Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 6.55 Mb.
trang22/43
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.55 Mb.
#205
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   43

2309 90 20

256-08/06-CN

Bổ sung hương liệu sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be.

- Bao: 20kg, 25kg.



Techna

France



Tech'arom Red Fruits

2309 90 20

257-08/06-CN

Bổ sung hương liệu hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg.



Techna

France



Thepax Liquid

2309.90.90



NW-59-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Thùng: 25kg

Doxal

France



Thepax Poudre

2309.90.90



NW-57-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Bao: 25kg

Doxal

France



Thepax Spray

2309.90.90



NW-58-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Bao: 25kg

Doxal

France



Toffilac Aroma

2309.90.20



PP-580-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France



Troivit

2309.90.20



CF-292-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E

- Dạng lỏng

- Chai: 100ml



Franvet S.A

France



T-Tox

2309.90.20



241-5/05-NN

Bổ sung chất chống nấm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu xám.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Tubermine

2309.90.90



NW-54-1/00-KNKL

Bổ sung đạm và axít amin

- Bao: 25kg

Roquette

France



Tutti Frutti Aroma

2309.90.20



PP-582-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Thùng: 25kg và 30kg.

- Bao: 25kg.



Phode

France



Urinary

2309.10.90

437-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.


Royal Canin S.A.,

France



Urinary S/0

2309.10.90

440-11/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.


Royal Canin S.A.,

France



V & V

2309.90.20



CF-212-6/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25 kg

CCA Nutrition

France



Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)

2309.90.20



PP-576-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France



Vanilla Milk V141p3

2309.90.20



PP-581-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France



Vanille Creme S193

2309.90.20



PHO-350-12/00-KNKL

Chất tạo hương

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Thùng: 25kg



Phodes S.A.

France



Vanille-Pan870.051 (6051)

2309.90.20



PM-136-5/00-KNKL

Chất tạo hương kem

- Bao: 25kg

Pancosma.

France



VFAppetite

2309.90.20



CF-213-6/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25kg

CCA Nutrition

France



Vital SHM

2309 90 20

64-02/06-CN

Bổ sung premix khoáng và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng: bột, màu be.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Vital Wheat Gluten

1109.00.00



PY-311-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite)

France



Vitalacid

2309 90 20

65-02/06-CN

Bổ sung hỗn hợp axít hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hoá và cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng be.

- Bao: 25kg.



Techna

France



Vitamin B12 1% Feed Grade

2309.90.20



RP-600-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN.

- Bột màu đỏ nhạt.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).


DSM Nutritional Products France SAS

France



Wou

2309.90.20



BA-2- 1999-KNKL

Premix vitamin-khoáng

- Bột màu trắng

- Hộp: 500g và 3kg



Laboratories Biove.

France



100% Pure Dried Pork Protein

2309.90.90



236-4/05-NN

Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm.

- Bao: 25kg và 1000kg



Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)


Germany



204675
Bigarol Strawberry

2309.90.20

164-05/06-CN

Bổ sung chất tạo hương dâu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu hồng kem.

- Thùng: 25kg.



Symrise GmbH & Co. KG.

Germany



Anilac

2309.90.90



MG-222-7/00-KNKL

Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non

- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Meggle GMBH.

Germany



Anipro Red Hemoglobin Powder

2309.90.90


001-7/04-NN



Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột mịn, màu đỏ đậm.

- Bao: 25kg, 50kg và 100kg.



EURODUNA Technologies GmbH

Germany



Aqua Stab

2309.90.20



LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

Leko Chemical Pte. Ltd.

Germany



Arbocel RC

2309.90.90



285-6/05-NN

Bổ sung chất xơ lignocellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm chống táo bón.

- Dạng: hạt, màu vàng nhạt.

- Gói: 1kg và 5kg.

- Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.


J. Rettenmaier & Sohne (JRS)

Germany



Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)

2309.90.20



LĐ-1700-9/03-KNKL

Bổ sung sắc tố trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Lohmann Animal Health

Germany



Combilac

2309.90.90



MG-152-5/00-KNKL

Chất thay thế sữa trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Meggle GMBH.

Germany



Copper Sulphate “Feed Grade”.

2309.90.20



HE-1902-3/04-NN

Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN.

- Bột màu xanh.

- Bao: 25 kg.



Helm AG.

Germany



EPge-pro

2309.90.90



349-8/05-NN

Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Bao: 10kg, 20kg và 25kg.



GePro Geflugel–Protein Vertriebsgesellschaft mbH & Co. KG

Germany



Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)

2933.49.00




JT-656-8/02-KNKL

Chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25 kg

Trader. Helm

Germany



Formi (Potassium Formiate)

2309.90.20



336-7/05-NN

Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: tinh thể tơi mịn, màu trắng.

- Bao: 25kg và 500kg.



BASF

Germany



Headstart

2309.90.12



MG-221-7/00-KNKL

Thức ăn cho lợn con tập ăn

- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Meggle GMBH.

Germany



Helmox (Antioxidant Mixture)

2309.90.20



MM-632-8/02-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bao: 25 kg

Helm Ag.

Germany



Helmox Antioxidant Mixture

2309.90.20



MM-632-8/02-KNKL

Chất chống oxi hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg



Helm AG

Germany



Helmvit Biotin (Vitamin H)

2309.90.20

AI-1366-12/02-KNKL

Bổ sung Vitamin H trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Miavit

Germany



Helmzym

2309.90.90




AI-1363-12/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg

Helm Ag

Germany



Helmzyme Phytase 5000 ftu/G

3507.90.00

HĐ-1622-8/03-KNKL

Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Helm AG

Germany



Hipro 70

2309.90.90



116-01/05-NN

Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 1000kg và hàng rời.



RT Chemtronics GmbH

Germany



Lactose

1702 11 00

1702 19 00



160-05/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.

Sachsenmilch AG, Leppersdorf.

Germany



Lactose

1702 11 00

1702 19 00



141-05/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.



Sachsenmilch AG.

Germany



Lecithin Nutripur-G

2923.20.10



LM-154-5/00-KNKL

Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit

- Hộp: 25kg

Lucas Meyer

Germany



Lucantin CX Fort

2309.90.20



BASF-333-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg



BASF

Germany



Lucantin Pink

2309.90.20



BASF-334-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg



BASF

Germany



Lucantin Red

2309.90.20



BASF-331-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu đỏ tím

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg



BASF

Germany



Lucantin Yellow

2309.90.20



BASF-332-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng cam

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg



BASF

Germany



Luprosil Salt

(Calcium Propionate)


2309.90.20



BC-256-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bao: 25kg

Basf Company.

Germany



Luta-CLA 60 (Conjugated Linoleic Acid Methyl Ester)

2309.90.20



337-7/05-NN

Bổ sung axit béo cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, không màu, hơi vàng.

- Thùng: 175kg.



BASF

Germany



Men Phytase

(Finase L)



3507.90.00

RF-143-6/01- KNKL

Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN

- Dạng lỏng

- Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)



tải về 6.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương