200-3/05-NN
|
Bổ sung vào các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi giàu mỡ giúp dễ dàng tan chảy và đảm bảo độ đồng nhất.
|
- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt.
- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,
|
Singapore
| -
|
KEM WET brand WS Liquid
|
2309.90.90
|
201-3/05-NN
|
Bổ sung vào rỉ mật đường giúp dễ chảy và ổn định.
|
- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt.
- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,
|
Singapore
|
-
|
KEM-GESTTMbrandDry
|
2309.90.20
|
466-11/05-NN
|
Bæ sung c¸c chÊt axit ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.
- Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,
|
Singapore
|
-
|
KEM-GESTTMbrandDry
|
2309.90.20
|
107-04/06-CN
|
Bổ sung các chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,
|
Singapore
|
-
|
Kemtrace Chromium 4,0%
|
2309.90.20
|
KM-123-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng
|
- Dạng bột mịn, màu lục nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Kemtrace TM Chromium 0,04%
|
2309.90.90
|
KM-85-3/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng.
|
- Dạng bột, màu lục nhạt
- Bao: 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Kemzin 2000 Dry
|
2309.90.20
|
KM-124-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng.
|
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
- Bao: 1kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Kemzyme Dry
|
2309.90.90
|
KM-265-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Màu trắng ngà
- Bao: 1kg, và 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Kemzyme HF Dry
|
2309.90.90
|
KM-20-10/99-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Kemzyme Plus Dry
|
2309.90.90
|
KM-23-10/99-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Kemzyme PS Dry
|
2309.90.90
|
KM-21-10/99-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Kemzyme TM C Dry
|
2309.90.90
|
KM-660-8/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Kemzyme TM CS Dry
|
2309.90.90
|
KM-661-8/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Kemzyme TM Dry
|
2309.90.90
|
KM-659-8/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Kemzyme W Dry
|
2309.90.90
|
KM-24-10/99-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Kemzyme brand V Dry
|
2309.90.90
|
66-02/06-CN
|
Cung cấp men tiêu hoá dạng bột cho thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd
|
Singapore
|
-
|
Kemzymetm CS Dry
|
2309.90.90
|
KS-250-7/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Microvit Blend Poultry V
|
2309.90.20
|
AP-186-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
|
- Dạng bột màu xám nhạt
- Bao: 25 kg
|
Adisseo
|
Singapore
|
-
|
Microvit Blend Swine V
|
2309.90.20
|
AP-185-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
|
- Dạng bột màu xám nhạt
- Bao: 25 kg
|
Adisseo
|
Singapore
|
-
|
Milk Powder Replacer (Milk Lac)
|
2309.90.90
|
CS-471-03/02-KNKL
|
Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg.
|
Cyt Trading & Logistics.
|
Singapore
|
-
|
Myco Curb Dry
|
2309.90.20
|
KM-16-10/99-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Myco Curb Extend Liquid
|
2309.90.20
|
KS-1569-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
- Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Myco Curb Liquid
|
2309.90.20
|
KM-17-10/99-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Myco Curb M Dry
( Myco Curbr M Dry)
|
2309.90.20
|
KM-84-3/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Mycofix Eco 3.0
|
2309.90.20
|
BI-269-8/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột thô, màu trắng đục.
- Bao: 20 kg, 25kg và 50kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Mycofix Plus 3.0
|
2309.90.20
|
BI-271-8/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu xám.
- Bao: 20 kg, 25kg và 30kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Mycofix Select 3.0
|
2309.90.20
|
BI-270-8/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột trắng nhạt.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Mycofix Plus
|
2309.90.20
|
223-4/05-NN
|
Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu be xám.
- Bao, thùng: 25kg
|
Biomin Singapore
|
Singapore
|
-
|
Mycofix Select
|
2309.90.20
|
222-4/05-NN
|
Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu vàng xám.
- Bao, thùng: 25kg
|
Biomin Singapore
|
Singapore
|
-
|
Oro Glo Dry
(oro Glor Dry )
|
2309.90.20
|
KM-82-3/01-KNKL
|
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng đậm
- Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Oro glotm 20 dry
|
2309.90.20
|
KS-218-6/01-KNKL
|
Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà
|
- Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Phyzyme 5000 G
|
3507.90.00
|
FP-497-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Dạng: bột
- Bao: 20kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan
|
Singapore
|
-
|
Pig Lure
( pig Lure TM Dry)
|
2309.90.20
|
KM-80-3/01-KNKL
|
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Pig Savor Liquid
(Pig Savorr Liquid)
|
2309.90.90
|
KM-86-3/01-KNKL
|
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn
|
- Dạng lỏng, màu lục hơi nâu
- Thùng: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Porzyme 9302
|
2309.90.90
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
|
- Dang: Bột.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan)
|
Singapore
|
-
|
Porzyme Tp 100- (Hp)
|
2309.90.90
|
FF-133-5/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng bột, màu vàng, nâu.
- Bao: 25kg (55LB)
|
FinnfeedsInternational Ltd
|
Singapore
|
-
|
Porzyme Tp101
|
2309.90.90
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
|
- Dang: Bột, màu nâu nhạt.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
-
|
PromoteTM Proacid AD 201
|
2309.90.20
|
184-3/05-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,
|
Singapore
|
-
|
PromoteTM Procheck GP 77L
|
2309.90.20
|
183-3/05-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu trắng.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,
|
Singapore
|
-
|
Rovabio Excel AP
|
2309.90.90
|
AA-54-2/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo.
|
Singapore
|
-
|
Sal Curb TM RM Liquid
|
2309.90.20
|
KS-223-6/01-KNKL
|
Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN
|
- Thùng: 200 kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Sicovit Tartrazin 85 e102
|
2309.90.20
|
BS-1397-12/02-KNKL
|
Chất tạo màu trong TĂCN
|
- Bột màu đỏ thẫm
- Bao: 20kg
|
Basf Sounth East Asia. Pte
|
Singapore
|
-
|
SixTETTMbrandDry
|
2309.90.20
|
465-11/05-NN
|
Bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao, thùng, gói: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg và 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,
|
Singapore
|
-
|
Sodium Selenite (NazSeO3)
|
2842.90.90
|
BN-1447-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
|
- Dạng bột tinh thể màu trắng.
- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Sweet vanilla B Dry
|
2309.90.20
|
KS-222-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Toxibindtm Dry
|
2309.90.20
|
KS-219-6/01-KNKL
|
Chất hấp thụ độc tố nấm
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Vanilla Aromac Dry
|
2309.90.20
|
KS-220-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN
|
- Bao: 1kg và 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
VP 1000 W.S
|
2309 90 20
|
102-04/06-CN
|
Bổ sung axit amin và vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Gói: 50g; 100g và 1kg. Xô: 10kg.
|
Vetpharm Laboratories (S) Pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Zymeyeast 100
|
2309.90.90
|
84-03/06-CN
|
|