Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.4 Mb.
trang28/45
Chuyển đổi dữ liệu08.11.2017
Kích7.4 Mb.
#34199
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   45
- Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia



Super -Vit For Layers

2309.90.20

FP-167-6/00-KNKL

Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg

Franklin pharmaceuticals.

Ireland



Copper Sulphat Pentahydrate

2833.25.00

NW-56-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Timna.

Israel



Copper Sulphate Pentahydrate

2833.25.00

TI-529-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg



Timna Copper

Israel



K-LAC-E ®

Edible Lactose

(Lactose 200 mesh)


2309.90.90

BI-1585-7/03-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN

- Bao: 25kg

Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel

Israel



Act-Ione Cu 100

2309.90.20

AI-1356-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Act-Ione Fe 100

2309.90.20

AI-1357-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Act-Ione Mn 90

2309.90.20

AI-1358-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Act-Ione Zn 100

2309.90.20



AI-1355-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Cerqual

2309.90.20



DI-1533-6/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.

- Bột, màu vàng cam.

- Bao: 20kg.



Dox.AL S.p.A.

Italia



Cerqual

2309.90.20



DI-1433-02/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.

- Bao: 20 kg và 40kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia



Choline Chloride 60%

2309.90.20



AN-340-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt

- Bao: 450g, 500g và 25kg



Akzo Nobel.

Italia



Co 5% BMP

2309.90.20



DI-1430-02/03-KNKL

Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia



Dextrose Englandydrous

2309.90.90



RI-1733-10/03-NN

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Roquette Freres.

Italia



Dextrose Monohydrate Roferose M

2309.90.20



PY-245-7/01-KNKL

Chất mang cho phụ gia thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng.

- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.



Roquette

Italia



Dextrose Monohydrate Roferose Standard

2309.90.90



PY-310-9/01-KNKL

Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite).

Italia



Digesint

2309.90.20



SY-364-10/01-KNKL

Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Italia



Ecu Feed Dry

2309.90.20



DI-1534-6/03-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.

- Bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.



Dox.AL S.P.A.

Italia



Ecu-Feed Dry

2309.90.20



DI-1432-02/03-KNKL

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A

Italia



K3 Stab, Feed Grade

2309.90.20



RY-610-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu nhạt.

- Thùng, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia



Lactose

1702.11.00

1702.19.00



LI-1466-03/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 25kg

Lactose Siero Spa

Italia



Levochel Cu 10

2309.90.20



AI-1359-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Levochel Fe 10

2309.90.20



AI-1360-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Levochel Mn 10

2309.90.20



AI-1361-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Levochel Zn 10

2309.90.20



AI-1362-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia



Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade

2309.90.20



RY-609-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Thùng, bao: 20kg.



DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia



Microgran Co 5% BMP

2309.90.20



229-4/05-NN

Cung cấp Cobalt cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, hạt mịn, màu canh tím đến hồng nhạt.

- Bao: 25kg.



Istituto delle Vitamine S.p.A

Italia



Microgran I 10% BMP

2309.90.20



228-4/05-NN

Cung cấp Iodine cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, hạt mịn, màu trắng nhạt đến xám.

- Bao: 25kg.



Istituto delle Vitamine S.p.A

Italia



Microgran Se 4,5% BMP

2309.90.20



230-4/05-NN

Cung cấp Selenium cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: hạt mịn, màu xám trắng.

- Bao: 25kg.



Istituto delle Vitamine S.p.A

Italia



Micromin Co 5% Bmp

2309.90.20



DI-1553-6/03-KNKL

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.

- Hạt, màu hồng hơi tím.

- Bao: 25kg.



Dox.AL S.p.A.

Italia



Micromin Se 1% Bmp

2309.90.20



DI-1536-6/03-KNKL

Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.

- Hạt, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg



Dox.AL S.p.A.

Italia



Microvit k3 Promix mpb

2309.90.20



AP-1422-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg



Adisseo.

Italia



Phosphate Bicalcique (Dicalcium Phosphate – DCP)

2835.25.00



071-11/04-NN

Bổ sung Photpho và Canxi trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg.



Far. Pro. Modena S.p.a

Italia



Se 1% BMP

2309.90.20



DI-1431-02/03-KNKL

Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia



Sintoplasma

2309.90.90



SY-365-10/01-KNKL

Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Italia



Standard Qph1

2309.90.20



FI-171-6/00-KNKL

Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn

- Bao: 25kg

Feed Industry Service.

Italia



Sun phát đồng ngậm nước

(Copper Sulphate Pentahydrate)


2833.25.00



MS-38-2/00-KNKL

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 50kg

Manica S.P.A.Italia

Italia



Vital Wheat Gluten

1109.00.00

PY-311-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite).

Italia



Cholesterol feed grade

2309.90.20



NN-1524-4/03-KNKL

Bổ sung cholesterol trong TĂCN

- Bột màu trắng.

- Thùng: 50 kg



Nippon Fine Chemical Co. Ltd.

Japan



Cholesterol Feed Grade

2309.90.20



NN-464-02/02-KNKL

Nâng cao hiệu quả trong TĂCN.

- Dạng bột, màu trắng.

- Thùng: 50kg.



Nippon Fine Chemical.

Japan



Dicalcium Phosphate

2835.25.00



SN-1467-03/03-KNKL

Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.

- Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.

Shin.Etsu Trading Co. Ltd.

Japan



Dicalcium Phosphate

2835.25.00



NN-1399-01/03-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 20kg và 50kg

Nitta Genlatin.

Japan



Dicalcium Phosphate (DCP)

2835.25.00



HT-1427-02/03-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg.

Nitta Gelatin Inc.

Japan



Dried Scallop Liver Powder – Absorbed Grade

( Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)



2309.90.90

NJ-728-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu xám đen.

- Bao: 20kg



Nippon Chemical Feed Co., Ltd.,

Japan



Ferrous Sulphate Monohydrate

2833.29.00



FN-528-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg



Fuji Kasei.

Japan



Ferrous Sulphate Monohydrate

2833.29.00




NW-55-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg

Fuji.

Japan



Fish Soluble Liquid For Feed Purpose

2309.90.90



021-7/04-NN

Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.

- Chất lỏng, màu nâu sẫm.

- Thùng: 200kg



Kaikoh Co., Ltd.

Japan



GCW (Great Cell Walls)

2309.90.90



352-8/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột rời, màu vàng đến màu nâu.

- Bao gói: 0,2kg, 0,5kg, 5kg và 20kg.



Asahi Food and Healthcare Co., Ltd.

Japan



Globigen Jump Start

2309.90.90



031-8/04-NN

Thức ăn bổ sung, cung cấp chất đạm cho heo con.

- Dạng bột, màu vàng đến vàng chanh.

- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg và 5kg.

- Hộp carton: 20kg.


Ghen Co.,

Japan




Microvit B5 Promix

2309.90.20



AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg





tải về 7.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương