mua máy Laptop)
|
14
|
|
14
|
|
BS trợ cấp MT từ KDNS TP năm 2012 cho P2 (mua mới tài sản và TB văn phòng)
|
64
|
|
64
|
|
BS kinh phí cho P5 mua nhà đất của ông Trương Quốc Thương để làm văn phòng khóm
|
295
|
|
295
|
|
BS trợ cấp MT từ KDNS TP năm 2012 cho P2 (mua mới tài sản và TB văn phòng bổ sung)
|
20
|
|
20
|
|
4. An ninh - quốc phòng
|
594
|
256
|
338
|
|
Chi BS hoạt động cho Công an P3
|
20
|
20
|
|
|
Bồi dưỡng lực lượng bảo vệ dân phố tuần tra đêm P4
|
200
|
200
|
|
|
Công an diễn tập thế trận ANND P4
|
9
|
9
|
|
|
Kinh phí thực hiện đề án ma tuý P4
|
17
|
17
|
|
|
Chi bổ sung hoạt động quân sự P3
|
10
|
10
|
|
|
BS kinh phí diễn tập A2 từ NS thành phố cho P5
|
59
|
|
59
|
|
BS kinh phí diễn tập A2 từ NS thành phố cho P8
|
59
|
|
59
|
|
BS kinh phí thực hiện đề án XD xã phường không có tệ nạn ma tuý năm 2013 cho 11 PX (BS mục tiêu của tỉnh)
|
220
|
|
220
|
|
5. Chi khác
|
110
|
110
|
|
|
Chi khác 2011 UBND P3
|
23
|
23
|
|
|
Chi phạt giao thông UBND P4
|
80
|
80
|
|
|
Chi phạt VPHC UBND P4
|
7
|
7
|
|
|
6. Nguồn CCTL
|
1,242
|
|
1,242
|
|
BS nhu cầu tăng lương cho P1
|
118
|
|
118
|
|
P2
|
124
|
|
124
|
|
P3
|
109
|
|
109
|
|
P4
|
121
|
|
121
|
|
P5
|
115
|
|
115
|
|
P8
|
111
|
|
111
|
|
P9
|
111
|
|
111
|
|
Trường An
|
105
|
|
105
|
|
Tân Ngãi
|
112
|
|
112
|
|
Tân Hoà
|
108
|
|
108
|
|
Tân Hội
|
108
|
|
108
|
*
|
Khoản vượt thu 11 PX
|
7,095
|
7,095
|
|
|
Chuyển trả khoản vượt thu cho P1
|
949
|
949
|
|
|
P2
|
588
|
588
|
|
|
P3
|
374
|
374
|
|
|
P4
|
1,441
|
1,441
|
|
|
P5
|
1,168
|
1,168
|
|
|
P8
|
539
|
539
|
|
|
P9
|
542
|
542
|
|
|
Trường An
|
496
|
496
|
|
|
Tân Ngãi
|
912
|
912
|
|
|
Tân Hoà
|
69
|
69
|
|
|
Tân Hội
|
17
|
17
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|