Giảm mùi hôi trong TĂCN
- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
|
Exprosel va S.A.c Peru
|
Peru
| -
|
Saponified Marigold Extract (GP-ORO/20)
|
2309.90.20
|
AP-152-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất làm vàng da và lòng đỏ trứng gà trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Agricola Barranca S.A (Agrobasa)
|
Peru
|
-
|
Alkacel 20X
|
2309.90.90
|
AP-742-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
-
|
Chromium Chelate
|
2309.90.20
|
AP-743-10/02-KNKL
|
Bổ sung axit amin trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
-
|
Copra Expellet Cake Meal
|
2306.50.00
|
CP-260-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
Copra
|
Philippin
|
-
|
Copra Extraction Pellet
|
2306.50.00
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
Copra
|
Philippin
|
-
|
Mananase Premix
|
2309.90.90
|
AP-741-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
-
|
Sweet Whey Powder
|
0404.10.91
|
IM-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Fleur Sp.Z.O.O
|
Poland
|
-
|
Sweet Whey Powder Spray
|
0404.10.91
|
025-8/04-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem.
- Bao giấy: 25kg.
|
Spoldzielnia Mleczarska Mlekpol Zaklad Produkcji Mleczarskiej W Mragowie
|
Poland
|
-
|
Whey Powder
(Non hygroscopic sweet whey powder)
|
0404.10.91
|
CP-1920-5/04-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu kem.
- Bao: 25 kg.
|
Euroserum SP. Z O.O.
|
Poland
|
-
|
B.H.T Feedgrade
|
2309.90.20
|
AI-1365-12/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Petrochemical Plant.
|
Russia
|
-
|
Ethoxyquin 66,6%
|
2933.49.00
|
AI-1364-12/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Petrochemical Plant.
|
Russia
|
-
|
Plastin
|
2309.90.20
|
TN-14-8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg
|
Bioveta. A.S . nước ch Séc
|
Séc
|
-
|
Acid Lac Liquid
(Acid lac TM Liquid)
|
2918.11.00
|
KM-81-3/01-KNKL
|
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá
|
- Dạng lỏng, màu nâu
- Thùng: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Acid lac TM Dry
|
2918.11.00
|
KM-662-8/02-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
-
|
Ana Monodon Vitamin Premix- 188
|
2309.90.20
|
ZS-543-5/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
|
- Bột min, màu vàng cam
- Bao: 1kg và 20kg
|
Zagro Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Aqua Stab
|
2309.90.20
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Avizyme 1502
|
2309.90.90
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
- Dang: Bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
-
|
Barox Liquid
|
2309.90.20
|
KM-15-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Dạng: lỏng.
- Thùng: 25kg và 190kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Betafin S4
|
2309.90.20
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
-
|
Bio Curb Dry
|
2309.90.90
|
KM-125-4/01-KNKL
|
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng
|
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Biodor Cream
|
2309.90.20
|
BI-316-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biodor Fruit
|
2309.90.20
|
BI-317-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biodor Lact
|
2309.90.20
|
BI-318-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
|
- Dạng bột màu vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biodor Milk
|
2309.90.20
|
BI-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
|
- Dạng bột màu vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biodor Vanilla
|
2309.90.20
|
BI-319-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN
|
- Dạng bột màu vàng nâu.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biomin P.E.P 125
|
2309.90.90
|
BI-272-8/01-KNKL
|
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
|
- Dạng bột màu xanh xám.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biomin P.E.P 1000
|
2309.90.90
|
BI-273-8/01-KNKL
|
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
|
- Dạng bột thô màu xanh xám.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biomin P.E.P Liquid
|
2309.90.90
|
BI-274-8/01-KNKL
|
Kích thích thèm ăn và tạo ra môi trường tiêu hoá tốt cho lợn con.
|
- Dạng: dung dịch màu nâu vàng.
- Bình: 250ml; 1000ml và 20lít.
|
Biomin Laboratory Pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biomin P.E.P Sol
|
2309.90.90
|
BI-275-8/01-KNKL
|
Kích thích thèm ăn và tạo ra môi trường tiêu hoá tốt cho lợn con.
|
- Dạng: dung dịch màu nâu nhạt.
- Bình: 250ml; 1000ml và 20lít.
|
Biomin Laboratory Pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biotronic P
|
2309.90.90
|
BIO-105-4/00-KNKL
|
Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng
|
- Dạng bột màu trắng.
- Thùng: 25kg và 30kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biotronic SE
|
2309.90.20
|
BIO-104-4/00-KNKL
|
Sử dụng acid hữu cơ để kích thích hệ thống tiêu hoá vật nuôi.
|
- Dạng: bột màu xám nâu.
- Bao: 20kg; 25kg và 30kg.
|
Biomin Laboratory Pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Biotronic SE Liquid
|
2309.90.20
|
BI-1709-9/03-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
- Dung dịch không màu.
- Thùng: 1000lít và 1000kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Butter Vanilla Dry
|
2309.90.20
|
KM-121-4/01-KNKL
|
Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani
|
- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Calcium Iodate Ca (IO3) 2.H20
|
2829.90.00
|
BN-1448-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu da bò nhạt.
- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Calphovit
|
2309.90.20
|
ZS-542-5/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
|
- Bột, nâu nhạt
- Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg
|
Zagro Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Clostat Dry
|
2309.90.90
|
TA-1620-8/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Cobalt suphate (CoSo4. 7H20)
|
2833.29.00
|
BN-1446-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
- Dạng bột tinh thể màu cam đỏ.
- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Dairy Luretm Brand Dry
|
2309.90.90
|
KS-221-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Dry Bird Food Pellet
|
2309.90.19
|
MS-1804-12/03-NN
|
Thức ăn nuôi chim cảnh
|
- Hộp: 300g
|
Mata Puteh Samtom Pet Foods.
|
Singapore
|
-
|
Ecostat
|
2309.90.90
|
BIO-103-4/00-KNKL
|
Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con
|
- Dạng bột thô màu xám.
- Thùng: 25kg và 30kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Endox C Dry
|
2309.90.20
|
KS-251-7/01-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
Endox Dry
|
2309.90.20
|
KM-277-9/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Endox TM Dry
|
2309.90.20
|
KM-657-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Feed Curb Dry
|
2309.90.20
|
KM-276-9/00-KNKL
|
Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Feed Curb TM Dry
|
2309.90.20
|
KM-658-8/02-KNKL
|
Chống oxy mốc trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Finnstim S
|
2309.90.20
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống kết vón trong TĂCN
|
- Dạng kết tinh.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition.
|
Singapore
|
-
|
Inorganic Carrier
|
2309.90.20
|
BI-1710-9/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN.
|
- Dạng bột thô màu nâu.
- Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
Kem Glo Dry
( Kem Glo TM Dry)
|
2309.90.20
|
KM-83-3/01-KNKL
|
Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu đỏ
- Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
KEM WET brand OS Liquid
|
2309.90.90 |