Hồi 34 : Nghe chuyện Linh San Tôi đau lòng
tải về
345.68 Kb.
trang
4/4
Chuyển đổi dữ liệu
15.08.2016
Kích
345.68 Kb.
#20240
1
2
3
4
luân hồi
:
reincarnation
116 hậu quả : consequence
117 dính dấp : involve
118
hạc nội mây ngàn
: adventurous; without a fixed home
119 lễ phép : polite, correct
120 luật : law , rule
121 bao giờ : ever
122 để ý : pay attention to
123 hoan hô : applaud
124 giật mình : taken aback
125 suýt nữa : almost
126
hoang mang : confused
127 phải chăng : is it true
128 từ từ :
slowly with cuatious intent
129 trời sáng: dawn
130 yên lòng : calm
131 sau lưng : behind
132 lẩm bẩm: mumble
133
võ công : training, martial arts capability
134 ghê gớm : terrible
135 cứu giúp : help
136 bây giờ : now
137 tội lỗi: sin, offense
138 hối hận : remorse
139 ăn cắp: steal
140 đáng kể: worth mentioning
141 bao nhiêu : so many , how many
142 phạm lỗi : offend; commit a fault
143 tiêu tan : dissolve
144 câu chuyện: the story
145 buồn cười: funny
146 bên trái: left side
147 bên trái: left side
148 hôm qua : yesterday
149 bên trái: left side
150 hiện giờ: currently
151 đón lấy:
receive
152 sung sướng: happily
153 đón lấy: receive
154 vết thương : wound
155 tự mình: himself, myself, etc.
156 xấu hổ : shame
157 bỗng :
suddenly
158 giọng nói : voice
159 từ từ : slowly with cuatious intent
160 ngón tay : finger
161 hết sức : very; at the end of one's capability
162 lạ lùng : strange
163 bây giờ : now
164 không ngăn được: can’t help
165 vừa ý: satisfied
166 văng vẳng: ringing,
167 dường như : it seems ...
168 chắc chắn : certainly
169 xinh đẹp : pretty
170 thình lình : suddenly
171 nghĩ thầm: think
172 bây giờ : now
173 bị thương : injured
174 đầu óc: brain
175 thế nào : how
176 quyết chí : resolve
177 cố ý: intend, on purpose
178 từ từ : slowly with cuatious intent
179 lẩm bẩm: mumble
180 trách : admonish
181 chắc chắn : certainly
182 coi chừng : be on guard
183 có lý: sensible
184 kiểu : style , model
185 bị thương : injured
186 có thể : can , possible
187 chống chọi: withstand
188 chắc chắn : certainly
189 hay sao: or what
190 ương gàn : stubborn
191 thế nào : how
192 sung suớng: happy
193 vết thương : wound
194 tủm tỉm: smile
195 từ từ : slowly with cuatious intent
196 thung lũng : valley
197 thêm : increase
198 xuyên qua: going through
199 khu rừng : forest
200 vui mừng: happy
201 nghĩ thầm: think
202 bị thương : injured
203 chắc chắn : certainly
204 tại sao: why
205 khiến cho :
causing
206
kiếm pháp : swordmanship
207 suýt nữa : almost
208 lạnh lùng: coldly
209 cả thảy: altogether
210 học trò : student, disciple
211 học trò : student, disciple
212 từ từ : slowly with cuatious intent
213 học trò : student, disciple
214 nuôi nấng : raised
215 ngờ vực : suspicious
216 học trò : student, disciple
217 học trò : student, disciple
218 đông đảo: crowded
219 ồn ào: noisy
220 mọi người : everyone
221 coi chừng : be on guard
222 thế nào : how
223 cách ăn nói : speech
224
kiếm pháp : swordmanship
225
võ công : training, martial arts capability
226 cố ý: intend, on purpose
227 tại sao: why
228 hay sao: or what
229 không ngờ: unexpectedly
230 chau mày : frown
231 ngẫm nghĩ : think , reflect , cogitate
232 quan trọng: important
233 quan trọng: important
234 chắc chắn : certainly
235 không thể : can't
236 thế nào : how
237 đùa giỡn : joke, play
238 mọi người : everyone
239 bao giờ : ever
240 lặng lẽ : silently
241 bây giờ : now
242 không ngăn được: can’t help
243 tinh thần: spirit
244 hăng hái : energetically and eagerly
245 nghĩ thầm: think
246 hay sao: or what
247 nguy hiểm :
dangerous
248 e rằng : afraid that
249 nghĩ thầm: think
250 bỗng : suddenly
251 buồn bã : sad
252 như thể : as if
253 để ý : pay attention to
254 cùng nhau : together
255
kiếm pháp : swordmanship
256 lắc đầu : shake one's head
257 để ý : pay attention to
258
kiếm pháp : swordmanship
259
công lực : strength and effectiveness
260 người đối đầu : opponent
261 sâu đậm : profound
262 khí giới : weapon
263
lợi hại: effective
264 có thể : can , possible
265 người đối đầu : opponent
266 người đối đầu : opponent
267
kiếm pháp : swordmanship
268 chạm trán : confront
269 khác thường: abnormal
270 hăng hái : energetically and eagerly
271
kiếm pháp : swordmanship
272 lắc đầu : shake one's head
273 nghĩ thầm : think
274
kiếm pháp : swordmanship
275 dễ dàng : easy
276 sáng lập : found , establish
277
kiếm pháp : swordmanship
278
kiếm pháp : swordmanship
279 ngừng lại : stop
280 từ từ : slowly with cuatious intent
281 vui mừng: happy
282 vết thương : wound
283
kiếm pháp : swordmanship
284 không thể : can't
285
kiếm pháp : swordmanship
286 chắc chắn : certainly
287
kiếm pháp : swordmanship
288
kiếm pháp : swordmanship
289
kiếm pháp : swordmanship
290
kiếm pháp : swordmanship
291
kiếm pháp : swordmanship
292 hợp sức:
join force
293
võ công : training, martial arts capability
294
kiếm pháp : swordmanship
295 nói chuyện: talk
296 giang hồ
:
river and lake – the martial world
297 ngừng lại : stop
298 tủm tỉm: smile
299 nghĩ thầm : think
300
kiếm pháp : swordmanship
301 giật mình : taken aback
302 sợ hãi : scared
303 hay sao: or what
304 hay sao: or what
305
kiếm pháp : swordmanship
306 hay sao: or what
307 vết thương : wound
308 đau đớn: hurt, painful
309 gật đầu : nod
310 hoàn toàn: entirely
311 đi kiếm: go look for
312 tủm tỉm: smile
313 đáng tiếc : what a pity
314 lý do: reason
315 chắc chắn : certainly
316 thở dài : sigh
317 từ từ : slowly with cuatious intent
318 dần dần : gradually
319 nghĩ thầm: think
320 tỉnh dậy:
wake up
321 chắc chắn : certainly
322 đỡ đói: relieve one’s hunger
323 có thể : can , possible
324 lật đật: hurried
325 yên lòng : calm
326 nhẹ nhàng: softly
327 hay sao: or what
328 nghĩ thầm: think
329 trách : admonish
330 lắc đầu : shake one's head
331 thế nào : how
332 nghĩ thầm: think
333
tự nhiên: unjustifiably; unnatural
334 trách : admonish
335 lắc đầu : shake one's head
336 dọc đường : along the way
337 chạm trán : confront
338 thế nào : how
339 lắc đầu : shake one's head
340 hối hận : remorse
341 tội lỗi: sin, offense
342 lắc đầu : shake one's head
343 tại sao: why
344 cách ăn nói : speech
345 xin lỗi : apologize
346 rõ ràng : clearly
347 xin lỗi : apologize
348 bây giờ : now
349 thình lình : suddenly
350 có thể : can , possible
351 không ngăn được: can’t help
352 không ngớt: not letting up
353 lẩm bẩm: mumble
354 ngẩn người : dumbfounded
355 cứ : keep on doing something
356
tự nhiên: unjustifiably; unnatural
357 phạm lỗi : offend; commit a fault
358 cứ : keep on doing something
359 phạm lỗi : offend; commit a fault
360 cứ : keep on doing something
361 đánh bạc : gamble
362 nghĩ thầm: think
363 kiểu : style , model
364 xin lỗi : apologize
365 cách ăn nói : speech
366 phạm lỗi : offend; commit a fault
367 trách : admonish
368 bên trái: left side
369 trách : admonish
370 hay sao: or what
371 lắc đầu : shake one's head
372 thế nào : how
373 gắng gượng : try
374 không khỏi: can’t avoid
375 thở dài : sigh
376 dần dần : gradually
377 buồn rầu : sad
378 tại sao: why
379 thở dài : sigh
380 thuở nhỏ: when young
381 thỉnh thoảng : occasionally
382 thế nào : how
383 tò mò: curious
384 bây giờ : now
385 thuở nhỏ: when young
386 thở dài : sigh
387 hay sao: or what
388 phạm lỗi : offend; commit a fault
389 phạm lỗi : offend; commit a fault
390 buồn rầu : sad
391 giả vờ : pretend
392 bây giờ : now
393 toan : about to
394 cử động : move
395 vết thương : wound
396 không nhịn được : can't help oneself
397 vết thương : wound
398 từ từ : slowly with cuatious intent
399 trách : admonish
400 vết thương : wound
401 bây giờ : now
402 nghĩ thầm: think
403 chau mày : frown
404 sợ hãi : scared
405 vết thương : wound
406 thế nào : how
407 hay sao: or what
408 bị thương : injured
409 đau đớn: hurt, painful
410 vô cùng : ceaselessly; very
411 nói chuyện: talk
412 sung suớng: happy
413 đau đớn: hurt, painful
414 vết thương : wound
415 học trò : student, disciple
416 mọi người : everyone
417 bây giờ : now
418 nói chuyện: talk
419 đùa giỡn : joke, play
420 khó khăn : difficult
421 vô cùng : ceaselessly; very
422 nghĩ thầm: think
423 buồn cười: funny
424 câu chuyện: the story
425 thình lình : suddenly
426 xúc động : touched (emotionally)
427 câu chuyện: the story
428 buồn cười: funny
429 bao giờ : ever
430 lắc đầu : shake one's head
431 suốt đời: all life
432 bao giờ : ever
433 học trò : student, disciple
434 chắc chắn : certainly
435 ngừng lại : stop
436 kể chuyện : tell a story
437 tủm tỉm: smile
438 câu chuyện: the story
439 đầu óc: brain
440 câu chuyện: the story
441 xích mích : quarrel, bickering
442 nhà nông : farmer
443 nhà nông : farmer
444 lặng lẽ : silently
445 né tránh : avoid, dodge
446 nụ cười : a smile
447 né tránh : avoid, dodge
448 né tránh : avoid, dodge
449 biến thành : turn into; become
450 thông minh : intelligent
451 hay sao: or what
452 thông minh : intelligent
453 thế nào : how
454 né tránh : avoid, dodge
455 câu chuyện: the story
456 hết sức : very; at the end of one's capability
457 lập tức :
immediately
458 có thể : can , possible
459 bây giờ : now
460 gật đầu : nod
461 hôm sau : the next day
462 bây giờ : now
463 cô gái : girl
464 hớn hở: merry, beaming
465 cao siêu : superb
466 bên trái: left side
467 của quý: valuables
468 biến thành : turn into; become
469 cô gái : girl
470 khiến cho : causing
471 ngắt lời: interrupt someone’s speech
472 thêu : embroider
473 ăn mặc : dress style
474 muôn tuổi : ten thousand years of age
475 thế nào : how
476 hớn hở: merry, beaming
477 chắc chắn : certainly
478 cười khanh khách: laugh heartily
479 thông minh : intelligent
480 đáng tiếc : what a pity
481 xấu xa : bad
482 hay sao: or what
483 chắc chắn : certainly
484 bao giờ : ever
485 vốn : up to now
486 trách : admonish
487 lập tức : immediately
488 giả vờ : pretend
489 vết thương : wound
490 vốn : up to now
491 câu chuyện: the story
492 bây giờ : now
493 tiếp theo : next, following
494 lơ lửng: afloat
495 sung suớng: happy
496 thình lình : suddenly
497 giật mình : taken aback
498 lớn mật : daring
499 lơ lửng: afloat
500 nhúc nhích : budge; wiggle
501 giật mình : taken aback
502 tỉnh dậy: wake up
503 ấp úng : mumble
504 bỗng : suddenly
505 đau khổ : painful
506 vết thương : wound
507 mồ hôi: sweat
508 đau đớn: hurt, painful
509 vô cùng : ceaselessly; very
510 hết sức : very; at the end of one's capability
511 sợ hãi : scared
512 thế nào : how
513 bây giờ : now
514 thế nào : how
515 bây giờ : now
516 khăn tay : hankerchief
517 mồ hôi: sweat
518 ngón tay : finger
519 tình thế : situation
520 nguy hiểm : dangerous
521 vô cùng : ceaselessly; very
522 lập tức : immediately
523 ban đầu: in the beginning
524 dần dần : gradually
525 trong trẻo : clear
526 rõ ràng : clearly
527 đầy đủ: complete
528 tiếp tục : continue
529 độc ác : ruthless
530
thân thể : (human) body
531 buồn cười: funny
532 không nhịn được : can't help oneself
533 lên tiếng: talk, say
534 thêm : increase
535
võ công : training, martial arts capability
536 kẻ thù : enemy
537 bình yên : safe and secured
538 hay sao: or what
539 tiếp tục : continue
540 lập tức : immediately
541 tiêu tan : dissolve
542 vô cùng : ceaselessly; very
543 cõi đời : the human world
544 bao nhiêu : so many , how many
545 đau khổ : painful
546 bao nhiêu : so many , how many
547 đau khổ : painful
548 ý nghĩa :
meaning
549 không ngăn được: can’t help
550 thuở nhỏ: when young
551 lễ phép : polite, correct
552 đau khổ : painful
553 mọi người : everyone
554 ánh sáng : light
Каталог:
web
->
2003
->
PDD
->
Doc
->
SmallBooks
web -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh
web -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞNG trưỞng ban ban tổ chức cán bộ chính phủ SỐ 428/tccp-vc ngàY 02 tháng 6 NĂM 1993 VỀ việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ ngạch côNG chức ngành văn hoá thông tin
web -> Độc lập Tự do Hạnh phúc
web -> CỦa Chính phỦ SỐ 35/2003/NĐ-cp ngày 04 tháng 4 năm 2003 Quy đỊnh chi tiẾt thi hành mỘt sỐ điỀu cỦa LuẬt Phòng cháy và chỮa cháy
SmallBooks -> Hồi 16 : Trường Thanh Thành luyện kiếm đêm ngày
tải về
345.68 Kb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu