HỘI ĐỒng nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam


THUYẾT MINH TĂNG CHI DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH NĂM 2013



tải về 488.67 Kb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích488.67 Kb.
#2079
1   2   3

THUYẾT MINH TĂNG CHI DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH NĂM 2013

(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 09/NQ-HĐND,

ngày 25/7/2013 của Hội đồng nhân dân TPVL)


Đơn vị: Triệu đồng.



TT

NỘI DUNG

SỐ TIỀN

Tổng cộng

KDNS

Trợ cấp MT

I

NGUỒN TĂNG CHI

106,799

34,570

72,229




Trong đó: + Nguồn kết dư TP + kết dư PX

34,570

34,570







+ Nguồn trợ cấp mục tiêu của tỉnh (nguồn MTT: 81,066trđ; chênh lệch BSNS cấp dưới: 3,352trđ)

72,229




72,229

II

CHI TIẾT TĂNG CHI

106,044

33,815

72,229

1

Thành phố

94,776

25,899

68,877

*

Chi XDCB

34,278

18,800

15,478




1. Nguồn mục tiêu của tỉnh

15,478




15,478




a) KH vốn CBĐT -CBTHDA

2,600




2,600




b) KH vốn thực hiện dự án

1,900




1,900




c) Thanh toán khối lượng hoàn thành

10,978




10,978




2. Nguồn KDNS (nguồn thu tiền sử dụng đất)

18,800

18,800







a) Kế hoạch vốn thực hiện dự án

18,800

18,800







Trong đó: + Giao thông tăng

12,452

12,452







+ Quản lý nhà nước tăng

3,150

3,150







+ Loại công trình khác tăng

1,500

1,500







+ Các công trình có quyết định phê duyệt quyết toán và thanh toán khối lượng hoàn thành tăng

1,698

1,698




*

Chi thường xuyên

57,146

5,429

51,717




1. Sự nghiệp kinh tế

1,135

890

245




Lập DA qui hoạch phân khu đô thị xã Tân Hội

480

480







Lập DA qui hoạch phân khu đô thị xã Tân Hoà

410

410







Hỗ trợ thiệt hại bệnh chổi rồng trên cây nhãn

245




245




2. Sự nghiệp văn xã

42,652




42,652




Chương trình SEQAP (Trường Nguyễn Chí Thanh)

56




56




Chương trình SEQAP (Trường Nguyễn Hữu Huân)

151




151




Chương trình SEQAP (Trường Lê Hồng Phong)

155




155




Chương trình SEQAP (Trường Nguyễn Trung Trực)

123




123




Chương trình SEQAP (Trường Lý Thường Kiệt)

119




119




Chương trình SEQAP (Phòng GD&ĐT)

340




340




Hỗ trợ tiền ăn trưa cho trẻ em 5 tuổi

54




54




Phụ cấp thâm niên theo NĐ 54 từ tháng 5/2011 - tháng 12/2013

24,628




24,628




Chi trả chế độ bảo trợ XH năm 2013

15,482




15,482




Cấp bù miễn giảm học phí

412




412




Hỗ trợ tiền điện hộ nghèo

1,032




1,032




Kinh phí tổ chức các giải thể thao năm 2013

100




100




3.Quản lý hành chánh

13,205

4,385

8,820




Mua tài sản + máy laptop phòng TC-KH

44

44







Mua sắm tài sản TTBDCT

52

52







Mua sắm tài sản VP UBNDTPVL

76

76







Mua máy laptop Phòng Thanh tra TP

14

14







Mua trống kèn cho Thành đoàn phục vụ hoạt động đội

83

83







Mua sắm tài sản cho ban ngành TP

1,116

1,116







BS lương tăng thêm

8,758




8,758




Xây dựng qui trình xử lý công việc TCVN ISO

15




15




KP mừng thọ người cao tuổi

47




47




Phân sau

3,000

3,000







4. An ninh-quốc phòng

154

154







Hội nghị phúc tra DQTV 2013

154

154




*

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới

3,352

1,670

1,682

2

Phường xã

11,268

7,916

3,352

*

Chi XDCB

Không có







*

Chi thường xuyên

4,173

821

3,352




1. Sự nghiệp kinh tế

1,208

105

1,103




Chi gia cố đường GTNT (ngoài cân đối từ nguồn LĐCI) P3

15

15







Chi gia cố cống đập (ngoài cân đối từ nguồn LĐCI) P3

10

10







Chi SC văn phòng K3 P4

7

7







Chi SC văn phòng UB P4

73

73







BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2012 cho P2 (các CT GT đường P2-P8)

150




150




BS trợ cấp MT từ KDNS 2012 (thu SDĐ 2012) cho T.An (công trình GT)

249




249




BS trợ cấp MT từ KDNS 2012 cho P2 (công trình SC nhà làm việc khối vận)

143




143




BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2013 cho Tân Hội (DTSC đường liên ấp Tân Thạnh - M Thuận - Tân Bình)

120




120




BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2013 cho Tân Hoà (DTSC đường Tân Phú đi Tân Nhơn)

140




140




BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2013 cho T.An (DTSC đường đan ấp 4)

119




119




BS trợ cấp MT từ 10% SDĐ 2013 cho P1 (DTSC hẻm 6 Nhành, hẻm 159)

78




78




BS trợ cấp MT từ KDNS 2012 (thu SDĐ năm 2012) cho P2 (SC trụ sở BCHQS P2)

104




104




2. Sự nghiệp văn xã

276




276




BS kinh phí đại hội TDTT cho 11 phường, xã

220




220




BS kinh phí giải quyết cán bộ không chuyên trách nghỉ việc của phường, xã

56




56




3. Quản lý hành chánh

743

350

393




Chi tăng lương niên hạn (P3 bổ sung)

10

10







Mua máy vi tính, máy in, bàn ghế, tủ cho các phòng ban của phường 4

250

250







Mua sắm trang TB cho hội trường Khối vận P4

90

90







BS trợ cấp MT từ KDNS TP năm 2012 cho P4 (mua máy Laptop)

14




14




BS trợ cấp MT từ KDNS TP năm 2012 cho P2 (mua mới tài sản và TB văn phòng)

64




64




BS kinh phí cho P5 mua nhà đất của ông Trương Quốc Thương để làm văn phòng khóm

295




295




BS trợ cấp MT từ KDNS TP năm 2012 cho P2 (mua mới tài sản và TB văn phòng bổ sung)

20




20




4. An ninh - quốc phòng

594

256

338




Chi BS hoạt động cho Công an P3

20

20







Bồi dưỡng lực lượng bảo vệ dân phố tuần tra đêm P4

200

200







Công an diễn tập thế trận ANND P4

9

9







Kinh phí thực hiện đề án ma tuý P4

17

17







Chi bổ sung hoạt động quân sự P3

10

10







BS kinh phí diễn tập A2 từ NS thành phố cho P5

59




59




BS kinh phí diễn tập A2 từ NS thành phố cho P8

59




59




BS kinh phí thực hiện đề án XD xã phường không có tệ nạn ma tuý năm 2013 cho 11 PX (BS mục tiêu của tỉnh)

220




220




5. Chi khác

110

110







Chi khác 2011 UBND P3

23

23







Chi phạt giao thông UBND P4

80

80







Chi phạt VPHC UBND P4

7

7







6. Nguồn CCTL

1,242




1,242




BS nhu cầu tăng lương cho P1

118




118




P2

124




124




P3

109




109




P4

121




121




P5

115




115




P8

111




111




P9

111




111




Trường An

105




105




Tân Ngãi

112




112




Tân Hoà

108




108




Tân Hội

108




108

*

Khoản vượt thu 11 PX

7,095

7,095







Chuyển trả khoản vượt thu cho P1

949

949







P2

588

588







P3

374

374







P4

1,441

1,441







P5

1,168

1,168







P8

539

539







P9

542

542







Trường An

496

496







Tân Ngãi

912

912







Tân Hoà

69

69







Tân Hội

17

17




Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 488.67 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương