Adisseo
Japan
|
|
Scallop Liver Powder ( Pure Grade)
|
2309.90.90
|
NJ-727-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co., Ltd
|
Japan
|
|
(HP) Beta - Glucan
|
2309.90.20
|
389-10/05-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
- Dạng bột, màu vàng sậm.
- Bao, gói, thùng: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.
|
Han Poong Industry Co., Ltd.,
|
Korea
|
|
1551
|
2309 90 12
|
276-09/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo con từ 7 đến 35 ngày tuổi.
|
- Dạng: viên, màu nâu.
- Bao: 25kg và 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co., Ltd.
|
Korea
|
|
Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1)
|
2309.90.20
|
GH-491-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
|
Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3)
|
2309.90.20
|
GH-492-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
|
Bio-CL
|
2309.90.90
|
HK-446-01/02
|
Bổ sung men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột thô, màu trắng ngà.
- Bao, gói: 1kg và 20kg.
|
Han Poong Industry Co., Ltd
|
Korea
|
|
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
|
2301.20.00
|
MR-134-5/01-KNKL
|
Bổ sung Protein và chất béo
|
- Dạng bột, màu xám tới xám đen
- Bao: 50kg
|
Milae Resources Ml Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry)
|
2309.90.20
|
DH-724-10/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Daeho Co. Ltd
|
Korea
|
|
Cleantec 50-2X
|
2309.90.20
|
GK-1401-01/03-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất vật nuôi, khử mùi hôi.
|
- Dạng: bột kem, màu xám.
- Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg.
|
Geneybio Co., Ltd
|
Korea
|
|
Cleantec Q30-2X
|
2309.90.20
|
GK-1400-01/03-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất vật nuôi, khử mùi hôi.
|
- Dạng: dịch lỏng, màu nâu sậm.
- Thùng: 20 lít, 50 lít, 100 lít và 200 lít.
|
Geneybio Co., Ltd
|
Korea
|
|
C-Trac Premium
|
2309.90.90
|
CK-1580-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Hộp: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
|
C-Tractoman
|
2309.90.90
|
CK-1579-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Hộp: 150g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
|
C-Tractoman 100
|
2309.90.90
2102.10.90
|
CK-1578-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Chai: 50g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
|
Customer Premix No. 439 (153S)
|
2309 90 20
|
226-08/06-CN
|
Hỗn hợp lysine, chất béo nhằm bổ sung dinh dưỡng, năng lượng trong thức ăn cho lợn.
|
- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao: 1kg.
|
Dae Han New Pharm Co., Ltd.
|
Korea
|
|
Denkavit – master Plus 1
|
2309.90.12
|
KT-1912-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Denkavit – master Plus 2
|
2309.90.12
|
KT-1913-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Denkavit – master Plus 3
|
2309.90.12
|
KT-1914-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Denkavit – master Plus 4
|
2309.90.12
|
KT-1915-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Denkavit – master Plus 5
|
2309.90.12
|
KT-1916-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Denkavit – master Plus 6
|
2309.90.12
|
KT-1917-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Doctor IGY
|
2309.90.90
|
CK-1582-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
|
Helicobacter IGY Gold
|
2309.90.90
|
CK-1583-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
|
Helicobacter IGY Plus
|
2309.90.90
|
CK-1584-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
|
Lactic Yeast
|
2309.90.20
|
DH-723-10/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Lacto IGY
|
2309.90.90
|
CK-1581-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
|
No. Scour
|
2309.90.90
|
WH-519-4/02-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
|
- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
|
Organic Ggreen Culture
|
2309.90.90
|
HK-544-5/02-KNKL
|
Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Organic Green Culture zs
|
2309.90.20
|
NS-325-11/00-KNKL
|
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Oxyzero ® Dry (Powder)
|
2309.90.20
|
SK-1588-7/03-KNKL
|
bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg hoặc trong container
|
DaeHo Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Phosphor Omega 500
|
2309.90.20
|
WH-521-4/02-KNKL
|
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn
|
- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
|
Photo-Plus
|
2309.90.90
|
WH-520-4/02-KNKL
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt đến nâu.
- Bao: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg.
|
Thúc đẩy tiêu hoá và tăng năng suất vật nuôi.
|
Woogene B&G
|
Korea
|
|
Pif Chrome ®
|
2309.90.20
|
SK-1589-7/03-KNKL
|
bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
SamJo Life Science
|
Korea
|
|
Precipitated Silica - Tixosil 38
|
2309.90.20
|
Rh-15-1/01-KNKL
|
Chất chống kết vón dùng trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 20kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Protene
|
2309.90.90
|
01-03/06-CN
|
Chất kích sữa, cải thiện chất lượng sữa, tăng sử dụng thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Gói: 100g, 500g, 1kg và 20kg.
|
Komipharm International Co., Ltd.
|
Korea
|
|
Saccharo Culture
|
2309.90.90
|
CK-479-3/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
|
Cheil Bio Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Squid Liver Oil
|
2309.90.90
|
DK-1531-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
- Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Squid Liver Oil
|
2309.90.90
|
GC-321-11/00-KNKL
|
Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo
|
-Dạng lỏng, màu nâu xẩm
hùng: 190kg
|
Gem Corporation.
|
Korea
|
|
Squid Liver Oil
|
2309.90.90
|
YP-55-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu vàng nâu
- Thùng : 190kg
|
Young Poung Precision Co..Ltd.
|
Korea
|
|
Squid Liver Oil (Dầu gan mực)
|
2309.90.90
|
EG-305-10/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung chất béo
|
- Dung dịch, màu nâu đậm
- Thùng: 200kg
|
East Gulf Industrial Product
|
Korea
|
|
Squid Liver Paste
|
2309.90.90
|
YP-56-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
|
- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm
- Thùng : 200kg
|
Young Poung Precision Co.,Ltd.
|
Korea
|
|
Squid Liver Powder
|
2309.90.90
|
DK-1530-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
- Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
|
2309.90.90
|
HS-271-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Bột màu nâu đậm và dính
- Bao: 25kg
|
Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Tixolex 28F
|
2309.90.20
|
RK-66-3/00-KNKL
|
Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)
|
- Bao: 25kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
|
Vitamin Premix For Poultry
|
2309.90.20
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
|
Vitamin Premix For Poultry
|
2309.90.20
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
|
Vitamin Premix For Swine
|
2309.90.20
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
|
Vitamin Premix For Swine
|
2309.90.20
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
|
Lactose
(Edible Lactose)
|